Thư mời dự Lễ tốt nghiệp Tiến sĩ, Thạc sĩ ngày 30 tháng 9 năm 2015
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC DỰ LỄ TỐT NGHIỆP
NGÀY 30 THÁNG 9 NĂM 2015
TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Diễm | Phụng | 04/03/1985 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
2 | Thái Thị Kim | Dung | 05/04/1975 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
3 | Cao Thị | Đường | 04/09/1985 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
4 | Trần Thị | Loan | 17/02/1987 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
5 | Huỳnh Thanh | Thảo | 14/01/1985 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
6 | Nguyễn Phú Kỳ | Trân | 20/07/1987 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
7 | Nguyễn Văn | Trung | 01/09/1985 | TP. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
8 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 26/03/1984 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
9 | Trần Thị Ngọc | Bích | 08/03/1980 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
10 | Quốc Minh | Đức | 03/11/1983 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
11 | Dương Minh | Dũng | 30/06/1975 | TP. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
12 | Trịnh Hoàng | Huân | 12/07/1982 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
13 | Nguyễn Chí | Hưng | 10/10/1986 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
14 | Phương Đức | Nghĩa | 12/12/1970 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
15 | Trần Hoàng | Nguyên | 27/02/1978 | TP. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
16 | Trịnh Thụy Ý | Nhi | 22/01/1985 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
17 | Đinh Thiện | Quốc | 18/10/1986 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
18 | Vương Đức | Tặng | 06/06/1985 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
19 | Nguyễn Duy | Thiện | 05/08/1984 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
20 | Hồ Châu Xuân | Trường | 29/04/1983 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
21 | Đỗ Hoàng Tố | Uyên | 02/11/1986 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
22 | Nguyễn Xuân | Việt | 01/01/1984 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
23 | Hồ Quang | Vũ | 17/06/1984 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
24 | Đoàn Kim Hoàng | Yến | 16/11/1984 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
25 | Trương Tuấn | Anh | 13/01/1987 | Kon Tum | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
26 | Nguyễn Thị Quỳnh | Diễm | 17/05/1987 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
27 | Đỗ Xuân | Diệu | 28/12/1966 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
28 | Bạch Lâm | Duy | 16/08/1987 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
29 | Lê Thị Thu | Hằng | 16/09/1987 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
30 | Đặng Thị | Hòa | 10/09/1986 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
31 | Nguyễn Thị | Hồng | 13/10/1985 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
32 | Lại Thị Phương | Nga | 04/01/1988 | Đăk Lăk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
33 | Trần Thanh | Nhân | 16/06/1986 | TP. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
34 | Trương Thị Lan | Phương | 29/07/1987 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
35 | Chu Hải | Sơn | 20/06/1987 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
36 | Huỳnh Thị Thu | Tâm | 29/12/1985 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
37 | Đặng Đức | Thắng | 19/07/1988 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
38 | Trần Thị Hoàng | Trâm | 04/11/1982 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
39 | Phạm Thị Huyền | Trang | 14/10/1988 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
40 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 03/06/1987 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
41 | Phan Minh Xích | Tự | 08/07/1979 | Lâm Đồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
42 | Triệu Dương Hải | Yến | 25/09/1978 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
43 | Phạm Anh | Dũng | 10/08/1982 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
44 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 10/08/1984 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
45 | Trần Thị Thu | Hiền | 17/11/1987 | Thừa Thiên - Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
46 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 02/12/1984 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
47 | Nguyễn Vương Thành | Long | 07/05/1985 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
48 | Trần Đức | Nam | 01/05/1988 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
49 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 31/03/1986 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
50 | Nguyễn Tú | Ngân | 27/07/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
51 | Nguyễn Hoàng Uyên | Phương | 20/03/1989 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
52 | Nguyễn Việt | Thông | 09/12/1989 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
53 | Nguyễn Anh | Vũ | 22/11/1988 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
54 | Võ Thị | Xuyến | 26/10/1987 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
55 | Lê Thị Hải | Yến | 15/09/1986 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
56 | Phạm Thị | Vân | 10/07/1987 | Bắc Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
57 | Cao Thị Bình | An | 12/10/1987 | BR-VT | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
58 | Trần Thị Huỳnh | Anh | 20/07/1987 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
59 | Nguyễn Thanh | Bình | 04/06/1961 | Yên Bái | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
60 | Võ Thanh | Bình | 15/03/1975 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
61 | Vũ Văn | Cảnh | 11/02/1981 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
62 | Liên Khánh | Châu | 01/01/1989 | Cà Mau | Nữ | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
63 | Lê Dũng | Chinh | 18/06/1979 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
64 | Phạm Hạnh | Dung | 22/10/1987 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
65 | Lê Nguyễn Minh | Duy | 19/11/1988 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
66 | Dương Tiến | Dũng | 14/01/1982 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
67 | Nguyễn Thuận | Đức | 10/08/1983 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
68 | Nguyễn Hồng | Giang | 12/01/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
69 | Nguyễn Vũ | Giang | 18/09/1987 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
70 | Huỳnh Thị Diễm | Hà | 11/11/1985 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
71 | Lê Thanh | Hải | 04/11/1984 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
72 | Võ Thành | Hải | 20/11/1979 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
73 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 24/09/1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
74 | Dương Hoàng | Hiệp | 15/01/1985 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
75 | Nguyễn Ngọc Anh | Huy | 29/09/1987 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
76 | Trần Thị Thu | Huyền | 16/07/1987 | Đắk Nông | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
77 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 24/09/1980 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
78 | Đinh Thế | Hưng | 22/12/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
79 | Đinh Tấn | Hữu | 02/06/1976 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
80 | Huỳnh Cao | Khoa | 03/12/1985 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
81 | Hà Đăng | Khôi | 11/01/1984 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
82 | Trần Trung | Kiên | 03/12/1983 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
83 | Đoàn Ngọc Thùy | Linh | 27/08/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
84 | Thái Thị Kim | Loan | 22/08/1987 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
85 | Dương Đình Mai | Long | 21/05/1988 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
86 | Ngô Thanh | Mai | 16/11/1978 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
87 | Nguyễn Đức | Nam | 11/02/1989 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
88 | Nguyễn Viết | Ngọc | 26/02/1985 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
89 | Lê Thị Thường | Nguyên | 02/08/1978 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
90 | Nguyễn Phúc | Nguyên | 01/01/1988 | Khánh Hoà | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
91 | Lương Thị Ái | Nhi | 23/10/1988 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
92 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 03/10/1988 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
93 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 16/08/1985 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
94 | Hoàng Ngọc | Phi | 09/09/1983 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
95 | Lê Văn | Phùng | 17/10/1986 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
96 | Hồ Thị | Phương | 04/02/1987 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
97 | Nguyễn Thị | Phượng | 18/09/1978 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
98 | Nguyễn Viết | Quý | 21/10/1987 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
99 | Trần Đức | Quý | 28/12/1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
100 | Ngô Thị Ngọc | Sương | 23/11/1984 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
101 | Hồ Đăng | Tấn | 01/01/1987 | Thừa Thiên - Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
102 | Nguyễn Thị | Thảo | 29/08/1987 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
103 | Phạm Ngọc | Thái | 25/06/1985 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
104 | Lê Văn Quốc | Thắng | 22/12/1984 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
105 | Phạm Quốc | Thắng | 03/07/1972 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
106 | Phan Văn | Thuộc | 1974 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
107 | Phan Khải | Tín | 10/07/1982 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
108 | Vũ Thị Huyền | Trang | 25/09/1988 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
109 | Lương Thùy | Trâm | 21/04/1980 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
110 | Ninh Ngọc | Trâm | 08/06/1986 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
111 | Thái Thanh Thanh | Trâm | 28/04/1988 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
112 | Trần Thị Xuân | Trúc | 21/11/1984 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
113 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 26/03/1984 | Thừa Thiên - Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
114 | Hồ Thanh | Tùng | 13/05/1986 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
115 | Nguyễn Thị | Túc | 19/05/1987 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
116 | Âu Lệ | Uyên | 04/11/1983 | TP.HCM | Nữ | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
117 | Lê Hải | Vân | 19/10/1987 | Quảng Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
118 | Nguyễn Thị Ái | Vân | 10/12/1982 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
119 | Trần Thị Thùy | Vân | 23/02/1987 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
120 | Phan Vũ Tú | An | 12/10/1989 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
121 | Võ Duy | Bách | 20/08/1987 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
122 | Phan Quốc | Bình | 20/06/1988 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
123 | Đường Thị Minh | Cận | 01/12/1987 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
124 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Châu | 21/11/1988 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
125 | Nguyễn Kim | Chi | 17/11/1988 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
126 | Ngô Mỹ | Chương | 06/03/1987 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
127 | Phan Minh | Đức | 30/05/1989 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
128 | Lưu Trường | Giang | 24/03/1988 | Quảng Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
129 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 23/06/1989 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
130 | Võ Hồng | Hạnh | 28/12/1984 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
131 | Phạm Thị | Hằng | 18/09/1989 | Bắc Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
132 | Võ Thị Thu | Hằng | 12/09/1988 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
133 | Mai Thị Thương | Hiền | 08/11/1988 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
134 | Phan Thị Mỹ | Hiền | 01/04/1989 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
135 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 24/02/1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
136 | Lê Nguyễn Nguyệt | Hường | 22/10/1986 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
137 | Võ Thị Ngọc | Lê | 1987 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
138 | Đào Thị Bảo | Linh | 03/08/1986 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
139 | Hồ Thị Mỹ | Linh | 16/09/1988 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
140 | Huỳnh Ngọc | Nam | 12/06/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
141 | Huỳnh Vũ Vy | Ngọc | 13/04/1981 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
142 | Vũ Thị Bích | Ngọc | 18/05/1978 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
143 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 08/03/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
144 | Đỗ Thanh Cẩm | Nhung | 27/02/1988 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
145 | Lê Đặng Huỳnh | Như | 26/05/1988 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
146 | Nguyễn Thị Mỹ | Nương | 30/09/1987 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
147 | Ngô Đức | Phương | 13/05/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
148 | Phạm Minh | Quan | 10/07/1988 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
149 | Võ Ngọc | Quyền | 15/08/1988 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
150 | Lê Hoàng | Sơn | 08/11/1986 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
151 | Phạm Thanh | Tâm | 22/12/1986 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
152 | Vũ Nhật | Tân | 08/07/1988 | Đắk Nông | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
153 | Vũ Ngọc | Thắng | 28/09/1987 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
154 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | 18/08/1985 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
155 | Nguyễn Thị | Thương | 26/06/1987 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
156 | Lê Nguyễn Quỳnh | Tiên | 25/07/1986 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
157 | Nguyễn Minh | Tín | 13/08/1988 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
158 | Lữ Khánh | Tòng | 29/12/1983 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
159 | Huỳnh Thị Mỹ | Trang | 01/12/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
160 | Nguyễn Đặng Bảo | Trân | 08/03/1989 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
161 | Huỳnh Võ Ngọc | Tuyền | 22/06/1984 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
162 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 13/05/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
163 | Võ Nguyễn Anh | Tú | 15/07/1987 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
164 | Nguyễn Thị | Tưởng | 16/08/1988 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
165 | Nguyễn Phương | Uyên | 07/02/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
166 | Nguyễn Xuân | Vang | 11/01/1982 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
167 | Nguyễn Trọng | Nhân | 28/09/1986 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh | ||
168 | Nguyễn Kỳ Thúy | Anh | 15/02/1983 | TP. HCM | Nam | Tài chính - Ngân hàng | ||
169 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 10/09/1988 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
170 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 07/07/1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
171 | Ngô Công | Bình | 17/03/1966 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
172 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 20/04/1977 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
173 | Lê Thanh | Điệp | 01/07/1983 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
174 | Lê Quốc Thiên | Đông | 23/10/1987 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
175 | Nguyễn Mạnh | Hà | 19/12/1988 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
176 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 27/11/1984 | Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
177 | Nguyễn Đức Sĩ | Hoàng | 19/07/1982 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
178 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 24/10/1986 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
179 | Trần Thị | Thúy | 24/04/1984 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
180 | Huỳnh Phương | Trang | 05/06/1987 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
181 | Nguyễn Đỗ Minh | Tuấn | 21/10/1980 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
182 | Lại Thanh | Xuân | 31/01/1987 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
183 | Thái Hoàng | Chương | 05/03/1987 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
184 | Vương Minh | Dũng | 15/01/1986 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
185 | Nguyễn Thị Hải | Đăng | 09/11/1988 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
186 | Nguyễn Phúc | Hải | 26/02/1989 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
187 | Phan Xuân | Huy | 27/01/1987 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
188 | Vũ Giáng | Hương | 07/08/1987 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
189 | Thi Diễm | Lan | 28/12/1988 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
190 | Trần Phương | Linh | 02/10/1989 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
191 | Phạm Thị Ngọc | Phương | 03/01/1987 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
192 | Lê Quang | Sang | 05/11/1988 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
193 | Nguyễn Thị Hải | Thư | 16/12/1988 | Nghệ Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
194 | Lê Ngọc Huyền | Trang | 01/12/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
195 | Lê Nguyễn Phương | Trang | 22/05/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
196 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 28/10/1987 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
197 | Phạm Quốc | Trung | 15/07/1989 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
198 | Võ Thái | Trung | 06/02/1988 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
199 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 07/11/1982 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
200 | Hồ Anh | Tú | 24/01/1989 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
201 | Phạm Thị Thanh | Vương | 26/03/1989 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
202 | Phạm Hồng Thanh | Tâm | 25/11/1988 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
203 | Lưu Thủy | Thâm | 05/03/1980 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
204 | Hà Hoàng | Điệp | 21/10/1989 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
205 | Hồ Minh | Hải | 03/10/1987 | Bình Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
206 | Hoàng Thị Kim | Hương | 22/03/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
207 | Trần Thị Lan | Hương | 03/09/1988 | Nam Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
208 | Tạ Duy | Khánh | 25/07/1985 | Lâm Ðồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
209 | Nguyễn Tài Cam | Ly | 20/10/1989 | Ðắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
210 | Đinh Thanh | Mai | 10/08/1990 | Ninh Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
211 | Châu Thị Cẩm | Nhung | 01/03/1988 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
212 | Phan Quốc Quỳnh | Như | 11/11/1989 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
213 | Tạ Thị Đông | Phương | 20/07/1989 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
214 | Phạm Thị Thùy | Thanh | 02/02/1988 | Thừa Thiên-Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
215 | Hoàng Linh | Trâm | 14/01/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
216 | Đỗ Hữu | Việt | 1986 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
217 | Phạm Thị Ngọc | Yến | 30/07/1990 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
218 | Trịnh Anh | Thạch | 13/04/1990 | Ðồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
219 | Phan Thị Hồng | Yến | 23/11/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
220 | Lê Minh | Ánh | 12/06/1978 | Quảng Trị | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
221 | Nguyễn Tấn | Hoàng | 18/10/1982 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
222 | Phạm Thị Xuân | Thắm | 18/10/1982 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
223 | Nguyễn Kim | Tuyến | 20/10/1968 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
224 | Dương Ngọc | Ánh | 27/08/1988 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
225 | Nguyễn Thanh | Danh | 14/01/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
226 | Nguyễn Thị Bích | Duyên | 22/05/1990 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
227 | Nguyễn Mạnh | Đồng | 19/10/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
228 | Trần Duy | Hiến | 18/03/1985 | Ðắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
229 | Nguyễn Thị Minh | Hiếu | 10/10/1987 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
230 | Nguyễn Hữu | Khanh | 25/10/1986 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
231 | Phan Thị Thu | Liểu | 27/02/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
232 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 02/08/1982 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
233 | Trần Thảo | Linh | 22/10/1984 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
234 | Phùng Vương Mỹ | Nga | 09/12/1987 | Bình Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
235 | Nguyễn Hồ Thảo | Ngân | 05/10/1989 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
236 | Aphakone | PhachamTha | 04/04/1966 | Vientian | Nam | Lào | Quản trị kinh doanh | |
237 | Đỗ Ngọc Hiền | Phi | 26/05/1989 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
238 | Nguyễn Trúc | Phương | 19/11/1989 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
239 | Huỳnh Trí | Thanh | 19/06/1984 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
240 | Bùi Thanh Thu | Thảo | 03/10/1986 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
241 | Phan Thị Phương | Thảo | 19/05/1984 | Ðồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
242 | Nguyễn Trần Ngọc | Thiện | 05/04/1990 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
243 | Nghiêm Hoài | Trung | 11/11/1989 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
244 | Lê Thị Kim | Tuyến | 24/05/1987 | Lâm Ðồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
245 | Nguyễn Thanh | Tùng | 11/09/1985 | Nam Ðịnh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
246 | Nguyễn Hữu | Tường | 29/11/1984 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
247 | Vy Trần | Duy | 09/08/1990 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
248 | Võ Thị Thùy | Dương | 29/11/1990 | Ðồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
249 | Nguyễn Thành | Đông | 20/08/1989 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
250 | Hán Ngọc Bảo | Gia | 27/08/1989 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
251 | Trần Thị Ngọc | Hân | 01/12/1986 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
252 | Vũ Minh | Hiếu | 06/10/1987 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
253 | Trịnh Thị Minh | Hoa | 15/12/1987 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
254 | Trần Thị Diễm | Hương | 06/06/1989 | Thừa Thiên-Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
255 | Huỳnh Nhật | Khương | 12/04/1990 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
256 | Trương Thục | Linh | 15/04/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
257 | Ngô Văn | Long | 01/10/1988 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
258 | Vũ Đức | Long | 30/04/1989 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
259 | Hứa Ngọc | Lợi | 07/01/1990 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
260 | Nguyễn Dương Diệu | My | 20/06/1988 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
261 | Trần Thái Phương | Nam | 14/05/1990 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
262 | Đỗ Thị Quỳnh | Nga | 12/05/1990 | Ninh Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
263 | Nguyễn Thị Bảo | Ngân | 04/07/1988 | Bình Ðịnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
264 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Như | 08/12/1990 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
265 | Võ Thị | Phương | 27/02/1990 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
266 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 15/12/1988 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
267 | Lê Đăng | Quang | 02/12/1989 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
268 | Nguyễn Thị | Riêng | 25/08/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
269 | Nguyễn Tấn | Tài | 30/09/1989 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
270 | Trần Thị Thanh | Tâm | 28/11/1989 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
271 | Cao Thị Phương | Thảo | 27/03/1989 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
272 | Đàm Thị Phương | Thảo | 19/07/1988 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
273 | Huỳnh Thị Dương | Thùy | 09/10/1989 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
274 | Nguyễn Thị Mộng | Thúy | 26/11/1983 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
275 | Phan Thị Khánh | Trang | 15/11/1988 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
276 | Nguyễn Thị | Trâm | 22/02/1989 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
277 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 30/10/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
278 | Đỗ Thị Huyền | Trân | 07/07/1989 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
279 | Trương Phú | Trí | 30/12/1988 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
280 | Nguyễn Phạm Nhã | Trúc | 03/01/1988 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
281 | Phạm Anh | Tuấn | 26/12/1979 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
282 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 27/12/1990 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
283 | Lương Minh | Tú | 23/03/1990 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
284 | Võ Thành | Vàng | 1989 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
285 | Phạm Đoàn Thúy | Vân | 24/02/1990 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
286 | Huỳnh Trúc | Vi | 17/02/1989 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
287 | Phan Thị Huỳnh | Y | 19/05/1990 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
288 | Trương Đức | Bình | 24/05/1985 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
289 | Nguyễn Thị Huy | Hải | 10/09/1989 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
290 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 16/09/1989 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
291 | Trần Triệu Anh | Khoa | 28/10/1988 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
292 | Hồ Phan Khánh | Linh | 21/04/1987 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
293 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 31/07/1977 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
294 | Nguyễn Văn | Phương | 15/03/1978 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
295 | Đặng Nguyễn Hoài | Thanh | 17/07/1990 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng |
296 | Phan Trịnh Ngọc | Anh | 16/12/1988 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
297 | Đặng Hướng Kim | Chi | 12/02/1975 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
298 | Đặng Thị Thanh | Hải | 16/10/1982 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
299 | Tô Phước | Hải | 03/09/1980 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
300 | Võ Phú Ngọc | Hân | 24/02/1987 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
301 | Nguyễn Văn | Kính | 02/02/1987 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
302 | Nguyễn Thị Hồng | Như | 12/10/1989 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
303 | Đỗ Hồng | Phúc | 07/12/1987 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
304 | Nguyễn Phạm Kim | Phượng | 25/09/1989 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
305 | Phí Quang | Sâm | 24/09/1980 | Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
306 | Trần Ngọc | Thành | 30/01/1982 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
307 | Trần Ngọc | Thảo | 24/06/1970 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
308 | Lê Anh | Thư | 03/06/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
309 | Huỳnh Ngọc | Tiến | 19/09/1982 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
310 | Trần Tịnh Minh | Trí | 28/11/1973 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
311 | Nguyễn Minh | Trí | 30/11/1980 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
312 | Nguyễn Văn | Trọng | 05/03/1948 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
313 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 21/06/1988 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
314 | Trần Nguyễn Như | Anh | 23/12/1981 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
315 | Trương Hoàng Hải | Đăng | 24/10/1988 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
316 | Đoàn Hải | Đăng | 08/04/1978 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
317 | Lê Thị Phương | Dung | 02/03/1987 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
318 | Phan Minh | Hằng | 16/08/1990 | Lào Cai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
319 | Phạm Minh | Hiếu | 21/06/1981 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
320 | Vũ Ngọc | Lan | 08/03/1982 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
321 | Nguyễn Văn | Luyện | 06/07/1982 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
322 | Nguyễn Ngọc Trúc | Ly | 27/03/1986 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
323 | Phan Thị Ngọc | Ngân | 06/08/1979 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
324 | Lê Hồng | Nguyên | 04/11/1981 | TP. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
325 | Võ Thị Quỳnh | Như | 19/07/1981 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
326 | Lý Bá | Phước | 05/12/1988 | TP. HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
327 | Huỳnh Lưu Anh | Phượng | 1978 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
328 | Vũ Trịnh Thế | Quân | 08/12/1990 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
329 | Lê Văn | Sơn | 25/11/1986 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
330 | Mã Thị Phương | Thảo | 14/12/1974 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
331 | Biện Thị | Thìn | 07/07/1988 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
332 | Nguyễn Phương | Tri | 18/02/1983 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
333 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 05/03/1982 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT và QTLVSH) |
334 | Đỗ Thị Tú | Anh | 06/08/1980 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
335 | Đoàn Thị Hồng | Cẩm | 15/04/2078 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
336 | Lưu Thái | Chấn | 20/05/1956 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
337 | Tôn Nữ Lâm | Châu | 21/11/1984 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
338 | Hạ Chí | Điền | 04/01/1983 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
339 | Lý Huy | Đức | 21/04/1975 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
340 | Lê Thị Hồng | Gấm | 16/10/1975 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
341 | Dương Xuân | Hiền | 02/02/1982 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
342 | Phạm Xuân | Hồng | 03/12/1978 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
343 | Nguyễn Thị Minh | Huế | 01/07/1975 | Quảng trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
344 | Dương Mai | Hương | 05/02/1973 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
345 | Nguyễn Thanh | Long | 17/04/1979 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
346 | Nguyễn Hoàng | Minh | 13/05/1979 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
347 | Võ Trọng | Nhân | 21/09/1979 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
348 | Nguyễn Văn | Nhân | 27/07/1978 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
349 | Nguyễn Hữu | Nhật | 30/04/1978 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
350 | Võ Minh | Nhựt | 19/09/1975 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
351 | Trần Vĩnh | Phú | 08/03/1979 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
352 | Đoàn Thị | Phúc | 14/07/1979 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
353 | Nguyễn Văn Đông | Phương | 04/03/1977 | Bến Tre | Nam | kinh | Việt Nam | Chính sách công |
354 | Thang Vĩnh | Quang | 05/12/1965 | Ðà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
355 | Đặng Ngọc | Tảo | 05/08/1974 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
356 | Huỳnh Chí | Thành | 16/03/1973 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
357 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 25/01/1971 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
358 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 22/07/1977 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
359 | Khấu Thị Kim | Thư | 22/01/1978 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
360 | Trần Thị Thanh | Thuý | 20/07/1975 | TP. HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
361 | Bồ Quang | Thuỵ | 24/10/1980 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
362 | Lê Văn | Tòng | 21/12/1980 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
363 | Cao Văn | Trọng | 09/09/1961 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
364 | Nguyễn Thị Thu | Trúc | 29/08/1983 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
365 | Bùi Ngọc | Tú | 04/01/1980 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
366 | Phạm Thị Bích | Tuyền | 03/02/1981 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
367 | Ngô Thanh | Tuyền | 14/05/1975 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
368 | Trần Văn | Vũ | 05/03/1981 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
369 | Trần Quốc | Bảo | 15/05/1977 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
370 | Nguyễn Thành | Đại | 01/01/1981 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
371 | Trần Thị Thu | Hằng | 17/09/1986 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
372 | Nguyễn Thị Gái | Liên | 01/08/1984 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
373 | Trần Hữu | Nam | 19/01/1983 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
374 | Huỳnh Thị Ái | Nhi | 28/11/1978 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
375 | Nguyễn Thị | Nhung | 11/10/1982 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
376 | Ha Na | Phi | 13/02/1984 | Tây Ninh | Nam | Chăm | Việt Nam | Chính sách công |
377 | Nguyễn Đông | Quỳnh | 15/11/1982 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
378 | Hoàng Công | Quý | 16/06/1983 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
379 | Huỳnh Minh | Sang | 27/02/1979 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
380 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 01/03/1985 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
381 | Trần Thị Thanh | Tâm | 04/10/1976 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
382 | Trương Thị Phương | Thảo | 03/12/1972 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
383 | Vũ Thanh | Thùy | 09/07/1981 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
384 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Thư | 17/09/1984 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
385 | Lê Văn | Tuyển | 18/09/1983 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
386 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 02/12/1978 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
387 | Từ Hoàng | Ân | 20/03/1972 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
388 | Lâm Văn | Bi | 08/05/1971 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
389 | Cao Thái | Bình | 24/01/1978 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
390 | Nguyễn Văn | Chính | 24/12/1976 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
391 | Dương Văn | Chương | 25/09/1979 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
392 | Lý Kim | Cúc | 25/04/1979 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
393 | Cao Trọng | Danh | 04/12/1985 | Ðồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
394 | Đinh Thị Lam | Dung | 01/06/1987 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
395 | Lê Hồng | Đào | 26/05/1974 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
396 | Trương Thành | Đạt | 30/04/1975 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
397 | Hồ Văn | Đường | 18/02/1964 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
398 | Trần Long | Giang | 10/11/1978 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
399 | Đoàn Thị Hương | Hà | 22/11/1982 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
400 | Trương Thanh | Hải | 30/01/1976 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
401 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 20/10/1978 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
402 | Lê Thị Mạnh | Hồng | 09/12/1973 | Hải Phòng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
403 | Âu Thị Hồng | Huệ | 12/07/1964 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
404 | Nguyễn Thị Song | Khánh | 02/03/1981 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
405 | Đặng Minh | Khởi | 06/06/1976 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
406 | Nguyễn Bá | Lil | 11/04/1976 | Sóc Trăng | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
407 | Phạm Anh | Linh | 15/11/1967 | Tp. Hcm | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
408 | Quách Thị | Loan | 01/03/1979 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
409 | Phạm Tấn | Lộc | 03/11/1978 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
410 | Ngô Tấn | Lợi | 19/12/1985 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
411 | Lê Hoàng | Mai | 17/06/1981 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
412 | Nguyễn Thị | Nhung | 01/07/1977 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
413 | Châu Kiến | Phong | 04/01/1974 | Cần Thơ | Nam | Hoa | Việt Nam | Chính sách công |
414 | Nguyễn Tuyết | Phượng | 26/07/1969 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
415 | Danh Chí | Tâm | 11/02/1979 | Kiên Giang | Nam | Khơme | Việt Nam | Chính sách công |
416 | Nguyễn Minh | Thanh | 27/04/1979 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
417 | Đặng Thị Tiếp | Thu | 30/04/1974 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
418 | Nguyễn Thị Ngọc | Thu | 25/11/1977 | Hậu Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
419 | Nguyễn Quốc | Vinh | 24/11/1966 | Trà Vinh | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
420 | Trương Quang | Vũ | 28/07/1975 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Chính sách công |
421 | Đoàn Ngọc | Hà | 07/10/1980 | TP.HCM | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
422 | Đặng Thị Mộng | Kiều | 01/01/1982 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
423 | Trần Thanh | Kiệt | 25/02/1987 | Sóc Trăng | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
424 | Cao Thị Mỹ | Linh | 06/06/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
425 | Tăng Gia | Miêu | 19/09/1985 | TP.HCM | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
426 | Trần Kim | Ngân | 22/06/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
427 | Hồ Thị | Phần | 20/10/1987 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
428 | Nguyễn Tấn | Phong | 01/01/1977 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
429 | Trần Thanh | Tâm | 16/02/1989 | Trà Vinh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
430 | Nguyễn Tấn | Thành | 07/01/1988 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
431 | Nguyễn Minh Diệp | Thảo | 18/11/1975 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
432 | Trịnh Hồng | Thịnh | 09/11/1979 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
433 | Lê Kiều | Trang | 30/06/1987 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
434 | Phạm Nguyễn Huyền | Trang | 16/07/1987 | Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
435 | Trần Thanh | Trừ | 11/01/1959 | Trà Vinh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
436 | Trần Công | Úc | 02/12/1990 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (TĐG) |
437 | Nguyễn Thanh | Bình | 03/03/1982 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
438 | Lê Ngọc Bảo | Chi | 16/06/1988 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
439 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 14/02/1983 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
440 | Lê Hương | Giang | 29/08/1981 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
441 | Lê Thị Tiền | Giang | 18/05/1977 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
442 | Vũ Thanh | Hải | 20/12/1983 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
443 | Phạm Quốc | Hùng | 01/05/1970 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
444 | Phạm Quốc | Khải | 12/07/1977 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
445 | Bùi Kim | Lâm | 26/12/1962 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
446 | Đặng Bùi Thị Bích | Liễu | 25/09/1972 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
447 | Trần Tài | Lộc | 10/11/1968 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
448 | Trương Ngọc | Lợi | 22/11/1967 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
449 | Nguyễn Tấn | Minh | 17/04/1979 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
450 | Nguyễn Hoàng | Nam | 26/08/1976 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
451 | Bùi Thảo | Nguyên | 30/10/1986 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
452 | Bùi Văn | Nỉ | 25/04/1983 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
453 | Trương Minh | Phước | 20/03/1983 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
454 | Nguyễn Thanh | Sơn | 04/01/1978 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
455 | Trương Minh | Tấn | 01/12/1974 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
456 | Dương Thị Hồng | Thắm | 01/09/1978 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
457 | Lê Thị Hồng | Thắm | 07/08/1983 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
458 | Nguyễn Văn | Thắng | 10/01/1984 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
459 | Trần Văn | Thanh | 21/07/1976 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
460 | Ngô Thành | Thía | 1968 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
461 | Ma Xuân | Thuận | 03/05/1965 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
462 | Nguyễn Thị | Thủy | 18/09/1976 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
463 | Trần Thoại Anh | Thy | 14/02/1987 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
464 | Lê Thanh | Thy | 05/12/1980 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
465 | Phạm Minh | Tuấn | 23/10/1976 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
466 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 20/03/1982 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
467 | Trương Hoàng | Vũ | 25/08/1976 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
468 | Trần Thị Kiêm | Xinh | 25/09/1975 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh |
Lưu ý: Thư mời dự Lễ tốt nghiệp được gửi đến Anh/Chị qua đường bưu điện. Trường hợp không nhận được Thư mời do thay đổi địa chỉ chỗ ở, Anh/Chị vui lòng in Thư mời đính kèm dưới đây và mang đến Viện Đào tạo Sau đại học để đăng ký dự Lễ.