Danh sách học viên tốt nghiệp chương trình đào tạo trình độ Thạc sĩ đợt 2 năm 2012
DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ NĂM 2012 – ĐỢT 2
TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Số, ngày QĐ trúng tuyển | Chuyên ngành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thị Kim | Cúc | 03/07/1979 | Hà Nam | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
2 | Nguyễn Đình | Chiến | 20/10/1982 | Hà Tĩnh | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
3 | Nghiêm Thị Minh | Dung | 03/05/1981 | Khánh Hòa | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
4 | Nguyễn Vũ Quỳnh | Hoa | 24/11/1982 | TP.HCM | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | QTKD | |
5 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | 11/02/1984 | TP.HCM | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
6 | Hoàng Thị | Hồng | 15/06/1983 | Hải Dương | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
7 | Phạm Mỹ | Nga | 31/08/1984 | Tiền Giang | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | KDTM | |
8 | Phạm Thị Minh | Nguyệt | 15/04/1982 | Kiên giang | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
9 | Phạm Thị Hồng | Phương | 03/07/1980 | Thái Bình | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
10 | Võ Thị Thanh | Tâm | 29/08/1984 | Đồng Tháp | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
11 | Võ Viễn | Thạch | 06/12/1981 | TT Huế | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
12 | Vũ Nhân | Vương | 05/12/1981 | TP.HCM | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | QTKD | |
13 | Phạm Yến | Vy | 26/06/1982 | Lâm Đồng | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
14 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 07/04/1983 | Tiền Giang | 8511/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 07/08/2007 | TC-NH | |
15 | Hà Thanh | Bình | 01/01/1966 | Bình Thuận | 8514/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 11/09/2007 | TC-NH | |
16 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Duyên | 21/11/1982 | TP.HCM | 8514/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 11/09/2007 | TC-NH | |
17 | Tạ Ngọc Luynh | Đa | 16/08/1985 | Bình Định | 1379/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
18 | Phạm Thị Duy | Linh | 10/10/1985 | Bình Định | 1379/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
19 | Nguyễn Thị | Loan | 12/02/1985 | Đồng Nai | 1379/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
20 | Trương Thị Bích | Ngọc | 10/10/1985 | Kiên Giang | 1379/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
21 | Phan Thị Thúy | Quỳnh | 13/11/1985 | TP.HCM | 1379/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
22 | Trần Thị Phương | Thanh | 27/09/1985 | TP.HCM | 1379/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
23 | Nguyễn Thị Túy | An | 01/04/1984 | Lâm Đồng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
24 | Bùi Thị Vân | Anh | 13/02/1982 | Hải Phòng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
25 | Hoàng Việt | Anh | 04/01/1983 | Hà Tây | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
26 | Nguyễn Công | Anh | 24/01/1985 | Thái Bình | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
27 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/06/1982 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
28 | Nguyễn Thị Trúc | Anh | 7/9/1985 | Đắk Lắk | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
29 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 03/07/1985 | Quảng Trị | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
30 | Dương Văn | Cường | 28/10/1983 | Bắc Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
31 | Nguyễn An | Cường | 26/08/1983 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
32 | Dương Ngọc | Châu | 25/05/1969 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
33 | Lâm Thị Ngọc | Châu | 30/04/1980 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
34 | Trần Ngọc | Châu | 27/02/1985 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
35 | Trương Hoài Ngọc | Châu | 06/12/1980 | Phú Yên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | KDTM | |
36 | Lê Thị | Chi | 04/12/1967 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
37 | Bùi Thị Kim | Chung | 14/05/1980 | An Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
38 | Nguyễn Quốc | Dân | 10/07/1983 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
39 | Cù Thị Kiều | Diễm | 25/05/1979 | Tây Ninh | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
40 | Kiều Thị Tú | Diễm | 12/11/1984 | Phú Yên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
41 | Tạ Thị Ngọc | Diệp | 23/06/1985 | Gia Lai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
42 | Phạm Thị Ngọc | Dung | 29/03/1985 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
43 | Nguyễn Văn | Dũng | 15/10/1985 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
44 | Lê Hữu | Duy | 08/11/1983 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
45 | Nguyễn Bùi | Duy | 06/11/1983 | Hà Nam | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
46 | Trần Đình Mẫn | Duy | 21/08/1977 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
47 | Nguyễn Thúy | Duyên | 27/05/1982 | An Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | KDTM | |
48 | Phạm Hữu | Dự | 15/06/1976 | Bến Tre | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
49 | Dương Thị Lan | Đài | 19/12/1974 | Đồng Tháp | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
50 | Lê Thị Bích | Đào | 05/10/1976 | Quảng Nam | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
51 | Đinh Thanh | Điền | 16/03/1984 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
52 | Nguyễn Văn | Đoàn | 19/05/1980 | Hà Nam | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
53 | Lê Nguyễn Hòa | Đồng | 17/08/1985 | Phú Yên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
54 | Đồng Anh | Đức | 15/02/1983 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
55 | Trần Văn | Đức | 12/10/1972 | Đà Nẵng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
56 | Huỳnh Đăng Hương | Giang | 18/10/1982 | Bến Tre | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
57 | Lê Thị Hương | Giang | 26/06/1981 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
58 | Quách Nữ Trường | Giang | 03/10/1985 | Hòa Bình | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
59 | Phạm Thị Xuân | Hà | 26/10/1984 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/2008 | KTCT | |
60 | Trần Mạnh | Hà | 22/10/1982 | Bình Dương | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
61 | Nguyễn Thị Thanh | Hải | 24/04/1979 | Thái Bình | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
62 | Phạm Gia | Hải | 26/04/1972 | Hà Nội | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
63 | Phạm Minh | Hải | 17/11/1982 | Lâm Đồng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
64 | Trần Nguyễn Minh | Hải | 24/07/1983 | Bình Thuận | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
65 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 02/08/1984 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
66 | Trần Văn | Hảo | 10/5/1977 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
67 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 01/07/1983 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
68 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 12/12/1982 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
69 | Trần Thị Ngọc | Hằng | 09/07/1976 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
70 | Lê Thị Ngọc | Hân | 08/03/1985 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
71 | Huỳnh Thị | Hậu | 20/06/1982 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
72 | Đặng Thị Thu | Hiền | 29/03/1985 | Thừa Thiên - Huế | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
73 | Đỗ Thị Thu | Hiền | 9/10/1982 | Thái Nguyên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
74 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 02/01/1984 | Bình Thuận | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
75 | Nguyễn Quốc | Hiệp | 17/04/1982 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
76 | Nguyễn Thị Bích | Hiệp | 17/06/1983 | Hà Tây | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
77 | Vũ | Hiệp | 24/03/1983 | Hải Dương | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
78 | Lê Thanh | Hiếu | 18/07/1982 | Quảng Nam | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
79 | Lê Thị Ngọc | Hiếu | 02/02/1981 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
80 | Phạm Quang | Hiếu | 16/10/1983 | Thanh Hóa | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
81 | Thái Khánh | Hòa | 21/10/1979 | Bến Tre | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
82 | Nguyễn Thị Song | Hoanh | 20/08/1984 | Quảng Ngãi | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
83 | Nguyễn Chí | Hùng | 06/10/1976 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
84 | Nguyễn Thanh | Huy | 17/01/1978 | Lâm Đồng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
85 | Trần Phước | Huy | 02/08/1984 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
86 | Võ Quốc | Huy | 07/06/1984 | Đắk Lắk | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
87 | Đặng Minh Diệu | Huyền | 03/12/1982 | Quảng Ngãi | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
88 | Lê Kim | Huyền | 28/03/1983 | Quảng Ninh | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
89 | Ngô Thanh | Huyền | 21/08/1982 | Nam Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
90 | Nguyễn Lệ | Huyền | 07/02/1983 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
91 | Nguyễn Phương | Huyền | 19/08/1983 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
92 | Phạm Thanh | Huyền | 20/09/1981 | Hà Nội | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
93 | Phan Thụy Bích | Huyền | 27/09/1984 | Bình Thuận | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
94 | Trần Việt | Hưng | 18/06/1984 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
95 | Huỳnh Thị Thu | Hương | 18/08/1979 | Lâm Đồng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
96 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 11/03/1982 | Vĩnh Long | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
97 | Nông Thị Thu | Hương | 09/02/1983 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
98 | Trần Thị Xuân | Hương | 26/09/1978 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
99 | Triệu Hoàng Liên | Hương | 18/05/1983 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
100 | Hoàng Thị Thu | Hường | 09/12/1983 | Quảng Ninh | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
101 | Huỳnh Trung | Kiên | 06/08/1982 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
102 | Nguyễn Thiên | Kỳ | 12/08/1974 | Bến Tre | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
103 | Vũ | Kỳ | 12/07/1970 | Thanh Hóa | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
104 | Trần Đình | Khải | 18/10/1981 | Khánh Hòa | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
105 | Trương Thị | Khanh | 16/08/1982 | Hà Tây | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
106 | Hoàng Thị Minh | Khuê | 12/03/1984 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
107 | Vũ Gia | Khuyến | 06/07/1979 | Tây Ninh | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
108 | Nguyễn Ngọc Minh | Khương | 20/03/1979 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
109 | Lâm Kim Quế | Lan | 16/05/1980 | Cần Thơ | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
110 | Trương Thanh | Lan | 22/05/1985 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
111 | Võ Phạm Mai | Lan | 21/05/1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
112 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 26/07/1984 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
113 | Lê Nguyễn Nữ Hoài | Lệ | 24/06/1985 | Quảng Ngãi | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
114 | Cao Quang | Liêm | 30/12/1975 | Bến Tre | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
115 | Phạm Ngọc Duy | Liêm | 29/12/1981 | Thừa Thiên - Huế | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
116 | Bùi Thị Bích | Liên | 20/03/1964 | Gia Lai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
117 | Nguyễn Thị Ái | Liên | 30/06/1984 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
118 | Đổng Hoài | Linh | 09/07/1981 | An Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
119 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 13/10/1979 | Tây Ninh | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
120 | Quang Thị Tố | Loan | 16/08/1985 | Bình Dương | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
121 | Dương Thanh | Long | 12/08/1978 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
122 | Nguyễn Thăng | Long | 30/03/1976 | Cà Mau | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
123 | Nguyễn Đạo | Long | 25/06/1975 | Quảng Trị | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
124 | Đặng Văn | Lộc | 08/01/1983 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
125 | Nguyễn Thị Mỹ | Lộc | 01/05/1983 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | KDTM | |
126 | Nguyễn Minh | Luân | 01/02/1981 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
127 | Lê Thị | Luyến | 16/08/1979 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
128 | Trần Ngọc | Luyến | 14/07/1979 | Cần Thơ | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
129 | Mai Thanh | Lý | 10/10/1979 | Lâm Đồng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
130 | Phan Thị Hồng | Lý | 09/05/1982 | Bình Thuận | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
131 | Phạm Việt Thanh | Mai | 7/11/1983 | Bình Dương | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
132 | Đào Bảo | Minh | 26/10/1977 | Phú Yên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
133 | Dương Ngọc | Minh | 17/09/1971 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
134 | Nguyễn Đình | Minh | 6/9/1983 | Quảng Ngãi | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
135 | Sỳ Suy | Mỹ | 21/03/1983 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
136 | Phạm Công | Nam | 12/11/1968 | Cần Thơ | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
137 | Nguyễn Đối | Nội | 21/04/1974 | Hà Tĩnh | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
138 | Lê Thị | Nga | 01/01/1985 | Quảng Nam | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
139 | Nguyễn Kiều | Nga | 24/08/1977 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
140 | Vũ Thị | Nga | 25/11/1983 | Nam Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
141 | Bùi Thị Kim | Ngân | 11/02/1985 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
142 | Ngô Hoàng Kim | Ngân | 03/01/1985 | Vĩnh Long | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
143 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 31/07/1980 | Hải Phòng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
144 | Tăng Bảo | Ngân | 1984 | An Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
145 | Trần Như | Ngân | 05/11/1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
146 | Nguyễn Văn | Nghị | 01/07/1981 | Hà Nam | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
147 | Nguyễn Vĩnh | Nghiêm | 15/09/1984 | Gia Lai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
148 | Tống Thị | Nghiêm | 02/02/1981 | Bến Tre | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
149 | Hoàng Đại | Ngọc | 19/08/1983 | Thanh Hóa | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
150 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 15/11/1985 | Cà Mau | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
151 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 05/12/1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
152 | Lương Vũ Thảo | Nguyên | 26/09/1982 | Gia Lai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH, ngày 19/9/2008 | QTKD | |
153 | Bùi Thức Thảo | Nguyên | 02/07/1981 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
154 | Phan Hà Thanh | Nhã | 22/06/1979 | An Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
155 | Vương Thị Thanh | Nhàn | 15/01/1985 | Bình Dương | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | Kế toán | |
156 | Ngô Lân Vỹ | Nhân | 10/10/1977 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
157 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | 24/09/1985 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
158 | Lê Minh | Nhứt | 11/10/1979 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
159 | Đặng Mai Thục | Oanh | 13/12/1985 | Vĩnh Long | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
160 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 11/04/1984 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
161 | Trần Thị Ngọc | Oanh | 11/10/1982 | Phú Yên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
162 | Nguyễn Thanh | Phong | 07/07/1977 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
163 | Lê | Phương | 13/02/1978 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
164 | Lê Thị Minh | Phương | 18/06/1984 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
165 | Nguyễn Thanh | Phương | 10/01/1976 | Bình Dương | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
166 | Võ Minh | Phương | 09/04/1981 | Thừa Thiên - Huế | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
167 | Trần Thị Kim | Phượng | 12/01/1983 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
168 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 04/10/1984 | Khánh Hòa | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
169 | Ngô Văn | Quằn | 18/09/1959 | Vĩnh Long | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
170 | Nguyễn Anh | Quốc | 11/07/1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
171 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 27/10/1984 | Bình Dương | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
172 | Trần Thế | Sinh | 25/02/1984 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
173 | Tăng Duy | Sum | 14/09/1972 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
174 | Lê Đức Quốc | Sỹ | 05/01/1982 | Ninh Thuận | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
175 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 04/09/1979 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
176 | Dương Văn | Tâm | 12/02/1975 | Phú Yên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
177 | Lê Văn | Tâm | 04/07/1983 | Thanh Hóa | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
178 | Phạm Trung | Tấn | 05/08/1982 | Cần Thơ | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
179 | Lê Thảo | Tiên | 18/02/1984 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
180 | Hoàng Xuân | Tình | 05/10/1984 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
181 | Lê Anh | Tú | 07/08/1980 | Trà Vinh | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
182 | Bùi Phương | Tú | 04/02/1979 | An Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
183 | Lê Thị Ngọc | Tú | 10/12/1983 | Bình Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
184 | Văn Công | Tuân | 07/07/1982 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
185 | Lý Hoàng | Tuấn | 15/01/1981 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
186 | Nguyễn Minh | Tuấn | 06/08/1981 | Hà Tây | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
187 | Lê Thị Ngọc | Tuyền | 15/11/1983 | Sóc Trăng | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
188 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 11/08/1981 | Long An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
189 | Lê Duy | Tường | 09/05/1982 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
190 | Nguyễn Văn | Thại | 12/08/1980 | Phú Yên | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
191 | Hoàng Thị Thanh | Thanh | 09/06/1984 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
192 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 16/04/1979 | Quảng Nam | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
193 | Triệu Hồng | Thanh | 15/12/1978 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
194 | Nguyễn Tấn | Thành | 19/09/1977 | Bến Tre | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
195 | Trần Ngọc | Thành | 15/12/1982 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
196 | Nguyễn Nguyện Xuân | Thảo | 10/09/1975 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/9/2008 | QTKD | |
197 | Đặng Thanh | Thảo | 9/12/1984 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
198 | Lê Thị Thanh | Thảo | 27/10/1981 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
199 | Lữ Thị Thanh | Thảo | 20/10/1981 | Tiền Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
200 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/05/1984 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
201 | Phan Thanh | Thảo | 25/07/1980 | TP.HCM | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
202 | Phan Thị Phương | Thảo | 8/11/1983 | Quảng Ngãi | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
203 | Võ Kim | Thảo | 11/09/1979 | Bình Thuận | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
204 | Hoàng Huy | Thắng | 13/03/1982 | Sơn La | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
205 | Phạm Hoàng | Thắng | 07/05/1979 | Hà Nội | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
206 | Lê Mai | Thi | 28/07/1985 | Kon Tum | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
207 | Lê Nguyễn Trung | Thiện | 13/07/1974 | Đồng Nai | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
208 | Nguyễn Thị Thanh | Thiết | 20/04/1984 | Khánh Hòa | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
209 | Trần Đức | Thọ | 14/11/1981 | Nghệ An | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
210 | Triệu Thị Kim | Thoa | 19/01/1984 | Nam Định | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | TC-NH | |
211 | Huỳnh Đình Lệ | Thu | 08/06/1982 | An Giang | 1380/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 19/09/08 | QTKD | |
212 | Trương Phạm Liên | Châu | 15/12/1982 | Tiền Giang | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
213 | Nguyễn Thị Hải | Thúy | 8/12/1983 | Nghệ An | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/2008 | QTKD | |
214 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 28/09/1981 | Khánh Hòa | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
215 | Phạm Hồng | Thủy | 10/06/1985 | TP.HCM | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
216 | Mai Thanh | Thúy | 28/04/1980 | Tiền Giang | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
217 | Nguyễn Lưu Như | Thụy | 23/10/1978 | Ninh Thuận | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
218 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | 15/06/1975 | Quảng Nam | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
219 | Nguyễn Đăng Anh | Thư | 31/01/1977 | TP.HCM | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
220 | Chu Thị | Thương | 06/10/1984 | Kiên Giang | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
221 | Nguyễn Vĩnh | Trà | 9/11/1980 | Trà Vinh | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
222 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21/06/1983 | Nam Định | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
223 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 10/05/1984 | TP.HCM | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | Kế toán | |
224 | Huỳnh Thị Ngọc | Trầm | 10/09/1985 | Bến Tre | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
225 | Thái Thị Bích | Trân | 18/04/1984 | Cần Thơ | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
226 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 08/08/1981 | Đồng Tháp | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
227 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 17/10/1983 | Phú Yên | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | Kế toán | |
228 | Trương Mỹ Hạnh | Trinh | 17/04/1984 | Quảng Ngãi | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
229 | Trần Trung | Trực | 25/12/1983 | Tây Ninh | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
230 | Đinh Ngọc | Trường | 01/10/1980 | Bình Phước | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
231 | Nguyễn Thị Mộng | Vân | 09/06/1980 | Bình Dương | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/2008 | QTKD | |
232 | Dương Thùy | Vân | 29/09/1983 | Tiền Giang | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
233 | Lê Thị Thanh | Vân | 08/09/1984 | Hà Nội | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
234 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 25/09/1985 | Quảng Ngãi | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
235 | Phạm Lê Thanh | Việt | 16/10/1983 | Đồng Nai | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
236 | Đặng Quang | Vinh | 1/12/1983 | Vĩnh Long | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
237 | Huỳnh Kim | Vũ | 15/02/1973 | Bình Dương | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
238 | Quách Hoa Thiên | Vũ | 20/02/1984 | Bình Định | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | QTKD | |
239 | Lương Thị Khánh | Vy | 19/07/1983 | Bình Định | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
240 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyến | 08/12/1983 | Lâm Đồng | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
241 | Đặng Ngọc | Yến | 06/11/1985 | Tiền Giang | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
242 | Trần Hải | Yến | 24/12/1985 | Tiền Giang | 1596/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/10/08 | TC-NH | |
243 | Kiều Đình | Trang | 9/12/1982 | Hà Tây | 146/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/02/2008 | TC-NH | |
244 | Trần Quốc | Phong | 03/08/1986 | Tiền Giang | 1104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | TC-NH | |
245 | Đỗ Vũ Hồng | Phúc | 02/03/1983 | TP.HCM | 1104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | TC-NH | |
246 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 11/17/1982 | Hưng Yên | 1112/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 26/6/2009 | CS công | |
247 | Lê Hoa | Mai | 15/12/1985 | Thanh Hóa | 1624/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 02/10/2009 | TC-NH | |
248 | Phạm Võ Thanh | Điệp | 11/03/1986 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
249 | Nguyễn Hải | Đông | 30/04/1983 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
250 | Nguyễn Anh | Khoa | 24/12/1984 | Đồng Tháp | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
251 | Phan Thanh | Long | 09/06/1984 | Bình Phước | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
252 | Nguyễn Quốc | Phong | 01/02/1984 | Đắk Lắk | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
253 | Trần Giang | Phong | 02/05/1984 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
254 | Nguyễn Văn Long | Sơn | 12/05/1973 | Bến Tre | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
255 | Cao Quốc | Việt | 10/10/1981 | Lâm Đồng | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
256 | Dương Hoàng | An | 21/09/1969 | Bắc Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
257 | Từ Vân | Anh | 02/11/1985 | TPHCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | QTKD | |
258 | Hồ Thị Vân | Anh | 29/08/1982 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
259 | Hoàng Thị Phương | Anh | 06/05/1986 | Bắc Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
260 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 04/09/1986 | Tây Ninh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
261 | Nguyễn Vân | Anh | 16/11/1985 | Cần Thơ | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
262 | Tống Thị Ngọc | Anh | 19/02/1985 | Ninh Bình | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
263 | Trần Quốc | Anh | 26/09/1979 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
264 | Nguyễn Thanh | Bình | 25/09/1977 | Tiền Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
265 | Trương Quốc | Bình | 27/02/1980 | Bạc Liêu | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
266 | Võ Thanh | Bình | 1975 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
267 | Bùi Mạnh | Cường | 29/05/1982 | Lâm Đồng | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
268 | Lục Văn | Cường | 23/09/1983 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
269 | Phạm Đức | Cường | 10/03/1985 | Hải Dương | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
270 | Nguyễn Ngọc | Chánh | 25/04/1987 | Gia Lai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
271 | Lại Thị Ngọc | Châm | 13/10/1986 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
272 | Lê Thị Khánh | Chi | 12/03/1985 | Hà Tĩnh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
273 | Mai Thị | Chín | 01/04/1983 | Tiền Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
274 | Nguyễn Thị Ngọc | Chinh | 17/09/1984 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
275 | Tạ Thị Kim | Chúc | 05/03/1986 | Quảng Trị | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
276 | Lê Thị Thu | Chung | 07/04/1983 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | QTKD | |
277 | Bùi Đình Phương | Dung | 06/04/1985 | Quảng Ngãi | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
278 | Hồ Thị Thu | Dung | 06/01/1983 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
279 | Nguyễn Hữu | Dũng | 28/03/1974 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
280 | Vũ Công | Dũng | 25/07/1977 | Hà Tây | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
281 | Trần Thị Thu | Duyên | 07/04/1985 | Phú Yên | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
282 | Trần Nguyễn Băng | Dương | 06/01/1985 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
283 | Nguyễn Chế | Em | 29/06/1986 | Cần Thơ | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
284 | Hoàng | Giang | 12/01/1980 | Kiên Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
285 | Nguyễn Hữu Long | Giang | 20/04/1984 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
286 | Đỗ Văn | Hà | 16/05/1983 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
287 | Lê Thị Thanh | Hà | 02/11/1982 | Đồng Tháp | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
288 | Ngô Thái | Hà | 22/04/1981 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
289 | Nguyễn Thị | Hà | 02/10/1978 | Bình Thuận | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
290 | Nguyễn Văn | Hải | 26/12/1985 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
291 | Phạm Hồng | Hải | 06/01/1975 | Ninh Bình | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
292 | Hoàng Thị | Hạnh | 11/09/1985 | Nam Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
293 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 18/08/1985 | Đắk Lắk | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
294 | Trần Thị Thanh | Hảo | 26/11/1986 | Kon Tum | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
295 | Nguyễn Thúy | Hằng | 15/01/1985 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
296 | Phạm Thị Thu | Hằng | 27/08/1987 | Gia Lai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
297 | Sử Thị Thu | Hằng | 07/11/1983 | Hà Tĩnh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KTPT | |
298 | Trần Diệu | Hằng | 01/06/1985 | Hà Nội | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
299 | Trần Thị Mỹ | Hằng | 10/10/1983 | Bến Tre | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
300 | Nguyễn Văn | Hậu | 31/07/1983 | Đắk Lắk | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
301 | Bùi Thu | Hiền | 06/09/1985 | Đồng Tháp | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
302 | Đinh Thị Thu | Hiền | 16/05/1986 | Kon Tum | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
303 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 24/01/1979 | Trà Vinh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
304 | Phạm Thu | Hiền | 23/01/1986 | Nam Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
305 | Nguyễn Thị Ái | Hiệp | 16/10/1979 | Bình Thuận | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
306 | Nguyễn Khánh | Hòa | 01/02/1986 | Khánh Hòa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
307 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 01/06/1987 | Quảng Ngãi | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KTPT | |
308 | Trần Thị Thanh | Hòa | 09/02/1982 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
309 | Bùi Tá Anh | Hoài | 25/09/1983 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
310 | Đinh Nhật | Hoàng | 30/12/1985 | Khánh Hòa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
311 | Nguyễn Thị Cẩm | Hồng | 20/02/1986 | Tiền Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
312 | Lê Thị Cẩm | Hồng | 24/06/1986 | Phú Yên | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
313 | Bùi Văn | Huân | 15/03/1984 | Thái Bình | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
314 | Lê Minh | Huệ | 20/03/1985 | Thanh Hóa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
315 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | 24/02/1985 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
316 | Phạm Viết | Hùng | 19/01/1973 | Hải Phòng | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KTPT | |
317 | Nguyễn | Huy | 20/01/1984 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
318 | Nguyễn Sơn | Huy | 27/11/1985 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
319 | Phạm Đăng | Hưng | 05/06/1986 | Hải Dương | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
320 | Phan Thành | Hưng | 19/04/1982 | Bình Phước | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
321 | Đặng Thị Lan | Hương | 25/02/1980 | Đắk Lắk | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
322 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 20/05/1982 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
323 | Khương Sỹ | Kiên | 20/10/1973 | Thanh Hóa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
324 | Trần Ngọc | Kiệt | 23/02/1964 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
325 | Huỳnh Thị Phượng | Khanh | 09/01/1987 | Cần Thơ | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
326 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 10/10/1982 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
327 | Phan Tuấn | Khánh | 17/11/1980 | Khánh Hòa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
328 | Phan Đăng | Khoa | 02/01/1983 | Tiền Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
329 | Phạm Trà | Lam | 03/03/1986 | Bình Phước | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
330 | Nguyễn Thành | Lăng | 28/07/1982 | Thái Bình | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
331 | Lê Thị Thùy | Linh | 06/11/1985 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
332 | Nguyễn Việt Ngọc | Linh | 16/11/1984 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
333 | Nguyễn Thị Ngọc | Loan | 28/01/1983 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
334 | Võ Thị Thanh | Loan | 26/08/1984 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
335 | Phạm Thị Trúc | Ly | 25/07/1982 | Bình Thuận | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
336 | Nguyễn Đức | Minh | 24/11/1977 | Hà Nội | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
337 | Nguyễn Lưu Thùy | Minh | 12/07/1983 | Phú Yên | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
338 | Nguyễn Văn | Minh | 08/02/1985 | Quảng Ngãi | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KTPT | |
339 | Vũ Thị Khánh | Minh | 20/08/1983 | Phú Yên | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
340 | Vưu Văn | Minh | 26/12/1972 | Vĩnh Long | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
341 | Hà Thị | Mỹ | 19/11/1985 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
342 | Trần Hoàng | Nam | 29/08/1984 | Long An | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KTPT | |
343 | Trương Huệ | Nam | 05/01/1980 | Bến Tre | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
344 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nga | 05/11/1978 | Vĩnh Long | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
345 | Phạm Thanh | Nga | 06/06/1985 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
346 | Trần Thị Thanh | Nga | 06/06/1987 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
347 | Nguyễn Kiều | Ngân | 01/01/1987 | Vĩnh Long | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
348 | Trần Thị Kim | Ngân | 16/06/1985 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
349 | Hồ Trọng | Nghĩa | 28/11/1984 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
350 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 07/09/1982 | Bình Thuận | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
351 | Phan Mỹ | Ngọc | 19/12/1980 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
352 | Nguyễn Thị Bích | Nguyên | 07/04/1987 | Bình Thuận | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
353 | Hoàng Thị | Nguyện | 02/08/1987 | Đắk Lắk | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
354 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 03/09/1984 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
355 | Hoàng Thị Thanh | Nhàn | 19/07/1979 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
356 | Đoàn Thị Lê | Nhân | 20/01/1979 | Bến Tre | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
357 | Võ Thị Hiền | Nhi | 26/10/1985 | Quảng Ngãi | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
358 | Phan Thị Hồng | Nhung | 09/06/1982 | Thanh Hóa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
359 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 07/05/1983 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
360 | Phan Văn | Nhựt | 02/08/1984 | Long An | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
361 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 1984 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
362 | Võ Thị Kim | Oanh | 07/01/1983 | Tiền Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
363 | Trần Thanh | Phong | 06/03/1984 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
364 | Đặng Hữu | Phúc | 15/02/1986 | Long An | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
365 | Nguyễn Thanh Minh | Phúc | 03/10/1975 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
366 | Trần Ngọc | Phúc | 11/07/1985 | Khánh Hòa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
367 | Lữ Thị Kim | Phụng | 10/08/1985 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
368 | Nguyễn Huy | Phương | 08/11/1985 | Khánh Hòa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
369 | Nguyễn Nam | Phương | 01/06/1982 | Tây Ninh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
370 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | 31/07/1984 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
371 | Phạm Thị Kiến | Phương | 22/04/1985 | Quảng Ngãi | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
372 | Phan Thị | Phượng | 08/03/1969 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
373 | Nguyễn Xuân | Quang | 28/01/1986 | Kiên Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
374 | Trần Nguyệt | Quế | 17/07/1984 | Gia Lai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
375 | Trần Thị Tố | Quyên | 08/01/1987 | Kiên Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
376 | Bùi Thị | Quỳnh | 27/09/1981 | Hải Phòng | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
377 | Lương Thị Ánh | Sương | 25/09/1984 | Bình Dương | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
378 | Nguyễn Thành | Tài | 29/05/1985 | Vĩnh Long | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
379 | Lê Thị Minh | Tâm | 14/09/1984 | Bình Dương | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
380 | Nguyễn Thanh | Tiên | 20/07/1975 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
381 | Lê Quang | Tiến | 15/05/1983 | Quảng Ngãi | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
382 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Tú | 21/04/1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
383 | Nguyễn Thiên | Tú | 13/06/1986 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
384 | Bùi Ân Anh | Tuấn | 20/3/1980 | Tiền Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | QTKD | |
385 | Hà Văn | Tuấn | 25/10/1981 | Hà Tây | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
386 | Nguyễn Minh | Tuấn | 20/11/1986 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KTPT | |
387 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 24/01/1985 | Phú Yên | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
388 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 13/01/1985 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
389 | Võ Thị Ánh | Tuyết | 20/06/1985 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
390 | Tô Quốc | Thái | 07/02/1980 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
391 | Bành Thu | Thảo | 24/05/1979 | Tây Ninh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
392 | Hàng Minh | Thảo | 20/03/1985 | Khánh Hòa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
393 | Nguyễn Thị Như | Thảo | 12/04/1986 | Bình Thuận | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
394 | Phạm Thanh | Thảo | 01/11/1985 | Long An | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
395 | Phạm Thị Như | Thảo | 10/12/1972 | Vĩnh Long | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
396 | Phạm Thị Xuân | Thảo | 16/11/1986 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
397 | Phạm Bảo | Thịnh | 24/03/1981 | Tây Ninh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
398 | Đậu Thị Kim | Thoa | 30/06/1985 | Hà Tĩnh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
399 | Lương Đức | Thuận | 12/06/1986 | An Giang | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
400 | Mai Xuân | Thủy | 25/06/1985 | Bình Dương | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
401 | Trương Thị Thanh | Thủy | 10/06/1984 | Long An | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
402 | Nguyễn Ngọc | Thuyết | 05/07/1981 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KTPT | |
403 | Huỳnh Thu Minh | Thư | 16/08/1985 | Phú Yên | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
404 | Lê Nguyễn Thụy Anh | Thư | 23/10/1985 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
405 | Nguyễn Duy | Thực | 14/11/1985 | Nam Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
406 | Huỳnh Ngọc | Thương | 06/01/1985 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
407 | Lê Thanh | Trà | 01/09/1986 | Trà Vinh | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
408 | Đoàn Thị Thùy | Trang | 14/03/1984 | Thừa Thiên - Huế | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | QTKD | |
409 | Đinh Lệ Mỹ | Trang | 12/01/1984 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
410 | Huỳnh Thị Thanh | Trang | 30/05/1986 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
411 | Lê Thị Huyền | Trang | 16/05/1986 | Thanh Hóa | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
412 | Nguyễn Thị Như | Trang | 12/08/1980 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
413 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 10/09/1984 | Bình Dương | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
414 | Trần Phụng Thùy | Trang | 28/06/1985 | Đồng Nai | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
415 | Trần Thị Thùy | Trang | 30/04/1985 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
416 | Lê Thị Kim | Tranh | 15/01/1974 | Bến Tre | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
417 | Võ Thị Thanh | Trúc | 07/07/1984 | Bến Tre | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
418 | Trần Chánh | Trung | 07/11/1980 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
419 | Bùi Phạm Tú | Uyên | 28/09/1986 | Bình Định | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
420 | Huỳnh Ấu | Văn | 08/11/1984 | Phú Yên | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
421 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 31/08/1985 | Quảng Nam | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
422 | Nguyễn Thị Kim | Vân | 13/09/1986 | Kon Tum | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
423 | Nguyễn Thị | Viên | 20/06/1984 | Quảng Ngãi | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | Kế toán | |
424 | Phan Thanh | Vinh | 21/07/1985 | Cần Thơ | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
425 | Huỳnh Minh | Xuân | 11/11/1981 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
426 | Nguyễn Thị Như | Ý | 07/04/1982 | Thừa Thiên - Huế | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
427 | Nguyễn Thị Phương | Ý | 11/10/1986 | Đắk Lắk | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
428 | Thái Thị Thy | Yên | 01/11/1972 | TP.HCM | 2104/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
429 | Hà Văn | Cung | 08/08/1968 | Tây Ninh | 2105/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | KTCT | |
430 | Vũ Thị Bích | Hạnh | 20/04/1984 | Quảng Nam | 2105/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | KTCT | |
431 | Phạm Thị Xuân | Phương | 20/01/1981 | TP.HCM | 2105/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | KTCT | |
432 | Nhan | Thanh | 24/02/1982 | Vĩnh Long | 2105/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/2009 | KTCT | |
433 | Nguyễn Thị | Bình | 15/09/1985 | QUẢNG BÌNH | 2106/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
434 | Trần Đặng | Dũng | 22/01/1986 | KHÁNH HÒA | 2106/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
435 | Lê Huyền | Đức | 14/02/1985 | BÌNH DƯƠNG | 2106/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
436 | Bùi Thị Hồng | Hà | 17/06/1986 | TP.HCM | 2106/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
437 | TRẦN LÝ TRÀ | MI | 24/09/1985 | TP.HCM | 2106/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | KDTM | |
438 | Nguyễn Thị Trà | My | 15/12/1986 | BÌNH ĐỊNH | 2106/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
439 | Lê Thị Thúy | Diễm | 17/09/1982 | Đồng Nai | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
440 | Hoàng Thị | Hạnh | 15/05/1983 | Hải Dương | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
441 | Đoàn Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 09/05/1986 | Đồng Nai | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
442 | Trần Thị Diệu | Hiền | 15/11/1983 | Kiên Giang | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
443 | Doanh Thị Thiên | Hương | 18/11/1981 | Kiên Giang | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
444 | Võ Thị Mai | Ly | 14/03/1987 | Nghệ An | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
445 | Nguyễn Thị Dung | Minh | 02/11/1984 | Hải Phòng | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
446 | Dương Thị Sơn | Nam | 15/02/1980 | Bến Tre | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
447 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | 14/09/1985 | Long An | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
448 | Nguyễn | Nghĩa | 03/05/1978 | Quảng Trị | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
449 | Nguyễn Thị Tố | Ngọc | 02/07/1981 | TP.HCM | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | QTKD | |
450 | Nguyễn Thị Hồng | Nguyên | 26/06/1986 | TP.HCM | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
451 | Đặng Thị | Phương | 12/08/1986 | Đắk Lắk | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
452 | Nguyễn Văn | Quý | 23/04/1983 | Quảng Bình | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
453 | Lưu Thị Ngọc | Quỳnh | 27/08/1975 | TP.HCM | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
454 | Trương Thành | Tiến | 29/12/1981 | Long An | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
455 | Hoàng Thị Thanh | Tú | 22/08/1986 | Phú Yên | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
456 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 23/04/1986 | Lâm Đồng | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
457 | Đặng Thị Ánh | Thi | 08/08/1984 | TP.HCM | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
458 | Vũ Thị Chung | Thủy | 22/05/1984 | Vĩnh Long | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
459 | Lê Thị Tú | Trinh | 21/06/1983 | Đắk Lắk | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
460 | Lưu Phước | Vẹn | 05/05/1982 | An Giang | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
461 | Phan Thị Ngọc | Xuân | 02/06/1982 | Đồng Nai | 2107/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 12/11/09 | TC-NH | |
462 | PON MEAN SOVITH | 8/6/1983 | Campuchia | 2164/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 01/12/2009 | QTKD | ||
463 | BẠCH THỊ | HỒNG | 10/11/1987 | HÀ TĨNH | 2316/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 14/12/09 | Kế toán | |
464 | Nguyễn Tấn | Đức | 27/02/1978 | TP.HCM | 936/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 08/06/2009 | TC-NH | |
465 | Văn Công Khánh | Linh | 02/02/1976 | TP.HCM | 936/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 08/06/2009 | TC-NH | |
466 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 24/12/1977 | TP.HCM | 936/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 08/06/2009 | KTPT | |
467 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | 29/01/1985 | TPHCM | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
468 | Đặng Xuân | Chương | 20/03/1977 | Nghệ An | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
469 | Huỳnh Ngọc | Duy | 20/12/1979 | Bình Định | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
470 | Nguyễn Khắc | Duy | 09/08/1978 | Bến Tre | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
471 | Huỳnh Thiên | Hải | 15/09/1972 | Vĩnh Long | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
472 | Nguyễn Thanh | Hương | 28/09/1982 | Bình Thuận | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
473 | Bùi Trung | Kiên | 20/06/1982 | Nam Định | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
474 | Đinh Văn | Khoa | 24/02/1984 | Lâm Đồng | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
475 | Lương Đăng | Khoa | 15/10/1984 | Vĩnh Long | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
476 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 19/10/1985 | Dak lak | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
477 | Đoàn Đức | Minh | 22/08/1986 | Tiền Giang | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
478 | Nguyễn Thị | Ngoan | 02/11/1986 | Hà Tĩnh | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
479 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | 26/02/1984 | Tiền Giang | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
480 | Lê Anh | Tài | 03/11/1987 | Khánh Hòa | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
481 | Ngô Công | Trường | 06/09/1986 | Quảng Nam | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
482 | Nguyễn Hoàng | Vân | 22/11/1984 | TPHCM | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
483 | Lâm Hoàng | Vũ | 13/12/1983 | TPHCM | 2893/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
484 | Nguyễn Công | Danh | 12/26/1966 | Tiền Giang | 2894/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | KTCT | |
485 | Lê Văn | Đại | 4/25/1973 | Lâm Đồng | 2894/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | KTCT | |
486 | Hoàng Ngọc Cẩm | Tú | 30/09/1984 | Tiền Giang | 2894/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
487 | Nguyễn Thiệu | Thành | 10/19/1982 | Đồng Nai | 2894/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | KTCT | |
488 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 10/04/1984 | Lâm Đồng | 2894/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
489 | Nguyễn Đức Duy | Anh | 20/10/1983 | Tiền Giang | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
490 | Trần Trung | Kiên | 9/21/1987 | TP. HCM | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | TC-NH | |
491 | Nguyễn | Ky | 8/12/1978 | Quảng Ngãi | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | QTKD | |
492 | Trần Ngọc Mỹ | Liên | 11/3/1983 | Bến Tre | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | TC-NH | |
493 | Nguyễn Thị Cẩm | Loan | 6/26/1979 | Bình Thuận | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | QTKD | |
494 | Nguyễn Thị | Lý | 5/1/1972 | Đà Nẵng | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | TC-NH | |
495 | Đinh Thị Thanh | Nhanh | 2/1/1977 | Bến Tre | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | QTKD | |
496 | Hoàng Thị Kim | Oanh | 11/1/1979 | Nghệ An | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | Kế toán | |
497 | Chu Thị | Oanh | 7/18/1987 | Lâm Đồng | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | TC-NH | |
498 | Trần Thanh | Sơn | 8/25/1982 | Sông Bé | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/10 | KTPT | |
499 | Nguyễn Văn | Thanh | 20/11/1980 | Khánh Hòa | 2895/QĐ-ĐHKT-SĐH ngày 29/11/2010 | QTKD | |
500 | Lê Thanh | Trúc | 3/2/1986 | Long An | 3502/QĐ-ĐHKT-SĐH, ngày 07/10/2010 | QTKD |