Thư mời dự lễ tốt nghiệp Tiến sĩ, Thạc sĩ ngày 03 tháng 6 năm 2016
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NGÀY 03 THÁNG 6 NĂM 2016
TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
282 | Phạm Vũ Thúy | Hằng | 18/07/1984 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
283 | Bùi Thị Ngọc | Mai | 16/04/1987 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
284 | Nguyễn Thị Phương | Nhã | 17/07/1989 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
285 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 11/11/1985 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
286 | Vũ Thị Thanh | Thủy | 22/11/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
287 | Tạ Ngọc | Thúy | 11/01/1985 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
288 | Nguyễn Thị Xuân | Vy | 03/09/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
289 | Lê Thúy | Diễm | 20/04/1986 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
290 | Huỳnh Thị Thanh | Bình | 12/05/1976 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
291 | Nguyễn Quang | Diện | 18/05/1978 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
292 | Đỗ Ngọc | Huỳnh | 01/07/1988 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
293 | Lê Thị | Liên | 15/01/1988 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
294 | Trần Minh | Mẫn | 10/01/1976 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
295 | Nguyễn Duy | Tùng | 19/07/1983 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
296 | Phan Minh | Thông | 21/09/1985 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
297 | Trần Văn | Cường | 22/09/1968 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
298 | Bùi Thái | Hùng | 02/11/1983 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
299 | Nguyễn Tấn | Luân | 08/04/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
300 | Nguyễn Trường Xuân | Nam | 22/06/1987 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
301 | Lê Phùng Hoàng | Quyên | 13/09/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
302 | Phạm Thanh | Sơn | 24/03/1985 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
303 | Cao Thị Thanh | Thương | 02/02/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
304 | Đặng Ngọc Xuân | Trang | 11/12/1988 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
305 | Trần Khánh | Bảo | 18/09/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
306 | Phan Ngọc Thanh | Bảo | 28/12/1987 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
307 | Phan Kim | Châu | 19/10/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
308 | Nguyễn Thị Kim | Đính | 13/10/1986 | Hậu Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
309 | Nguyễn Thị | Giang | 12/07/1988 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
310 | Bùi Thị Mỹ | Hạnh | 16/06/1983 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
311 | Lê Thị Thanh | Hằng | 19/03/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
312 | Hoàng Thị Ánh | Hồng | 18/10/1988 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
313 | Nguyễn Thị | Huyền | 14/07/1983 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
314 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 21/04/1987 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
315 | Lê Tuấn | Kiệt | 16/10/1983 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
316 | Nguyễn Thiên | Kim | 25/10/1985 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
317 | Trần Minh | Khánh | 01/05/1988 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
318 | Huỳnh Văn | Lập | 07/04/1984 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
319 | Trương Thị Phương | Ly | 10/10/1988 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
320 | Lâm Ngọc Thiên | Lý | 02/12/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
321 | Nguyễn Hàn Thiên | Lý | 05/12/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
322 | Vũ Quang | Mạnh | 15/07/1988 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
323 | Lê Thị Mỹ | Oanh | 21/02/1989 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
324 | Trương Thị | Phương | 18/11/1987 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
325 | Hà Uyên | Phương | 02/09/1988 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
326 | Hồ Huyền | Phương | 10/07/1988 | Bungaria | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
327 | Đỗ Thị Trúc | Phương | 20/07/1986 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
328 | Nguyễn Đình Ngọc Quyên | Quyên | 15/02/1986 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
329 | Khúc Anh | Tuấn | 05/05/1986 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
330 | Nguyễn Thế | Tuấn | 14/04/1978 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
331 | Đặng Ngọc | Thanh | 05/10/1981 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
332 | Hồ Thị Thu | Thảo | 03/05/1986 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
333 | Trần Thị Phương | Thi | 10/01/1988 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
334 | Phan Thị Nguyễn | Trúc | 16/07/1988 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
335 | Phan Thị Thùy | An | 21/11/1991 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
336 | Bùi Lê Thái | Bình | 22/11/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
337 | Lương Thị Thúy | Diễm | 06/06/1990 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
338 | Nguyễn Thị Hồng | Em | 15/06/1990 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
339 | Lê Thị Hương | Giang | 13/09/1991 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
340 | Nguyễn Hồng | Hà | 29/08/1988 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
341 | Trần Thị Thanh | Hà | 31/07/1982 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
342 | Phan Thị Thu | Hiền | 06/03/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
343 | Ngô Thị | Huệ | 20/06/1991 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
344 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 07/12/1987 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
345 | Huỳnh Thị | Hương | 02/04/1988 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
346 | Nguyễn Quốc | Kịp | 17/10/1990 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
347 | Nguyễn Thị Kim | Khuê | 08/02/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
348 | Võ Tấn | Liêm | 16/04/1991 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
349 | Lê Thị | Lý | 28/11/1989 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
350 | Trần Thị Nguyệt | Nga | 28/01/1984 | Nam Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
351 | Nguyễn Văn | Ngoan | 17/12/1990 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
352 | Dương Thị | Nhàn | 24/10/1990 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
353 | Tăng Thành | Phước | 03/03/1990 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
354 | Phạm Trường | Quân | 09/01/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
355 | Nguyễn Văn | Quý | 02/01/1986 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
356 | Nguyễn Thị Tố | Quyên | 27/09/1989 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
357 | Nguyễn Như | Quỳnh | 10/01/1990 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
358 | Trương Thị Cẩm | Tuyết | 02/07/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
359 | Trần Thị | Thu | 06/12/1989 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
360 | Nguyễn Thị Linh | Thu | 02/11/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
361 | Đoàn Thị Mỹ | Thương | 24/03/1991 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
362 | Phan Thị Thanh | Trang | 16/08/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
363 | Phạm Thị Minh | Trang | 25/01/1991 | Hòa Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
364 | Trần Thị Đoan | Trâm | 31/07/1989 | Thừa Thiên-huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
365 | Nguyễn Phi | Trinh | 26/03/1987 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
366 | Phạm Thanh | Trung | 25/05/1989 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
367 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 21/06/1991 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
368 | Võ Xuân | Đặng | 18/06/1990 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
369 | Đỗ Thị Lệ | Huyền | 10/02/1989 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
370 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 27/12/1991 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
371 | Vương Anh Hà | My | 23/03/1988 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
372 | Lê Nguyễn Anh | Thư | 12/10/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
373 | Nguyễn Minh | Trí | 07/04/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
374 | Nguyễn Thành | Trung | 22/10/1988 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
375 | Nguyễn Trần Ngọc | Yến | 24/08/1990 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
376 | Trần Quốc | Dũng | 05/09/1985 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
377 | Nguyễn Xuân | Đóa | 04/10/1986 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
378 | Nguyễn Văn | Hải | 17/08/1961 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
379 | Nguyễn Công | Nam | 19/11/1981 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
380 | Phạm Ánh | Nga | 21/01/1981 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
381 | Hồ Thị Phương | Quang | 26/04/1976 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
382 | Nguyễn Viết | Quân | 21/03/1976 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
383 | Nguyễn Đình | Tài | 05/10/1980 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
384 | Đào Công | Tuấn | 11/03/1986 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
385 | Nguyễn Thanh | Trà | 27/02/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
386 | Lê Quang | Vinh | 25/11/1980 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
387 | Phạm Tấn | Bảo | 02/05/1990 | Thừa Thiên-huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
388 | Trần | Cương | 12/09/1990 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
389 | Lê Phan Cẩm | Hà | 05/04/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
390 | Nguyễn Thị Minh | Hiền | 01/07/1991 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
391 | Trần Thị | Huyền | 20/08/1986 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
392 | Trần Thị Hồng | Nhung | 19/02/1989 | Kon Tum | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
393 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 01/12/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
394 | Lê Lực | Quang | 23/07/1990 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
395 | Nguyễn Thanh | Sơn | 22/10/1990 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
396 | Nguyễn Tấn | Tài | 30/12/1989 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
397 | Nguyễn Anh | Tuấn | 19/07/1991 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
398 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 08/01/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
399 | Lê Hồng | Vân | 25/10/1991 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
400 | Đỗ Thị Trường | An | 20/08/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
401 | Nguyễn Thị Thuỳ | An | 19/10/1991 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
402 | Mai Trường | An | 15/04/1989 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
403 | Lê Thị Lan | Anh | 01/10/1990 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
404 | Nguyễn Lộc Kim | Bảo | 12/06/1982 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
405 | Ngô Thị Ngọc | Bích | 15/10/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
406 | Trần Thanh | Cảnh | 09/02/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
407 | Võ Tiến | Dũng | 29/12/1988 | Quảng Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
408 | Đoàn Hùng | Dũng | 26/07/1980 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
409 | Nguyễn Bình Phương | Duy | 02/10/1991 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
410 | Lê Phạm Thái | Duy | 22/04/1982 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
411 | Trần Quang | Đại | 09/03/1991 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
412 | Võ Thị Quỳnh | Giao | 10/09/1985 | Phú Khánh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
413 | Trần Thị Khánh | Hà | 09/08/1988 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
414 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 25/08/1989 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
415 | Đỗ Thị Ngọc | Hạnh | 20/02/1983 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
416 | Khuất Ngân | Hạnh | 01/10/1989 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
417 | Hà Thị | Hằng | 10/07/1990 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
418 | Lâm Ngọc | Hân | 05/04/1990 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
419 | Vương Đình | Hiếu | 26/09/1990 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
420 | Đặng Thị Phương | Hoa | 08/08/1991 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
421 | Trần Lê | Hoàng | 02/11/1982 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
422 | Nguyễn Phi | Hùng | 24/03/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
423 | Mai Lưu | Huy | 09/09/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
424 | Phạm Huỳnh Tố | Hương | 19/11/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
425 | Khúc Thanh | Hương | 21/03/1989 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
426 | Dư Hoài | Hương | 12/11/1990 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
427 | Chu Thiên | Kim | 23/03/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
428 | Võ Trịnh Phương | Khanh | 23/01/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
429 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 08/11/1988 | Nam Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
430 | Phan Thuỳ | Liên | 22/12/1988 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
431 | Phạm Thị Kim | Loan | 19/01/1990 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
432 | Huỳnh Thị Thanh | Loan | 20/04/1985 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
433 | Nguyễn Thanh | Long | 01/11/1983 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
434 | Đoàn Cao Thành | Long | 18/06/1991 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
435 | Nguyễn Trần Hà | My | 18/07/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
436 | Huỳnh Hoàng | Nam | 29/11/1988 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
437 | Trần Thị | Ngân | 22/12/1989 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
438 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/06/1990 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
439 | Nguyễn Thanh | Phú | 16/11/1990 | Kon Tum | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
440 | Phạm Ngọc | Phú | 04/02/1991 | Thừa Thiên-huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
441 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 18/09/1989 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
442 | Nguyễn Bá | Phước | 10/10/1988 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
443 | Nguyễn Hoàng Nhã | Phương | 03/07/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
444 | Trần Thanh | Phương | 20/12/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
445 | Trần Thanh | Tâm | 12/05/1990 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
446 | Ngô Thị Thanh | Tâm | 25/05/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
447 | Trần Hữu | Tiến | 19/04/1991 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
448 | Nguyễn Quốc | Tiến | 06/05/1991 | Hậu Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
449 | Nguyễn Anh | Tuấn | 24/10/1982 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
450 | Trần Minh | Tùng | 12/11/1988 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
451 | Đinh Xuân | Thảo | 06/11/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
452 | Phan Thị Thu | Thảo | 05/06/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
453 | Huỳnh Khương Thu | Thảo | 04/10/1989 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
454 | Nguyễn Lê Thu | Thảo | 01/01/1989 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
455 | Nguyễn Thị Hồng | Thế | 30/06/1990 | Bà Rịa-vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
456 | Nguyễn Thị | Thiện | 23/08/1990 | Thừa Thiên-huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
457 | Thái Phạm Phương | Thùy | 07/11/1988 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
458 | Lê Thị Lệ | Thủy | 20/05/1990 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
459 | Hoa Thị | Thương | 05/08/1989 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
460 | Đỗ Thị Thanh | Thương | 09/06/1987 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
461 | Lê Hồng Mỹ | Trang | 08/12/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
462 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 15/10/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
463 | Nguyễn Quang | Vũ | 06/06/1991 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
464 | Nguyễn Tấn | Vương | 06/06/1991 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
465 | Đinh Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 08/05/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
466 | Trần Ngọc | Yến | 28/04/1989 | TP.HCM | Nữ | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
467 | Phạm Thị Hà | An | 05/12/1989 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
468 | Lê Trọng | An | 12/08/1991 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
469 | Nguyễn Văn | An | 10/10/1989 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
470 | Hoàng Ngọc Mai | Anh | 03/01/1990 | Thừa Thiên-huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
471 | Huỳnh Thị Mỹ | Anh | 20/05/1991 | Cà Mau | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
472 | Nguyễn Đình Tuấn | Anh | 08/01/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
473 | Đỗ Thị Phương | Anh | 25/07/1984 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
474 | Hồ Kim | Anh | 26/11/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
475 | Lê Hoàng | Ân | 08/04/1991 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
476 | Võ Thanh | Bình | 11/11/1991 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
477 | Nguyễn Thái | Bình | 08/06/1991 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
478 | Võ Ngọc | Châu | 04/06/1987 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
479 | Phan Ngọc | Chi | 01/12/1989 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
480 | Phạm Hoàng Mai | Diễm | 27/01/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
481 | Lý Ngọc | Dung | 07/03/1991 | TP.HCM | Nữ | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
482 | Nguyễn Thị Bích | Dung | 28/03/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
483 | Nguyễn Tiến | Dũng | 23/06/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
484 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 08/03/1986 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
485 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 02/05/1990 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
486 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 26/05/1988 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
487 | Nguyễn Văn | Đạo | 23/01/1973 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
488 | Nguyễn Văn | Đạt | 06/06/1988 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
489 | Huỳnh Thị | Điểm | 16/09/1991 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
490 | Trần Quang | Định | 09/07/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
491 | Nguyễn Kim | Đức | 26/08/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
492 | Cao Xuân | Hải | 23/03/1990 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
493 | Nguyễn Tuyết | Hạnh | 22/08/1990 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
494 | Đoàn Thị Nguyệt | Hằng | 09/09/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
495 | Huỳnh Thu | Hằng | 17/01/1991 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
496 | Nguyễn Thị | Hậu | 05/03/1989 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
497 | Nguyễn Thu | Hiếu | 20/02/1991 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
498 | Võ Trọng | Hòa | 26/03/1981 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
499 | Hoàng Kim | Hoàng | 19/05/1991 | Hà Tĩnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
500 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 02/01/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
501 | Lê Nhật | Huy | 29/01/1990 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
502 | Nguyễn Quốc | Huy | 12/11/1989 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
503 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 11/06/1988 | Ninh Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
504 | Nguyễn Mai | Hương | 21/10/1989 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
505 | Cao Thị Lan | Hương | 14/09/1991 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
506 | Nguyễn Hoàng | Kiệt | 30/05/1991 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
507 | Nguyễn Hữu Nguyên | Khánh | 27/03/1985 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
508 | Lê Minh Đăng | Khoa | 28/08/1991 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
509 | Trần Thị Xuân | Lan | 10/12/1990 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
510 | Trần Diệp | Lan | 13/04/1991 | Ðồng Nai | Nam | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
511 | Điêu Thị Hồng | Lê | 19/05/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
512 | Trịnh Thị | Liên | 08/12/1990 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
513 | Vương Xuân Thị | Liên | 16/06/1975 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
514 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 27/02/1991 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
515 | Nguyễn Thị Đài | Loan | 22/07/1991 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
516 | Tống Thị | Lộc | 09/08/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
517 | Vũ Thị Cẩm | Ly | 26/10/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
518 | Trần Thị | Mai | 10/02/1991 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
519 | Nguyễn Minh | Mẫn | 01/06/1990 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
520 | Nguyễn Tiểu | My | 27/08/1987 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
521 | Diệp Phong | Niên | 10/09/1991 | Bình Dương | Nam | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
522 | Võ Loan | Ngân | 10/01/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
523 | Nguyễn Thới Huyền | Ngân | 15/03/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
524 | Lê Thị Phương | Nguyên | 01/08/1989 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
525 | Nguyễn Trọng | Nguyễn | 07/11/1988 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
526 | Nguyễn Anh Yến | Nhi | 10/08/1991 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
527 | Lâm Trần Yến | Nhi | 02/05/1988 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
528 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | 02/05/1990 | Bà Rịa-vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
529 | Bùi Thị Tuyết | Nhung | 09/02/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
530 | Nguyễn Lê Quỳnh | Như | 13/03/1991 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
531 | Võ Hoàng | Oanh | 19/07/1991 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
532 | Trương Hoàng | Phát | 04/03/1991 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
533 | Nguyễn Thanh | Phúc | 02/09/1991 | Bắc Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
534 | Hà Thị Như | Phương | 11/04/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
535 | Trần Thị Diễm | Phương | 13/09/1990 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
536 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 15/10/1991 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
537 | Trịnh Xuân | Quang | 14/06/1991 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
538 | Lê Huỳnh | Sơn | 26/10/1991 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
539 | Phan Văn | Tân | 04/11/1988 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
540 | Đỗ Như | Tiến | 10/12/1990 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
541 | Trần Ngọc Cẩm | Tú | 21/07/1991 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
542 | Nguyễn Anh | Tuấn | 27/10/1989 | Quảng Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
543 | Nguyễn Hữu | Thạch | 03/12/1991 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
544 | Nguyễn Đan | Thanh | 18/02/1991 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
545 | Trần Thị Thu | Thảo | 19/05/1986 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
546 | Hồ Lâm Thanh | Thảo | 20/07/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
547 | Phạm Thị Nguyên | Thảo | 20/08/1989 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
548 | Mai Thị Phương | Thảo | 06/08/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
549 | Trần | Thắng | 03/12/1990 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
550 | Trịnh Thị Ngọc | Thủy | 02/11/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
551 | Bùi Thị Lệ | Thủy | 21/11/1988 | Ninh Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
552 | Đoàn Thị Thanh | Thủy | 07/03/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
553 | Trương Thị Thanh | Thúy | 01/01/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
554 | Nguyễn Ngọc | Thương | 13/02/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
555 | Nguyễn Thị Hương | Trà | 25/12/1991 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
556 | Lê Ngọc Thu | Trang | 27/02/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
557 | Trần Thị Thùy | Trang | 04/08/1991 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
558 | Nguyễn Huỳnh | Trang | 13/09/1991 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
559 | Huỳnh Thị Thu | Trang | 06/09/1990 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
560 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 24/11/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
561 | Nguyễn Hoàng | Trí | 28/03/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
562 | Phạm Thị Hồng | Trúc | 17/12/1977 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
563 | Nguyễn Thị Thanh | Truyền | 12/12/1989 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
564 | Đặng Thị Cẩm | Vân | 07/06/1991 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
565 | Đoàn Thị | Vân | 31/10/1985 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
566 | Lương Nguyễn Thanh | Vân | 23/11/1991 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
567 | Trần Ngọc | Vĩnh | 14/12/1981 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
568 | Tạ Quang | Vũ | 28/02/1989 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
569 | Phan Trường | Vũ | 20/04/1990 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
570 | Cao Huỳnh Tường | Vy | 21/09/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
571 | Quách Ngọc | Lan | 26/04/1961 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
Lưu ý: Thư mời dự Lễ tốt nghiệp được gửi đến Anh/Chị qua đường bưu điện. Trường hợp không nhận được Thư mời do thay đổi địa chỉ chỗ ở, Anh/Chị vui lòng in Thư mời đính kèm dưới đây và mang đến Viện Đào tạo Sau đại học để đăng ký dự Lễ.