Thông báo v/v nhận phụ cấp trách nhiệm cho Ban cán sự lớp khóa 23
DANH SÁCH CHI PHỤ CẤP TRÁCH NHIỆM BAN CÁN SỰ LỚP HỆ SAU ĐẠI HỌC
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA | CHỨC VỤ | SỐ MÔN | SỐ TiỀN | SỐ TÀI KHOẢN | NGÂN HÀNG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7701230455 | Cao Xuân Hải | 23/03/1990 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0100100030233001 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
2 | 7701230583 | Đặng Huỳnh Kha | 15/10/1988 | CH23 | Lớp trưởng | 10 | 900.000 | 0036100007709006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
3 | 7701230507 | Đặng Thị Phương Hoa | 08/08/1991 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0067100001575006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
4 | 7701230286 | Đào Tuấn Anh | 07/10/1986 | CH23 | Lớp trưởng | 5 | 450.000 | 0036100008623008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
5 | 7701230676 | Đậu Thị Ngọc Mai | 26/10/1988 | CH23 | Lớp trưởng | 1 | 90.000 | 0036100008160008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
6 | 7701230676 | Đậu Thị Ngọc Mai | 26/10/1988 | CH23 | Lớp phó | 5 | 350.000 | 0036100008160008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
7 | 7701230971 | Đinh Xuân Thảo | 06/11/1991 | CH23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0036100007743007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
8 | 7701230584 | Hồ Thái Yên Kha | 25/12/1976 | CH23 | Lớp trưởng | 1 | 90.000 | 0036100007795007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
9 | 7701231074 | Hoàng Thị Thùy Trang | 31/05/1991 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0036100008140007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
10 | 7701230441 | Huỳnh Tấn Giàu | 02/06/1983 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0036100007763008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
11 | 7701231165 | Huỳnh Thị Phi Yến | 08/06/1990 | CH23 | Lớp phó | 2 | 140.000 | 0036100007634006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
12 | 7701231550 | Lã Bá Trung | 20/02/1989 | BD23 | Lớp phó | 2 | 140.000 | 0036100008518007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
13 | 7701230754 | Lâm Trần Yến Nhi | 02/05/1988 | CH23 | Lớp phó | 3 | 210.000 | 0067100001538003 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
14 | 7701230642 | Lê Mai Linh | 19/12/1989 | CH23 | Lớp phó | 4 | 280.000 | 0036100008644005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
15 | 7701230384 | Lê Phạm Thái Duy | 22/04/1982 | CH23 | Lớp trưởng | 10 | 900.000 | 0036100007780002 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
16 | 7701230788 | Lê Quang Phú | 25/11/1988 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0036100007749008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
17 | 7701231145 | Lê Quang Vinh | 25/11/1980 | CH23 | Lớp trưởng | 9 | 810.000 | 0036100007891009 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
18 | 7701231030 | Lê Thị Lệ Thủy | 20/05/1990 | CH23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0100100020209005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
19 | 7701230742 | Lê Thị Mỹ Nhàn | 01/02/1990 | CH23 | Lớp trưởng | 2 | 180.000 | 0100100024086005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
20 | 7701230742 | Lê Thị Mỹ Nhàn | 01/02/1990 | CH23 | Lớp phó | 5 | 350.000 | 0036100010143005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
21 | 7701231221 | Lê Thị Nhựt Ánh | 22/02/1991 | BD23 | Lớp trưởng | 1 | 90.000 | 0036100008061007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
22 | 7701231221 | Lê Thị Nhựt Ánh | 22/02/1991 | BD23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0036100008061007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
23 | 7701230982 | Lê Thị Thu Thể | 03/02/1982 | CH23 | Lớp phó | 2 | 140.000 | 0036100007713003 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
24 | 7701231346 | Lê Văn Lễ | 01/01/1963 | BD23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0036100008367001 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
25 | 7701231296 | Mai Chí Hiếu | 20/09/1991 | BD23 | Lớp trưởng | 9 | 810.000 | 0036100011853006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
26 | 7701231296 | Mai Chí Hiếu | 20/09/1991 | BD23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0036100011853006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
27 | 7701230544 | Mai Lưu Huy | 09/09/1987 | CH23 | Lớp trưởng | 10 | 900.000 | 0036100008124001 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
28 | 7701230547 | Nguyễn Anh Huy | 26/12/1987 | CH23 | Lớp trưởng | 1 | 90.000 | 0067100001491007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
29 | 7701230928 | Nguyễn Hữu Thạch | 03/12/1991 | CH23 | Lớp trưởng | 2 | 180.000 | 0036100008192007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
30 | 7701230905 | Nguyễn Ngọc Minh Tuấn | 26/01/1990 | CH23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0100100022493002 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
31 | 7701230599 | Nguyễn Phạm Anh Khoa | 25/11/1983 | CH23 | Lớp trưởng | 9 | 810.000 | 0036100007730005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
32 | 7701230332 | Nguyễn Quang Bình | 07/09/1991 | CH23 | Lớp trưởng | 6 | 540.000 | 0036100007830007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
33 | 7701230591 | Nguyễn Quang Khánh | 01/01/1980 | CH23 | Lớp trưởng | 9 | 810.000 | 0067100001576002 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
34 | 7701231363 | Nguyễn Thành Luân | 05/01/1990 | BD23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0100100022466005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
35 | 7701230608 | Nguyễn Thị Minh Khuyên | 29/12/1989 | CH23 | Lớp phó | 2 | 140.000 | 0036100008017008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
36 | 7701230360 | Nguyễn Văn Chức | 25/06/1984 | CH23 | Lớp trưởng | 11 | 990.000 | 0036100003301002 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
37 | 7701230407 | Nguyễn Văn Đạt | 06/06/1988 | CH23 | Lớp trưởng | 2 | 180.000 | 0036100007633007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
38 | 7701230851 | Nguyễn Văn Sa | 10/09/1983 | CH23 | Lớp trưởng | 10 | 900.000 | 0067100001586008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
39 | 7701231213 | Phạm Hoàng Duy Anh | 29/01/1989 | BD23 | Lớp trưởng | 1 | 90.000 | 0036100008334006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
40 | 7701231402 | Phạm Lê Hạnh Nguyên | 28/07/1991 | BD23 | Lớp trưởng | 1 | 90.000 | 0036100008418005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
41 | 7701230311 | Phạm Tấn Bảo | 02/05/1990 | CH23 | Lớp trưởng | 9 | 810.000 | 0067100001548009 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
42 | 7701231111 | Phạm Thanh Trung | 25/05/1989 | CH23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0036100007771003 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
43 | 7701231027 | Phạm Thị Thu Thủy | 02/10/1989 | CH23 | Lớp phó | 6 | 420.000 | 0036100010186006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
44 | 7701230828 | Phạm Trường Quân | 09/01/1987 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0036100007977008 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
45 | 7701230796 | Phạm Văn Phúc | 10/09/1982 | CH23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0036100007827009 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
46 | 7701230317 | Phan Thu Bảo | 26/11/1988 | CH23 | Lớp phó | 4 | 280.000 | 0036100008629006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
47 | 7701230533 | Thái Thị Cẩm Hợp | 16/06/1990 | CH23 | Lớp phó | 5 | 350.000 | 0036100007782005 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
48 | 7701230522 | Trần Lê Hoàng | 02/11/1982 | CH23 | Lớp trưởng | 6 | 540.000 | 0036100007759003 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
49 | 7701230933 | Trần Quang Thanh | 13/02/1983 | CH23 | Lớp trưởng | 7 | 630.000 | 0036100007766007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
50 | 7701231152 | Trần Trịnh Tiến Vũ | 23/08/1978 | CH23 | Lớp trưởng | 9 | 810.000 | 0036100007810009 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
51 | 7701231035 | Trương Thị Thanh Thúy | 01/01/1989 | CH23 | Lớp phó | 1 | 70.000 | 0036100007963007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
52 | 7701230974 | Trương Vĩnh Thắng | 01/01/1990 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0036100007708007 | NHTMCP Phương Đông - HCM |
53 | 7701230409 | Võ Xuân Đặng | 18/06/1990 | CH23 | Lớp trưởng | 8 | 720.000 | 0100100024378006 | NHTMCP Phương Đông - HCM |