Kết quả kỳ thi tiếng Anh tương đương cấp độ B1 ngày 21/6/2015
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nghe hiểu | Đọc viết | Nói | Cộng | Xếp loại | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Văn | An | 22/06/1971 | 14 | 48 | 7 | 69 | Trung bình | |
2 | Nguyễn Hoàng Thúy | An | 25/09/1979 | 11 | 42 | 10 | 63 | Trung bình | |
3 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 08/11/1984 | 11 | 39 | 16 | 66 | Trung bình | |
4 | Trần Phan | Anh | 28/09/1985 | V | V | V | V | ||
5 | Đoàn Vũ | Anh | 23/02/1984 | 6 | 14 | 10 | 30 | Không đạt | |
6 | Lê Minh | Ánh | 12/06/1978 | 12 | 26 | 13 | 51 | Trung bình | |
7 | Nguyễn Thiên | Ân | 21/02/1980 | 13 | 31 | 12 | 56 | Trung bình | |
8 | Trần Nhật | Bằng | 06/03/1978 | V | V | V | V | ||
9 | Nguyễn Thanh | Bình | 04/06/1961 | 13 | 49 | 12 | 74 | Khá | |
10 | Vũ Đức | Cần | 20/11/1964 | V | V | V | V | ||
11 | Nguyễn Ngọc | Chánh | 25/04/1987 | V | V | V | V | ||
12 | Trần Thị Minh | Chánh | 01/10/1986 | 12 | 23 | 6 | 41 | Không đạt | |
13 | Thái Ngọc | Châu | 10/12/1977 | 15 | 53 | 6 | 74 | Khá | |
14 | Thái Thị Bích | Chi | 20/10/1974 | 8 | 39 | 9 | 56 | Trung bình | |
15 | Đào Thân | Chinh | 01/05/1972 | 7 | 40 | 7 | 54 | Trung bình | |
16 | Bùi Thị Hồng | Chinh | 20/10/1988 | 8 | 27 | 7 | 42 | Không đạt | |
17 | Nguyễn Thị Quỳnh | Dao | 09/11/1983 | V | V | V | V | ||
18 | Đinh Thị Hoàng | Dung | 04/04/1990 | 7 | 38 | 17 | 62 | Trung bình | |
19 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 16/10/1985 | 11 | 30 | 7 | 48 | Không đạt | |
20 | Phạm Thành | Đạt | 11/05/1986 | 16 | 49 | 18 | 83 | Giỏi | |
21 | Nguyễn Danh | Định | 07/11/1976 | 14 | 29 | 8 | 51 | Trung bình | |
22 | Phạm Công | Đức | 26/10/1977 | 10 | 17 | 16 | 43 | Không đạt | |
23 | Nguyễn Kim | Đức | 26/08/1989 | 7 | 25 | 10 | 42 | Không đạt | |
24 | Hoàng Công | Gắng | 01/09/1989 | V | V | V | V | ||
25 | Nguyễn Thu | Hà | 23/07/1985 | 7 | 18 | 10 | 35 | Không đạt | |
26 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 25/12/1989 | 12 | 25 | 16 | 53 | Trung bình | |
27 | Ngô Minh | Hằng | 28/06/1973 | 8 | 31 | 12 | 51 | Trung bình | |
28 | Sử Thị Thu | Hằng | 07/11/1983 | 10 | 30 | 10 | 50 | Trung bình | |
29 | Trần Thị | Hiền | 10/10/1989 | 7 | 37 | 9 | 53 | Trung bình | |
30 | Chung Thị Thu | Hiếu | 28/06/1982 | 8 | 35 | 15 | 58 | Trung bình | |
31 | Đỗ Quang | Hiếu | 04/10/1981 | 14 | 43 | 18 | 75 | Khá | |
32 | Phan Vũ Tiến | Hòa | 10/08/1988 | 17 | 40 | 14 | 71 | Khá | |
33 | Trần Thanh | Hoàng | 10/01/1968 | 11 | 35 | 14 | 60 | Trung bình | |
34 | Thái Huy | Hoàng | 13/08/1982 | 5 | 25 | 10 | 40 | Không đạt | |
35 | Nguyễn Văn | Hội | 04/10/1973 | 12 | 33 | 15 | 60 | Trung bình | |
36 | Lê Minh | Huân | 08/01/1993 | V | V | V | V | ||
37 | Lê Xuân | Hùng | 04/06/1987 | 2 | 22 | 13 | 37 | Không đạt | |
38 | Nguyễn Tú | Huyên | 28/04/1981 | 12 | 35 | 8 | 55 | Trung bình | |
39 | Đinh Tấn | Hữu | 02/06/1976 | 14 | 47 | 10 | 71 | Khá | |
40 | Nguyễn Thị Vân | Kiều | 28/01/1984 | 16 | 34 | 16 | 66 | Trung bình | |
41 | Trà Thị Hồng | Kim | 07/04/1989 | 10 | 38 | 14 | 62 | Trung bình | |
42 | Huỳnh Bá | Khoa | 26/01/1989 | 10 | 36 | 16 | 62 | Trung bình | |
43 | Trần Cao | Khởi | 05/11/1988 | 6 | 33 | 8 | 47 | Không đạt | |
44 | Phạm Văn | Linh | 11/06/1988 | 12 | 20 | 11 | 43 | Không đạt | |
45 | Trần Nam | Long | 08/09/1989 | 17 | 45 | 18 | 80 | Giỏi | |
46 | Cao Thị Phương | Mai | 03/05/1989 | 7 | 40 | 16 | 63 | Trung bình | |
47 | Đào Nhật | Minh | 08/12/1987 | 13 | 46 | 17 | 76 | Khá | |
48 | Cao Thanh | Minh | 27/01/1992 | 10 | 45 | 15 | 70 | Khá | |
49 | Phan Thị Thùy | Nga | 25/11/1983 | 14 | 43 | 16 | 73 | Khá | |
50 | Phạm Thái Đa | Ngân | 15/09/1983 | 6 | 38 | 10 | 54 | Trung bình | |
51 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 31/01/1989 | V | V | V | V | ||
52 | Quách Doanh | Nghiệp | 29/03/1986 | 16 | 43 | 16 | 75 | Khá | |
53 | Nguyễn Thị | Ngọc | 13/06/1980 | 9 | 32 | 14 | 55 | Trung bình | |
54 | Đoàn Thị Hồng | Nguyên | 05/05/1977 | 9 | 26 | 11 | 46 | Không đạt | |
55 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 30/11/1991 | 7 | 18 | 12 | 37 | Không đạt | |
56 | Ngô Thanh | Nhã | 19/02/1984 | 9 | 25 | 14 | 48 | Không đạt | |
57 | Nguyễn Hồng | Nhân | 28/07/1981 | 7 | 20 | 10 | 37 | Không đạt | |
58 | Phạm Thị | Nhớ | 23/08/1986 | 11 | 40 | 14 | 65 | Trung bình | |
59 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 26/05/1987 | 13 | 47 | 16 | 76 | Khá | |
60 | Trương Minh | Phú | 30/11/1989 | 15 | 53 | 12 | 80 | Giỏi | |
61 | Lê Trường | Phúc | 04/02/1986 | 17 | 38 | 16 | 71 | Khá | |
62 | Trần Thị Hồng | Quyên | 28/03/1990 | 7 | 38 | 13 | 58 | Trung bình | |
63 | Lê Thủy Ngọc | Sang | 14/03/1980 | 6 | 39 | 14 | 59 | Trung bình | |
64 | Trần Tấn | Tài | 10/10/1980 | 4 | 21 | 12 | 37 | Không đạt | |
65 | Trần Thị Phương | Tâm | 20/02/1986 | 4 | 20 | 10 | 34 | Không đạt | |
66 | Trần Hoàng | Tâm | 05/02/1986 | 9 | 38 | 14 | 61 | Trung bình | |
67 | Nguyễn Minh | Tân | 20/01/1988 | 4 | 30 | 9 | 43 | Không đạt | |
68 | Lê Thanh | Tâm | 21/03/1990 | 5 | 18 | 14 | 37 | Không đạt | |
69 | Cao Văn | Tiến | 26/07/1971 | 17 | 31 | 16 | 64 | Trung bình | |
70 | Huỳnh Thị Cẩm | Tú | 08/10/1980 | V | V | V | V | ||
71 | Đào Công | Tuấn | 11/03/1986 | 6 | 34 | 11 | 51 | Trung bình | |
72 | Nguyễn Thế | Tuấn | 14/04/1978 | 10 | 20 | 15 | 45 | Không đạt | |
73 | Tạ Thị Ngọc | Thạch | 11/05/1980 | 9 | 41 | 15 | 65 | Trung bình | |
74 | Trần Văn | Thanh | 18/03/1976 | 5 | 34 | 11 | 50 | Không đạt | Điểm liệt Nghe hiểu |
75 | Lê Công | Thành | 07/05/1975 | 9 | 28 | 12 | 49 | Không đạt | |
76 | Lê Thị Phương | Thảo | 28/11/1981 | V | V | V | V | ||
77 | Hồ Đức | Thắng | 20/10/1989 | 18 | 44 | 18 | 80 | Giỏi | |
78 | Phan Thị | Thắng | 05/05/1976 | 13 | 34 | 16 | 63 | Trung bình | |
79 | Kiều Tấn | Thi | 05/03/1983 | 11 | 14 | 13 | 38 | Không đạt | |
80 | Phan Huỳnh Quốc | Thịnh | 07/03/1987 | 8 | 19 | 14 | 41 | Không đạt | |
81 | Phan Quốc | Thịnh | 25/08/1990 | 16 | 42 | 18 | 76 | Khá | |
82 | Ông Quốc | Thoại | 28/02/1982 | 10 | 34 | 15 | 59 | Trung bình | |
83 | Nguyễn Thị Hồng | Thu | 21/04/1986 | 11 | 19 | 15 | 45 | Không đạt | |
84 | Vũ Thị Thanh | Thủy | 09/07/1981 | 11 | 32 | 14 | 57 | Trung bình | |
85 | Đỗ Thị Thu | Thủy | 28/10/1981 | 12 | 35 | 15 | 62 | Trung bình | |
86 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 12/08/1984 | 11 | 30 | 16 | 57 | Trung bình | |
87 | Đặng Thị | Thúy | 04/04/1984 | 8 | 37 | 14 | 59 | Trung bình | |
88 | Lê Minh | Trang | 03/09/1960 | 8 | 8 | 10 | 26 | Không đạt | |
89 | Tô Thị Thùy | Trang | 21/04/1984 | 6 | 36 | 10 | 52 | Trung bình | |
90 | Phan Thị Thu | Trang | 26/03/1989 | 9 | 37 | 9 | 55 | Trung bình | |
91 | Lưu Thị Thu | Trang | 16/10/1987 | V | V | V | V | ||
92 | Đỗ Thị Cát | Trâm | 18/11/1987 | 12 | 32 | 10 | 54 | Trung bình | |
93 | Nguyễn Ngọc Hà | Trân | 27/06/1979 | 15 | 45 | 19 | 79 | Khá | |
94 | Nguyễn Thị Đoan | Trân | 20/06/1982 | 14 | 50 | 18 | 82 | Giỏi | |
95 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 16/07/1988 | 9 | 27 | 9 | 45 | Không đạt | |
96 | Nguyễn Quốc | Việt | 16/02/1988 | 15 | 47 | 12 | 74 | Khá | |
97 | Nguyễn | Vương | 21/10/1982 | V | V | V | V | ||
98 | Trần Thị Mỹ | Xuân | 01/06/1982 | 12 | 22 | 13 | 47 | Không đạt | |
99 | Vũ Hải | Yến | 11/11/1989 | 10 | 43 | 16 | 69 | Trung bình | |
100 | Lê Văn | Lễ | 01/01/1963 | 7 | 11 | 12 | 30 | Không đạt | |
101 | Nguyễn Thúy | An | 11/10/1989 | V | V | V | V | ||
102 | Quan Hán | Xương | 28/06/1987 | V | V | V | V | ||
103 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/09/1984 | 11 | 22 | 8 | 41 | Không đạt | |
104 | Phạm Minh | Tiến | 04/11/1981 | 11 | 32 | 15 | 58 | Trung bình | |
105 | Nguyễn Đỗ | Việt | 15/08/1989 | 12 | 18 | 10 | 40 | Không đạt | |
106 | Phan Thị Thu | Hương | 18/08/1965 | 9 | 42 | 14 | 65 | Trung bình | |
107 | Phan Như | Minh | 26/03/1975 | 10 | 36 | 20 | 66 | Trung bình |