1 | Trần Phan Hoài | Phương | Nữ | 6/12/1991 | Hà Tĩnh | Luật Kinh tế |
2 | Trần Thị Thảo | Nhi | Nữ | 15/10/1995 | Bình Thuận | Kế toán |
7 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | Nữ | 3/08/1991 | Lâm Đồng | Kế toán |
9 | Nguyễn Vân Quỳnh | Anh | Nữ | 10/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
16 | Lê Trần Huyền | Trang | Nữ | 11/09/1988 | Tây Ninh | Ngân hàng |
18 | Vũ Gia | Kiên | Nam | 2/08/1972 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
23 | Huỳnh Thị Thúy | Hồng | Nữ | 14/12/1992 | Tây Ninh | Ngân hàng |
30 | Võ Lê Anh | Quốc | Nam | 29/05/1995 | Bình Phước | Kế toán |
33 | Nguyễn Thị Minh | Trâm | Nữ | 2/07/1994 | Quảng Nam | Kế toán |
35 | Đinh Thị | Thảo | Nữ | 23/02/1989 | Hà Nam Ninh | Quản trị kinh doanh |
37 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 20/04/1995 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
38 | Lê Minh | Triết | Nam | 12/11/1995 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
46 | Đỗ Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/04/1990 | Tiền Giang | Ngân hàng |
60 | Trần Văn | Tín | Nam | 28/04/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
61 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 27/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
62 | Nguyễn Thị Bích | Kiều | Nữ | 24/04/1987 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
81 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | Nữ | 16/04/1995 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
86 | Nguyễn Minh | Phát | Nam | 1/09/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
88 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nam | 30/10/1991 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
102 | Nguyễn Tuyết | Thư | Nữ | 1/01/1984 | Tây Ninh | Quản lý công |
105 | Lê Tuấn | Hà | Nam | 6/04/1996 | Sông Bé | Quản trị kinh doanh |
106 | Nguyễn Bình | Minh | Nữ | 10/03/1984 | Cà Mau | Kế toán |
107 | Nguyễn Ngọc | Sơn | Nam | 1/11/1995 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
114 | Ngô Tấn | Tài | Nam | 22/05/1988 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
115 | Trần Nguyễn Trúc | Phượng | Nữ | 28/10/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
116 | Vũ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 24/01/1989 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
128 | Phan Hạnh | Nguyên | Nữ | 31/10/1995 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
138 | Trần Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 20/09/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
142 | Cao Ngọc | Bình | Nam | 6/09/1980 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
144 | Đặng Thị Minh | Phương | Nữ | 23/12/1995 | Bắc Kạn | Kinh doanh thương mại |
146 | Phan Phương | Hà | Nữ | 15/08/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
149 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/11/1990 | Quảng Bình | Tài chính |
150 | Trần Quang | Nhựt | Nam | 20/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
151 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 18/07/1995 | Sông Bé | Tài chính |
153 | Phạm Mỹ | Linh | Nữ | 19/08/1995 | Lâm Đồng | Kế toán |
155 | Hồng Mỹ | Hiền | Nữ | 9/03/1995 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
156 | Trần Lê Phương | Thảo | Nữ | 21/11/1995 | Đồng Tháp | Kế toán |
170 | Trương Minh | Hiếu | Nam | 14/01/1993 | Long An | Tài chính |
177 | Nghiêm Hoài | Nam | Nam | 18/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
180 | Lê Phúc | Kháng | Nam | 12/07/1993 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
182 | Hoàng Thị Ngọc | Bích | Nữ | 14/08/1990 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
183 | Nguyễn Thiện | Nhân | Nam | 5/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
184 | Lê Huỳnh Hoàng | Phúc | Nam | 6/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
197 | Bùi Quốc | Vỹ | Nam | 24/04/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
200 | Nguyễn Văn | Bình | Nam | 25/09/1996 | Tây Ninh | Kinh tế chính trị |
204 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 4/09/1995 | Bình Định | Kế toán |
205 | Phạm Thanh | Quí | Nam | 29/09/1995 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
207 | Hứa Viết | Minh | Nam | 25/06/1976 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
208 | Nguyễn Ngọc | Dụng | Nam | 2/10/1991 | Quảng Ngãi | Tài chính |
214 | Phạm Phú | Trong | Nam | 17/05/1984 | Hải Dương | Ngân hàng |
215 | Trần Thị Kim | Thanh | Nữ | 9/07/1991 | Long An | Kinh doanh thương mại |
218 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 4/04/1993 | Quảng Trị | Tài chính |
221 | Trần Lê Vân | Anh | Nữ | 5/04/1994 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
222 | Phan Hữu | Quan | Nam | 5/05/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
223 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | Nữ | 11/11/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
227 | Nguyễn Trọng | Tấn | Nam | 11/12/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
228 | Nguyễn Kim | Cương | Nữ | 8/12/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
230 | Bùi Văn | Thể | Nam | 1/08/1980 | Ninh Bình | Ngân hàng |
231 | Nguyễn Trọng | Đức | Nam | 14/11/1991 | Thái Nguyên | Tài chính công |
234 | Lê Thị Xuân | Quỳnh | Nữ | 8/01/1995 | Bình Dương | Ngân hàng |
235 | Nguyễn Thanh | Hào | Nam | 22/06/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
236 | Vũ Thị | Nga | Nữ | 14/06/1985 | Hải Phòng | Kế toán |
239 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 15/06/1982 | Thái Bình | Kế toán |
240 | Nguyễn Quang | Thành | Nam | 13/11/1995 | Vĩnh Long | Tài chính |
241 | Vũ Ngọc | Linh | Nữ | 11/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
242 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 26/05/1995 | Quảng Bình | Tài chính |
244 | Đỗ Xuân | Nhất | Nam | 28/03/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
250 | Văn Thị Thanh | Phương | Nữ | 28/02/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
252 | Bùi Thị Hoàng | Truyên | Nữ | 27/09/1995 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
253 | Lê Văn | Dững | Nam | 25/10/1994 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
255 | Dương Quốc Lê | Khanh | Nữ | 17/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
257 | Trần Thị Kim | Oanh | Nữ | 24/09/1992 | Lâm Đồng | Kế toán |
264 | Âu Anh | Minh | Nam | 15/04/1995 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
269 | Trần Việt | Phương | Nam | 26/02/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
273 | Đoàn Mạnh | Tường | Nam | 21/09/1994 | Tây Ninh | Ngân hàng |
274 | Võ Hoàng | Vũ | Nam | 19/08/1995 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
276 | Nguyễn Ngọc Tấn | Phát | Nam | 20/03/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
278 | Huỳnh Ngọc | Khánh | Nam | 2/12/1995 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
279 | Nguyễn Thị Bích | Triều | Nữ | 2/01/1988 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
281 | Dương Huỳnh | Anh | Nữ | 3/11/1995 | Quảng Ngãi | Tài chính |
282 | Trịnh Minh | Ngà | Nam | 27/06/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
284 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 12/10/1993 | Bình Định | Kế toán |
286 | Trương Thanh | Bạch | Nam | 3/01/1994 | An Giang | Tài chính |
287 | Nguyễn Võ Thanh | Thảo | Nữ | 18/09/1993 | Tây Ninh | Quản lý công |
294 | Nguyễn Văn | Tứ | Nam | 10/10/1993 | Nghệ An | Tài chính |
299 | Lê Hoàng | Hải | Nam | 29/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
300 | Vũ Đức | Quang | Nam | 18/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
304 | Dương Minh | Mẫn | Nam | 4/09/1990 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
305 | Nguyễn Thị Tuyết | Phương | Nữ | 4/03/1989 | Tiền Giang | Tài chính công |
311 | Nguyễn Bảo | Anh | Nam | 3/09/1994 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
315 | Trần Kim | Nhí | Nữ | 9/09/1995 | Cà Mau | Ngân hàng |
318 | Nguyễn Thanh | Uyên | Nữ | 20/08/1996 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
326 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 18/06/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
327 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 12/03/1991 | Ninh Thuận | Kế toán |
328 | Nguyễn Phi | Hùng | Nam | 20/12/1975 | Tiền Giang | Kế toán |
329 | Hà Thị Thảo | Trúc | Nữ | 22/07/1989 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
333 | Trần Thị | Liên | Nữ | 20/01/1993 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
335 | Hồ Gia | Tuấn | Nam | 22/02/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
340 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 17/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
342 | Hoàng Thị Minh | Hằng | Nữ | 19/04/1995 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
350 | Đoàn Thị Mai | Anh | Nữ | 27/05/1995 | Trà Vinh | Kinh doanh quốc tế |
355 | Nguyễn Cao | Thắng | Nam | 1/04/1996 | Tây Ninh | Tài chính |
358 | Nguyễn Thị Thanh | Thy | Nữ | 14/09/1995 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
361 | Phạm Khánh | Vy | Nữ | 10/06/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
363 | Huỳnh Ngọc | Phương | Nữ | 6/01/1996 | Đồng Nai | Kế toán |
366 | Võ Thị Phương | Thảo | Nữ | 24/12/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
367 | Trần Thị | Thơm | Nữ | 14/05/1994 | Nghệ An | Tài chính |
368 | Hoàng Anh | Việt | Nam | 11/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
369 | Nguyễn Lương Mai | Thy | Nữ | 29/02/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
372 | Trương Thế | Quang | Nam | 14/08/1996 | Quảng Bình | Tài chính |
373 | Thân Thị Phượng | Hằng | Nữ | 19/07/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
374 | Nguyễn Huỳnh Thu | Trúc | Nữ | 25/03/1996 | Khánh Hòa | Kế toán |
376 | Trương Phước | Lộc | Nam | 30/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
378 | Nguyễn Ngọc | Nam | Nam | 20/08/1991 | Liên Bang Nga | Luật Kinh tế |
379 | Phạm Hồ Quốc | An | Nam | 24/01/1994 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
383 | Lê Hoàng Mỹ | Linh | Nữ | 9/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
388 | Mạch Xuân Mai | Linh | Nữ | 5/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
389 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 19/05/1994 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
393 | Huỳnh Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 3/09/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
403 | Võ Minh | Phụng | Nam | 13/09/1993 | Bình Dương | Kế toán |
404 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 11/05/1986 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
405 | Trần Đinh | Sơn | Nam | 29/06/1996 | Gia Lai | Ngân hàng |
406 | Chu Thị Thanh | Tâm | Nữ | 24/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
407 | Nguyễn Phúc Đức Bảo | Phương | Nam | 19/08/1982 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
408 | Phạm Nguyễn Kiều | An | Nữ | 5/11/1993 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
411 | Đỗ Thanh | Lực | Nam | 6/01/1995 | Kon Tum | Tài chính công |
413 | Nguyễn Thị Nam | Trân | Nữ | 24/06/1995 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
417 | Lê Nguyễn Đức | Nhân | Nam | 7/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
419 | Đặng Lê Kim | Ngọc | Nữ | 27/09/1995 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
421 | Nguyễn Trúc | Ly | Nữ | 15/01/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
422 | Phan Thị Thùy | Như | Nữ | 2/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
425 | Phạm Hồng Mộng | Thy | Nữ | 12/05/1995 | Long An | Tài chính |
429 | Võ Đức | Quý | Nam | 9/03/1990 | Đà Nẵng | Tài chính |
432 | Nguyễn Hoài | Duyên | Nữ | 18/01/1995 | Bến Tre | Tài chính |
437 | Phan Nguyễn Hồng | Vân | Nữ | 21/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
439 | Trần Thị Hải | Vi | Nữ | 9/01/1992 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
442 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 25/07/1995 | Đồng Nai | Kế toán |
447 | Phạm Thị Minh | Phương | Nữ | 8/12/1994 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
448 | Lê Đặng Thu | Hương | Nữ | 4/09/1978 | Bình Định | Luật Kinh tế |
456 | Châu Thị Thanh | Trúc | Nữ | 1/05/1995 | Long An | Ngân hàng |
457 | Huỳnh Công | Hòa | Nam | 14/11/1995 | Khánh Hòa | Tài chính |
458 | Phạm Chí | Hiếu | Nam | 9/01/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
461 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 7/05/1987 | Bình Dương | Kinh tế chính trị |
470 | Nguyễn Thuỵ Vi | Khanh | Nữ | 6/07/1995 | Long An | Ngân hàng |
479 | Thạch Thị Mỹ | Thảo | Nữ | 13/11/1996 | Phú Yên | Tài chính |
480 | Nguyễn Đình | Nhân | Nam | 8/10/1996 | Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
484 | Trần Thị | Hòa | Nữ | 12/03/1995 | Hà Nam | Kế toán |
489 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 2/04/1994 | Hà Tĩnh | Kế toán |
490 | Trương Thị Hoàng | Yến | Nữ | 11/10/1994 | Thanh Hóa | Kinh doanh quốc tế |
492 | Quách Ngọc | Thảo | Nữ | 21/01/1996 | Minh Hải | Quản trị kinh doanh |
495 | Nguyễn Trương Hoàng | Thanh | Nam | 24/03/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
496 | Đoàn Thị | Hà | Nữ | 10/09/1996 | Quảng Bình | Kế toán |
497 | Nguyễn Thế | Anh | Nam | 18/06/1990 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
498 | Mai Thị Kim | Ngân | Nữ | 15/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
499 | Nguyễn Đỗ Minh | Thùy | Nữ | 10/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
501 | Tạ Quang | Lâm | Nam | 18/01/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
504 | Nguyễn Vũ Hạnh | Trang | Nữ | 30/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
506 | Trần Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 9/12/1991 | Bình Dương | Kế toán |
507 | Đặng Quang | Tuấn | Nam | 28/12/1994 | Phú Yên | Tài chính |
510 | Trần Tú | Uyên | Nữ | 15/02/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
513 | Nguyễn Thanh | Hiếu | Nam | 12/11/1994 | An Giang | Tài chính công |
516 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 12/08/1984 | Thanh Hóa | Quản lý công |
520 | Mai Bá | Phước | Nam | 1/04/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
523 | Ma Đôn | Na | Nữ | 11/11/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
529 | Trần Thị Thanh | Trúc | Nữ | 23/03/1991 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
530 | Bùi Thị Thu | Hiền | Nữ | 17/09/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
531 | Trần Ngọc Như | Ý | Nữ | 23/09/1996 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
532 | Trịnh Thị Ngọc | Trân | Nữ | 25/03/1995 | Ninh Thuận | Tài chính |
534 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 7/07/1994 | Đà Nẵng | Tài chính |
535 | Phan Hoàng | Long | Nam | 19/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
536 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | 16/04/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
537 | Nguyễn Minh | Trung | Nam | 10/11/1995 | Đồng Nai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
543 | Phạm Tô Thược | Huân | Nam | 14/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
549 | Bùi Minh | Tâm | Nam | 21/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
550 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 12/08/1996 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
551 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 25/08/1996 | Thanh Hóa | Kinh tế chính trị |
552 | Lương Xuân Trường | Giang | Nam | 5/11/1991 | Kiên Giang | Ngân hàng |
556 | Trương Anh | Vũ | Nam | 27/08/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
564 | Lê Thị Anh | Đào | Nữ | 30/05/1991 | Đồng Nai | Kế toán |
567 | Huỳnh Quang | Huy | Nam | 16/09/1990 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
574 | Phạm Hồ Chiêu | Dương | Nữ | 28/05/1995 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
575 | Vũ Bảo | Trân | Nữ | 1/05/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
579 | Phạm Công | Sự | Nam | 18/03/1995 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
581 | Phan Ngọc Tường | Vân | Nữ | 24/11/1993 | Sông Bé | Ngân hàng |
588 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | Nữ | 12/01/1985 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế |
593 | Huỳnh Hải | Châu | Nữ | 28/01/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
600 | Nguyễn Phan Hồng | Nhung | Nữ | 30/09/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
601 | Phan Thị Thanh | Thúy | Nữ | 10/02/1996 | Đăk Lăk | Tài chính |
603 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 25/11/1995 | Quảng Ngãi | Tài chính |
604 | Phạm Anh | Đức | Nam | 18/03/1992 | Sông Bé | Quản trị kinh doanh |
606 | Huỳnh Thị Khánh | Ly | Nữ | 20/02/1985 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
608 | Nguyễn Thị Hồng | Xuân | Nữ | 4/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
615 | Lê Thị Thu | Ngân | Nữ | 28/11/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
616 | Võ Thị Thùy | Trang | Nữ | 13/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
617 | Võ Trường | Giang | Nam | 20/11/1995 | Bình Định | Ngân hàng |
619 | Trần Thị Mỹ | Phượng | Nữ | 23/11/1991 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế |
620 | Dương Thanh | Tuyền | Nữ | 17/10/1992 | Ninh Thuận | Kinh doanh thương mại |
622 | Phan Văn | Ký | Nam | 30/05/1993 | An Giang | Kế toán |
624 | Nguyễn Thị | Mơ | Nữ | 22/03/1994 | Hà Nội | Tài chính |
626 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhi | Nữ | 8/09/1993 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
628 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 24/05/1990 | Ninh Bình | Ngân hàng |
630 | Võ Thanh | Hải | Nam | 15/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
633 | Nguyễn Hữu | Tài | Nam | 28/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
634 | Huỳnh Đức | Nghĩa | Nam | 1/01/1996 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
635 | Ngô Lệ | Thi | Nữ | 1/11/1996 | Bình Thuận | Kế toán |
639 | Nguyễn Phú Phương | Trang | Nữ | 22/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
645 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 6/01/1996 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
646 | Nguyễn Đại | Lợi | Nam | 17/02/1994 | Phú Yên | Tài chính |
648 | Lâm Bích | Phương | Nữ | 14/07/1996 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
650 | Lê Hàng Thúy | Vy | Nữ | 22/12/1996 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
651 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 18/09/1994 | Đồng Nai | Ngân hàng |
654 | Nguyễn Hồng Minh | Phượng | Nữ | 2/02/1996 | Lâm Đồng | Kế toán |
656 | Trần Huỳnh Anh | Thi | Nữ | 8/04/1995 | Vĩnh Long | Tài chính công |
657 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 1/03/1995 | Malaysia | Kinh doanh quốc tế |
658 | Trịnh Sỹ | Phú | Nam | 7/11/1987 | Long An | Kế toán |
659 | Quách Bạch Lâm | Quyên | Nữ | 23/11/1980 | Lâm Đồng | Kế toán |
661 | Lê Trọng | Đạt | Nam | 15/07/1995 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
662 | Trịnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | 21/09/1995 | Bến Tre | Kinh tế chính trị |
663 | Đặng Kim | Dịu | Nữ | 26/11/1996 | Đồng Nai | Kinh tế chính trị |
669 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 21/01/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
674 | Huỳnh Thị Ngọc | Ngân | Nữ | 28/10/1992 | Tiền Giang | Quản lý công |
675 | Lê Thị Cẩm | Như | Nữ | 5/04/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
679 | Nguyễn Thế | Thành | Nam | 20/06/1977 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
682 | Bành Thị Kim | Thanh | Nữ | 11/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
683 | Nguyễn Tường | My | Nữ | 19/05/1992 | Đồng Tháp | Kế toán |
687 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | Nữ | 27/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
688 | Vũ Thị Hồng | Hà | Nữ | 9/08/1995 | Bình Thuận | Ngân hàng |
690 | Lê Minh Ngân | Hà | Nữ | 19/02/1994 | Bạc Liêu | Ngân hàng |
691 | Trần Ngọc Phương | Uyên | Nữ | 1/08/1996 | Tiền Giang | Kế toán |
692 | Trương Việt | Hoa | Nữ | 23/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
694 | Đặng Quốc | Chương | Nam | 20/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
695 | Phạm Trường | Duy | Nam | 5/05/1982 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
696 | Võ Thị Kim | Oanh | Nữ | 17/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
707 | Nguyễn Quang | Hưng | Nam | 17/12/1993 | Bình Định | Tài chính |
709 | Cao Thị Phương | Thảo | Nữ | 15/04/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
711 | Trần Mai | Hương | Nữ | 29/02/1996 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
715 | Trương Diệp Minh | Hòa | Nữ | 8/12/1991 | Cà Mau | Tài chính |
722 | Đào Thị Nam | Bình | Nữ | 8/09/1995 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
724 | Lê Nguyễn Lâm | Nhung | Nữ | 1/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
725 | Nguyễn Đức | Khang | Nam | 2/12/1996 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
726 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 18/10/1995 | Khánh Hòa | Kế toán |
736 | Nguyễn Thanh | Vi | Nữ | 1/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
739 | Nguyễn Văn | Vững | Nam | 19/07/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
741 | Nguyễn | Thạnh | Nam | 12/11/1991 | Tiền Giang | Tài chính |
744 | Lê Trương Ngọc | Thảo | Nữ | 21/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
746 | Đinh Viết Quốc | Cường | Nam | 11/03/1987 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
748 | Lê Ngọc | Hiền | Nữ | 12/10/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
749 | Nguyễn Võ Thành | Đạt | Nam | 3/09/1996 | Vĩnh Long | Tài chính |
753 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 5/12/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
754 | Hoàng Thị Hồng | Trang | Nữ | 18/08/1994 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
756 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 29/01/1989 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
759 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 1/05/1993 | Kiên Giang | Tài chính |
760 | Đậu Minh | Đức | Nam | 13/04/1995 | Đăk Lăk | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
767 | Hoàng Thị Linh | Đan | Nữ | 2/09/1995 | Gia Lai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
770 | Trần Thanh | Nhã | Nam | 22/04/1990 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
771 | Lê Trọng | Nhân | Nam | 8/12/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
772 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 22/08/1996 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
773 | Phạm Phi | Vũ | Nam | 23/06/1994 | Phú Yên | Ngân hàng |
774 | Lương Kim | Loan | Nữ | 12/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
778 | Nguyễn Thanh | Thư | Nữ | 16/10/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
779 | Nguyễn Thị Xuân | Tiền | Nữ | 16/10/1995 | Bình Định | Kinh tế chính trị |
781 | Nguyễn Thị Kim | Thi | Nữ | 13/10/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
782 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 9/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
783 | Nguyễn Phát | Đạt | Nam | 2/09/1993 | Cần Thơ | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
785 | Bùi Hương Li | Li | Nữ | 19/08/1989 | Hà Bắc | Luật Kinh tế |
786 | Hồ Đăng | Khoa | Nam | 25/01/1994 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
787 | Nguyễn Hữu | Hoàng | Nam | 14/09/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
794 | Nguyễn Quỳnh Phương | Thảo | Nữ | 12/04/1995 | Quảng Trị | Luật Kinh tế |
801 | Nguyễn Gia | Lâm | Nam | 27/09/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
805 | Nguyễn Thái | Hòa | Nam | 26/09/1982 | Lâm Đồng | Kinh tế chính trị |
808 | Trần Thị Mai | Loan | Nữ | 9/10/1990 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
811 | Dương Thị Tuyết | Anh | Nữ | 3/12/1976 | Hà Tĩnh | Quản lý công |
813 | Võ Tấn | Đạt | Nam | 14/02/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
818 | Lê Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 3/04/1996 | Vĩnh Long | Kế toán |
820 | Hứa Chiến | Thắng | Nam | 25/01/1996 | Quảng Nam | Tài chính |
822 | Hoàng Trúc | Linh | Nữ | 9/11/1995 | Phú Yên | Tài chính |
823 | Mai Hữu | Phúc | Nam | 27/07/1994 | Gia Lai | Tài chính |
826 | Bùi Thị Lâm | Thao | Nữ | 8/01/1993 | Quảng Nam | Kế toán |
829 | Huỳnh Nhật | Khánh | Nam | 27/03/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
830 | Vũ Thị Phương | Thảo | Nữ | 22/08/1992 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
834 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 9/09/1995 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
836 | Ngô Thị Thanh | Hằng | Nữ | 22/01/1996 | Phú Yên | Tài chính |
837 | Lại Thị Khánh | Linh | Nữ | 8/08/1994 | Đăk Lăk | Tài chính |
842 | Hoàng Thiện | Luận | Nam | 12/12/1993 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
844 | Nguyễn Thái | Bình | Nam | 23/09/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
847 | Hồ Thị Bích | Trâm | Nữ | 22/10/1994 | Bình Định | Kế toán |
850 | Hồ Thụy Gia | Hạnh | Nữ | 10/05/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
854 | Phạm Công | Duy | Nam | 7/06/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
856 | Nguyễn Nhật | Khải | Nam | 30/01/1994 | Tây Ninh | Kế toán |
858 | Phạm Nguyễn Ngọc | Nam | Nam | 30/06/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
860 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | 28/08/1994 | Tây Ninh | Ngân hàng |
862 | Nguyễn Hữu | Văn | Nam | 22/12/1991 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
866 | Nguyễn Công Nữ Hoàng | Anh | Nữ | 20/03/1994 | Quảng Trị | Kinh doanh quốc tế |
869 | Phùng Huy | Đạt | Nam | 30/04/1987 | Bến Tre | Tài chính |
871 | Nguyễn Tuấn | Nhật | Nam | 7/01/1994 | Nghệ An | Kế toán |
873 | Lâm Vũ | Nhật | Nam | 11/06/1982 | Cà Mau | Ngân hàng |
874 | Nguyễn Thị Minh | Tuyết | Nữ | 29/09/1994 | Đồng Nai | Kế toán |
875 | Phan Hồng | Nhung | Nữ | 11/03/1990 | Thanh Hóa | Kế toán |
876 | Cao Thị Ngân | Giang | Nữ | 5/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
877 | Nguyễn Mạnh | Thắng | Nam | 10/09/1994 | Đăk Lăk | Tài chính |
878 | Huỳnh Trung | Luận | Nam | 2/12/1995 | Bến Tre | Tài chính |
883 | Nguyễn Thị | Mến | Nữ | 13/06/1992 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
884 | Trần Vạn | Thông | Nam | 22/12/1995 | Trà Vinh | Ngân hàng |
885 | Lê Hoàng Thúy | Quỳnh | Nữ | 4/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
904 | Dương Quốc | Lợi | Nam | 3/06/1994 | Trà Vinh | Tài chính |
907 | Trịnh Đình | Thắng | Nam | 7/08/1991 | Thanh Hóa | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
908 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 21/12/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
909 | Lê Thị Thùy | Dung | Nữ | 9/02/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
915 | Lê Thiện Tri | Thức | Nam | 27/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
917 | Lê Thị Bảo | Toàn | Nữ | 10/10/1974 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
918 | Nguyễn Phạm Mỹ | Duyên | Nữ | 29/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
924 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 21/04/1979 | An Giang | Quản lý công |
929 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/10/1994 | Thanh Hóa | Tài chính |
932 | Tạ | Luân | Nam | 14/11/1996 | An Giang | Kế toán |
933 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | Nữ | 22/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
934 | Đặng Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 31/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
939 | Hứa Ngô Minh | Châu | Nữ | 6/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
940 | Hồ Công Anh | Tuấn | Nam | 4/08/1996 | Quảng Trị | Kế toán |
942 | Đỗ Thị Lê | Hương | Nữ | 28/12/1987 | Tây Ninh | Tài chính công |
946 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 24/01/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
948 | Nguyễn Khánh | Huy | Nam | 8/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
949 | Ngô Thị Minh | Thu | Nữ | 30/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
952 | Nguyễn Đức | Tài | Nam | 3/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
953 | Trần Đức | Minh | Nam | 26/06/1996 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
954 | Nguyễn Thị Minh | Trang | Nữ | 1/02/1990 | Vĩnh Long | Tài chính công |
957 | Trịnh Minh | Đức | Nam | 18/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
959 | Dương Nguyễn Thảo | Vân | Nữ | 16/10/1995 | Cà Mau | Tài chính công |
961 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | Nữ | 17/06/1996 | Bình Phước | Kinh doanh quốc tế |
966 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 25/03/1995 | Trà Vinh | Luật Kinh tế |
972 | Bùi Duy | Hưng | Nam | 8/05/1996 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
973 | Phạm Minh | Chương | Nam | 4/04/1996 | Phú Yên | Ngân hàng |
977 | Phan Thị Hồng | Phương | Nữ | 25/01/1993 | Cần Thơ | Ngân hàng |
999 | Trương Minh | Khoa | Nam | 9/07/1974 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1014 | Trần Nam | Thanh | Nam | 1/04/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
1015 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 2/02/1986 | Đồng Nai | Kế toán |
1018 | Vũ Phi | Khương | Nam | 27/12/1993 | Đăk Lăk | Tài chính |
1020 | Phạm Đức | Dâng | Nam | 8/10/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1024 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 23/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
1025 | Lê Đình | Đồng | Nam | 21/04/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
1027 | Lương Hoàng Lan | Anh | Nữ | 2/04/1996 | Bình Phước | Kế toán |
1031 | Nguyễn Đình Thái | Ngọc | Nữ | 14/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
1032 | Cao Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 16/08/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
1033 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 21/06/1996 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
1036 | Mai Cao | Tài | Nam | 14/10/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
1040 | Trịnh Phạm | Doanh | Nam | 20/12/1982 | Thanh Hóa | Kinh tế chính trị |
1092 | Hồ Gia | Huấn | Nam | 24/07/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật kinh tế |
1108 | Nguyễn Châu | Long | Nam | 21/07/1983 | Bình Dương | Luật kinh tế |