Danh sách học viên cao học đủ điều kiện xét tốt nghiệp đợt 2 năm 2017
Đề nghị các học viên có tên trong danh sách kiểm tra lại thông tin cá nhân, nếu có thông tin chưa đúng vui lòng liên hệ gấp với Viện Đào tạo Sau đại học
để kịp thời điều chỉnh thông tin trên bằng tốt nghiệp.
Số ghế | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Thúy | An | 24/10/1987 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
2 | Nguyễn Hoàng | An | 13/08/1991 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
3 | Nguyễn Thị Thúy | An | 25/09/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
4 | Phạm Thị Mỹ | An | 04/01/1990 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
5 | Trần Lê Xuân | An | 15/02/1991 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
6 | Trần Thị Thanh | An | 29/10/1982 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
7 | Hoàng Tâm Vân | Anh | 04/08/1992 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
8 | Lê Thị Huyền | Anh | 15/06/1990 | Thừa Thiên-Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
9 | Nguyễn Thanh Quế | Anh | 01/05/1987 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
10 | Nguyễn Thế | Anh | 24/10/1990 | Hà Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
11 | Nguyễn Thị | Anh | 02/10/1987 | Hưng Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
12 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 12/06/1989 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
13 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 22/11/1989 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
14 | Phan Lê Hoàng | Anh | 24/04/1987 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
15 | Phạm Ngọc | Anh | 05/10/1991 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
16 | Phạm Thị Ngọc | Anh | 09/06/1988 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
17 | Trịnh Nguyễn Tuấn | Anh | 16/07/1992 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
18 | Võ Phương Thúy | Anh | 10/08/1990 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
19 | Nguyễn Thị Nhân | Ái | 13/12/1986 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
20 | Lê Thị Nhựt | Ánh | 22/02/1991 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
21 | Phạm Thị Kim | Ánh | 31/03/1990 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
22 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 25/11/1990 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
23 | Hà Thị Thi | Ân | 07/05/1985 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
24 | Cao Khắc | Ba | 05/08/1988 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
25 | Lê Thế | Bảo | 06/11/1991 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
26 | Nguyễn Dương | Bảo | 06/09/1992 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
27 | Nguyễn Đình Quốc | Bảo | 19/08/1990 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
28 | Lâm Lương | Bình | 11/08/1989 | TP.HCM | Nam | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
29 | Nguyễn Thanh | Bình | 24/05/1983 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
30 | Nguyễn Thái | Bình | 14/06/1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
31 | Hà Thiện | Bửu | 23/09/1991 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
32 | Diệp Bảo | Châu | 04/12/1990 | Lâm Đồng | Nữ | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
33 | Đỗ Nguyễn Minh | Châu | 21/11/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
34 | Mai Lê Khánh | Chi | 19/01/1989 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
35 | Nguyễn Ngọc Lan | Chi | 08/12/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
36 | Phạm Thị Kim | Chi | 01/05/1981 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
37 | Đào Thân | Chinh | 01/05/1972 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
38 | Lê Thành | Công | 03/09/1991 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
39 | Đào Thị Hồng | Cúc | 09/11/1988 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
40 | Trần Thị Kim | Cúc | 05/10/1985 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
41 | Lương Thị Kim | Cương | 05/04/1991 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
42 | Lại Quốc | Cường | 06/12/1990 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
43 | Nguyễn Phú | Cường | 01/01/1991 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
44 | Nguyễn Văn | Cường | 20/08/1978 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
45 | Phạm Thị Nguyên | Danh | 06/03/1990 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
46 | Trần Lê Quang | Danh | 21/10/1991 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
47 | Nguyễn Bích | Diền | 18/11/1990 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
48 | Võ Phương | Diễm | 06/12/1991 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
49 | Phạm Thị | Diễn | 20/11/1988 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
50 | Lê Thị Bích | Diệp | 17/02/1990 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
51 | Lê Thị Ngọc | Diệp | 22/03/1991 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
52 | Mã Văn | Duẩn | 10/12/1990 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
53 | Đặng Thị Thùy | Dung | 07/03/1986 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
54 | Lưu Thị Thùy | Dung | 16/04/1991 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
55 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 01/01/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
56 | Phạm Triều | Dung | 16/08/1989 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
57 | Ngô Trường | Duy | 16/04/1983 | Trà Vinh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
58 | Nguyễn Thị | Duyên | 23/12/1987 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
59 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 01/12/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
60 | Phạm Thị Thùy | Duyên | 02/02/1988 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
61 | Lưu Văn Anh | Dũng | 26/08/1992 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
62 | Nguyễn Trung | Dũng | 30/09/1984 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
63 | Phạm Tiến | Dũng | 29/05/1992 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
64 | Vương Hồ Trí | Dũng | 17/08/1984 | Sóc Trăng | Nam | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
65 | Nguyễn Hoàng Đại | Dương | 28/06/1990 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
66 | Võ Minh | Dương | 12/01/1990 | Thừa Thiên-huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
67 | Trương Thị Xuân | Đào | 18/11/1973 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
68 | Vũ Thị Anh | Đào | 08/09/1977 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
69 | Lê Văn Chánh | Đạt | 20/07/1989 | Thừa Thiên Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
70 | Võ Minh | Định | 19/06/1971 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
71 | Bùi Bảo Ngọc | Đông | 08/09/1989 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
72 | Nguyễn Thành | Đồng | 28/09/1990 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
73 | Vũ Thành | Đồng | 23/03/1987 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
74 | Lê Tiến | Được | 28/02/1991 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
75 | Nguyễn Hữu | Đức | 09/09/1990 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
76 | Nguyễn Minh | Đức | 03/01/1988 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
77 | Lê Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 03/07/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
78 | Nguyễn Hương | Giang | 28/10/1992 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
79 | Phạm Hà | Giang | 02/10/1988 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
80 | Phạm Minh | Giang | 30/04/1987 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
81 | Đoàn Thị Nguyên | Hà | 10/08/1989 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
82 | Nguyễn Thị Bảo | Hà | 13/07/1988 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
83 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 20/11/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
84 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 15/11/1990 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
85 | Phạm Hữu | Hà | 20/11/1988 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
86 | Chế Hồng | Hải | 29/06/1982 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
87 | Ngô Hoàng Tuấn | Hải | 04/02/1988 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
88 | Nguyễn Thị Hồng | Hảo | 29/10/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
89 | Lê Thị Bích | Hạnh | 28/06/1971 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
90 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 14/06/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
91 | Trần Nguyên | Hạnh | 06/08/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
92 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 02/09/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
93 | Đỗ Thị | Hằng | 07/12/1991 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
94 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 24/03/1992 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
95 | Trần Thu | Hằng | 11/03/1990 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
96 | Trần Thị Ngọc | Hân | 22/01/1992 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
97 | Nguyễn Trung | Hậu | 03/12/1987 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
98 | Đặng Trương Thanh | Hiền | 24/10/1987 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
99 | Đoàn Thị Ngọc | Hiền | 28/10/1990 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
100 | Hoàng Thị | Hiền | 20/08/1990 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
101 | Mai Thị | Hiền | 17/10/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
102 | Nguyễn Lê Minh | Hiền | 16/10/1991 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
103 | Nguyễn Thị Kim | Hiền | 01/01/1990 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
104 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 03/11/1989 | Bắc Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
105 | Nguyễn Thị Minh | Hiếu | 30/06/1991 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
106 | Võ Thị | Hiếu | 20/05/1988 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
107 | Đặng Thị Kiều | Hoa | 07/03/1985 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
108 | Lý Quỳnh | Hoa | 19/10/1988 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
109 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 24/01/1991 | Cao Bằng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
110 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 13/08/1991 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
111 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoa | 22/06/1989 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
112 | Trần Thị Phương | Hoa | 13/10/1991 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
113 | Trần Lê | Hoài | 27/06/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
114 | Bùi Văn | Hoàng | 02/01/1992 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
115 | Huỳnh Ngọc | Hoàng | 23/08/1992 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
116 | Trần Minh | Hoàng | 20/10/1991 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
117 | Đinh Quang | Hòa | 07/08/1984 | Kon Tum | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
118 | Trần Thị Thu | Hòa | 09/09/1990 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
119 | Phạm Bích | Hồng | 01/05/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
120 | Triệu Phương | Hồng | 12/07/1991 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
121 | Thái Thị Cẩm | Hợp | 16/06/1990 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
122 | Trịnh Thị | Hợp | 04/05/1986 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
123 | Phạm Thị Kim | Huệ | 05/10/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
124 | Bạch Phạm Đăng | Huy | 04/06/1978 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
125 | Bùi Văn | Huy | 15/08/1991 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
126 | Đào Thái | Huy | 06/02/1990 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
127 | Hồ Trọng | Huy | 04/04/1991 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
128 | Nguyễn Đình | Huy | 25/10/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
129 | Trần Công | Huy | 29/03/1991 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
130 | Trần Nam | Huy | 20/09/1990 | Ðồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
131 | Huỳnh Thị Thúy | Huyền | 02/01/1992 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
132 | Lê Thị Thanh | Huyền | 15/07/1991 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
133 | Phạm Thị Thu | Huyền | 23/06/1990 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
134 | Võ Trần | Huỳnh | 22/11/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
135 | Nguyễn Như | Hùng | 24/02/1986 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
136 | Phạm Xuân | Hùng | 25/09/1983 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
137 | Lương Thị | Hưng | 30/05/1971 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
138 | Nguyễn Thái | Hưng | 21/04/1989 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
139 | Hồ Lệ | Hương | 13/10/1987 | Ðồng Nai | Nữ | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
140 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 22/06/1991 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
141 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 25/01/1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
142 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 08/04/1987 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
143 | Trần Thị Thanh | Hương | 02/07/1991 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
144 | Vũ Thị | Hương | 15/02/1987 | Nam Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
145 | Hồ Thái Yên | Kha | 25/12/1976 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
146 | Đàm Thị Phương | Khanh | 12/03/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
147 | Vương Quan | Khải | 13/10/1975 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
148 | Nguyễn Quang | Khánh | 01/01/1980 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
149 | Đoàn Anh | Khoa | 15/08/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
150 | Võ Nguyên | Khôi | 17/05/1989 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
151 | Nguyễn Trung | Kiên | 16/05/1991 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
152 | Trần Trung | Kiên | 21/11/1989 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
153 | Dương Anh | Kiệt | 02/05/1985 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
154 | Lý Hoàng | Kim | 13/01/1989 | Ðồng Tháp | Nữ | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
155 | Võ Phùng Thiên | Kim | 16/10/1992 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
156 | Võ Thị Mỹ | Kim | 02/01/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
157 | Bùi Thị Thu | Lan | 01/09/1990 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
158 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19/05/1989 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
159 | Nguyễn | Lâm | 27/09/1989 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
160 | Dương Thế | Lân | 23/02/1987 | Bạc Liêu | Nam | Hoa | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
161 | Nguyễn Thị Quỳnh | Liên | 20/05/1990 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
162 | Trần Thị Kim | Liên | 15/12/1991 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
163 | Dương Hạnh | Linh | 24/11/1988 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
164 | Lê Thị Uyên | Linh | 05/01/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
165 | Nguyễn Anh | Linh | 20/01/1991 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
166 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 01/01/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
167 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 23/01/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
168 | Nguyễn Thị Tú | Linh | 21/11/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
169 | Nguyễn Vũ Quế | Linh | 16/08/1991 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
170 | Phạm Ngọc | Linh | 28/04/1990 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
171 | Trần Thị Mỹ | Linh | 10/04/1992 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
172 | Ngô Thị Kim | Loan | 17/04/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
173 | Nguyễn Thị Ngọc | Loan | 26/10/1991 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
174 | Đàm Văn | Lộc | 02/12/1981 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
175 | Võ Thị Kim | Lợi | 27/03/1992 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
176 | Ngô Đình | Luân | 10/10/1990 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
177 | Nguyễn Thị Kim | Luyến | 10/09/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
178 | Phan Tấn | Lực | 26/12/1991 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
179 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 28/04/1989 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
180 | Nguyễn Ngọc | Lý | 23/11/1992 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
181 | Trần Thị Kim | Lý | 1988 | Trà Vinh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
182 | Lê Châu Xuân | Mai | 30/12/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
183 | Ngô Thị Tuyết | Mai | 26/11/1989 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
184 | Nguyễn Thị | Mai | 18/07/1991 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
185 | Nguyễn Thị | Mai | 10/09/1989 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
186 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 16/09/1989 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
187 | Tô Trúc | Mai | 24/11/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
188 | Vương Thị Bạch | Mai | 22/09/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
189 | Lê Thị | Mến | 02/11/1986 | Hưng Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
190 | Bùi Hoàng | Minh | 28/04/1992 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
191 | Nguyễn Lê Thành | Minh | 03/07/1991 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
192 | Nguyễn Thị Thuyết | Minh | 01/08/1991 | Trà Vinh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
193 | Phan Tuấn | Minh | 11/10/1990 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
194 | Trần Phú | Minh | 10/07/1991 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
195 | Vũ Trần Nhật | Minh | 29/05/1989 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
196 | Tống Thị | Mị | 10/01/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
197 | Nguyễn Vy Lê | My | 17/12/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
198 | Trần Thị Giáng | My | 04/11/1991 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
199 | Bùi Thị Thiện | Mỹ | 11/08/1983 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
200 | Lê Thị Ái | Mỹ | 25/11/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
201 | Phan Hoài | Nam | 26/09/1990 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
202 | Võ Thành | Nam | 06/02/1990 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
203 | Vương Hoài | Nam | 09/10/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
204 | Hà Thanh | Nga | 18/11/1989 | Trà Vinh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
205 | Nguyễn Hồng | Nga | 21/04/1987 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
206 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 10/02/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
207 | Nguyễn Tố | Nga | 14/12/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
208 | Phạm Thị Hồng | Nga | 09/06/1990 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
209 | Trần Thị Tuyết | Nga | 09/01/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
210 | Huỳnh Kim | Ngân | 22/10/1992 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
211 | Lê Đỗ Kim | Ngân | 21/12/1991 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
212 | Ngô Thị Kim | Ngân | 10/09/1990 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
213 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/09/1984 | Hưng Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
214 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 04/11/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
215 | Phạm Thái Đa | Ngân | 15/09/1983 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
216 | Trương Thị Hoài | Ngân | 12/01/1986 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
217 | Trương Thị Kim | Ngân | 02/06/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
218 | Lý Anh | Nghĩa | 01/01/1991 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
219 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 31/01/1989 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
220 | Phan Văn | Nghị | 13/10/1988 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
221 | Lê Đức | Ngọc | 03/03/1991 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
222 | Lê Phước Bảo | Ngọc | 22/01/1991 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
223 | Nguyễn Tấn Bảo | Ngọc | 10/08/1991 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
224 | Phan Kim | Ngọc | 22/02/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
225 | Trần Huy | Ngọc | 01/01/1981 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
226 | Trần Minh Bảo | Ngọc | 13/08/1990 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
227 | Trần Thị Minh | Ngọc | 20/11/1991 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
228 | Cao Thái | Nguyên | 25/09/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
229 | Lưu Thị Thảo | Nguyên | 01/09/1990 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
230 | Nguyễn Khoa Phương | Nguyên | 10/11/1989 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
231 | Trương Ái | Nguyệt | 04/10/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
232 | Võ Thị Như | Nguyệt | 11/10/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
233 | Lê Thị Mỹ | Nhàn | 01/02/1990 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
234 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 17/02/1992 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
235 | Ngô Thanh | Nhã | 19/02/1984 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
236 | Huỳnh Thanh | Nhân | 22/11/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
237 | Lê Duy | Nhân | 15/10/1991 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
238 | Nguyễn Hữu | Nhân | 04/08/1989 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
239 | Nguyễn Minh | Nhân | 15/12/1989 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
240 | Lê Đức | Nhất | 19/12/1991 | Đà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
241 | Phan Vương | Nhật | 11/09/1992 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
242 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 17/10/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
243 | Trần Thùy | Nhiên | 19/05/1990 | Cà Mau | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
244 | Đồng Thị | Nhuần | 12/10/1987 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
245 | Đỗ Hồng | Nhung | 02/03/1992 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
246 | Nguyễn Thị | Nhung | 06/06/1990 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
247 | Nguyễn Thị | Nhung | 10/12/1990 | Quảng Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
248 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 30/04/1988 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
249 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 24/03/1989 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
250 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12/10/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
251 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 27/11/1990 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
252 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 19/08/1990 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
253 | Trần Thị Hồng | Nhung | 18/01/1990 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
254 | Vũ Trang | Nhung | 23/03/1980 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
255 | Phạm Thị Ngọc | Như | 06/09/1991 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
256 | Phùng Yến | Như | 13/12/1990 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
257 | Nguyễn Minh | Nhựt | 02/08/1990 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
258 | Nguyễn Minh | Nhựt | 14/04/1990 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
259 | Phạm Mỹ | Nhựt | 23/10/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
260 | Trần Đăng | Ninh | 21/06/1988 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
261 | Huỳnh Thị | Nữ | 10/01/1991 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
262 | Huỳnh Thị Uyên | Ny | 14/08/1990 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
263 | Hoàng Thị | Oanh | 12/05/1990 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
264 | Nguyễn Phương Thục | Oanh | 27/07/1990 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
265 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 24/12/1991 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
266 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | 28/11/1991 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
267 | Trần Lê Thị Kiều | Oanh | 20/04/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
268 | Phùng Tấn | Phát | 23/04/1991 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
269 | Lâm Vũ | Phi | 09/11/1991 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
270 | Dương Nguyễn Thanh | Phong | 23/11/1990 | TP.HCM | Nam | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
271 | Nguyễn Thanh | Phong | 05/12/1992 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
272 | Tô Quốc | Phú | 08/03/1992 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
273 | Cao Hồng | Phúc | 03/11/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
274 | Nguyễn Duy | Phúc | 20/04/1990 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
275 | Huỳnh Thanh | Phương | 06/09/1990 | Cà Mau | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
276 | Nguyễn Hoàng | Phương | 08/01/1990 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
277 | Nguyễn Hồng | Phương | 01/12/1991 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
278 | Nguyễn Minh | Phương | 19/11/1988 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
279 | Nguyễn Ngọc Diễm | Phương | 18/02/1992 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
280 | Nguyễn Tam Hoàng | Phương | 23/03/1988 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
281 | Nguyễn Thị Kiều | Phương | 15/03/1989 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
282 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 10/11/1988 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
283 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 28/12/1977 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
284 | Nguyễn Thị Nam | Phương | 19/04/1992 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
285 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 12/02/1990 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
286 | Nguyễn Trung | Phương | 10/10/1990 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
287 | Phạm Thị Thủy | Phương | 26/01/1982 | Bắc Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
288 | Thái Mỹ | Phương | 29/05/1992 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
289 | Vũ Thị Lan | Phương | 24/09/1992 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
290 | Nguyễn Thành | Phước | 22/06/1990 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
291 | Nguyễn Thị Kim | Phước | 25/02/1991 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
292 | Lê Thị Hoàng Kim | Phượng | 25/10/1987 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
293 | Lê Thị Như | Phượng | 07/08/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
294 | Nguyễn Thị Thúy | Phượng | 26/06/1992 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
295 | Hà Đỗ Hồng | Quang | 04/12/1990 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
296 | Trần Minh | Quang | 12/08/1988 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
297 | Đặng Hoàng Minh | Quân | 08/06/1992 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
298 | Phan Ngọc | Quân | 28/09/1987 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
299 | Phan Dương Vương | Quốc | 20/09/1987 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
300 | Võ Minh | Quốc | 10/07/1991 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
301 | Lê Thị Thảo | Quyên | 09/02/1990 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
302 | Nguyễn Ngọc Ái | Quyên | 07/06/1991 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
303 | Trần Thị Thục | Quyên | 19/09/1991 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
304 | Lê Trần Công | Quyền | 28/02/1990 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
305 | Phan Gia | Quyền | 02/10/1992 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
306 | Trần Trịnh Như | Quỳnh | 22/07/1989 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
307 | Hồ Tất Đặng | Quý | 07/12/1989 | Quảng Trị | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
308 | Nguyễn Văn | Sa | 10/09/1983 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
309 | Lộc Thiên | Sơn | 16/02/1987 | Lâm Ðồng | Nam | Tày | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
310 | Nguyễn Thị Hương | Sơn | 19/11/1991 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
311 | Nguyễn Thanh | Sỹ | 21/11/1986 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
312 | Lý Thanh | Tâm | 05/09/1991 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
313 | Nguyễn Thị Quỳnh | Tâm | 10/01/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
314 | Phạm Thị Thu | Tâm | 24/05/1988 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
315 | Võ Lê Minh | Tâm | 18/09/1988 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
316 | Lê Thanh | Tân | 20/04/1991 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
317 | Nguyễn Minh | Tân | 21/11/1989 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
318 | Nguyễn Quốc | Tân | 02/05/1991 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
319 | Lê Minh | Tấn | 16/05/1990 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
320 | Nguyễn Thị | Thanh | 01/07/1991 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
321 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 02/05/1989 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
322 | Phạm Thị Linh | Thanh | 02/05/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
323 | Nguyễn Bình | Thành | 06/10/1986 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
324 | Nguyễn Văn | Thành | 17/01/1991 | Quảng Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
325 | Hà Thị Thanh | Thảo | 01/04/1988 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
326 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 10/10/1990 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
327 | Khương Thị Phương | Thảo | 05/11/1992 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
328 | Nguyễn Kim Thanh | Thảo | 31/10/1990 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
329 | Nguyễn Thanh | Thảo | 29/10/1988 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
330 | Phan Thị Phương | Thảo | 20/03/1991 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
331 | Phạm Thị Như | Thảo | 28/08/1991 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
332 | Phạm Thị Thu | Thảo | 06/06/1992 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
333 | Phạm Trần Dạ | Thảo | 24/11/1987 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
334 | Trịnh Thị | Thảo | 02/02/1978 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
335 | Đinh Thị | Thắm | 1990 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
336 | Hứa Thị Hồng | Thắm | 10/10/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
337 | Nguyễn Thị | Thắm | 18/05/1990 | Bắc Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
338 | Bùi Nam | Thắng | 12/05/1989 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
339 | Cao Tất | Thắng | 28/08/1990 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
340 | Dương Bỉnh | Thắng | 02/09/1990 | TP.HCM | Nam | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
341 | Nguyễn Chiến | Thắng | 23/02/1982 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
342 | Phan Văn Hồng | Thắng | 06/02/1988 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
343 | Phạm Thị | Thân | 21/04/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
344 | Đinh Vương | Thế | 12/06/1989 | Hà Tĩnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
345 | Nguyễn Văn | Thế | 01/03/1989 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
346 | Trần Đình | Thi | 09/05/1991 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
347 | Phạm Chí Dũng | Thiện | 29/10/1988 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
348 | Trương Tất | Thiện | 15/04/1991 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
349 | Huỳnh Minh | Thịnh | 12/08/1990 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
350 | Vương Minh | Thịnh | 02/02/1991 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
351 | Lê Nguyễn Quỳnh | Thoa | 25/12/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
352 | Nguyễn Minh | Thông | 17/09/1991 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
353 | Trương Chí | Thông | 13/10/1991 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
354 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 25/07/1989 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
355 | Huỳnh Ngọc Hằng | Thu | 15/09/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
356 | Nguyễn Thị Quế | Thu | 26/10/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
357 | Tô Thị | Thu | 25/12/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
358 | Trần Thị Bích | Thu | 23/09/1989 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
359 | Nguyễn Minh | Thuấn | 02/07/1990 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
360 | Huỳnh Minh | Thuận | 1976 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
361 | La Ngọc Minh | Thuận | 23/08/1991 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
362 | Lê Thị Bích | Thuận | 08/09/1990 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
363 | Lưu Thị | Thuận | 07/09/1976 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
364 | Đinh Thị Phương | Thùy | 09/03/1987 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
365 | Huỳnh Thị Kim | Thùy | 24/02/1991 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
366 | Nguyễn Xuân | Thùy | 20/01/1980 | Phú Thọ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
367 | Hồ Thanh | Thủy | 09/05/1991 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
368 | Nguyễn Thị | Thủy | 10/05/1987 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
369 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 06/01/1979 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
370 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 21/06/1992 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
371 | Phạm Thanh | Thủy | 12/10/1988 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
372 | Tạ Thị Thanh | Thủy | 16/11/1988 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
373 | Bùi Thị | Thúy | 02/06/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
374 | Đào Thị Phương | Thúy | 08/08/1988 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
375 | Nguyễn Thị | Thúy | 11/07/1991 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
376 | Phùng Thị | Thúy | 12/09/1987 | Đắk Nông | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
377 | Lê Nhật Anh | Thư | 24/09/1991 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
378 | Trương Thị Vân | Thư | 10/01/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
379 | Trương Vĩnh Nguyên | Thư | 30/01/1987 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
380 | Thái Thị Ngọc | Thương | 12/08/1992 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
381 | Trần Thị Hoài | Thương | 12/10/1991 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
382 | Diệp | Tiên | 07/07/1991 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
383 | Lương Thị Mỹ | Tiên | 18/12/1991 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
384 | Ngô Đức | Tiên | 20/09/1986 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
385 | Phan Trọng | Tiên | 11/10/1975 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
386 | Đặng Văn | Tiến | 04/12/1987 | Hà Tây | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
387 | Lê Thị Minh | Tiến | 23/04/1989 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
388 | Nguyễn Minh | Tiến | 05/03/1989 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
389 | Trịnh Việt | Tiệp | 12/10/1990 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
390 | Chu Khánh | Toàn | 15/07/1992 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
391 | Nguyễn Thị | Toàn | 16/06/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
392 | Nguyễn Trọng | Toàn | 16/07/1990 | Hà Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
393 | Trát Minh | Toàn | 26/02/1990 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
394 | Lê Quốc | Toản | 25/04/1989 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
395 | Nguyễn Quang | Toản | 02/09/1990 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
396 | Dương Thị Thùy | Trang | 12/02/1989 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
397 | Đặng Thị Mai | Trang | 02/06/1990 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
398 | Hà Minh | Trang | 02/06/1992 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
399 | Hoàng Thị Thùy | Trang | 31/05/1991 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
400 | Huỳnh Thiên | Trang | 03/12/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
401 | Lê Huyền | Trang | 28/07/1992 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
402 | Lê Thùy | Trang | 10/09/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
403 | Lương Thị | Trang | 06/01/1990 | Thanh Hóa | Nữ | Mường | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
404 | Nguyễn Thị Diễm | Trang | 12/06/1987 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
405 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 13/08/1991 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
406 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 19/02/1991 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
407 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 20/10/1988 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
408 | Phan Thị Quỳnh | Trang | 23/04/1978 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
409 | Phan Thị Thu | Trang | 26/03/1989 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
410 | Phạm Huyền | Trang | 21/11/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
411 | Thái Thị | Trang | 30/12/1991 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
412 | Lê Thị Ngọc | Trà | 11/03/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
413 | Ngô Phương | Trà | 04/06/1978 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
414 | Nguyễn Thị Oanh | Trà | 28/01/1990 | Bà Rịa-vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
415 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 19/12/1988 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
416 | Lê Nguyễn Nam | Trân | 05/10/1973 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
417 | Lương Ngọc Bích | Trân | 14/02/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
418 | Phạm Hoài | Trân | 03/09/1990 | Ðà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
419 | Lý Hải | Triều | 22/06/1989 | Sóc Trăng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
420 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 31/08/1991 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
421 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 12/11/1988 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
422 | Phạm Thúy | Trinh | 01/08/1984 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe |
423 | Trần Thị | Trinh | 07/02/1989 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
424 | Vưu Tuyết | Trinh | 06/01/1991 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
425 | Lâm Minh | Trí | 01/04/1984 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
426 | Tô Văn | Trọng | 27/04/1977 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
427 | Nguyễn Hồ Chí | Trung | 10/08/1992 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
428 | Phạm Nguyễn Công | Trung | 30/05/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
429 | Nguyễn Dương Hạ | Trúc | 23/04/1992 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
430 | Nguyễn Thị Mai | Trúc | 06/09/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
431 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 16/02/1985 | Ðồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
432 | Diệp Nhật | Tuấn | 21/08/1990 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
433 | Lê Anh | Tuấn | 03/07/1976 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe |
434 | Nguyễn Anh | Tuấn | 26/03/1989 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
435 | Nguyễn Minh | Tuấn | 04/11/1991 | Thừa Thiên Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
436 | Nguyễn Ngọc Minh | Tuấn | 26/01/1990 | Ðà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
437 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 29/12/1988 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
438 | Trần Ngọc | Tuyền | 19/05/1990 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
439 | Trần Thị Vũ | Tuyền | 20/08/1991 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
440 | Lưu Thị Kim | Tuyến | 07/06/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
441 | Hoàng | Tùng | 27/12/1989 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
442 | Trần Thanh | Tùng | 07/08/1992 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
443 | Đặng Anh | Tú | 17/07/1984 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
444 | Đinh Ngọc | Tú | 18/02/1987 | Lâm Đồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
445 | Nguyễn Ngọc | Tú | 07/08/1991 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
446 | Nguyễn Tuấn | Tú | 14/08/1990 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
447 | Võ Minh | Tú | 06/01/1990 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
448 | Từ Thúy | Tước | 20/07/1989 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
449 | Lê Thị Mộng | Ty | 15/07/1990 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
450 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 09/10/1989 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
451 | Nguyễn Thị | Út | 16/03/1988 | Nam Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
452 | Trần Anh | Văn | 27/03/1989 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
453 | Nguyễn Thị Bạch | Vân | 20/12/1991 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
454 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 13/09/1986 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
455 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 25/10/1991 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
456 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 06/06/1977 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
457 | Phạm Hải | Vân | 05/09/1978 | TP HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Luật kinh tế |
458 | Võ Thị Mộng | Vân | 05/05/1992 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
459 | Vũ Ngọc Bích | Vân | 10/10/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
460 | Cao Vũ Yến | Vi | 01/08/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
461 | Lê Thanh | Việt | 30/07/1987 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
462 | Phan Tấn Quốc | Việt | 08/11/1991 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
463 | Đặng Quang | Vinh | 10/07/1991 | Bình Dương | Nam | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
464 | Đào Ngọc | Vũ | 07/03/1991 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
465 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 24/07/1991 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
466 | Phạm Phương | Vũ | 02/11/1989 | TP HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
467 | Đào Hà | Vy | 12/01/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
468 | Đinh Vũ Thụy | Vy | 31/03/1992 | Cà Mau | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
469 | Tiết Chúc | Vy | 06/07/1992 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
470 | Nguyễn Xuân | Xanh | 21/07/1991 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
471 | Phạm Thị Thanh | Xuân | 11/06/1986 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
472 | Trần Thị Kim | Xuyến | 08/07/1986 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
473 | Đỗ Thị Hải | Yến | 17/10/1990 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
474 | Huỳnh Như | Yến | 10/12/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
475 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 23/12/1991 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
476 | Phạm Hoàng | Yến | 18/03/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
477 | Trần Quốc | Thới | 13/01/1975 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
478 | Lê Huy | Toàn | 28/07/1975 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
479 | Đoàn Quốc | Thịnh | 14/08/1987 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
480 | Võ Thị Ngọc | Thanh | 27/01/1975 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
481 | Võ Văn | Quốc | 02/11/1975 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
482 | Trần Vĩnh | Tài | 23/08/1986 | Tp. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
483 | Trần Trọng | Nghĩa | 30/05/1974 | Tp. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
484 | Hồ Hoàng | Điệp | 19/09/1979 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
485 | Lâm Quang | Thi | 13/06/1972 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
486 | Lê Phong | Dinh | 10/12/1972 | Sóc Trăng | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
487 | Huỳnh Anh | Khoa | 14/06/1978 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
488 | Trần Thái | Bình | 27/12/1983 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
489 | Lê Thị Bích | Ngọc | 09/11/1989 | Thừa Thiên - Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
490 | Nguyễn Phương | Lâm | 10/07/1990 | Thừa Thiên - Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
491 | Nguyễn Thanh | Vân | 01/09/1986 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
492 | Huỳnh Lam | Phương | 25/06/1965 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế Chính trị |