MHS | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành |
1 | Lữ Đức Hoàng | Nam | 12/1/1984 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
2 | Lê Trường Phúc | Nam | 4/2/1986 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
5 | Mai Thùy Linh | Nữ | 14/12/1984 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
9 | Cao Nguyên | Nam | 02/9/1993 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
12 | Trần Thị Cẩm Nhung | Nữ | 01/02/1993 | Đồng Nai | Tài chính |
13 | Lê Thị Bích Tuyền | Nữ | 18/11/1993 | Long An | Kế toán |
18 | Bùi Thị Liên | Nữ | 14/09/1991 | Hà Nội | Kế toán |
20 | Phan Mỹ Duyên | Nữ | 28/12/1993 | Gia Lai | Kế toán |
22 | Hoàng Thị Bích Diên | Nữ | 20/10/1981 | Bình Thuận | Kế toán |
25 | Huỳnh Chí Thiện | Nam | 11/04/1990 | Long An | Kinh tế phát triển |
26 | Phan Thị Bích Ngân | Nữ | 8/4/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
27 | Ngô Vũ Anh Thư | Nữ | 21/9/1993 | Bến Tre | Tài chính |
28 | Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 18/10/1987 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
29 | Lê Thị Vi | Nữ | 17/2/1990 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
30 | Trần Thị Ánh Hồng | Nữ | 02/9/1991 | Vĩnh Long | Kế toán |
31 | Vũ Trung Đức | Nam | 24/8/1993 | Hải Phòng | Kế toán |
34 | Hà Thị Phụng Thu | Nữ | 5/9/1992 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
37 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 16/10/1990 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
39 | Trịnh Thị Hồng Lam | Nữ | 22/3/1990 | Hà Tĩnh | Kinh tế phát triển |
40 | Phạm Văn Ý | Nam | 15/8/1990 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
41 | Lê Thị Kim Ngân | Nữ | 29/9/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
42 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nam | 4/3/1987 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
45 | Bùi Thành Dũng | Nam | 3/5/1970 | TP HCM | Luật Kinh tế |
47 | Võ Thị Kim Thoa | Nữ | 10/01/1992 | Bình Thuận | Ngân hàng |
48 | Dương An Thảo | Nữ | 10/9/1993 | Tiền Giang | Kế toán |
49 | Lê Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 25/11/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
50 | Nguyễn Đăng Thanh | Nam | 27/6/1976 | Quảng Trị | Tài chính công |
51 | La Thanh Hữu | Nam | 27/2/1992 | Kiên Giang | Ngân hàng |
53 | Phạm Ngọc Quỳnh Mai | Nữ | 22/02/1993 | TP HCM | Kế toán |
54 | Bùi Minh Tân | Nam | 19/2/1993 | TP HCM | Tài chính |
56 | Võ Nguyễn Ngọc Bích | Nữ | 12/11/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
59 | Lưu Nguyễn Phương Trang | Nữ | 7/7/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
60 | Nguyễn Hồng Phong | Nam | 14/6/1985 | Hà Nội | Tài chính |
62 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Nữ | 12/01/1990 | Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
63 | Dương Tuyết Nhung | Nữ | 17/9/1991 | An Giang | Tài chính công |
65 | Bùi Nguyễn Anh Văn | Nữ | 30/5/1987 | Bình Thuận | Tài chính |
67 | Chu Đức Mạnh | Nam | 10/9/1992 | Quảng Ninh | Tài chính |
70 | Vũ Thanh Tâm | Nữ | 29/7/1992 | Đồng Nai | Tài chính công |
74 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 20/6/1983 | Thanh Hóa | Tài chính |
76 | Trần Thị Thu Trâm | Nữ | 7/11/1993 | TP HCM | Tài chính |
79 | Nguyễn Việt Thắng | Nam | 5/4/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
82 | Phạm Huỳnh Hồng Huệ | Nữ | 6/8/1989 | Long An | Ngân hàng |
85 | Lê Tiến Phúc | Nam | 20/9/1988 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
86 | Trần Hồng Liên | Nữ | 12/10/1988 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
87 | Văn Công Quốc Bảo | Nam | 21/02/1991 | Tây Ninh | Ngân hàng |
90 | Cổ Thị Phương Thảo | Nữ | 7/1/1989 | Tây Ninh | Tài chính |
92 | Nguyễn Tuyết Sa | Nữ | 22/12/1990 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
93 | Phạm Trần Trâm Anh | Nữ | 17/11/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
95 | Trần Trung Kiên | Nam | 24/10/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
96 | Hoàng Lê Thế Kiên | Nam | 09/8/1992 | Cà Mau | Ngân hàng |
97 | Phan Đình Luận | Nam | 02/12/1993 | TP HCM | Tài chính |
100 | Nguyễn Thị Thiên Vy | Nữ | 28/10/1988 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
103 | Vũ Thanh Tùng | Nam | 10/4/1990 | Hải Dương | Tài chính |
104 | Trần Thị Hằng | Nữ | 28/1/1991 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
105 | Trần Ngọc Vũ | Nam | 21/3/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
106 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | Nữ | 7/8/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
110 | Nguyễn Xuân Việt Minh | Nam | 08/01/1993 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
111 | Huỳnh Ngọc Duyên | Nữ | 29/8/1987 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
113 | Lê Thị Thanh Tâm | Nữ | 23/10/1992 | Hà Tĩnh | Tài chính |
114 | Trần Anh Duy | Nam | 23/12/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
115 | Bùi Thị Loan | Nữ | 08/9/1991 | Nam Định | Tài chính |
118 | Võ Thị Thùy Trinh | Nữ | 04/4/1985 | TP HCM | Luật Kinh tế |
119 | Nguyễn Trung Lợi | Nam | 22/6/1992 | Thanh Hóa | Quản lý công |
120 | Trương Minh Thuận | Nam | 3/8/1992 | Cần Thơ | Ngân hàng |
121 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | 25/7/1993 | TP HCM | Kế toán |
122 | Phạm Thế Hiển | Nam | 13/10/1988 | TP HCM | Ngân hàng |
123 | Lê Thị Huệ | Nữ | 24/7/1982 | Bình Định | Ngân hàng |
126 | Nguyễn Trịnh Bá Đạt | Nam | 02/01/1992 | Sóc Trăng | Kế toán |
130 | Trần Thanh Vân | Nữ | 25/10/1985 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
131 | Lê Quốc Hưng | Nam | 5/11/1985 | Bình Thuận | Thẩm định giá |
133 | Võ Thị Thúy Kiều | Nữ | 7/10/1988 | Phú Yên | Kế toán |
134 | Phạm Văn Hiệu | Nam | 10/3/1992 | TP HCM | Tài chính |
135 | Lê Văn Lễ | Nam | 1/1/1963 | Đồng Nai | Ngân hàng |
137 | Lê Na | Nữ | 17/4/1992 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
141 | Bùi Bá Duy | Nam | 19/9/1993 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
142 | La Bảo Khanh | Nam | 01/9/1990 | An Giang | Kinh doanh thương mại |
144 | Lê Thị Mỹ Diệu | Nữ | 01/11/1988 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
145 | Phan Thị Hải Vân | Nữ | 14/11/1990 | Quảng Trị | Kế toán |
146 | Lâm Ngọc Bảo Châu | Nữ | 13/02/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
148 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 14/6/1993 | Thanh Hóa | Kế toán |
150 | Trà Thị Hồng Kim | Nữ | 07/4/1989 | Tây Ninh | Kế toán |
151 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | Nữ | 15/01/1990 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
152 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 02/12/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
153 | Đặng Quyết Thắng | Nam | 13/3/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
155 | Trần Cao Khởi | Nam | 05/11/1988 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
157 | Trần Duy Anh Khoa | Nam | 31/3/1986 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
158 | Đinh Thị Mỹ Huệ | Nữ | 17/2/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
159 | Lê Văn Danh | Nam | 01/6/1993 | Bình Định | Kế toán |
162 | Lâm Đức Cường | Nam | 21/02/1987 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
163 | Lê Thị Hồng Loan | Nữ | 29/10/1989 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
164 | Phạm Thị Trang | Nữ | 27/01/1992 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
167 | Đỗ Hương Giang | Nữ | 06/11/1993 | Cà Mau | Kế toán |
168 | Đặng Ngọc Băng Tâm | Nữ | 30/01/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
169 | Giang Hữu Tài | Nam | 7/8/1991 | TP HCM | Kế toán |
170 | Trần Xuân Bách | Nam | 23/12/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
171 | Thiều Ngọc Anh | Nam | 26/12/1991 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
174 | Cao Hoàng Mai | Nữ | 19/01/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
177 | Phan Thanh Mai | Nữ | 14/12/1993 | Bạc Liêu | Kế toán |
178 | Lê Thị Như Quỳnh | Nữ | 13/3/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
179 | Trần Minh Trang | Nữ | 16/3/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
181 | Lương Thanh Tuyền | Nữ | 19/8/1988 | An Giang | Ngân hàng |
182 | Đoàn Quỳnh Dương | Nữ | 12/8/1993 | Cà Mau | Kinh doanh thương mại |
184 | Trương Thị Thanh Thúy | Nữ | 09/6/1989 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
185 | Thái Trần Hoài Mơ | Nữ | 12/4/1993 | Bình Thuận | Kế toán |
188 | Võ Thị Yến Phương | Nữ | 16/8/1993 | Gia Lai | Kế toán |
190 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 4/1/1989 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
191 | Trương Ngọc Phương Trinh | Nữ | 8/10/1993 | Long An | Ngân hàng |
195 | Cao Thanh Chức | Nam | 26/6/1990 | Quảng Ngãi | Tài chính |
200 | Vũ Kiến Phúc | Nữ | 08/8/1987 | Vĩnh Long | Kế toán |
203 | Trần Văn Lượng | Nam | 10/8/1979 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
206 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Nữ | 12/11/1993 | Bình Thuận | Kế toán |
208 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | 29/7/1992 | TP HCM | Kế toán |
209 | Nguyễn Thị Bích Long | Nữ | 18/10/1987 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
210 | Phan Thị Thúy Nga | Nữ | 30/7/1989 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
211 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nữ | 02/6/1986 | Quảng Trị | Kế toán |
213 | Nguyễn Linh Kim Huệ | Nữ | 11/01/1992 | Bình Định | Tài chính |
215 | Lê Hoàng Mai | Nữ | 25/02/1990 | Vĩnh Long | Kế toán |
217 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 03/9/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
224 | Nguyễn Võ Thủy Tiên | Nữ | 30/11/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
226 | Nguyễn Trần Nhã | Nam | 18/10/1976 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
229 | Phan Ngọc Sơn | Nam | 18/6/1991 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
230 | Nguyễn Dương Phong | Nam | 18/8/1987 | TP HCM | Kế toán |
231 | Lê Thúy Ngọc | Nữ | 23/5/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
235 | Nguyễn Đình Thái Lan | Nữ | 14/1/1991 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
236 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | Nữ | 19/5/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
238 | Phạm Công Đông | Nam | 4/3/1993 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
243 | Huỳnh Vũ Phương Thi | Nữ | 25/1/1990 | TP HCM | Tài chính công |
244 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 10/5/1992 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
246 | Nguyễn Triệu Thông | Nam | 24/11/1993 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
247 | Nguyễn Văn Lương | Nam | 22/1/1991 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
249 | Võ Thị Ngọc Phượng | Nữ | 25/9/1980 | Đồng Nai | Kinh tế chính trị |
253 | Bùi Thị Như Ý | Nữ | 1/8/1993 | An Giang | Tài chính |
257 | Trần Thị Như Tâm | Nữ | 14/4/1991 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
261 | Hoàng Đức Nhã | Nam | 20/9/1991 | TP HCM | Tài chính |
263 | Đinh Thị Nhâm | Nữ | 25/2/1992 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
270 | Trần Lê Nguyễn | Nam | 19/8/1988 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
271 | Nguyễn Kim Phụng | Nữ | 19/9/1993 | Lâm Đồng | Tài chính |
274 | Lê Thái Triệu Luân | Nam | 27/2/1993 | Bình Phước | Ngân hàng |
275 | Lâm Thanh Ngọc Hân | Nữ | 6/11/1985 | Tây Ninh | Ngân hàng |
281 | Lê Thị Ninh | Nữ | 7/10/1990 | Đồng Nai | Ngân hàng |
283 | Lê Bùi Thu Hà | Nữ | 10/3/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
285 | Võ Minh Toàn | Nam | 3/8/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
287 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 21/2/1991 | Kiên Giang | Ngân hàng |
288 | Nguyễn Lê Việt Nhân | Nữ | 29/12/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
289 | Lê Trương Thảo Nguyên | Nữ | 9/7/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
291 | Đỗ Hoàng Anh Thư | Nữ | 17/9/1993 | Tây Ninh | Kế toán |
292 | Nguyễn Lâm Cẩm Vân | Nữ | 4/4/1986 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
294 | Nguyễn Hương Duy | Nữ | 28/8/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
295 | Hoso Nguyễn Thy Thy | Nữ | 10/02/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
297 | Trần Thị Kim Ngọc | Nữ | 20/5/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
299 | Huỳnh Quốc Huy | Nam | 15/12/1986 | Bình Dương | Tài chính |
300 | Võ Văn Nhân | Nam | 22/9/1979 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
304 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Nữ | 9/7/1989 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
308 | Tống Thị Thanh Trúc | Nữ | 08/8/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
310 | Phạm Thị Thùy Vi | Nữ | 6/3/1982 | Đà Nẵng | Tài chính |
311 | Đặng Tố Uyên | Nữ | 15/7/1991 | TP HCM | Kế toán |
312 | Cao Thị Vi | Nữ | 10/6/1982 | Bình Định | Ngân hàng |
315 | Phạm Nguyễn Quốc Trung | Nam | 06/12/1989 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
316 | Phạm Thị Ngọc Trinh | Nữ | 6/12/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
317 | Nguyễn Thị Thúy An | Nữ | 3/7/1993 | Kiên Giang | Ngân hàng |
319 | Lê Minh Hùng | Nam | 01/5/1993 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
320 | Trần Phan Ái Sa | Nữ | 18/12/1990 | Bình Định | Kế toán |
322 | Lê Thị Việt | Nữ | 8/12/1991 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
323 | Đỗ Tuấn Dũng | Nam | 26/3/1990 | Hà Nội | Kế toán |
325 | Trần Thị Phương Trinh | Nữ | 27/7/1993 | Bình Thuận | Ngân hàng |
327 | Phùng Thị Mỹ Linh | Nữ | 01/03/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
328 | Nguyễn Đỗ Thư Hương | Nữ | 8/11/1981 | TP HCM | Kế toán |
329 | Lê Hoàng Dung | Nữ | 16/11/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
332 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 25/12/1992 | Nam Định | Kế toán |
333 | Phạm Thị Mộng Tuyền | Nữ | 10/11/1990 | Long An | Kế toán |
334 | Nguyễn Thạnh Đức | Nam | 7/01/1987 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
335 | Phạm Minh Phương | Nam | 12/01/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
339 | Huỳnh Thị Cẩm Tú | Nữ | 6/11/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
340 | Tống Thị Hải Hà | Nữ | 21/8/1993 | Gia Lai | Ngân hàng |
341 | Phan Hoàng Long | Nam | 6/12/1981 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển |
345 | Trần Thị Nguyệt Châu | Nữ | 01/04/1989 | TP HCM | Tài chính |
347 | Lê Minh Nhật | Nam | 11/8/1993 | Kiên Giang | Tài chính |
349 | Trương Khánh Trí | Nam | 5/8/1989 | Bình Dương | Tài chính công |
350 | Phùng Thị Hồng Ngọc | Nữ | 15/2/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
351 | Châu Văn Hưng | Nam | 15/1/1993 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
353 | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 20/3/1982 | Hà Tĩnh | Luật Kinh tế |
354 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 11/01/1990 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
356 | Đinh Thị Mỹ Linh | Nữ | 14/6/1990 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
358 | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | Nữ | 12/5/1992 | Bình Dương | Kế toán |
360 | Lê Thị Thanh Hường | Nữ | 8/3/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
361 | Trần Thị Diễm Châu | Nữ | 4/10/1982 | TP HCM | Tài chính |
362 | Trần Tấn Tài | Nam | 10/10/1980 | Bạc Liêu | Luật Kinh tế |
363 | Lê Ngọc Khuyến | Nam | 19/9/1992 | TP HCM | Luật Kinh tế |
364 | Nguyễn Chí Dũng | Nam | 15/5/1992 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
367 | Lê Đại Phúc | Nam | 11/12/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
370 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | 25/5/1991 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
371 | Đặng Ngọc Hoàng | Nam | 12/5/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
372 | Nguyễn Đào Tuyết Linh | Nữ | 09/01/1991 | TP HCM | Kế toán |
375 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | 28/7/1992 | Ninh Thuận | Tài chính |
378 | Trần Tường Vi | Nữ | 18/12/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
385 | Nguyễn Lê Hà Trang | Nữ | 3/12/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
392 | Nguyễn Hoàng Mỹ Linh | Nữ | 23/6/1989 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
394 | Nguyễn Trường Xuân Viên | Nam | 06/7/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
395 | Nguyễn Khưu Huy | Nam | 22/4/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính công |
396 | Nguyễn Thị Tú Quyên | Nữ | 17/11/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
403 | Võ Thị Ái Nương | Nữ | 1/1/1993 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
404 | Vương Thị Kiều Trinh | Nữ | 03/01/1992 | Đắk Lắk | Tài chính |
405 | Nguyễn Lê Hoàng Long | Nam | 27/2/1992 | TP HCM | Quản lý công |
409 | Đỗ Hồng Nhân | Nữ | 7/9/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
410 | Hoàng Ngọc Trâm | Nữ | 21/10/1992 | TP HCM | Kế toán |
412 | Võ Thị Thảo Hương | Nữ | 10/3/1993 | Gia Lai | Tài chính |
413 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 18/5/1991 | Tiền Giang | Tài chính công |
414 | Nguyễn Phi Điệp | Nam | 20/11/1991 | Quảng Nam | Tài chính |
415 | Trần Thành Danh | Nam | 07/09/1993 | Tây Ninh | Tài chính công |
417 | Lê Thị Thanh Thái | Nữ | 27/9/1983 | Thái Bình | Tài chính |
418 | Nguyễn Văn Dũ | Nam | 29/12/1970 | Kiên Giang | Tài chính |
421 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 25/11/1993 | Bình Định | Kế toán |
422 | Phan Ngọc Gia Linh | Nữ | 25/10/1990 | TP HCM | Tài chính |
423 | Cao Quốc Toàn | Nam | 23/2/1975 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
424 | Võ Thị Hồng Nhung | Nữ | 26/4/1987 | Quảng Ngãi | Kế toán |
425 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | 14/9/1993 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
426 | Nguyễn Thị Phương Nhiên | Nữ | 29/12/1993 | Thái Bình | Tài chính |
428 | Trần Thị Mộng Ni | Nữ | 6/8/1986 | Bến Tre | Kinh tế phát triển |
430 | Cù Việt Dũng | Nam | 19/6/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Thẩm định giá |
431 | Trần Nam Trân | Nữ | 15/3/1993 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
432 | Lê Quốc Thông | Nam | 24/12/1993 | Phú Yên | Ngân hàng |
434 | Thái Huy Hoàng | Nam | 13/8/1982 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
437 | Nguyễn Đức Trí | Nam | 03/3/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
442 | Trần Đức Lợi | Nam | 13/9/1981 | TP HCM | Luật Kinh tế |
443 | Võ Trần Thùy An | Nữ | 26/5/1991 | TP HCM | Quản lý công |
445 | Tôn Đức Quân | Nam | 08/9/1990 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
447 | Lê Khắc Huyên | Nam | 3/9/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
448 | Nguyễn Đăng Thảo Huyên | Nữ | 18/11/1987 | Tây Ninh | Ngân hàng |
450 | Nguyễn Phước Linh | Nam | 6/5/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
453 | Nguyễn Xuân Ngân | Nữ | 06/02/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
461 | Lê Hoàng Yến | Nữ | 25/3/1993 | Bình Định | Tài chính |
463 | Bùi Đức Duy | Nam | 24/11/1993 | Hà Nam | Ngân hàng |
464 | Bùi Thị Mỹ Khuê | Nữ | 16/8/1991 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
468 | Lê Thanh Thảo | Nữ | 26/9/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
471 | Nguyễn Thị Lan Chi | Nữ | 27/5/1993 | Long An | Ngân hàng |
472 | Đàm Thị Bích Hằng | Nữ | 30/5/1993 | TP HCM | Tài chính |
474 | Nguyễn Thị Phương Đài | Nữ | 30/6/1993 | Phú Yên | Tài chính |
476 | Đặng Thị Thùy Linh | Nữ | 16/10/1988 | Quảng Ngãi | Kế toán |
478 | Nguyễn Thị Mỹ Vân | Nữ | 22/9/1992 | TP HCM | Tài chính |
483 | Lương Hiệp Khánh | Nam | 9/4/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
484 | Nguyễn Thị Thu Thanh | Nữ | 17/2/1990 | Đồng Nai | Ngân hàng |
487 | Lê Thanh Vân | Nữ | 27/5/1991 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
488 | Tạ Quý Tân | Nam | 16/1/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
490 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 5/6/1989 | TP HCM | Kế toán |
492 | Vũ Viết Minh | Nam | 11/6/1990 | Thái Nguyên | Tài chính |
494 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Nữ | 26/10/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
495 | Nguyễn Nghiêm Xuân | Nữ | 26/01/1990 | Tiền Giang | Tài chính |
499 | Nguyễn Thị Kiều | Nữ | 8/4/1993 | Bình Định | Ngân hàng |
503 | Trần Minh Trung | Nam | 08/12/1987 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
509 | Phạm Yến Nhi | Nữ | 20/8/1991 | Đồng Tháp | Kế toán |
510 | Nguyễn Thành Văn | Nam | 27/11/1984 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
516 | Trần Tùng Linh | Nam | 14/4/1993 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
517 | Nguyễn Trần Như Ý | Nữ | 5/3/1992 | TP HCM | Kế toán |
523 | Nguyễn Chí Nguyên | Nam | 20/4/1986 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
525 | Phạm Kim Loan Thảo | Nữ | 17/01/1990 | Đồng Tháp | Kinh doanh thương mại |
526 | Nguyễn Thế Dũng | Nam | 24/12/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
529 | Nguyễn Thị Kim Hà | Nữ | 27/6/1987 | Bắc Ninh | Ngân hàng |
531 | Lê Thị Thanh Thuyên | Nữ | 13/01/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
532 | Nguyễn Lê Bích Ngọc | Nữ | 23/11/1990 | Vĩnh Phúc | Ngân hàng |
534 | Nguyễn Hoàng Tân | Nam | 10/02/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
539 | Đoàn Thị Thùy An | Nữ | 27/10/1987 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
541 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Nữ | 18/5/1989 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
542 | Nguyễn Thanh Nhựt | Nam | 20/10/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
543 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 10/3/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
545 | Nguyễn Ngọc Hoài | Nam | 4/2/1990 | Thanh Hóa | Tài chính |
547 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | Nữ | 3/9/1993 | Bến Tre | Kế toán |
548 | Phạm Hoàng Oanh | Nữ | 22/5/1985 | TP HCM | Ngân hàng |
552 | Trần Ngọc Khánh Nguyên | Nữ | 04/02/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
553 | Trần Ánh Vân | Nữ | 04/5/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
556 | Hà Triều Uyên | Nữ | 8/11/1993 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
557 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 14/5/1990 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
558 | Phan Hoàng Huy | Nam | 9/8/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
559 | Vương Tấn Thành | Nam | 07/8/1993 | Bình Phước | Kế toán |
563 | Trác Hồng Sương | Nữ | 17/2/1992 | An Giang | Kế toán |
569 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 31/01/1992 | TP HCM | Tài chính |
571 | Nguyễn Xuân Thảo Sơn | Nam | 14/4/1990 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
573 | Cao Thị Kim Ngân | Nữ | 21/9/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
580 | Lâm Nhật Tâm | Nữ | 4/1/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
581 | Đặng Thị Thúy | Nữ | 4/4/1984 | Thanh Hóa | Kế toán |
582 | Tạ Thị Hồng Thắm | Nữ | 3/8/1992 | Bình Định | Kế toán |
583 | Võ Lê Viên | Nam | 1/11/1993 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
585 | Trần Ngọc Xuân | Nữ | 20/7/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
587 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Nữ | 27/11/1992 | Đắk Lắk | Tài chính |
589 | Võ Kiều My | Nữ | 22/2/1991 | Đồng Nai | Tài chính công |
590 | Đỗ Thị Ngọc Lan | Nữ | 5/10/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
591 | Nguyễn Phát Minh | Nam | 5/2/1994 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
592 | Dương Thị Khánh Linh | Nữ | 10/01/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
594 | Huỳnh Thị Thúy Diễm | Nữ | 25/6/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính |
595 | Lê Thiện Nhân | Nam | 18/4/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
596 | Hồ Thị Quý Ly | Nữ | 11/11/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
597 | Mai Thị Lệ Huyền | Nữ | 7/6/1990 | Gia Lai | Kế toán |
598 | Tạ Công Quỳnh Như | Nữ | 06/3/1993 | Đồng Nai | Tài chính |
599 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 6/6/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
602 | Lê Quang Hiển | Nam | 25/10/1989 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
604 | Hoàng Lê Huy | Nam | 16/9/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
605 | Đinh Thị Lệ Hồng | Nữ | 10/3/1991 | Bình Dương | Tài chính |
606 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Nữ | 27/1/1984 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
607 | Trương Thị Kim Phượng | Nữ | 10/10/1990 | Đồng Nai | Tài chính |
608 | Nguyễn Anh Duy | Nam | 10/01/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
610 | Phan Đặng Trung Can | Nam | 10/10/1989 | TP HCM | Kế toán |
613 | Lê Hữu Phước | Nam | 24/11/1987 | Tiền Giang | Ngân hàng |
614 | Lê Nguyễn Nhật Ánh | Nữ | 15/1/1993 | Bình Thuận | Tài chính |
615 | Văn Thị Thu Hồng | Nữ | 7/10/1991 | Long An | Thẩm định giá |
620 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 14/5/1994 | Thái Bình | Tài chính |
626 | Đỗ Nguyễn Thanh Trúc | Nữ | 5/7/1991 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
628 | Hà Anh Duy | Nam | 20/3/1985 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
629 | Trần Lệ Diễm | Nữ | 16/1/1986 | TP HCM | Kế toán |
631 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 15/2/1987 | An Giang | Ngân hàng |
633 | Võ Ngọc Minh Châu | Nữ | 12/12/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
636 | Lầu Ngọc Thủy | Nữ | 15/11/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
637 | Mai Ngọc Định | Nam | 07/02/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
638 | Nguyễn Thanh Trang | Nữ | 25/11/1992 | Cần Thơ | Ngân hàng |
639 | Nguyễn Quỳnh Bảo Ngân | Nữ | 19/9/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
642 | Hoàng Thị Bích Phương | Nữ | 17/12/1994 | TP HCM | Kế toán |
645 | Nguyễn Ngọc Bích Châu | Nữ | 30/4/1991 | TP HCM | Kế toán |
646 | Nguyễn Bá Vũ | Nam | 27/7/1991 | Bình Dương | Ngân hàng |
647 | Lê Trọng Tư | Nam | 27/4/1992 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
651 | Ngô Trung Kiên | Nam | 4/2/1990 | TP HCM | Kinh tế phát triển |
653 | Bùi Nữ Hà Trâm | Nữ | 25/8/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
656 | Lê Minh Khánh Hằng | Nữ | 27/10/1992 | Bình Định | Ngân hàng |
657 | Phạm Anh Khoa | Nam | 6/5/1990 | Khánh Hòa | Tài chính công |
660 | Lâm Hồ Phương Uyên | Nữ | 18/8/1991 | An Giang | Kế toán |
664 | Nguyễn Ông Thiên Hương | Nữ | 23/7/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
666 | Nguyễn Thị Thanh Trầm | Nữ | 15/4/1993 | Bình Định | Kế toán |
668 | Võ Thị Huyền | Nữ | 16/7/1993 | Nghệ An | Ngân hàng |
672 | Trần Quang Hưng | Nam | 01/10/1992 | Ninh Thuận | Thẩm định giá |
676 | Lê Thị Ngoan | Nữ | 19/11/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
683 | Đỗ Văn Thanh | Nam | 10/9/1977 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
686 | Trần Thị Thanh Thủy | Nữ | 27/3/1993 | Đồng Nai | Kế toán |
687 | Nguyễn Thị Trâm | Nữ | 10/8/1993 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại |
689 | Hoàng Lê Huy Thành | Nam | 20/12/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
692 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 08/01/1992 | TP HCM | Tài chính |
696 | Nguyễn Thị Trúc Linh | Nữ | 31/8/1992 | TP HCM | Tài chính |
697 | Nguyễn Sỹ Trường Phi | Nam | 08/01/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
698 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 10/4/1987 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
700 | Ngô Thị Thanh Giang | Nữ | 20/4/1993 | Quảng Trị | Kế toán |
702 | Hồ Thị Lợi | Nữ | 10/9/1988 | Nghệ An | Ngân hàng |
703 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 10/6/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
708 | Nguyễn Thị Nhật Thủy | Nữ | 24/7/1992 | Bình Thuận | Ngân hàng |
710 | Lê Song Tuyết Nga | Nữ | 16/10/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
713 | Võ Minh Thành | Nam | 24/8/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
714 | Lê Minh Tân | Nam | 08/12/1991 | TP HCM | Tài chính |
717 | Trần Thị Bảo Minh | Nữ | 27/9/1980 | Bến Tre | Kế toán |
722 | Phan Huy Vương | Nam | 01/3/1989 | Hà Tĩnh | Kinh tế phát triển |
723 | Nguyễn Mai Khánh Vân | Nữ | 22/7/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
724 | Vũ Văn Hùng | Nam | 22/12/1993 | Bình Phước | Ngân hàng |
726 | Lê Phương Anh | Nữ | 07/11/1990 | Hà Nội | Tài chính |
727 | Lê Thanh Tuấn | Nam | 10/10/1986 | Bến Tre | Ngân hàng |
728 | Thái Kiều Huyền Trang | Nữ | 10/02/1987 | Kiên Giang | Ngân hàng |
734 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 16/6/1993 | Gia Lai | Ngân hàng |
736 | Lê Nhất Phương Duy | Nam | 21/11/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
737 | Lê Xuân Thành | Nam | 06/4/1985 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
740 | Nguyễn Diễm Thi | Nữ | 28/4/1993 | TP HCM | Tài chính công |
743 | Ngô Thị Lành | Nữ | 08/12/1989 | Quảng Bình | Ngân hàng |
744 | Nguyễn Xuân Oanh | Nữ | 05/5/1988 | Quảng Nam | Kế toán |
745 | Nguyễn Hữu Công | Nam | 12/6/1980 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
746 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 10/10/1990 | Đồng Nai | Tài chính |
748 | Hồ Đắc Thị Quỳnh Chi | Nữ | 25/02/1987 | Bình Phước | Kế toán |
751 | Đoàn Thị Hồng Nguyên | Nữ | 05/5/1977 | Bình Dương | Ngân hàng |
752 | Huỳnh Thái Huy | Nam | 18/4/1994 | Phú Yên | Tài chính |
754 | Võ Thị Ánh Đào | Nữ | 27/8/1981 | Tây Ninh | Ngân hàng |
758 | Thái Thị Bích Chi | Nữ | 20/10/1974 | Bình Dương | Tài chính |
759 | Tô Công Nguyên Bảo | Nam | 03/12/1993 | Ninh Thuận | Tài chính |
761 | Nguyễn Việt Kha | Nam | 15/3/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
762 | Trần Thị Diễm Oanh | Nữ | 02/8/1988 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
764 | Phạm Nhật Thường | Nam | 03/8/1992 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
765 | Lê Trọng Quân | Nam | 12/5/1991 | Đồng Nai | Ngân hàng |
766 | Trần Thị Mỹ Lệ | Nữ | 19/7/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
768 | Nguyễn Thư Hoàng | Nữ | 14/3/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
770 | Lê Đức Bảo Ân | Nam | 03/4/1991 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
772 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | Nữ | 10/5/1993 | TP HCM | Kế toán |
773 | Đào Phúc Chiêu Hoàng | Nữ | 03/3/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
775 | Hồ Thị Mai Thảo | Nữ | 20/8/1992 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
776 | Nguyễn Việt Nghi | Nam | 05/5/1991 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
778 | Phan Nhật Kha | Nam | 17/11/1991 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
780 | Trần Hồ Thu Nguyệt | Nữ | 12/01/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
783 | Hồ Văn Lương | Nam | 05/11/1988 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
788 | Nguyễn Thành Long | Nam | 22/6/1993 | Đắk Lắk | Kế toán |
789 | Lê Hoàng Hạc | Nam | 17/4/1980 | Đồng Tháp | Tài chính |
791 | Cao Việt Kha | Nam | 8/2/1993 | Gia Lai | Kế toán |
792 | Trần Ngọc Bích | Nữ | 30/12/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
794 | Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 18/10/1978 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
797 | Hà Thanh Trúc | Nữ | 20/5/1992 | Bình Định | Tài chính |
798 | Huỳnh Anh Thuận | Nam | 24/7/1988 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
801 | Trần Phan Hữu Chánh | Nam | 16/4/1993 | Bình Định | Tài chính |
802 | Nguyễn Thị Thu An | Nữ | 07/10/1989 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
803 | Lê Hoàng Ái | Nữ | 10/10/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
805 | Lương Thảo Nguyên | Nữ | 11/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
806 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 15/8/1990 | Long An | Kinh doanh thương mại |
808 | Trần Ngọc Phong | Nam | 14/12/1988 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
812 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 05/01/1993 | Bình Định | Ngân hàng |
817 | Ngô Minh Quyền | Nam | 24/10/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
820 | Võ Thị Xuân Trang | Nữ | 9/3/1993 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
823 | Trần Thị Thanh Thùy | Nữ | 15/6/1993 | Khánh Hòa | Kế toán |
825 | Đinh Lê Tuấn Kiệt | Nam | 25/2/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
827 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 2/8/1992 | Quảng Trị | Ngân hàng |
829 | Vương Lê Sơn | Nam | 18/6/1992 | Bình Định | Kế toán |
830 | Nguyễn Bảo Phòng | Nam | 18/8/1985 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
833 | Mai Ngọc Thắng | Nam | 25/12/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
835 | Võ Quốc Phong | Nam | 6/9/1983 | Phú Yên | Kế toán |
836 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 8/3/1992 | TP HCM | Kế toán |
839 | Hà Minh Trí | Nam | 11/5/1990 | TP HCM | Quản lý công |
840 | Nguyễn Ngọc Mỹ Hồng | Nữ | 20/06/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
841 | Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | 26/3/1992 | TP HCM | Kế toán |
842 | Nguyễn Thị Quà | Nữ | 20/9/1993 | Bình Định | Kế toán |
846 | Lê Vinh Quốc | Nam | 14/7/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
847 | Cao Thị Ánh Tuyết | Nữ | 12/2/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính |
848 | Trần Đức Quang | Nam | 16/02/1993 | Bình Định | Tài chính |
849 | Trần Hòa Bình | Nam | 16/11/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
850 | Huỳnh Thị Như Ý | Nữ | 08/01/1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
852 | Nguyễn Ngọc Duyên Anh | Nữ | 08/9/1993 | Tây Ninh | Kế toán |
856 | Phạm Huy Tuấn | Nam | 14/10/1992 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
861 | Hoàng Trọng Hòa | Nam | 02/3/1984 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
864 | Lưu Thị Ngọc Phượng | Nữ | 19/02/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
865 | Đinh Thị Thắm | Nữ | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
867 | Nguyễn Thiện Pháp | Nam | 29/7/1989 | Quảng Ngãi | Kinh tế phát triển |
869 | Dương Thị Lan Linh | Nữ | 5/8/1993 | Ninh Bình | Luật Kinh tế |
875 | Đỗ Mạnh Hùng | Nam | 18/11/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
877 | Nguyễn Lê Hương Giang | Nữ | 18/11/1993 | Phú Yên | Tài chính |
879 | Nguyễn Bảo Ngân | Nữ | 12/12/1993 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
880 | Nguyễn Hoàng Huân | Nam | 25/11/1991 | TP HCM | Kế toán |
882 | Trần Thị Ngọc Phương | Nữ | 7/12/1992 | Long An | Tài chính |
883 | Văn Bảo Linh | Nữ | 01/9/1993 | TP HCM | Tài chính |
886 | Bùi Ngọc Bảo Quốc | Nam | 20/01/1989 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
893 | Ngô Mạnh Tú | Nam | 14/8/1981 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
896 | Trịnh Quang Vỹ | Nam | 3/11/1986 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
899 | Phạm Thị Bích Ngọc | Nữ | 08/5/1991 | TP HCM | Kế toán |
905 | Trương Thị Anh Đào | Nữ | 23/11/1973 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
907 | Trần Thị Kim Hồng | Nữ | 04/9/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
909 | Vương Anh Tuấn | Nam | 27/02/1989 | TP HCM | Tài chính |
913 | Võ Nguyên Phú | Nam | 09/10/1994 | Nghệ An | Kinh doanh thương mại |
915 | Võ Thị Linh Thảo | Nữ | 22/02/1988 | Bình Phước | Kế toán |
921 | Trần Đức Quỳnh Trâm | Nữ | 28/05/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
923 | Đoàn Thanh Thảo | Nữ | 15/10/1992 | Bình Dương | Kế toán |
924 | Nguyễn Thị Thuý Trang | Nữ | 08/04/1990 | Tiền Giang | Ngân hàng |
926 | Nguyễn Trung Bảo | Nam | 15/11/1990 | TP HCM | Tài chính công |
936 | Trần Lê Nhựt | Nam | 01/4/1988 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
938 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 17/7/1993 | Kon Tum | Ngân hàng |
941 | Đào Lệ Huyền | Nữ | 08/6/1980 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
943 | Cao Thị Hòa | Nữ | 30/5/1990 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
945 | Trịnh Thanh Thảo | Nữ | 24/02/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
949 | Phan Trọng Phúc | Nam | 12/7/1992 | TP HCM | Tài chính |
950 | Lương Thị Huyền Linh | Nữ | 10/8/1990 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
951 | Huỳnh Hữu Vương | Nam | 03/6/1992 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
953 | Nguyễn Đức Tài | Nam | 15/7/1991 | Bình Thuận | Tài chính |
955 | Trần Quảng Ninh | Nam | 20/02/1980 | Kiên Giang | Kế toán |
956 | Khổng Thị Phượng Trang | Nữ | 03/5/1991 | TP HCM | Kế toán |
960 | Nguyễn Thị Trường Giang | Nữ | 20/6/1988 | Quảng Nam | Kế toán |
962 | Trần Văn Tuấn | Nam | 15/01/1991 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
966 | Hoàng Thị Thúy Anh | Nữ | 12/8/1993 | Quảng Trị | Ngân hàng |
969 | Lê Tuấn Anh | Nam | 30/5/1991 | Trà Vinh | Tài chính |
972 | Châu Thị Lan Quyên | Nữ | 02/12/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
974 | Đặng Thị Kim Khuyên | Nữ | 02/4/1990 | Sóc Trăng | Kinh doanh thương mại |
977 | Phạm Thị Kim Hồng | Nữ | 4/9/1990 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
982 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 6/10/1992 | TP HCM | Tài chính công |
986 | Nguyễn Thanh Vương | Nam | 20/6/1994 | Bình Định | Kế toán |
991 | Đặng Anh Tài | Nam | 22/8/1990 | Bình Phước | Ngân hàng |
992 | Thái Phạm Ý Như | Nữ | 02/8/1992 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
993 | Vương Thị Mỹ Linh | Nữ | 12/12/1986 | Nghệ An | Tài chính |
994 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 01/8/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
999 | Nguyễn Lê Khánh Phượng | Nữ | 10/01/1992 | Tây Ninh | Kinh doanh thương mại |
1001 | Lâm Thị Cẩm Chi | Nữ | 7/3/1983 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
1002 | Yến Huỳnh Bảo Ngọc | Nữ | 11/12/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
1004 | Nguyễn Thị Mơ | Nữ | 17/10/1992 | Hà Tĩnh | Tài chính |
1006 | Nguyễn Hồ Quý Phương | Nữ | 17/4/1982 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1007 | Nguyễn Hoàng Huy Bảo | Nam | 12/02/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
1009 | Bùi Thị Đào | Nữ | 01/02/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
1010 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Nữ | 21/5/1991 | TP HCM | Kế toán |
1011 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 24/10/1990 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1014 | Nguyễn Trần Phương Thảo | Nữ | 25/3/1990 | TP HCM | Ngân hàng |
1019 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 10/8/1992 | Đồng Nai | Tài chính |
1020 | Trần Nhật Khanh | Nam | 20/2/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1030 | Thân Thị Diễm My | Nữ | 7/7/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1032 | Nguyễn Quang Hiếu | Nam | 02/3/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1036 | Lê Công Đà | Nam | 31/8/1990 | Đà Nẵng | Ngân hàng |
1037 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 02/12/1992 | TP HCM | Kế toán |
1038 | Lê Thị Thanh Huyền | Nữ | 4/2/1990 | Thanh Hóa | Kế toán |
1039 | Võ Thị Thùy Trang | Nữ | 20/3/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1040 | Dương Thị Thảo Nguyên | Nữ | 20/7/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1041 | Dương Tiến Rin | Nam | 10/4/1991 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
1042 | Lê Thị Như Quỳnh | Nữ | 25/6/1993 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
1049 | Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 09/5/1993 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
1051 | Lê Thanh Hưng | Nam | 22/2/1990 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1055 | Trần Thị Nhã Phương | Nữ | 27/11/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
1060 | Phạm Hồng Phước | Nữ | 20/6/1983 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1066 | Hoàng Thị Thu Hiền | Nữ | 21/10/1992 | Gia Lai | Ngân hàng |
1069 | Nguyễn Thị Tố Uyên | Nữ | 07/11/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1071 | Nguyễn Thị Thảo Trinh | Nữ | 07/11/1993 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1076 | Lê Trần Đoan Trang | Nữ | 2/9/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
1079 | Trần Thị Thảo | Nữ | 4/11/1993 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
1086 | Phạm Thị Mỹ Linh | Nữ | 12/10/1993 | Lâm Đồng | Kế toán |
1087 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 21/6/1992 | Long An | Tài chính |
1090 | Đổ Lệ Trinh | Nữ | 12/3/1992 | Long An | Kế toán |
1092 | Lê Thị Thùy Dung | Nữ | 23/3/1989 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
1093 | Võ Hoàng Minh | Nam | 20/4/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1094 | Phan Nguyễn Tường Duy | Nam | 05/5/1991 | Bến Tre | Ngân hàng |
1095 | Đỗ Quang Hiếu | Nam | 04/10/1981 | Nam Định | Ngân hàng |
1098 | Huỳnh Thị Kim Ngân | Nữ | 18/7/1993 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
1101 | Nguyễn Lê Quang | Nam | 08/5/1992 | TP HCM | Tài chính |
1103 | Nguyễn Hoàng Lê Trân | Nữ | 30/6/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1105 | Nguyễn Thị Toàn | Nữ | 16/3/1993 | Quảng Trị | Ngân hàng |
1106 | Ngô Minh Hằng | Nữ | 28/6/1973 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
1107 | Phạm Thị Thanh | Nữ | 24/6/1993 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
1108 | Bùi Quý Thạch | Nam | 5/7/1993 | Ninh Bình | Tài chính |
1109 | Trần Thị Kim Ngân | Nữ | 10/12/1991 | Bình Thuận | Tài chính |
1110 | Lê Bảo Châu | Nam | 20/3/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1111 | Ngô Gia Bảo | Nam | 2/4/1991 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1112 | Lê Thị Kim Thương | Nữ | 28/5/1993 | Phú Yên | Tài chính công |
1115 | Đỗ Thu Thảo | Nữ | 24/9/1990 | TP HCM | Kế toán |
1116 | Nguyễn Tú Huyên | Nam | 28/4/1981 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1125 | Võ Thanh Đức | Nam | 17/10/1988 | TP HCM | Tài chính |
1126 | Võ Thị Mai Xuân | Nữ | 14/4/1987 | Tiền Giang | Kinh tế chính trị |
1127 | Hoàng Yến | Nữ | 16/6/1993 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
1128 | Lê Quang Khải | Nam | 11/11/1993 | Bình Dương | Ngân hàng |
1130 | Đặng Thị Mai | Nữ | 16/9/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1132 | Phan Vũ Hoàng Nga | Nữ | 06/4/1991 | Long An | Ngân hàng |
1133 | Đặng Thị Loan | Nữ | 25/4/1984 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
1134 | Mai Lê Hạnh | Nam | 25/7/1984 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
1135 | Ngô Thị Huyền Trân | Nữ | 02/7/1993 | Long An | Kinh doanh thương mại |
1137 | Lê Hồng Nhung | Nữ | 09/01/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1139 | Nguyễn Tiến Hưng | Nam | 11/9/1993 | Bình Định | Ngân hàng |
1140 | Đoàn Ly Ly | Nữ | 05/4/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1144 | Lâm Phương Linh | Nữ | 01/6/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1146 | Nguyễn Võ Minh Luân | Nam | 03/12/1991 | Đồng Nai | Kế toán |
1147 | Bùi Kim Ngọc Xuân | Nữ | 30/5/1993 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1148 | Bùi Hoàng Long | Nam | 17/10/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
1149 | Ngô Thị Tú Khuyên | Nữ | 25/7/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1150 | Huỳnh Thị Thảo Vy | Nữ | 08/4/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1152 | Đặng Tố Lộc | Nam | 14/5/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1153 | Lê Thị Phương Thảo | Nữ | 28/11/1981 | Tiền Giang | Kinh tế chính trị |
1154 | Trần Lệ Huyền | Nữ | 22/2/1989 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1156 | Phan Hoàng Vũ | Nam | 03/4/1993 | Phú Yên | Tài chính |
1165 | Nguyễn Yến Linh | Nữ | 16/4/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
1174 | Liêu Phương Thắm | Nữ | 12/7/1983 | TP HCM | Kế toán |
1178 | Lưu Gia Lộc Thịnh | Nam | 24/4/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1180 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 15/11/1988 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1183 | Hà Phú Anh | Nam | 25/7/1991 | Phú Yên | Ngân hàng |
1185 | Trần Quốc Toản | Nam | 27/9/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1186 | La Bảo Quân | Nam | 12/9/1988 | An Giang | Tài chính |
1188 | Đỗ Thị Thắm | Nữ | 14/7/1982 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1190 | Đoàn Phú Thái | Nam | 30/01/1993 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
1193 | Trần Thị Ngọc Quyên | Nữ | 20/3/1993 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
1194 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 19/4/1992 | An Giang | Tài chính |
1195 | Lê Huỳnh Bích Quyên | Nữ | 07/01/1993 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
1200 | Lâm Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 4/11/1978 | Long An | Kế toán |
1203 | Nguyễn Thành Tiến | Nam | 29/11/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
1206 | Lai Phạm Phi Duy | Nam | 4/02/1990 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
1207 | Lê Thị Thùy Ngân | Nữ | 11/12/1991 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
1208 | Nguyễn Hồng Thái Nguyên | Nữ | 31/1/1990 | Cần Thơ | Tài chính |
1210 | Trương Thị Hoài Phương | Nữ | 20/8/1990 | Bình Phước | Quản lý công |
1211 | Nguyễn Quang Hà | Nam | 17/3/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1214 | Hoàng Lan Anh | Nữ | 01/4/1993 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
1216 | Nguyễn Thị Phương Quyên | Nữ | 8/11/1991 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
1219 | Đặng Quang Đạt | Nam | 20/7/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1222 | Cao Kiều Oanh | Nữ | 18/9/1989 | Quảng Trị | Tài chính công |
1223 | Võ Thị Chi | Nữ | 01/6/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1224 | Nguyễn Lê Thu Hoài | Nữ | 5/1/1993 | Vĩnh Long | Kế toán |
1227 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 30/7/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
1234 | Đinh Xuân Minh | Nam | 18/11/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
1235 | Nguyễn Khải Minh | Nam | 13/12/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1245 | Nguyễn Hải Anh | Nam | 14/8/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
1247 | Nguyễn Duy Trường | Nam | 24/11/1991 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
1251 | Trần Nhật Hoàng | Nam | 14/1/1990 | Gia Lai | Tài chính công |
1261 | Phạm Thanh Giang | Nữ | 16/8/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
1265 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 1/8/1993 | Gia Lai | Tài chính |
1269 | Nguyễn Hữu Gia Hạnh | Nữ | 24/12/1993 | Kon Tum | Ngân hàng |
1271 | Nguyễn Phúc Hậu | Nam | 15/8/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
1273 | Nguyễn Kiên Cường | Nam | 28/12/1990 | Nam Định | Ngân hàng |
1276 | Nguyễn Thị Phương Quyên | Nữ | 31/01/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
1278 | Huỳnh Kim Linh | Nữ | 14/10/1992 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1281 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | Nữ | 11/10/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1289 | Quách Hiền Muội | Nữ | 01/01/1992 | Bạc Liêu | Ngân hàng |
1291 | Lê Phan Hồng Thắm | Nữ | 08/01/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1292 | Đỗ Trần Huỳnh Châu | Nữ | 23/5/1993 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
1293 | Nguyễn Đức Cảnh | Nam | 06/6/1993 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
1295 | Huỳnh Thị Thanh Nhàn | Nữ | 01/9/1988 | Bình Định | Tài chính |
1296 | Doãn Hà Tiên | Nam | 28/8/1990 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1297 | Cao Thị Kim Phượng | Nữ | 28/4/1993 | Bình Dương | Tài chính |
1300 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 18/9/1988 | Bình Định | Ngân hàng |
1301 | Đào Thị Kim Oanh | Nữ | 27/02/1992 | Quảng Trị | Tài chính |
1306 | Nguyễn Hưng Nhất | Nam | 6/10/1990 | Phú Yên | Tài chính |
1312 | Trần Phương Ngọc | Nữ | 25/4/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
1314 | Hồ Minh Nhã | Nam | 4/10/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1325 | Phạm Thành Ngại | Nam | 20/8/1971 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
1328 | Nguyễn Thái Nhi | Nam | 31/8/1993 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
1331 | Lê Thị Minh Nhi | Nữ | 10/02/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1337 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | Nữ | 19/02/1976 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1339 | Nguyễn Xuân Thịnh | Nam | 20/3/1990 | Kon Tum | Ngân hàng |
1340 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 14/11/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
1345 | Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | 29/6/1992 | TP HCM | Kế toán |
1346 | Trần Kiều Danh | Nam | 10/12/1972 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
1347 | Trầm Huỳnh Anh Khoa | Nam | 16/02/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1352 | Đỗ Anh Thư | Nữ | 15/1/1984 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1354 | Nguyễn Ngọc Quang | Nam | 18/2/1992 | Bình Định | Tài chính |
1355 | Phạm Thị Thu | Nữ | 15/3/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
1358 | Nguyễn Ngọc Ngân | Nữ | 20/01/1992 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1362 | Trần Khánh Nguyên | Nữ | 24/10/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1365 | Trần Thị Cẩm Tú | Nữ | 17/4/1990 | Quảng Trị | Tài chính công |
1369 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 09/10/1993 | Hải Dương | Kế toán |
1371 | Trần Thanh Nhanh | Nữ | 10/2/1977 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
1374 | Nguyễn Ngọc Thanh Chi | Nữ | 26/11/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
1377 | Phan Thị Thanh Nga | Nữ | 03/9/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1384 | Lục Thành Trung | Nam | 16/01/1992 | Kiên Giang | Ngân hàng |
1386 | Triệu Minh Khánh | Nam | 13/12/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
1387 | Nguyễn Ngọc Phước Hòa | Nam | 01/02/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1392 | Vũ Phạm Thúy Vy | Nữ | 12/8/1992 | TP HCM | Tài chính công |
1395 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 31/10/1988 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
1398 | Trần Quang Thảo | Nam | 12/10/1993 | Phú Yên | Kế toán |
1400 | Lê Mai Khánh Vy | Nữ | 20/11/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1405 | Trang Sĩ Định | Nam | 26/1/1992 | Đồng Tháp | Kế toán |
1410 | Trần Trịnh Quốc Long | Nam | 8/10/1993 | Gia Lai | Luật Kinh tế |
1413 | Võ Thanh Quang | Nam | 13/4/1992 | Phú Yên | Tài chính |
1417 | Trần Thị Cẩm Thạch | Nữ | 10/10/1993 | Quảng Nam | Ngân hàng |
1419 | Trần Sở Hân | Nữ | 24/11/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1424 | Trần Đại Thành | Nam | 20/8/1985 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
1427 | Nguyễn Đình Hải | Nam | 13/12/1992 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
1434 | Nguyễn Hoàng Kiều My | Nữ | 07/10/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
1442 | Lê Minh Khánh | Nam | 20/12/1969 | TP HCM | Luật Kinh tế |
1449 | Tạ Thị Kim Hương | Nữ | 24/9/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
1451 | Quan Hán Xương | Nam | 28/6/1987 | Đồng Nai | Quản lý công |
1455 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 11/9/1993 | Kon Tum | Ngân hàng |
1457 | Vương Thị Tuyết Hương | Nữ | 16/01/1990 | Tiền Giang | Quản lý công |
1460 | Quách Nghiệp Hòa | Nam | 23/2/1993 | Sóc Trăng | Tài chính |
1462 | Phạm Trọng Nghĩa | Nam | 24/6/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1466 | Huỳnh Khả Thanh | Nữ | 12/10/1993 | Long An | Ngân hàng |
1469 | Trương Minh Phú | Nam | 30/11/1989 | Cà Mau | Tài chính |
1471 | Dương Thị Thu Phương | Nữ | 17/7/1991 | Hải Phòng | Tài chính |
1476 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 20/10/1992 | TP HCM | Tài chính |
1482 | Nguyễn Tấn Bảo | Nam | 28/3/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1484 | Võ Đình Minh | Nam | 04/10/1988 | Bình Thuận | Tài chính |
1487 | Bùi Hữu Lợi | Nam | 17/9/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1488 | Hồ Huỳnh Như Ngọc | Nữ | 16/4/1992 | Long An | Ngân hàng |
1489 | Trần Thị Huyền | Nữ | 10/9/1992 | Vĩnh Phúc | Quản trị kinh doanh |
1490 | Lê Thị Thu Thảo | Nữ | 21/7/1991 | TP HCM | Tài chính |
1491 | Đặng Xuân Mỹ | Nữ | 15/10/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
1493 | Phạm Thị Ngọc Mỹ | Nữ | 29/5/1994 | Đắk Lắk | Tài chính công |
1496 | Trần Ngọc Hà | Nữ | 12/12/1993 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
1498 | Tống Thành Tiến | Nam | 30/01/1994 | Bình Định | Kế toán |
1501 | Châu Thị Hoàng Yến | Nữ | 7/11/1994 | TP HCM | Tài chính công |
1503 | Lê Thành Đạt | Nam | 01/3/1993 | Bình Định | Kế toán |
1504 | Lê Nguyên Phương Thảo | Nữ | 8/1/1994 | Quảng Ngãi | Tài chính công |
1507 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 17/7/1994 | Đắk Lắk | Tài chính công |
1508 | Huỳnh Hoàng Trúc | Nữ | 17/02/1994 | TP HCM | Tài chính |
1509 | Dương Huyền Trang | Nữ | 5/9/1991 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
1511 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 31/3/1994 | TP HCM | Tài chính công |
1512 | Trịnh Anh Tùng | Nam | 16/7/1993 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1513 | Nguyễn Thành Việt | Nữ | 3/1/1994 | Tiền Giang | Tài chính |
1516 | Nguyễn Hoàng Minh Huy | Nữ | 27/11/1994 | TP HCM | Tài chính |
1518 | Nguyễn Phạm Hoàng Dung | Nữ | 20/7/1990 | Gia Lai | Tài chính |
1519 | Phan Tuyết Trinh | Nữ | 4/8/1994 | Đắk Lắk | Tài chính |
1521 | Hà Thị Mỹ Duyên | Nữ | 3/8/1994 | Kon Tum | Tài chính |
1522 | Trần Phương Thảo | Nữ | 7/10/1994 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1523 | Tô Thị Phương Thảo | Nữ | 27/10/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
1524 | Nguyễn Thụy Sa Ly | Nữ | 20/7/1994 | Gia Lai | Tài chính |
1525 | Phạm Hoàng Anh | Nam | 5/8/1994 | Long An | Tài chính |
1526 | Lê Nhật Tân | Nữ | 19/4/1993 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
1530 | Phạm Thị Bảo Ngọc | Nữ | 09/3/1993 | Lâm Đồng | Kế toán |
1531 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | Nữ | 16/6/1994 | Quảng Trị | Kế toán |
1532 | Nguyễn Tấn Cường | Nam | 22/11/1991 | TP HCM | Tài chính |
1535 | Hồ Thị Yến Nhi | Nữ | 31/10/1990 | TP HCM | Tài chính |
1537 | Lê Uyên Phương | Nữ | 4/7/1994 | Ninh Thuận | Kế toán |
1538 | Lê Thị Thùy Linh | Nữ | 3/4/1990 | Lâm Đồng | Tài chính |
1540 | Hồ Phi Trọng | Nam | 27/12/1994 | Kon Tum | Kế toán |
1541 | Nguyễn Dương Kiều Oanh | Nữ | 5/2/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1542 | Nguyễn Thanh Thảo | Nữ | 8/1/1994 | Đồng Tháp | Tài chính |
1543 | Trần Trung Tín | Nam | 20/01/1991 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
1544 | Vũ Thị Hồng Ngọc | Nữ | 17/4/1994 | Lâm Đồng | Kế toán |
1545 | Nguyễn Thị Bích Hằng | Nữ | 11/11/1994 | TP HCM | Tài chính công |
1548 | Nguyễn Lê Quỳnh | Nữ | 9/10/1989 | Cà Mau | Ngân hàng |
1549 | Trần Thị Ngọc Tâm | Nữ | 13/5/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
1551 | Trần Minh Tâm | Nam | 9/10/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1556 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | 16/3/1994 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
1558 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | Nữ | 9/4/1993 | An Giang | Tài chính |
1559 | Bùi Lê Quang | Nam | 22/10/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1560 | Lê Thị Phương Duyên | Nữ | 18/9/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1567 | Phan Nguyễn Hoàng Ly | Nữ | 12/01/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1568 | Phan Nhã Phương | Nữ | 6/5/1992 | Tây Ninh | Ngân hàng |
1569 | Lê Cao Trí | Nam | 3/9/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1570 | Đoàn Thanh Tùng | Nam | 17/6/1993 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
1571 | Nguyễn Quốc Hằng | Nam | 17/12/1990 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
1573 | Đào Ngọc Trí | Nam | 27/4/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
1574 | Trần Quang Sáng | Nam | 10/2/1992 | TP HCM | Tài chính |
1575 | Lâm Bá Du | Nam | 26/1/1994 | Bình Định | Tài chính |
1577 | Vũ Thanh Bình | Nam | 5/8/1991 | Ninh Thuận | Quản lý công |
1579 | Võ Thanh Tâm | Nữ | 10/2/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1581 | Nguyễn Lữ Hoài Nam | Nam | 28/10/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1585 | Trần Phương Thảo | Nữ | 6/6/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1588 | Trần Thị Hằng | Nữ | 23/4/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
1589 | Nguyễn Duy Đông | Nam | 31/3/1994 | Khánh Hòa | Kế toán |
1590 | Trần Xuân Biển | Nam | 5/3/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính công |
1591 | Nguyễn Thị Thái Hòa | Nữ | 15/7/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
1592 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | Nữ | 10/9/1994 | Nghệ An | Tài chính công |
1596 | Lê Thị Phương Ngân | Nữ | 01/8/1994 | Long An | Ngân hàng |
1597 | Lê Thảo Vân | Nữ | 12/5/1994 | Kon Tum | Tài chính công |
1600 | Phạm Xuân Vỹ | Nam | 01/12/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1601 | Đặng Hoài Nhân | Nam | 29/6/1994 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1603 | Phạm Trịnh Minh Hải | Nữ | 20/6/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
1604 | Trần Lê Thế Nhân | Nam | 7/10/1994 | Bình Định | Kế toán |
1606 | Nguyễn Quốc Gia Hưng | Nam | 8/6/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1607 | Đinh Thái Mai Anh | Nữ | 07/12/1994 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1609 | Trần Mạnh Tuấn | Nam | 5/12/1984 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
1614 | Huỳnh Thị Ngọc Nga | Nữ | 14/11/1989 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1616 | Bùi Thủy Uyên | Nữ | 9/10/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1617 | Bùi Thủy Tiên | Nữ | 9/10/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1618 | Lê Chí Cang | Nam | 7/12/1994 | Khánh Hòa | Tài chính |
1620 | Nguyễn Anh Thi | Nam | 22/5/1994 | Phú Yên | Thẩm định giá |
1621 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 27/12/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1623 | Nguyễn Thị Kim Thơ | Nữ | 2/3/1994 | Quảng Nam | Tài chính |
1628 | Trần Tiến Mạnh | Nam | 22/10/1994 | Thái Nguyên | Kinh doanh thương mại |
1629 | Nguyễn Hoàng Hưng | Nam | 6/01/1994 | TP HCM | Tài chính |
1631 | Trần Trọng Nhân | Nam | 3/7/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1636 | Huỳnh Thị Vĩ Dạ | Nữ | 5/10/1993 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1639 | Phạm Việt Hoài Linh | Nữ | 01/03/1994 | Phú Yên | Kế toán |
1640 | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | Nam | 16/12/1994 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
1641 | Đỗ Duy Thanh | Nam | 16/4/1992 | An Giang | Quản lý công |
1643 | Trần Thị Ngọc Hạnh | Nữ | 10/6/1991 | Kon Tum | Tài chính |
1646 | Trần Anh Vy | Nam | 25/4/1974 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1647 | Nguyễn Diễm Quyên | Nữ | 18/01/1991 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1652 | Lê Trường Duy | Nam | 29/10/1985 | Tây Ninh | Quản lý công |