Thư mời dự lễ tốt nghiệp Tiến sĩ, Thạc sĩ ngày 02 tháng 6 năm 2016
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NGÀY 02 THÁNG 6 NĂM 2016
TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Thị Phương | Anh | 09/05/1986 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
2 | Nguyễn Thị Nga | Dung | 03/10/1986 | Bắc Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
3 | Nguyễn Doãn Hải | Đăng | 26/01/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
4 | Nguyễn Thị Như | Hương | 25/11/1985 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
5 | Nguyễn Hữu | Lộc | 20/09/1990 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
6 | Bùi Ngọc | Ly | 07/06/1989 | Thừa Thiên-Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
7 | Lê Thị Thanh | Ngọc | 16/01/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
8 | Vũ Quang | Nguyên | 14/09/1982 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
9 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 24/04/1989 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
10 | Phạm Thị Huỳnh | Như | 12/02/1987 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
11 | Trần Thị Hồng | Oanh | 03/02/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
12 | Ngô Thị Thúy | Quỳnh | 07/09/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
13 | Huỳnh Thiên | Thảo | 24/12/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
14 | Đinh Thị Thu | Thảo | 16/02/1990 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
15 | Phạm Đàm Bảo | Thăng | 09/06/1990 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
16 | Lê Thị Ngọc | Thủy | 24/10/1990 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
17 | Phùng Anh | Thư | 01/11/1990 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
18 | Trần Võ Thùy | Trang | 18/10/1988 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
19 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 16/12/1988 | Trà Vinh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
20 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 29/07/1989 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
21 | Lý Băng | Châu | 02/08/1990 | Sóc Trăng | Nữ | Hoa | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
22 | Lý Thị Ngọc | Dung | 20/04/1990 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
23 | Phạm Trung | Dũng | 04/06/1989 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
24 | Hoàng Minh | Duy | 19/04/1990 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
25 | Đỗ Thị Ngọc | Hà | 08/09/1989 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
26 | Nguyễn Thị Mộng | Kiều | 13/01/1990 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
27 | Phan Huyền | Lý | 20/05/1988 | Ðà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
28 | Huỳnh Kim | Phú | 29/11/1988 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
29 | Lê Thanh | Tài | 10/02/1990 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
30 | Thái Anh | Tuấn | 09/05/1990 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
31 | Hoàng Tiến | Tùng | 27/11/1987 | Nam Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
32 | Bùi Thị | Thoa | 05/07/1988 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
33 | Lý Văn | Trường | 22/12/1989 | Cà Mau | Nam | Hoa | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
34 | Phan Ngọc Yến | Xuân | 09/01/1989 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
35 | Phạm Văn | Dũng | 25/06/1982 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
36 | Trần Hồ | Cường | 28/08/1985 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
37 | Tạ Chu Uyên | Nguyên | 08/08/1979 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
38 | Cao Thanh | Hà | 20/10/1990 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
39 | Nguyễn Kim | Quyên | 23/05/1979 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
40 | Lê Thị Cẩm | Trang | 05/09/1989 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
41 | Nguyễn Nhật | Trường | 02/03/1987 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
42 | Trần Thuận | Ánh | 05/02/1987 | Nam Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
43 | Nguyễn Thị Nguyệt | Ánh | 18/08/1987 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
44 | Nguyễn Lê Thư | Bảo | 02/11/1988 | Ðồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
45 | Nguyễn Thái | Bình | 11/10/1980 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
46 | Vương Chí | Công | 05/11/1987 | Quảng Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
47 | Đoàn Thị Kim | Cúc | 21/06/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
48 | Cao Hùng | Cường | 12/09/1987 | Hà Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
49 | Tạ Văn | Chuẩn | 04/02/1987 | Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
50 | Nguyễn Thị Bích | Chung | 23/10/1989 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
51 | Đặng Thị | Diễm | 24/07/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
52 | Bạch Thùy | Dung | 21/03/1987 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
53 | Nguyễn Thị | Dung | 23/08/1989 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
54 | Vương Trí | Dũng | 20/11/1987 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
55 | Trần Văn | Duy | 15/09/1989 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
56 | Nguyễn Lê | Duyên | 30/11/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
57 | Hoàng Thị Hồng | Dương | 01/02/1986 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
58 | Lương Thế | Đạt | 26/09/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
59 | Lưu Minh | Đức | 14/07/1983 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
60 | Nguyễn Thị Hiền | Giang | 07/10/1989 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
61 | Nguyễn Hồng | Hà | 07/01/1988 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
62 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 02/10/1988 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
63 | Nguyễn Thị Lệ | Hiền | 04/07/1986 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
64 | Bùi Hoàng | Hiệp | 21/10/1985 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
65 | Huỳnh Thị Như | Hiếu | 26/04/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
66 | Nguyễn Thị Như | Hoa | 24/03/1986 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
67 | Đỗ Thị Thu | Hồng | 01/01/1986 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
68 | Bùi Thanh | Hùng | 12/10/1984 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
69 | Trần Thế | Hùng | 21/01/1990 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
70 | Phan Nhật | Huy | 14/10/1987 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
71 | Lê Thị Thúy | Huyền | 31/07/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
72 | Huỳnh Quang | Hữu | 22/09/1987 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
73 | Trương Trọng | Hỷ | 10/12/1985 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
74 | Nguyễn Hồng | Kỳ | 11/09/1988 | Ðồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
75 | Nguyễn Vũ Nhật | Khoa | 16/02/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
76 | Phạm Thị Hồng | Lệ | 18/02/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
77 | Phạm Ngọc Nguyên | Linh | 14/08/1987 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
78 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 14/11/1988 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
79 | Hoàng Việt | Linh | 12/04/1989 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
80 | Trác Văn | Long | 11/06/1988 | TP.HCM | Nam | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
81 | Hồ Thành | Long | 31/05/1984 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
82 | Đặng Kim | Long | 13/07/1983 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
83 | Vũ Đức Kiên | Lương | 19/12/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
84 | Dương Trần | Minh | 12/06/1988 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
85 | Nguyễn Thành | Nam | 06/07/1984 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
86 | Nguyễn Duy | Nam | 16/02/1985 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
87 | Đinh Nguyễn Hoài | Nam | 09/05/1989 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
88 | Trần Xuân | Nam | 29/03/1988 | Hà Tĩnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
89 | Nguyễn Văn | Ninh | 03/07/1990 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
90 | Võ Thị Trúc | Nga | 20/10/1987 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
91 | Nguyễn Hoàng | Ngân | 10/10/1989 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
92 | Trương Mỹ | Ngân | 26/10/1989 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
93 | Lưu Mỹ | Nguyệt | 01/04/1987 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
94 | Hoàng Yến | Nhi | 26/11/1989 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
95 | Lê Quỳnh | Như | 10/07/1990 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
96 | Phan Duy | Phúc | 24/08/1988 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
97 | Huỳnh Thị Thanh | Phương | 14/09/1982 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
98 | Vũ Thị Thu | Phương | 02/08/1989 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
99 | Phạm Thị Thùy | Phương | 20/04/1988 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
100 | Nguyễn Bảo Hoàng | Quân | 10/11/1989 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
101 | Phạm Minh | Quân | 08/05/1987 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
102 | Phan Khánh | Sơn | 13/01/1986 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
103 | Võ Ngọc | Sơn | 24/10/1989 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
104 | Phan Thanh Trí | Tâm | 30/08/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
105 | Trần Văn | Tiến | 17/07/1988 | Quảng Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
106 | Trần Đình Anh | Tú | 15/10/1986 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
107 | Ngô Anh | Tuấn | 12/08/1989 | Hà Tĩnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
108 | Lê Thanh | Tuấn | 11/06/1985 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
109 | Vũ Văn | Tuyên | 19/02/1985 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
110 | Nguyễn Đức | Thái | 16/12/1990 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
111 | Nguyễn Thị Hương | Thảo | 12/08/1988 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
112 | Nguyễn Minh | Thảo | 1989 | Ðồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
113 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 01/11/1986 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
114 | Nguyễn Thị | Thắm | 21/04/1988 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
115 | Đỗ Thị Cẩm | Thi | 01/01/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
116 | Nguyễn Tuấn | Thọ | 15/08/1981 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
117 | Nguyễn Thanh | Trà | 12/01/1987 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
118 | Phan Thị Diệu | Trâm | 05/12/1987 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
119 | Bùi Lý Thảo | Trinh | 20/11/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
120 | Trần Thanh | Trúc | 24/01/1988 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
121 | Phạm Quốc | Trung | 09/01/1987 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
122 | Võ Đoàn Xuân | Trường | 24/01/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
123 | Lương Thị Tú | Uyên | 01/01/1986 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
124 | Hà Nguyễn Khánh | Uyên | 03/01/1985 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
125 | Phạm Hoàng Vi | Vi | 02/11/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
126 | Phạm Quốc | Việt | 22/12/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
127 | Nguyễn Ngọc Quốc | Việt | 15/01/1988 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
128 | Nguyễn Quốc | Việt | 16/02/1988 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
129 | Phạm Tuấn | Vũ | 01/10/1988 | Hà Tĩnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
130 | Huỳnh Quốc | Vương | 20/05/1986 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
131 | Nguyễn Tài | Xuân | 10/07/1981 | Hà Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
132 | Trần Mỹ | Yến | 19/07/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
133 | Mai Thị Kim | Yến | 10/12/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
134 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 27/03/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
135 | Mai Bảo | Anh | 14/01/1988 | Kon Tum | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
136 | Nguyễn Lê Phước | Anh | 06/03/1990 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
137 | Nguyễn Tuấn | Anh | 02/09/1990 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
138 | Phạm Nguyễn Hoài | Bảo | 02/12/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
139 | Trịnh Quang | Công | 09/01/1990 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
140 | Trần Xuân | Chánh | 19/08/1988 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
141 | Tôn Nữ Quỳnh | Chi | 28/05/1989 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
142 | Trần Quế | Chi | 30/04/1989 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
143 | Hà Mai Yên | Chi | 23/01/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
144 | Võ Thị Thúy | Diễm | 04/04/1986 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
145 | Châu Hậu Doanh | Doanh | 15/06/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
146 | Bùi Thị Thùy | Dung | 01/08/1990 | Hậu Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
147 | Nguyễn Thị | Dung | 06/07/1990 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
148 | Ngô Thị Hồng | Dung | 20/04/1981 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
149 | Nguyễn Hoàng | Dũng | 10/01/1981 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
150 | Phan Thị Ánh | Dương | 10/12/1990 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
151 | Đỗ Ngọc An | Dy | 06/11/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
152 | Bùi Nguyễn Trọng | Đạt | 15/06/1989 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
153 | Nguyễn Thị Ngọc | Điệp | 22/08/1986 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
154 | Lê Huỳnh | Đức | 31/12/1989 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
155 | Võ Thị | Hà | 19/04/1989 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
156 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 03/07/1990 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
157 | Diệu Hồng | Hà | 09/12/1986 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
158 | Nguyễn Thị Bích | Hà | 27/08/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
159 | Phạm Thị Tuyết | Hà | 25/03/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
160 | Văn Minh | Hải | 19/03/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
161 | Hoàng Mạnh | Hải | 15/08/1989 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
162 | Lê Như Thanh | Hải | 21/01/1989 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
163 | Ngô Thái Hồng | Hạnh | 20/06/1988 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
164 | Trần Đặng Vĩnh | Hảo | 25/07/1988 | Kon Tum | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
165 | Trần Thị | Hậu | 14/08/1989 | Nam Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
166 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 31/10/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
167 | Nguyễn Minh | Hiển | 29/03/1985 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
168 | Hồ Đăng | Hiển | 12/01/1989 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
169 | Văn Chí | Hiển | 07/08/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
170 | Nguyễn Thị | Hiếu | 25/05/1990 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
171 | Trần Thị | Hoa | 17/05/1989 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
172 | Vũ Thị | Hoa | 10/01/1990 | Ninh Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
173 | Hồ Thu | Hoài | 27/01/1990 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
174 | Hà Huy | Hoàng | 28/05/1989 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
175 | Trịnh Thị | Hoạt | 15/09/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
176 | Trần Thị Bích | Hồng | 16/11/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
177 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | 16/07/1984 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
178 | Trần Văn | Hùng | 24/04/1990 | Hà Tĩnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
179 | Nguyễn Thế | Hùng | 15/09/1988 | Nam Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
180 | Lê Đức | Huy | 21/02/1985 | Ðồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
181 | Lê Thị Thanh | Huyền | 21/04/1988 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
182 | Nguyễn Tấn | Hưng | 15/08/1989 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
183 | Trần Thị Nguyên | Hương | 14/12/1990 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
184 | Chu Thị Kim | Hương | 18/11/1986 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
185 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 21/02/1990 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
186 | Hồ Thị Xuân | Hương | 02/01/1986 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
187 | Phan Thị Thanh | Kiều | 18/09/1988 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
188 | Trần Nhi | Khắc | 01/03/1990 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
189 | Nguyễn Thùy | Liên | 19/04/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
190 | Trần Thị Mỹ | Linh | 12/07/1987 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
191 | Bùi Nguyễn Hoàng | Linh | 26/03/1987 | Thừa Thiên-Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
192 | Huỳnh Thị Thúy | Loan | 06/10/1987 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
193 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 28/07/1989 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
194 | Bùi Thị | Miến | 02/10/1985 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
195 | Vũ Đức | Minh | 26/10/1989 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
196 | Hồ Thị Họa | My | 1987 | Ðồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
197 | Phạm Thị Trà | My | 21/04/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
198 | Lại Văn | Nam | 20/02/1987 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
199 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20/04/1990 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
200 | Ngô Thúc | Ngân | 10/09/1989 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
201 | Chung Ngọc | Nghi | 04/10/1990 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
202 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 26/12/1987 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
203 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | 27/09/1990 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
204 | Trương Vương Bảo | Ngọc | 21/07/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
205 | Lê Thị Bích | Nguyên | 13/11/1987 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
206 | Võ Thị Thanh | Nhàn | 05/08/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
207 | Trần Thị Ngọc | Nhân | 17/07/1989 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
208 | Võ Trung | Nhân | 22/10/1989 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
209 | Đỗ Trọng | Nhân | 24/10/1990 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
210 | Nguyễn Minh | Nhật | 09/09/1989 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
211 | Lâm Thúy | Nhi | 30/01/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
212 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 09/10/1989 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
213 | Nguyễn Thị Yến | Oanh | 24/11/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
214 | Nguyễn Thanh | Phú | 28/02/1987 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
215 | Lê Xuân | Phú | 30/04/1990 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
216 | Nguyễn Thị Tâm | Phương | 06/10/1990 | Thừa Thiên-Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
217 | Đặng Lưu Bích | Phương | 01/08/1990 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
218 | Lê Thị Mai | Phương | 15/10/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
219 | Trần Thị Kim | Phượng | 23/07/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
220 | Dư Thị Thanh | Sang | 11/11/1983 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
221 | Nguyễn Xuân | Tặng | 03/10/1976 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
222 | Ngô Hữu | Tâm | 12/05/1977 | Trà Vinh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
223 | Lê Minh | Tâm | 20/07/1988 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
224 | Nguyễn Duy | Tiên | 23/11/1988 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
225 | Hoàng Thị Thủy | Tiên | 14/01/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
226 | Phùng Quang | Tín | 15/08/1990 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
227 | Trần Hữu | Tuấn | 27/09/1990 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
228 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 09/10/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
229 | Lương Thị Phương | Thanh | 09/02/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
230 | Ngô Quang | Thanh | 30/12/1987 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
231 | Lê Thị | Thảo | 20/09/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
232 | Đặng Phương | Thảo | 06/10/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
233 | Phan Thị Thu | Thảo | 23/09/1988 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
234 | Hồ Đình | Thắng | 09/04/1983 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
235 | Trần Toàn | Thắng | 12/02/1990 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
236 | Mai Hoàng | Thịnh | 22/11/1988 | Ninh Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
237 | Nguyễn Minh | Thông | 17/08/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
238 | Đặng Quang | Thùy | 12/12/1989 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
239 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | 03/10/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
240 | Nguyễn Thùy | Trang | 25/10/1990 | Thừa Thiên-Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
241 | Đặng Thị Phương | Trang | 28/09/1989 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
242 | Nguyễn Thị Cẩm | Trang | 07/10/1989 | Ðồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
243 | Lê Huyền | Trâm | 09/09/1988 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
244 | Lưu Bảo | Trâm | 17/03/1989 | Sóc Trăng | Nữ | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
245 | Lê Bảo | Trân | 23/01/1988 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
246 | Vương Mỹ | Trinh | 03/08/1985 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
247 | Nguyễn Thị | Trọn | 21/12/1980 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
248 | Nguyễn Thị Diệu | Trúc | 05/07/1989 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
249 | Nguyễn Thị | Út | 06/05/1989 | Hà Tây | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
250 | Nguyễn Thị Kiều | Uyên | 14/06/1990 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
251 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | 06/10/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
252 | Trần Thị Tố | Uyên | 17/02/1988 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
253 | Nguyễn Anh | Văn | 20/05/1989 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
254 | Đoàn Thị Bích | Vân | 30/05/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
255 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 03/10/1990 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
256 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 24/06/1989 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
257 | Trịnh Duy | Viết | 20/04/1990 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
258 | Võ Hoàng | Vinh | 07/06/1990 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
259 | Nguyễn Thúy | Vy | 11/06/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
260 | Nguyễn Văn | Thảo | 12/10/1984 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
261 | Hà Thị Thanh | Diệu | 15/07/1986 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
262 | Nguyễn Hoàng Yến | Ngọc | 29/09/1973 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
263 | Lý Minh | Hằng | 30/03/1971 | Tp.Hcm | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
264 | Nguyễn Thị | Linh | 26/01/1986 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
265 | Lê Hùng | Việt | 24/06/1974 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
266 | Lê Minh | Mãn | 10/02/1968 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
267 | Lâm Quốc | Trung | 17/01/1989 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Thẩm định giá) |
268 | La Mỹ | Tú | 04/08/1988 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Thẩm định giá) |
269 | Hồ Thị | Nhài | 07/07/1989 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Thẩm định giá) |
270 | Vương Thị Mỹ | An | 26/10/1989 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
271 | Lương Văn | Đến | 18/12/1976 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
272 | Lê Long | Hải | 11/03/1970 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
273 | Phan Minh | Hải | 29/07/1986 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
274 | Nguyễn Đức | Khoa | 17/04/1971 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
275 | Lê Mỹ | Kim | 02/08/1988 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
276 | Nguyễn Li | Na | 17/10/1986 | Vĩnh Phúc | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
277 | Lê Thị Hải | Oanh | 09/07/1985 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
278 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thụy | 08/09/1985 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
279 | Trần Thị Kim | Tiến | 02/07/1978 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
280 | Lê Thủy | Trang | 14/08/1977 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
281 | Lê Đình | Hiếu | 30/04/1979 | TP. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và QT lĩnh vực sức khỏe) |
Lưu ý: Thư mời dự Lễ tốt nghiệp được gửi đến Anh/Chị qua đường bưu điện. Trường hợp không nhận được Thư mời do thay đổi địa chỉ chỗ ở, Anh/Chị vui lòng in Thư mời đính kèm dưới đây và mang đến Viện Đào tạo Sau đại học để đăng ký dự Lễ.