MHS | Họ | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành | Ghi chú |
6 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 7/10/1987 | Đắk Lắk | Kế toán | Công tác khu vực ưu tiên |
50 | Nguyễn Đăng | Thanh | Nam | 27/6/1976 | Quảng Trị | Tài chính công | Công tác khu vực ưu tiên |
84 | Nguyễn Đào | Anh | Nam | 3/5/1989 | Quảng Ngãi | Tài chính công | Con nạn nhân nhiễm CĐHH |
119 | Nguyễn Trung | Lợi | Nam | 22/6/1992 | Thanh Hóa | Quản lý công | Công tác khu vực ưu tiên |
250 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 18/6/1982 | Đồng Tháp | Ngân hàng | Con nạn nhân nhiễm CĐHH |
520 | Vũ Thị | Huệ | Nữ | 13/3/1983 | Thanh Hóa | Kế toán | Con nạn nhân nhiễm CĐHH |
890 | Cao Quốc | Thụy | Nam | 12/9/1976 | Kiên Giang | Quản lý công | Công tác khu vực ưu tiên |
1064 | Đoàn Thái | Dương | Nam | 28/9/1991 | TP HCM | Luật Kinh tế | Con nạn nhân nhiễm CĐHH |
1336 | Nguyễn Quang | Tuân | Nam | 26/11/1973 | Bình Thuận | Ngân hàng | Công tác khu vực ưu tiên |
1388 | Khương Thị Thanh | Quyên | Nữ | 10/6/1982 | Bình Thuận | Ngân hàng | Công tác khu vực ưu tiên |
1423 | Phạm Hữu | Phương | Nam | 28/12/1985 | Đồng Nai | Ngân hàng | Công tác khu vực ưu tiên |