Lưu ý: Anh/Chị vui lòng kiểm tra thông tin cá nhân và chuyên ngành đăng ký dự thi, nếu chưa đúng vui lòng liên hệ Viện Đào tạo Sau đại học
(Email: phamthanhdat@ueh.edu.vn) để kịp thời điều chỉnh.
MHS | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|
1 | Lữ Đức Hoàng | 12/1/1984 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
2 | Lê Trường Phúc | 4/2/1986 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
3 | Lê Ngọc Thùy Nữ | 30/04/1989 | Đồng Tháp | Tài chính công |
4 | Nguyễn Thị Mộng Điều | 28/12/1990 | Bình Định | Kế toán |
5 | Mai Thùy Linh | 14/12/1984 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
6 | Nguyễn Thị Trà Giang | 7/10/1987 | Đắk Lắk | Kế toán |
7 | Nguyễn Ngọc Lan | 21/04/1990 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
8 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 18/04/1990 | TP HCM | Kế toán |
9 | Cao Nguyên | 02/9/1993 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
10 | Nguyễn Quốc Hưng | 08/09/1988 | TP HCM | Tài chính |
11 | Nguyễn Thị Kim Huyền | 20/04/1988 | TP HCM | Kinh tế phát triển |
12 | Trần Thị Cẩm Nhung | 01/02/1993 | Đồng Nai | Tài chính |
13 | Lê Thị Bích Tuyền | 18/11/1993 | Long An | Kế toán |
14 | Bùi Văn Hân | 08/10/1984 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
15 | Nguyễn Hải Yến | 14/05/1987 | Khánh Hòa | Kế toán |
16 | Bùi Phước Hà Như Oanh | 01/01/1985 | An Giang | Tài chính |
17 | Nguyễn Hoàng Hân | 15/01/1992 | Vĩnh Long | Kế toán |
18 | Bùi Thị Liên | 14/09/1991 | Hà Nội | Kế toán |
19 | Trương Ngọc Thảo | 12/05/1982 | An Giang | Ngân hàng |
20 | Phan Mỹ Duyên | 28/12/1993 | Gia Lai | Kế toán |
21 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 30/03/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
22 | Hoàng Thị Bích Diên | 20/10/1981 | Bình Thuận | Kế toán |
23 | Lê Thị Huyền | 02/11/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
24 | Nguyễn Thị Lan Anh | 27/03/1989 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
25 | Huỳnh Chí Thiện | 11/04/1990 | Long An | Kinh tế phát triển |
26 | Phan Thị Bích Ngân | 8/4/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
27 | Ngô Vũ Anh Thư | 21/9/1993 | Bến Tre | Tài chính |
28 | Nguyễn Xuân Tùng | 18/10/1987 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
29 | Lê Thị Vi | 17/2/1990 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
30 | Trần Thị Ánh Hồng | 02/9/1991 | Vĩnh Long | Kế toán |
31 | Vũ Trung Đức | 24/8/1993 | Hải Phòng | Kế toán |
32 | Phạm Thị Y Bình | 18/09/1990 | Tây Ninh | Tài chính |
33 | Ngô Minh Lý | 26/12/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
34 | Hà Thị Phụng Thu | 5/9/1992 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
35 | Nguyễn Thị Toàn | 03/09/1993 | Bắc Ninh | Ngân hàng |
36 | Nguyễn Hữu Thuận Bình | 12/12/1983 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
37 | Nguyễn Thị Thủy | 16/10/1990 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
38 | Hồ Văn Sơn | 15/11/1980 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
39 | Trịnh Thị Hồng Lam | 22/3/1990 | Hà Tĩnh | Kinh tế phát triển |
40 | Phạm Văn Ý | 15/8/1990 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
41 | Lê Thị Kim Ngân | 29/9/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
42 | Nguyễn Ngọc Khánh | 4/3/1987 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
43 | Nguyễn Lê Thị Thùy Liên | 15/02/1989 | Bình Thuận | Kế toán |
44 | Nguyễn Trọng Nhân | 12/12/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
45 | Bùi Thành Dũng | 3/5/1970 | TP HCM | Luật Kinh tế |
46 | Trần Thanh Tùng | 09/06/1991 | Bắc Ninh | Tài chính công |
47 | Võ Thị Kim Thoa | 10/01/1992 | Bình Thuận | Ngân hàng |
48 | Dương An Thảo | 10/9/1993 | Tiền Giang | Kế toán |
49 | Lê Nguyễn Hoàng Anh | 25/11/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
50 | Nguyễn Đăng Thanh | 27/6/1976 | Quảng Trị | Tài chính công |
51 | La Thanh Hữu | 27/2/1992 | Kiên Giang | Ngân hàng |
52 | Huỳnh Thị Cẩm Quỳnh | 20/10/1992 | Tiền Giang | Ngân hàng |
53 | Phạm Ngọc Quỳnh Mai | 22/02/1993 | TP HCM | Kế toán |
54 | Bùi Minh Tân | 19/2/1993 | TP HCM | Tài chính |
55 | Ngô Vũ Quyên | 28/03/1985 | Đồng Nai | Ngân hàng |
56 | Võ Nguyễn Ngọc Bích | 12/11/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
57 | Trần Thảo Nguyên | 13/01/1992 | TP HCM | Tài chính công |
58 | Phạm Văn Tiến | 11/02/1983 | Thái Bình | Kinh tế chính trị |
59 | Lưu Nguyễn Phương Trang | 7/7/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
60 | Nguyễn Hồng Phong | 14/6/1985 | Hà Nội | Tài chính |
61 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | 30/6/1985 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
62 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 12/01/1990 | Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
63 | Dương Tuyết Nhung | 17/9/1991 | An Giang | Tài chính công |
64 | Đỗ Thị Thanh Dung | 18/01/1989 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
65 | Bùi Nguyễn Anh Văn | 30/5/1987 | Bình Thuận | Tài chính |
66 | Lê Hồng Ngân | 26/11/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
67 | Chu Đức Mạnh | 10/9/1992 | Quảng Ninh | Tài chính |
68 | Võ Hoàng Oanh | 23/11/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
69 | Bùi Thị Kim Thúy | 13/01/1991 | Bình Dương | Kế toán |
70 | Vũ Thanh Tâm | 29/7/1992 | Đồng Nai | Tài chính công |
71 | Hồ Phi Long | 17/03/1989 | TP HCM | Kế toán |
72 | Lê Thị Kim Phượng | 22/12/1989 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
73 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 12/07/1989 | Kon Tum | Kế toán |
74 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/6/1983 | Thanh Hóa | Tài chính |
75 | Hồ Việt Anh | 10/12/1992 | Nghệ An | Quản lý công |
76 | Trần Thị Thu Trâm | 7/11/1993 | TP HCM | Tài chính |
77 | Thái Thị Yến Chi | 06/04/1987 | Bạc Liêu | Ngân hàng |
78 | Nguyễn Văn Chương | 01/09/1990 | Gia Lai | Tài chính công |
79 | Nguyễn Việt Thắng | 5/4/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
80 | Nguyễn Mỹ Chi | 11/07/1989 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
81 | Thiệu Văn Hùng | 02/02/1989 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
82 | Phạm Huỳnh Hồng Huệ | 6/8/1989 | Long An | Ngân hàng |
83 | Vòng Minh Lan | 14/7/1983 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
84 | Nguyễn Đào Anh | 3/5/1989 | Quảng Ngãi | Tài chính công |
85 | Lê Tiến Phúc | 20/9/1988 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
86 | Trần Hồng Liên | 12/10/1988 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
87 | Văn Công Quốc Bảo | 21/02/1991 | Tây Ninh | Ngân hàng |
88 | Cao Thị Mai Hương | 03/08/1982 | Hải Phòng | Kế toán |
89 | Lâm Ngọc Phượng | 17/05/1976 | TP HCM | Quản lý công |
90 | Cổ Thị Phương Thảo | 7/1/1989 | Tây Ninh | Tài chính |
91 | Phạm Vũ Trà My | 24/07/1991 | TP HCM | Tài chính |
92 | Nguyễn Tuyết Sa | 22/12/1990 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
93 | Phạm Trần Trâm Anh | 17/11/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
94 | Nguyễn Thiên Quỳnh Giao | 24/06/1984 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
95 | Trần Trung Kiên | 24/10/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
96 | Hoàng Lê Thế Kiên | 09/8/1992 | Cà Mau | Ngân hàng |
97 | Phan Đình Luận | 02/12/1993 | TP HCM | Tài chính |
98 | Lê Quốc Cương | 24/12/1990 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
99 | Lương Thị Thanh Nhàn | 16/12/1986 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
100 | Nguyễn Thị Thiên Vy | 28/10/1988 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
101 | Dương Hữu Thịnh | 07/06/1990 | An Giang | Luật Kinh tế |
102 | Nguyễn Thái Bình | 04/05/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
103 | Vũ Thanh Tùng | 10/4/1990 | Hải Dương | Tài chính |
104 | Trần Thị Hằng | 28/1/1991 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
105 | Trần Ngọc Vũ | 21/3/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
106 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 7/8/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
107 | Trần Võ Tân Khoa | 21/03/1988 | TP HCM | Kinh tế phát triển |
108 | Hoàng Nguyệt Nga | 22/03/1986 | Cao Bằng | Kinh doanh thương mại |
109 | Lâm Minh Nhật | 24/04/1990 | TP HCM | Ngân hàng |
110 | Nguyễn Xuân Việt Minh | 08/01/1993 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
111 | Huỳnh Ngọc Duyên | 29/8/1987 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
112 | Nguyễn Lê Thủy Trúc | 11/11/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
113 | Lê Thị Thanh Tâm | 23/10/1992 | Hà Tĩnh | Tài chính |
114 | Trần Anh Duy | 23/12/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
115 | Bùi Thị Loan | 08/9/1991 | Nam Định | Tài chính |
116 | Nguyễn Đức Chiều | 20/10/1992 | Lâm Đồng | Kế toán |
117 | Phạm Cao Ngọc Uyên | 19/07/1988 | Bình Dương | Luật Kinh tế |
118 | Võ Thị Thùy Trinh | 04/4/1985 | TP HCM | Luật Kinh tế |
119 | Nguyễn Trung Lợi | 22/6/1992 | Thanh Hóa | Quản lý công |
120 | Trương Minh Thuận | 3/8/1992 | Cần Thơ | Ngân hàng |
121 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 25/7/1993 | TP HCM | Kế toán |
122 | Phạm Thế Hiển | 13/10/1988 | TP HCM | Ngân hàng |
123 | Lê Thị Huệ | 24/7/1982 | Bình Định | Ngân hàng |
124 | Đỗ Ngọc Tuấn | 02/7/1988 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
125 | Trần Hồ Thắng | 03/05/1991 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
126 | Nguyễn Trịnh Bá Đạt | 02/01/1992 | Sóc Trăng | Kế toán |
127 | Trương Quốc Cường | 10/10/1990 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
128 | Huỳnh Lê Phi Yến | 27/8/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
129 | Trần Ngọc Điệp | 28/3/1992 | Hà Tĩnh | Tài chính |
130 | Trần Thanh Vân | 25/10/1985 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
131 | Lê Quốc Hưng | 5/11/1985 | Bình Thuận | Thẩm định giá |
132 | Lâm Quốc Tiến | 07/12/1982 | TP HCM | Thẩm định giá |
133 | Võ Thị Thúy Kiều | 7/10/1988 | Phú Yên | Kế toán |
134 | Phạm Văn Hiệu | 10/3/1992 | TP HCM | Tài chính |
135 | Lê Văn Lễ | 1/1/1963 | Đồng Nai | Ngân hàng |
136 | Nguyễn Quang Hưng | 16/09/1992 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
137 | Lê Na | 17/4/1992 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
138 | Phạm Đức Thắng | 01/05/1975 | Hà Nam | Kế toán |
139 | Đào Vũ Phương | 09/05/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
140 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | 06/10/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
141 | Bùi Bá Duy | 19/9/1993 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
142 | La Bảo Khanh | 01/9/1990 | An Giang | Kinh doanh thương mại |
143 | Nguyễn Dương | 14/11/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
144 | Lê Thị Mỹ Diệu | 01/11/1988 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
145 | Phan Thị Hải Vân | 14/11/1990 | Quảng Trị | Kế toán |
146 | Lâm Ngọc Bảo Châu | 13/02/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
147 | Nguyễn Trần Hoài Bắc | 15/04/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
148 | Nguyễn Thị Kim Dung | 14/6/1993 | Thanh Hóa | Kế toán |
149 | Bùi Lạc | 02/3/1982 | Bình Phước | Luật Kinh tế |
150 | Trà Thị Hồng Kim | 07/4/1989 | Tây Ninh | Kế toán |
151 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 15/01/1990 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
152 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 02/12/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
153 | Đặng Quyết Thắng | 13/3/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
154 | Trần Quốc Thắng | 16/01/1983 | Bến Tre | Kinh tế phát triển |
155 | Trần Cao Khởi | 05/11/1988 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
156 | Châu Trọng Nam | 22/5/1992 | TP HCM | Tài chính công |
157 | Trần Duy Anh Khoa | 31/3/1986 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
158 | Đinh Thị Mỹ Huệ | 17/2/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
159 | Lê Văn Danh | 01/6/1993 | Bình Định | Kế toán |
160 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | 26/09/1988 | Bình Dương | Kinh tế chính trị |
161 | Phạm Thúy Loan | 27/12/1990 | Tuyên Quang | Kế toán |
162 | Lâm Đức Cường | 21/02/1987 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
163 | Lê Thị Hồng Loan | 29/10/1989 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
164 | Phạm Thị Trang | 27/01/1992 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
165 | Trương Thị Ngọc Xuyên | 07/4/1986 | TP HCM | Kế toán |
166 | Ngô Minh Nhân | 09/08/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
167 | Đỗ Hương Giang | 06/11/1993 | Cà Mau | Kế toán |
168 | Đặng Ngọc Băng Tâm | 30/01/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
169 | Giang Hữu Tài | 7/8/1991 | TP HCM | Kế toán |
170 | Trần Xuân Bách | 23/12/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
171 | Thiều Ngọc Anh | 26/12/1991 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
172 | Nguyễn Thị Huyền | 14/6/1985 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
173 | Nguyễn Bình Minh | 17/02/1991 | Khánh Hòa | Tài chính |
174 | Cao Hoàng Mai | 19/01/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
175 | Nguyễn Thị Hồng Huyền | 08/01/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
176 | Trát Phùng Quân | 10/01/1988 | Long An | Kế toán |
177 | Phan Thanh Mai | 14/12/1993 | Bạc Liêu | Kế toán |
178 | Lê Thị Như Quỳnh | 13/3/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
179 | Trần Minh Trang | 16/3/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
180 | Châu Thanh Hảo | 08/07/1982 | Quảng Ngãi | Tài chính |
181 | Lương Thanh Tuyền | 19/8/1988 | An Giang | Ngân hàng |
182 | Đoàn Quỳnh Dương | 12/8/1993 | Cà Mau | Kinh doanh thương mại |
183 | Trịnh Lệ Hằng | 15/02/1982 | Hậu Giang | Luật Kinh tế |
184 | Trương Thị Thanh Thúy | 09/6/1989 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
185 | Thái Trần Hoài Mơ | 12/4/1993 | Bình Thuận | Kế toán |
186 | Lê Thị Phương Thảo | 15/07/1987 | Đồng Nai | Kế toán |
187 | Nguyễn Đắc Kim Châu | 19/10/1989 | TP HCM | Kế toán |
188 | Võ Thị Yến Phương | 16/8/1993 | Gia Lai | Kế toán |
189 | Trần Thị Ngọc Nhi | 07/11/1989 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
190 | Nguyễn Thị Hoa | 4/1/1989 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
191 | Trương Ngọc Phương Trinh | 8/10/1993 | Long An | Ngân hàng |
192 | Võ Trần Huy | 10/07/1987 | Tiền Giang | Kinh tế phát triển |
193 | Lê Thị Kim Ngân | 09/05/1990 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
194 | Nguyễn Thị Hoa | 28/10/1988 | Thái Bình | Kế toán |
195 | Cao Thanh Chức | 26/6/1990 | Quảng Ngãi | Tài chính |
196 | Hồ Ngọc Khương | 22/11/1991 | Đồng Nai | Kinh tế chính trị |
197 | Nguyễn Xuân Khiết | 05/01/1984 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
198 | Nguyễn Hoàng Duy Quang | 21/12/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
199 | Ngô Thị Thùy Trang | 12/12/1990 | Long An | Kế toán |
200 | Vũ Kiến Phúc | 08/8/1987 | Vĩnh Long | Kế toán |
201 | Huỳnh Đắc Duy | 19/09/1989 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
202 | Lương Thị Tường Linh | 05/05/1989 | Kiên Giang | Kế toán |
203 | Trần Văn Lượng | 10/8/1979 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
204 | Phạm Thị Hải Yến | 13/12/1990 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
205 | Hoàng Thị Thu Trang | 28/10/1989 | Nghệ An | Kế toán |
206 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 12/11/1993 | Bình Thuận | Kế toán |
207 | Nguyễn Thị Nhã Trâm | 30/07/1985 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
208 | Nguyễn Minh Thư | 29/7/1992 | TP HCM | Kế toán |
209 | Nguyễn Thị Bích Long | 18/10/1987 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
210 | Phan Thị Thúy Nga | 30/7/1989 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
211 | Nguyễn Thị Huỳnh | 02/6/1986 | Quảng Trị | Kế toán |
212 | Tạ Thị Hải Yến | 14/02/1990 | Hòa Bình | Tài chính |
213 | Nguyễn Linh Kim Huệ | 11/01/1992 | Bình Định | Tài chính |
214 | Võ Công Hiền | 06/06/1989 | Quảng Nam | Tài chính |
215 | Lê Hoàng Mai | 25/02/1990 | Vĩnh Long | Kế toán |
216 | Lâm Minh Nhật | 06/01/1992 | TP HCM | Kế toán |
217 | Nguyễn Trung Thành | 03/9/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
218 | Đào Thị Như Trúc | 19/11/1979 | Long An | Ngân hàng |
219 | Quách Phối Mỹ | 09/04/1990 | TP HCM | Kế toán |
220 | Chu Trần Minh Nguyệt | 09/02/1990 | Bạc Liêu | Tài chính công |
221 | Vũ Quỳnh Vân | 17/09/1973 | TP HCM | Luật Kinh tế |
222 | Nguyễn Nam Hùng | 06/04/1986 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
223 | Nguyễn Thị Tố Trinh | 01/04/1991 | Đắk Lắk | Kế toán |
224 | Nguyễn Võ Thủy Tiên | 30/11/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
225 | Châu Minh Dũng | 06/05/1991 | TP HCM | Kế toán |
226 | Nguyễn Trần Nhã | 18/10/1976 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
227 | Nguyễn Thị Tình | 22/05/1988 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại |
228 | Tống Thị Hồng Lượng | 13/02/1988 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
229 | Phan Ngọc Sơn | 18/6/1991 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
230 | Nguyễn Dương Phong | 18/8/1987 | TP HCM | Kế toán |
231 | Lê Thúy Ngọc | 23/5/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
232 | Võ Tú Oanh | 13/09/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
233 | Hà Thị Lan Hương | 11/08/1983 | Phú Thọ | Quản lý công |
234 | Đặng Phúc Khải | 10/10/1993 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
235 | Nguyễn Đình Thái Lan | 14/1/1991 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
236 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 19/5/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
237 | Trần Thị Mai Khanh | 27/10/1991 | Cà Mau | Kinh doanh thương mại |
238 | Phạm Công Đông | 4/3/1993 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
239 | Đỗ Minh Thuần | 12/01/1987 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
240 | Võ Thị Mai Phương | 28/09/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
241 | Lê Hoàng Tố Như | 08/01/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
242 | Phạm Hữu Thiện | 15/9/1977 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
243 | Huỳnh Vũ Phương Thi | 25/1/1990 | TP HCM | Tài chính công |
244 | Nguyễn Thị Linh | 10/5/1992 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
245 | Đỗ Thị Ngọc Thủy | 25/06/1979 | TP HCM | Quản lý công |
246 | Nguyễn Triệu Thông | 24/11/1993 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
247 | Nguyễn Văn Lương | 22/1/1991 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
248 | Nguyễn Thanh Nhàn | 27/11/1986 | Long An | Tài chính |
249 | Võ Thị Ngọc Phượng | 25/9/1980 | Đồng Nai | Kinh tế chính trị |
250 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 18/6/1982 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
251 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15/12/1986 | TP HCM | Kế toán |
252 | Âu Thị Phương Thảo | 22/06/1990 | Long An | Kinh tế phát triển |
253 | Bùi Thị Như Ý | 1/8/1993 | An Giang | Tài chính |
254 | Trần Thị Thanh Thủy | 23/11/1990 | Hòa Bình | Tài chính |
255 | Trần Thế Hùng Anh | 24/10/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
256 | Nguyễn Quang Hưng | 27/05/1988 | Hà Nội | Ngân hàng |
257 | Trần Thị Như Tâm | 14/4/1991 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
258 | Nguyễn Minh Kha | 14/07/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
259 | Lê Thị Bảo Ngọc | 24/06/1992 | Bến Tre | Kế toán |
260 | Nguyễn Hoàng Minh | 26/01/1988 | Bình Định | Tài chính |
261 | Hoàng Đức Nhã | 20/9/1991 | TP HCM | Tài chính |
262 | Đỗ Duy Đức | 01/11/1992 | Phú Thọ | Ngân hàng |
263 | Đinh Thị Nhâm | 25/2/1992 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
264 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 27/05/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
265 | Lê Thị Diễm Trang | 22/01/1982 | TP HCM | Tài chính công |
266 | Nguyễn Thị Thu Oanh | 13/12/1989 | Quảng Ngãi | Kế toán |
267 | Nguyễn Võ Tú Quyên | 27/07/1987 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
268 | Lương Minh Trung | 27/09/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
269 | Lê Thụy Hồng Công | 04/06/1990 | Bình Định | Ngân hàng |
270 | Trần Lê Nguyễn | 19/8/1988 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
271 | Nguyễn Kim Phụng | 19/9/1993 | Lâm Đồng | Tài chính |
272 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10/02/1983 | TP HCM | Thẩm định giá |
273 | Hồ Thị Khánh Hồng | 26/04/1983 | Bình Dương | Tài chính |
274 | Lê Thái Triệu Luân | 27/2/1993 | Bình Phước | Ngân hàng |
275 | Lâm Thanh Ngọc Hân | 6/11/1985 | Tây Ninh | Ngân hàng |
276 | Nguyễn Khánh | 21/08/1991 | Thái Bình | Tài chính công |
277 | Lê Đỗ Hoàng Tấn | 25/11/1982 | TP HCM | Luật Kinh tế |
278 | Lê Thị Thanh Hằng | 20/03/1993 | Thanh Hóa | Tài chính |
279 | Phan Thị Huyền | 16/08/1985 | Nghệ An | Kế toán |
280 | Lê Thị Thanh Huệ | 02/09/1990 | Thái Bình | Tài chính |
281 | Lê Thị Ninh | 7/10/1990 | Đồng Nai | Ngân hàng |
282 | Nguyễn Quý Kiệt | 30/08/1989 | TP HCM | Tài chính |
283 | Lê Bùi Thu Hà | 10/3/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
284 | Phan Thị Thanh Thảo | 14/04/1988 | Tây Ninh | Kế toán |
285 | Võ Minh Toàn | 3/8/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
286 | Đặng Minh Nhật | 05/03/1991 | TP HCM | Ngân hàng |
287 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 21/2/1991 | Kiên Giang | Ngân hàng |
288 | Nguyễn Lê Việt Nhân | 29/12/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
289 | Lê Trương Thảo Nguyên | 9/7/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
290 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 22/10/1992 | Lạng Sơn | Kế toán |
291 | Đỗ Hoàng Anh Thư | 17/9/1993 | Tây Ninh | Kế toán |
292 | Nguyễn Lâm Cẩm Vân | 4/4/1986 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
293 | Hạp Thị Tuyền | 10/07/1989 | Bắc Ninh | Tài chính công |
294 | Nguyễn Hương Duy | 28/8/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
295 | Hoso Nguyễn Thy Thy | 10/02/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
296 | Nguyễn Thị Phụng Hoàng | 27/05/1988 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
297 | Trần Thị Kim Ngọc | 20/5/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
298 | Hồ Đắc Hiếu | 17/10/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
299 | Huỳnh Quốc Huy | 15/12/1986 | Bình Dương | Tài chính |
300 | Võ Văn Nhân | 22/9/1979 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
301 | Nguyễn Tiến Long | 22/01/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
302 | Hồ Thị Lam Thúy | 04/11/1977 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
303 | Bùi Thị Kiều | 18/01/1989 | Quảng Ngãi | Kế toán |
304 | Phạm Thị Ngọc Thúy | 9/7/1989 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
305 | Nguyễn Văn Hùy | 19/8/1992 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
306 | Lữ Bội Liên | 01/01/1978 | TP HCM | Luật Kinh tế |
307 | Trần Văn Trung | 02/11/1983 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
308 | Tống Thị Thanh Trúc | 08/8/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
309 | Đỗ Thị Phương Hoa | 06/01/1992 | Thái Bình | Kế toán |
310 | Phạm Thị Thùy Vi | 6/3/1982 | Đà Nẵng | Tài chính |
311 | Đặng Tố Uyên | 15/7/1991 | TP HCM | Kế toán |
312 | Cao Thị Vi | 10/6/1982 | Bình Định | Ngân hàng |
313 | Nguyễn Thị Hương | 05/01/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
314 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 01/10/1985 | Đồng Nai | Kế toán |
315 | Phạm Nguyễn Quốc Trung | 06/12/1989 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
316 | Phạm Thị Ngọc Trinh | 6/12/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
317 | Nguyễn Thị Thúy An | 3/7/1993 | Kiên Giang | Ngân hàng |
318 | Đinh Võ Quan | 04/06/1979 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
319 | Lê Minh Hùng | 01/5/1993 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
320 | Trần Phan Ái Sa | 18/12/1990 | Bình Định | Kế toán |
321 | Mã Thị Thúy | 04/04/1993 | Thanh Hóa | Tài chính |
322 | Lê Thị Việt | 8/12/1991 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
323 | Đỗ Tuấn Dũng | 26/3/1990 | Hà Nội | Kế toán |
324 | Lê Thị Hường | 05/02/1988 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
325 | Trần Thị Phương Trinh | 27/7/1993 | Bình Thuận | Ngân hàng |
326 | Bùi Trần Minh Trung | 22/08/1989 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
327 | Phùng Thị Mỹ Linh | 01/03/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
328 | Nguyễn Đỗ Thư Hương | 8/11/1981 | TP HCM | Kế toán |
329 | Lê Hoàng Dung | 16/11/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
330 | Lâm Thành Đức | 24/09/1982 | Thừa Thiên Huế | Quản lý công |
331 | Nguyễn Đức Cảnh | 31/07/1991 | Thái Bình | Kinh tế phát triển |
332 | Trần Thị Huyền Trang | 25/12/1992 | Nam Định | Kế toán |
333 | Phạm Thị Mộng Tuyền | 10/11/1990 | Long An | Kế toán |
334 | Nguyễn Thạnh Đức | 7/01/1987 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
335 | Phạm Minh Phương | 12/01/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
336 | Hồ Thị Thanh Huyền | 16/12/1984 | Hưng Yên | Kinh tế chính trị |
337 | Lê Thị Ngọc Hằng | 20/08/1991 | Gia Lai | Kế toán |
338 | Lê Thị Ánh Ngọc | 08/01/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
339 | Huỳnh Thị Cẩm Tú | 6/11/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
340 | Tống Thị Hải Hà | 21/8/1993 | Gia Lai | Ngân hàng |
341 | Phan Hoàng Long | 6/12/1981 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển |
342 | Đặng Vi Ngọc Hoài | 02/09/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
343 | Phạm Thị Huyền | 07/02/1985 | Nam Định | Kế toán |
344 | Dương Thị Tố Nguyên | 07/03/1986 | TP HCM | Kế toán |
345 | Trần Thị Nguyệt Châu | 01/04/1989 | TP HCM | Tài chính |
346 | Trần Lê Tuấn Khoa | 26/06/1981 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
347 | Lê Minh Nhật | 11/8/1993 | Kiên Giang | Tài chính |
348 | Nguyễn Phan Mỹ Liên | 24/06/1991 | Nghệ An | Tài chính công |
349 | Trương Khánh Trí | 5/8/1989 | Bình Dương | Tài chính công |
350 | Phùng Thị Hồng Ngọc | 15/2/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
351 | Châu Văn Hưng | 15/1/1993 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
352 | Nguyễn Nhật Quang | 17/06/1989 | Nghệ An | Ngân hàng |
353 | Nguyễn Hồng Thái | 20/3/1982 | Hà Tĩnh | Luật Kinh tế |
354 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 11/01/1990 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
355 | Trần Thanh Huy | 05/11/1976 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
356 | Đinh Thị Mỹ Linh | 14/6/1990 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
357 | Nguyễn Yến Vỹ | 03/03/1990 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
358 | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | 12/5/1992 | Bình Dương | Kế toán |
359 | Bùi Mạnh Hải | 06/04/1981 | Bình Phước | Quản lý công |
360 | Lê Thị Thanh Hường | 8/3/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
361 | Trần Thị Diễm Châu | 4/10/1982 | TP HCM | Tài chính |
362 | Trần Tấn Tài | 10/10/1980 | Bạc Liêu | Luật Kinh tế |
363 | Lê Ngọc Khuyến | 19/9/1992 | TP HCM | Luật Kinh tế |
364 | Nguyễn Chí Dũng | 15/5/1992 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
365 | Phan Thị Thủy Trung | 17/05/1990 | Đắk Lắk | Tài chính |
366 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | 02/09/1990 | Gia Lai | Tài chính |
367 | Lê Đại Phúc | 11/12/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
368 | Lâm Chấn Thuận | 14/02/1984 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
369 | Vũ Thị Thanh Thảo | 10/01/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
370 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 25/5/1991 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
371 | Đặng Ngọc Hoàng | 12/5/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
372 | Nguyễn Đào Tuyết Linh | 09/01/1991 | TP HCM | Kế toán |
373 | Trần Thị Mỹ Anh | 25/02/1988 | Quảng Ngãi | Tài chính |
374 | Cao Hữu Tâm | 09/04/1987 | Bình Dương | Tài chính |
375 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 28/7/1992 | Ninh Thuận | Tài chính |
376 | Nguyễn Thị Minh Châu | 15/03/1993 | Gia Lai | Kế toán |
377 | Lê Xuân Thúy | 14/7/1988 | Đồng Tháp | Tài chính |
378 | Trần Tường Vi | 18/12/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
379 | Nguyễn Đức Duy | 16/03/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
380 | Đào Thị Hiền | 20/08/1982 | Vĩnh Phúc | Kế toán |
381 | Lương Thị Anh Trang | 01/07/1990 | Đồng Nai | Tài chính |
382 | Phạm Minh Quý | 20/01/1993 | Đắk Lắk | Kế toán |
383 | Phạm Đoan Thụy | 27/05/1993 | TP HCM | Kế toán |
384 | Võ Trí Tín | 27/05/1990 | Quảng Ngãi | Kế toán |
385 | Nguyễn Lê Hà Trang | 3/12/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
386 | Trần Đức Khánh | 26/10/1990 | TP HCM | Tài chính công |
387 | Lê Thị Thủy | 05/06/1990 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
388 | Phạm Thị Hồng Vân | 28/3/1987 | Quảng Ninh | Tài chính công |
389 | Hồ Thị Thảo | 29/8/1990 | Nghệ An | Ngân hàng |
390 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 12/07/1987 | Tiền Giang | Kế toán |
391 | Mai Thị Ngọc Hương | 25/06/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
392 | Nguyễn Hoàng Mỹ Linh | 23/6/1989 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
393 | Dương Thị Mỹ Trinh | 23/08/1988 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
394 | Nguyễn Trường Xuân Viên | 06/7/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
395 | Nguyễn Khưu Huy | 22/4/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính công |
396 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 17/11/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
397 | Lê Văn Truyền | 03/07/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
398 | Nguyễn Hồng Việt | 30/4/1987 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
399 | Hồ Thị Xuân | 16/02/1991 | Bình Thuận | Ngân hàng |
400 | Lê Thị Thu Vân | 10/4/1981 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
401 | Nguyễn Hải Thủy | 09/09/1988 | Đồng Nai | Kế toán |
402 | Võ Thị Kiều Vy | 10/12/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
403 | Võ Thị Ái Nương | 1/1/1993 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
404 | Vương Thị Kiều Trinh | 03/01/1992 | Đắk Lắk | Tài chính |
405 | Nguyễn Lê Hoàng Long | 27/2/1992 | TP HCM | Quản lý công |
406 | Nguyễn Thị Trung | 16/06/1987 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
407 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 09/4/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
408 | Trần Thanh Tú | 22/02/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
409 | Đỗ Hồng Nhân | 7/9/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
410 | Hoàng Ngọc Trâm | 21/10/1992 | TP HCM | Kế toán |
411 | Hàn Thị Thanh | 08/11/1973 | Bình Phước | Kế toán |
412 | Võ Thị Thảo Hương | 10/3/1993 | Gia Lai | Tài chính |
413 | Nguyễn Thanh Lâm | 18/5/1991 | Tiền Giang | Tài chính công |
414 | Nguyễn Phi Điệp | 20/11/1991 | Quảng Nam | Tài chính |
415 | Trần Thành Danh | 07/09/1993 | Tây Ninh | Tài chính công |
416 | Bùi Nguyễn Tuyết Minh | 31/1/1988 | Tây Ninh | Kinh tế chính trị |
417 | Lê Thị Thanh Thái | 27/9/1983 | Thái Bình | Tài chính |
418 | Nguyễn Văn Dũ | 29/12/1970 | Kiên Giang | Tài chính |
419 | Trần Đình Khoa | 14/9/1993 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
420 | Đỗ Thị Dung | 10/07/1983 | Hà Nội | Kế toán |
421 | Nguyễn Thị Hương Giang | 25/11/1993 | Bình Định | Kế toán |
422 | Phan Ngọc Gia Linh | 25/10/1990 | TP HCM | Tài chính |
423 | Cao Quốc Toàn | 23/2/1975 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
424 | Võ Thị Hồng Nhung | 26/4/1987 | Quảng Ngãi | Kế toán |
425 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 14/9/1993 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
426 | Nguyễn Thị Phương Nhiên | 29/12/1993 | Thái Bình | Tài chính |
427 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 14/4/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
428 | Trần Thị Mộng Ni | 6/8/1986 | Bến Tre | Kinh tế phát triển |
429 | Võ Kế Trí | 23/8/1973 | Long An | Tài chính |
430 | Cù Việt Dũng | 19/6/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Thẩm định giá |
431 | Trần Nam Trân | 15/3/1993 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
432 | Lê Quốc Thông | 24/12/1993 | Phú Yên | Ngân hàng |
433 | Nguyễn Ngọc Vân Trang | 27/1/1980 | TP HCM | Kế toán |
434 | Thái Huy Hoàng | 13/8/1982 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
435 | Nguyễn Thị Anh | 12/1/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
436 | Hoàng Tùng | 21/06/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
437 | Nguyễn Đức Trí | 03/3/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
438 | Đinh Thị Bích Thảo | 26/01/1992 | Đắk Lắk | Tài chính |
439 | Nguyễn Chánh Đông | 17/03/1992 | Bình Phước | Kinh tế phát triển |
440 | Mai Thị Thu | 20/01/1983 | Thanh Hóa | Kế toán |
441 | Mai Thúy Hằng | 05/05/1989 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
442 | Trần Đức Lợi | 13/9/1981 | TP HCM | Luật Kinh tế |
443 | Võ Trần Thùy An | 26/5/1991 | TP HCM | Quản lý công |
444 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 22/7/1993 | Long An | Ngân hàng |
445 | Tôn Đức Quân | 08/9/1990 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
446 | Châu Thúy Duy | 1992 | Bạc Liêu | Tài chính |
447 | Lê Khắc Huyên | 3/9/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
448 | Nguyễn Đăng Thảo Huyên | 18/11/1987 | Tây Ninh | Ngân hàng |
449 | Lê Trần Quỳnh Anh | 12/10/1992 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
450 | Nguyễn Phước Linh | 6/5/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
451 | Trần Thị Như Thủy | 05/04/1993 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
452 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | 22/01/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
453 | Nguyễn Xuân Ngân | 06/02/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
454 | Phạm Hữu Tâm | 17/06/1972 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
455 | Nguyễn Tiến Khoa | 02/9/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
456 | Huỳnh Thị Thân | 02/01/1992 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
457 | Đỗ Thị Hồng Oanh | 24/9/1990 | Cần Thơ | Kế toán |
458 | Lê Thị Quế Anh | 09/09/1991 | Bình Phước | Kế toán |
459 | Trần Thị Huyền Trang | 16/8/1991 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
460 | Huỳnh Thủy Tiên | 09/08/1993 | Bình Dương | Tài chính |
461 | Lê Hoàng Yến | 25/3/1993 | Bình Định | Tài chính |
462 | Võ Thị Trúc Xuân | 24/01/1989 | An Giang | Tài chính |
463 | Bùi Đức Duy | 24/11/1993 | Hà Nam | Ngân hàng |
464 | Bùi Thị Mỹ Khuê | 16/8/1991 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
465 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 22/10/1979 | Đồng Tháp | Kế toán |
466 | Thái Minh Châu | 23/10/1992 | Bình Dương | Kế toán |
467 | Phạm Xuân Hiếu | 29/10/1991 | Hà Nội | Ngân hàng |
468 | Lê Thanh Thảo | 26/9/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
469 | Phạm Thúy Ngọc | 25/10/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh tế phát triển |
470 | Huỳnh Bội San | 13/12/1989 | TP HCM | Kế toán |
471 | Nguyễn Thị Lan Chi | 27/5/1993 | Long An | Ngân hàng |
472 | Đàm Thị Bích Hằng | 30/5/1993 | TP HCM | Tài chính |
473 | Bùi Kim Phát | 26/02/1989 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
474 | Nguyễn Thị Phương Đài | 30/6/1993 | Phú Yên | Tài chính |
475 | Lê Thị Diễm Lam | 24/4/1991 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
476 | Đặng Thị Thùy Linh | 16/10/1988 | Quảng Ngãi | Kế toán |
477 | Trần Bích Phương | 28/7/1992 | Đồng Nai | Kế toán |
478 | Nguyễn Thị Mỹ Vân | 22/9/1992 | TP HCM | Tài chính |
479 | Lê Hoa Nhật Thu | 24/01/1982 | Hà Nội | Kế toán |
480 | Thạch Thị Kim Chi | 30/7/1985 | Trà Vinh | Kinh tế phát triển |
481 | Trương Thái Bình | 20/3/1989 | Bình Phước | Ngân hàng |
482 | Lê Thị Nga | 05/05/1994 | Tây Ninh | Kinh tế phát triển |
483 | Lương Hiệp Khánh | 9/4/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
484 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 17/2/1990 | Đồng Nai | Ngân hàng |
485 | Nguyễn Trùng Vương | 27/4/1987 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
486 | Lê Khánh Dương | 22/10/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
487 | Lê Thanh Vân | 27/5/1991 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
488 | Tạ Quý Tân | 16/1/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
489 | Nguyễn Viết Trân | 19/11/1991 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
490 | Nguyễn Thúy An | 5/6/1989 | TP HCM | Kế toán |
491 | Lý Thị Ngọc Cát | 27/10/1987 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
492 | Vũ Viết Minh | 11/6/1990 | Thái Nguyên | Tài chính |
493 | Lê Thị Tường Vy | 24/11/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
494 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 26/10/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
495 | Nguyễn Nghiêm Xuân | 26/01/1990 | Tiền Giang | Tài chính |
496 | Trần Huy Chương | 30/9/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
497 | Mai Thị Ngọc Thu | 30/11/1992 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
498 | Diệp Hồng Khôn | 15/02/1987 | Bến Tre | Luật Kinh tế |
499 | Nguyễn Thị Kiều | 8/4/1993 | Bình Định | Ngân hàng |
500 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 19/10/1986 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
501 | Đặng Lê Duy | 23/10/1986 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
502 | Nguyễn Thanh Thảo | 16/9/1992 | TP HCM | Kế toán |
503 | Trần Minh Trung | 08/12/1987 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
504 | Võ Thị Ngọc Thanh | 29/10/1983 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
505 | Trần Thị Vĩnh Ngọc | 16/10/1987 | Khánh Hòa | Kế toán |
506 | Trần Hoàng Thủy Tiên | 08/6/1981 | Lâm Đồng | Kế toán |
507 | Lê Vy | 10/9/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
508 | Nguyễn Việt Phong | 23/09/1987 | Thanh Hóa | Tài chính |
509 | Phạm Yến Nhi | 20/8/1991 | Đồng Tháp | Kế toán |
510 | Nguyễn Thành Văn | 27/11/1984 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
511 | Lê Hải Dương | 16/02/1992 | Quảng Bình | Tài chính |
512 | Vũ Thị Thu Hằng | 30/10/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
513 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 05/02/1986 | TP HCM | Quản lý công |
514 | Nguyễn Đức Vũ | 24/02/1987 | Bình Dương | Kinh tế chính trị |
515 | Dương Phúc Trung | 15/04/1983 | Nghệ An | Kinh doanh thương mại |
516 | Trần Tùng Linh | 14/4/1993 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
517 | Nguyễn Trần Như Ý | 5/3/1992 | TP HCM | Kế toán |
518 | Lê Thị Hồng | 10/03/1992 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
519 | Phan Nguyễn Thanh Tuyền | 30/3/1990 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
520 | Vũ Thị Huệ | 13/3/1983 | Thanh Hóa | Kế toán |
521 | Nguyễn Duy Khánh | 02/07/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
522 | Trần Ngô Châu Ngọc | 01/9/1991 | Bến Tre | Kế toán |
523 | Nguyễn Chí Nguyên | 20/4/1986 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
524 | Hồ Xuân Vinh | 06/12/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
525 | Phạm Kim Loan Thảo | 17/01/1990 | Đồng Tháp | Kinh doanh thương mại |
526 | Nguyễn Thế Dũng | 24/12/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
527 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 18/5/1985 | Đắk Lắk | Kế toán |
528 | Ngô Thị Anh Pha | 20/04/1988 | Quảng Ngãi | Kế toán |
529 | Nguyễn Thị Kim Hà | 27/6/1987 | Bắc Ninh | Ngân hàng |
530 | Võ Lê Quân | 07/08/1990 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
531 | Lê Thị Thanh Thuyên | 13/01/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
532 | Nguyễn Lê Bích Ngọc | 23/11/1990 | Vĩnh Phúc | Ngân hàng |
533 | Đoàn Trần Lê Uyên | 08/02/1990 | TP HCM | Ngân hàng |
534 | Nguyễn Hoàng Tân | 10/02/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
535 | Vũ Ngọc Hùng Phương | 10/11/1974 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
536 | Nguyễn Thanh Tân | 08/9/1993 | An Giang | Kế toán |
537 | Vũ Thị Nhật Yến | 20/04/1989 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
538 | Bùi Thị Thùy Dương | 01/02/1992 | Hà Nội | Tài chính công |
539 | Đoàn Thị Thùy An | 27/10/1987 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
540 | Trần Thị Thanh Tuyền | 12/01/1985 | TP HCM | Kế toán |
541 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 18/5/1989 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
542 | Nguyễn Thanh Nhựt | 20/10/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
543 | Nguyễn Thị Kim Anh | 10/3/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
544 | Nguyễn Lê Vân Khanh | 21/07/1991 | Tiền Giang | Kế toán |
545 | Nguyễn Ngọc Hoài | 4/2/1990 | Thanh Hóa | Tài chính |
546 | Nguyễn Thị Minh Trang | 21/11/1991 | Tiền Giang | Kế toán |
547 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | 3/9/1993 | Bến Tre | Kế toán |
548 | Phạm Hoàng Oanh | 22/5/1985 | TP HCM | Ngân hàng |
549 | Bùi Quốc Hùng | 08/04/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
550 | Lê Thị Diễm My | 18/10/1991 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
551 | Võ Thị Ngọc Lan | 28/7/1977 | TP HCM | Luật Kinh tế |
552 | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 04/02/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
553 | Trần Ánh Vân | 04/5/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
554 | Hồ Thị Kim Yến | 26/11/1990 | Ninh Thuận | Tài chính |
555 | Nguyễn Thị Ngà | 18/7/1992 | Hưng Yên | Kế toán |
556 | Hà Triều Uyên | 8/11/1993 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
557 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 14/5/1990 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
558 | Phan Hoàng Huy | 9/8/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
559 | Vương Tấn Thành | 07/8/1993 | Bình Phước | Kế toán |
560 | Nguyễn Thị Yến Nhân | 10/03/1993 | Bến Tre | Kế toán |
561 | Đỗ Thanh Thính | 17/12/1979 | Bến Tre | Kế toán |
562 | Bùi Thị Quỳnh Như | 01/05/1991 | TP HCM | Kế toán |
563 | Trác Hồng Sương | 17/2/1992 | An Giang | Kế toán |
564 | Bùi Thanh Tâm | 21/8/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
565 | Huỳnh Minh Tâm | 16/7/1982 | Trà Vinh | Tài chính |
566 | Ngô Thị Trâm Anh | 13/11/1987 | TP HCM | Kế toán |
567 | Lê Thị Kim Ngân | 01/5/1990 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
568 | Hà Vũ Khải | 05/02/1981 | Quảng Ngãi | Tài chính |
569 | Nguyễn Minh Trí | 31/01/1992 | TP HCM | Tài chính |
570 | Võ Thanh Hải | 29/10/1975 | Bình Định | Kinh tế phát triển |
571 | Nguyễn Xuân Thảo Sơn | 14/4/1990 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
572 | Trần Thị Ngân Giang | 01/10/1991 | Bình Phước | Kế toán |
573 | Cao Thị Kim Ngân | 21/9/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
574 | Lê Anh Duy | 10/01/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
575 | Lê Khánh Linh | 21/12/1992 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
576 | Đỗ Bảo Phúc | 23/2/1986 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
577 | Đặng Hiếu | 01/06/1968 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
578 | Huỳnh Ngọc Sinh | 06/01/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
579 | Nguyễn Thị Hiền Nhân | 10/02/1993 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
580 | Lâm Nhật Tâm | 4/1/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
581 | Đặng Thị Thúy | 4/4/1984 | Thanh Hóa | Kế toán |
582 | Tạ Thị Hồng Thắm | 3/8/1992 | Bình Định | Kế toán |
583 | Võ Lê Viên | 1/11/1993 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
584 | Nguyễn Hoàng Quốc Huy | 02/9/1990 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
585 | Trần Ngọc Xuân | 20/7/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
586 | Trần Hoàng Mến | 06/12/1982 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
587 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 27/11/1992 | Đắk Lắk | Tài chính |
588 | Lý Thanh Ngân | 07/05/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
589 | Võ Kiều My | 22/2/1991 | Đồng Nai | Tài chính công |
590 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 5/10/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
591 | Nguyễn Phát Minh | 5/2/1994 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
592 | Dương Thị Khánh Linh | 10/01/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
593 | Ngô Hồ Ngọc Thảo | 11/01/1989 | Sóc Trăng | Kế toán |
594 | Huỳnh Thị Thúy Diễm | 25/6/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính |
595 | Lê Thiện Nhân | 18/4/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
596 | Hồ Thị Quý Ly | 11/11/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
597 | Mai Thị Lệ Huyền | 7/6/1990 | Gia Lai | Kế toán |
598 | Tạ Công Quỳnh Như | 06/3/1993 | Đồng Nai | Tài chính |
599 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 6/6/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
600 | Nguyễn Duy Kim Quang | 14/01/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
601 | Trần Thị Minh Trúc | 03/7/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
602 | Lê Quang Hiển | 25/10/1989 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
603 | Lê Mỹ Kim | 30/11/1992 | Bình Định | Kinh tế phát triển |
604 | Hoàng Lê Huy | 16/9/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
605 | Đinh Thị Lệ Hồng | 10/3/1991 | Bình Dương | Tài chính |
606 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 27/1/1984 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
607 | Trương Thị Kim Phượng | 10/10/1990 | Đồng Nai | Tài chính |
608 | Nguyễn Anh Duy | 10/01/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
609 | Vũ Ngọc Tuấn Anh | 21/7/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
610 | Phan Đặng Trung Can | 10/10/1989 | TP HCM | Kế toán |
611 | Vũ Duy Đông | 11/09/1982 | Thanh Hóa | Kinh tế chính trị |
612 | Lê Thị Hoàng Oanh | 22/6/1985 | Long An | Kinh doanh thương mại |
613 | Lê Hữu Phước | 24/11/1987 | Tiền Giang | Ngân hàng |
614 | Lê Nguyễn Nhật Ánh | 15/1/1993 | Bình Thuận | Tài chính |
615 | Văn Thị Thu Hồng | 7/10/1991 | Long An | Thẩm định giá |
616 | Trần Tuấn Anh | 07/03/1988 | An Giang | Tài chính |
617 | Trần Thị Ngọc | 11/8/1992 | Nam Định | Kế toán |
618 | Thanh Trúc Khâm Uốn | 30/07/1989 | TP HCM | Tài chính |
619 | Phạm Thanh Nhất | 04/11/1991 | Quảng Ngãi | Tài chính |
620 | Nguyễn Thị Trang | 14/5/1994 | Thái Bình | Tài chính |
621 | Trần Đình Tòng | 20/8/1985 | Quảng Trị | Tài chính |
622 | Nguyễn Phụng Hiếu | 12/10/1989 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
623 | Lê Thị Mai | 15/01/1992 | Thanh Hóa | Tài chính công |
624 | Huỳnh Quang Bảo | 02/01/1992 | Quảng Nam | Tài chính |
625 | Trần Anh Ngữ | 22/04/1990 | Bình Định | Ngân hàng |
626 | Đỗ Nguyễn Thanh Trúc | 5/7/1991 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
627 | Hoàng Sơn | 17/8/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
628 | Hà Anh Duy | 20/3/1985 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
629 | Trần Lệ Diễm | 16/1/1986 | TP HCM | Kế toán |
630 | Phạm Ngọc Phương Trang | 25/02/1992 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
631 | Trần Thị Thu Hà | 15/2/1987 | An Giang | Ngân hàng |
632 | Tô Nguyễn Thoại Trang | 20/01/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
633 | Võ Ngọc Minh Châu | 12/12/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
634 | Hồ Thị Khánh An | 12/02/1986 | Quảng Ngãi | Kế toán |
635 | Nguyễn Minh Sơn | 05/06/1976 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
636 | Lầu Ngọc Thủy | 15/11/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
637 | Mai Ngọc Định | 07/02/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
638 | Nguyễn Thanh Trang | 25/11/1992 | Cần Thơ | Ngân hàng |
639 | Nguyễn Quỳnh Bảo Ngân | 19/9/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
640 | Tôn Trọng Hiền | 29/4/1988 | Bến Tre | Kế toán |
641 | Nguyễn Phúc Vinh | 22/11/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
642 | Hoàng Thị Bích Phương | 17/12/1994 | TP HCM | Kế toán |
643 | Vũ Trọng Tân | 22/08/1990 | Nghệ An | Tài chính |
644 | Trương Khánh Phương | 13/03/1988 | Bình Định | Kế toán |
645 | Nguyễn Ngọc Bích Châu | 30/4/1991 | TP HCM | Kế toán |
646 | Nguyễn Bá Vũ | 27/7/1991 | Bình Dương | Ngân hàng |
647 | Lê Trọng Tư | 27/4/1992 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
648 | Nguyễn Minh Tâm | 11/9/1990 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
649 | Trịnh Trung Nam | 28/11/1991 | Cà Mau | Tài chính công |
650 | Đào Thị Hồng Thắm | 21/07/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
651 | Ngô Trung Kiên | 4/2/1990 | TP HCM | Kinh tế phát triển |
652 | Nguyễn Văn Sang | 02/01/1990 | Quảng Bình | Tài chính |
653 | Bùi Nữ Hà Trâm | 25/8/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
654 | Võ Quốc Đỉnh | 01/8/1978 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
655 | Lê Nguyên Trà My | 08/02/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
656 | Lê Minh Khánh Hằng | 27/10/1992 | Bình Định | Ngân hàng |
657 | Phạm Anh Khoa | 6/5/1990 | Khánh Hòa | Tài chính công |
658 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 19/5/1991 | Bình Định | Ngân hàng |
659 | Nguyễn Thanh Phương | 30/10/1989 | Bạc Liêu | Kế toán |
660 | Lâm Hồ Phương Uyên | 18/8/1991 | An Giang | Kế toán |
661 | Nguyễn Đức Quang | 21/09/1992 | Bình Phước | Ngân hàng |
662 | Trần Thị Mai Hiền | 21/08/1993 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
663 | Nguyễn Thị Hoa | 03/3/1993 | Nghệ An | Kế toán |
664 | Nguyễn Ông Thiên Hương | 23/7/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
665 | Trần Thị Kiều Nhi | 15/03/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
666 | Nguyễn Thị Thanh Trầm | 15/4/1993 | Bình Định | Kế toán |
667 | Lê Thị Thanh Loan | 10/7/1989 | Bình Định | Kế toán |
668 | Võ Thị Huyền | 16/7/1993 | Nghệ An | Ngân hàng |
669 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 30/5/1993 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
670 | Hoàng Minh Quân | 17/09/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
671 | Phan Thị Thu Sương | 28/10/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
672 | Trần Quang Hưng | 01/10/1992 | Ninh Thuận | Thẩm định giá |
673 | Nguyễn Phước Dư | 22/5/1983 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
674 | Nguyễn Thị Hoa | 12/11/1992 | Ninh Bình | Ngân hàng |
675 | Dư Hồng Duy | 06/08/1991 | TP HCM | Ngân hàng |
676 | Lê Thị Ngoan | 19/11/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
677 | Ngô Thị Hồng Minh | 12/11/1988 | Vĩnh Phúc | Luật Kinh tế |
678 | Nguyễn Thạch Thảo | 20/02/1993 | Quảng Nam | Kinh doanh thương mại |
679 | Nguyễn Trường Tân | 26/5/1990 | Long An | Tài chính công |
680 | Trần Thị Ngọc Lan | 07/09/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
681 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 20/09/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
682 | Nguyễn Thị Phương | 13/3/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
683 | Đỗ Văn Thanh | 10/9/1977 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
684 | Ngô Thảo My | 03/07/1991 | Bình Thuận | Ngân hàng |
685 | Huỳnh Thị Như Ngọc | 28/10/1990 | Kiên Giang | Kế toán |
686 | Trần Thị Thanh Thủy | 27/3/1993 | Đồng Nai | Kế toán |
687 | Nguyễn Thị Trâm | 10/8/1993 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại |
688 | Phạm Quang Thái | 03/05/1980 | Đà Nẵng | Tài chính |
689 | Hoàng Lê Huy Thành | 20/12/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
690 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 24/09/1993 | Long An | Kế toán |
691 | Hồ Trọng Đức | 15/01/1990 | Bình Định | Kế toán |
692 | Nguyễn Trung Thành | 08/01/1992 | TP HCM | Tài chính |
693 | Nguyễn Hồ Ngọc Trâm | 04/02/1992 | Bình Định | Tài chính |
694 | Nguyễn Thị Nhật Tân | 05/09/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
695 | Đoàn Phương Thảo | 14/03/1990 | TP HCM | Luật Kinh tế |
696 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 31/8/1992 | TP HCM | Tài chính |
697 | Nguyễn Sỹ Trường Phi | 08/01/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
698 | Nguyễn Thị Hà Phương | 10/4/1987 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
699 | Đoàn Khánh Linh | 07/11/1993 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
700 | Ngô Thị Thanh Giang | 20/4/1993 | Quảng Trị | Kế toán |
701 | Bùi Thị Thùy Trang | 18/10/1987 | Tiền Giang | Kế toán |
702 | Hồ Thị Lợi | 10/9/1988 | Nghệ An | Ngân hàng |
703 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10/6/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
704 | Phạm Ngọc Trường | 26/09/1991 | Đồng Tháp | Kinh tế phát triển |
705 | Đặng Hương Giang | 16/04/1982 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
706 | Trần Thị Thắm | 20/10/1985 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
707 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 13/05/1992 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại |
708 | Nguyễn Thị Nhật Thủy | 24/7/1992 | Bình Thuận | Ngân hàng |
709 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 01/05/1983 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
710 | Lê Song Tuyết Nga | 16/10/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
711 | Nguyễn Thị Tiểu Quyên | 01/09/1993 | Bình Định | Tài chính |
712 | Nguyễn Ngọc Phú | 07/03/1983 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
713 | Võ Minh Thành | 24/8/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
714 | Lê Minh Tân | 08/12/1991 | TP HCM | Tài chính |
715 | Đặng Lê Phượng Trầm | 07/09/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
716 | Hoàng Thị Ngọc Dung | 13/07/1974 | TP HCM | Tài chính |
717 | Trần Thị Bảo Minh | 27/9/1980 | Bến Tre | Kế toán |
718 | Đỗ Thị Diệu Thi | 03/08/1991 | Bình Định | Kế toán |
719 | Trần Thu Thảo | 17/06/1992 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
720 | Lê Thị Hồng Khanh | 24/07/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
721 | Phạm Trúc Phương | 13/05/1990 | Đồng Tháp | Tài chính |
722 | Phan Huy Vương | 01/3/1989 | Hà Tĩnh | Kinh tế phát triển |
723 | Nguyễn Mai Khánh Vân | 22/7/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
724 | Vũ Văn Hùng | 22/12/1993 | Bình Phước | Ngân hàng |
725 | Lê Hoàng Dũng | 03/06/1990 | TP HCM | Ngân hàng |
726 | Lê Phương Anh | 07/11/1990 | Hà Nội | Tài chính |
727 | Lê Thanh Tuấn | 10/10/1986 | Bến Tre | Ngân hàng |
728 | Thái Kiều Huyền Trang | 10/02/1987 | Kiên Giang | Ngân hàng |
729 | Trần Thị Ngọc Trâm | 01/01/1993 | Đăk Lăk | Kế toán |
730 | Tống Thị Thùy Linh | 01/09/1990 | Tây Ninh | Tài chính |
731 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 22/04/1988 | An Giang | Ngân hàng |
732 | Nguyễn Bá Trước | 31/10/1985 | Tiền Giang | Kinh tế phát triển |
733 | Ngô Thanh Tuấn | 20/05/1977 | Tây Ninh | Kinh tế chính trị |
734 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 16/6/1993 | Gia Lai | Ngân hàng |
735 | Trần Thị Hoài Thanh | 11/10/1979 | Bình Định | Tài chính |
736 | Lê Nhất Phương Duy | 21/11/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
737 | Lê Xuân Thành | 06/4/1985 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
738 | Nguyễn Đình Duy Khải | 16/05/1990 | TP HCM | Tài chính |
739 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 01/01/1991 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
740 | Nguyễn Diễm Thi | 28/4/1993 | TP HCM | Tài chính công |
741 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 03/01/1987 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
742 | Nguyễn Hoàng Cẩm Giang | 11/09/1985 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
743 | Ngô Thị Lành | 08/12/1989 | Quảng Bình | Ngân hàng |
744 | Nguyễn Xuân Oanh | 05/5/1988 | Quảng Nam | Kế toán |
745 | Nguyễn Hữu Công | 12/6/1980 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
746 | Phạm Tuấn Anh | 10/10/1990 | Đồng Nai | Tài chính |
747 | Trần Ngọc Công | 19/12/1989 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
748 | Hồ Đắc Thị Quỳnh Chi | 25/02/1987 | Bình Phước | Kế toán |
749 | Hồ Thanh Thúy | 06/12/1977 | Hà Nội | Kế toán |
750 | Nguyễn Hồng Ngọc | 27/08/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
751 | Đoàn Thị Hồng Nguyên | 05/5/1977 | Bình Dương | Ngân hàng |
752 | Huỳnh Thái Huy | 18/4/1994 | Phú Yên | Tài chính |
753 | Nguyễn Ngọc Kim | 11/09/1983 | TP HCM | Tài chính |
754 | Võ Thị Ánh Đào | 27/8/1981 | Tây Ninh | Ngân hàng |
755 | Trần Văn Đạt | 22/07/1988 | Bình Dương | Kế toán |
756 | Trần Lý Trang Thanh | 03/11/1991 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
757 | Nguyễn Văn Trường | 06/06/1983 | Thanh Hóa | Tài chính công |
758 | Thái Thị Bích Chi | 20/10/1974 | Bình Dương | Tài chính |
759 | Tô Công Nguyên Bảo | 03/12/1993 | Ninh Thuận | Tài chính |
760 | Nguyễn Thị Tố Thanh | 19/07/1990 | Bình Thuận | Kế toán |
761 | Nguyễn Việt Kha | 15/3/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
762 | Trần Thị Diễm Oanh | 02/8/1988 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
763 | Lê Hồng Uyên | 27/10/1992 | Ninh Thuận | Kế toán |
764 | Phạm Nhật Thường | 03/8/1992 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
765 | Lê Trọng Quân | 12/5/1991 | Đồng Nai | Ngân hàng |
766 | Trần Thị Mỹ Lệ | 19/7/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
767 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 04/02/1986 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
768 | Nguyễn Thư Hoàng | 14/3/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
769 | Trịnh Thị Kim Hòa | 19/03/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
770 | Lê Đức Bảo Ân | 03/4/1991 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
771 | Đinh Ngọc Tuyền | 29/02/1984 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
772 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | 10/5/1993 | TP HCM | Kế toán |
773 | Đào Phúc Chiêu Hoàng | 03/3/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
774 | Nguyễn Đức Toàn | 22/01/1991 | TP HCM | Luật Kinh tế |
775 | Hồ Thị Mai Thảo | 20/8/1992 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
776 | Nguyễn Việt Nghi | 05/5/1991 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
777 | Đỗ Thị Ngọc Hạnh | 06/02/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
778 | Phan Nhật Kha | 17/11/1991 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
779 | Đoàn Minh Nhân | 10/03/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
780 | Trần Hồ Thu Nguyệt | 12/01/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
781 | Lê Hoàng Ân | 03/03/1992 | Kiên Giang | Ngân hàng |
782 | Phạm Thị Hồng Thắm | 23/09/1991 | TP HCM | Kế toán |
783 | Hồ Văn Lương | 05/11/1988 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
784 | Nguyễn Việt Hùng | 07/12/1987 | Gia Lai | Tài chính |
785 | Tiêu Thành Thái | 05/07/1987 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
786 | Đặng Thị Phương Linh | 24/04/1981 | TP HCM | Tài chính |
787 | Nguyễn Thành Trung | 20/09/1992 | Bình Định | Luật Kinh tế |
788 | Nguyễn Thành Long | 22/6/1993 | Đắk Lắk | Kế toán |
789 | Lê Hoàng Hạc | 17/4/1980 | Đồng Tháp | Tài chính |
790 | Đoàn Nhật Tân | 22/10/1992 | Bình Định | Tài chính |
791 | Cao Việt Kha | 8/2/1993 | Gia Lai | Kế toán |
792 | Trần Ngọc Bích | 30/12/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
793 | Nguyễn Thành Trung | 19/05/1985 | TP HCM | Tài chính |
794 | Nguyễn Ngọc Đức | 18/10/1978 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
795 | Lê Minh Vũ | 20/10/1989 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
796 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 05/07/1987 | TP HCM | Luật Kinh tế |
797 | Hà Thanh Trúc | 20/5/1992 | Bình Định | Tài chính |
798 | Huỳnh Anh Thuận | 24/7/1988 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
799 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 29/10/1982 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
800 | Võ Phi Trường | 09/09/1983 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
801 | Trần Phan Hữu Chánh | 16/4/1993 | Bình Định | Tài chính |
802 | Nguyễn Thị Thu An | 07/10/1989 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
803 | Lê Hoàng Ái | 10/10/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
804 | Nguyễn Quang Khương | 20/04/1980 | Quảng Ngãi | Tài chính |
805 | Lương Thảo Nguyên | 11/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
806 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 15/8/1990 | Long An | Kinh doanh thương mại |
807 | Nguyễn Thị Liêm | 07/07/1991 | Bến Tre | Kế toán |
808 | Trần Ngọc Phong | 14/12/1988 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
809 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 20/07/1992 | Tây Ninh | Ngân hàng |
810 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 13/10/1990 | Bình Phước | Tài chính công |
811 | Lâm Thành Sơn | 02/08/1983 | Long An | Quản lý công |
812 | Nguyễn Thị Kim Chi | 05/01/1993 | Bình Định | Ngân hàng |
813 | Nguyễn Phú Thịnh | 18/08/1991 | TP HCM | Ngân hàng |
814 | Phan Ngọc Thanh Trang | 05/09/1992 | Trà Vinh | Kế toán |
815 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 17/04/1989 | Quảng Bình | Tài chính |
816 | Kiều Nguyễn Phương Quyên | 09/11/1987 | TP HCM | Thẩm định giá |
817 | Ngô Minh Quyền | 24/10/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
818 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 02/11/1991 | Đắk Lắk | Kế toán |
819 | Trần Phan Lệ Thu | 03/09/1990 | Tây Ninh | Tài chính |
820 | Võ Thị Xuân Trang | 9/3/1993 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
821 | Phạm Lê Bảo Nhi | 26/11/1990 | TP HCM | Kế toán |
822 | Đoàn Thị Yến Nhi | 27/09/1983 | Đồng Nai | Kinh tế chính trị |
823 | Trần Thị Thanh Thùy | 15/6/1993 | Khánh Hòa | Kế toán |
824 | Phan Công Nhuận | 21/05/1989 | Tây Ninh | Ngân hàng |
825 | Đinh Lê Tuấn Kiệt | 25/2/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
826 | Nguyễn Thành Lộc | 13/03/1991 | Hà Nội | Tài chính công |
827 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2/8/1992 | Quảng Trị | Ngân hàng |
828 | Thái Thị Thuần Thủy | 16/05/1990 | Bình Định | Kế toán |
829 | Vương Lê Sơn | 18/6/1992 | Bình Định | Kế toán |
830 | Nguyễn Bảo Phòng | 18/8/1985 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
831 | Nguyễn Văn Minh Phúc | 05/07/1989 | Tiền Giang | Ngân hàng |
832 | Võ Ngọc Hồng Phúc | 06/06/1993 | Bến Tre | Kế toán |
833 | Mai Ngọc Thắng | 25/12/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
834 | Phạm Thị Thu Hà | 04/05/1988 | TP HCM | Quản lý công |
835 | Võ Quốc Phong | 6/9/1983 | Phú Yên | Kế toán |
836 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8/3/1992 | TP HCM | Kế toán |
837 | Tô Thị Anh Thư | 14/12/1988 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
838 | Trần Thị Minh Như | 08/09/1992 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
839 | Hà Minh Trí | 11/5/1990 | TP HCM | Quản lý công |
840 | Nguyễn Ngọc Mỹ Hồng | 20/06/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
841 | Nguyễn Thanh Tâm | 26/3/1992 | TP HCM | Kế toán |
842 | Nguyễn Thị Quà | 20/9/1993 | Bình Định | Kế toán |
843 | Nguyễn Yến Thu | 06/11/1990 | TP HCM | Tài chính công |
844 | Lê Hoàng Anh | 27/12/1987 | Kiên Giang | Kế toán |
845 | Võ Đình Trí Dũng | 05/12/1980 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
846 | Lê Vinh Quốc | 14/7/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
847 | Cao Thị Ánh Tuyết | 12/2/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính |
848 | Trần Đức Quang | 16/02/1993 | Bình Định | Tài chính |
849 | Trần Hòa Bình | 16/11/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
850 | Huỳnh Thị Như Ý | 08/01/1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
851 | Trần Thị Thu Thảo | 14/12/1987 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
852 | Nguyễn Ngọc Duyên Anh | 08/9/1993 | Tây Ninh | Kế toán |
853 | Huỳnh Thúy Diểm | 16/12/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
854 | Tạ Lê Ngân Hà | 10/05/1991 | Quảng Ngãi | Kế toán |
855 | Phạm Thị Lan Anh | 14/08/1989 | Tiền Giang | Ngân hàng |
856 | Phạm Huy Tuấn | 14/10/1992 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
857 | Trần Thị Phúc Thư | 27/02/1992 | Hải Phòng | Kế toán |
858 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | 05/09/1991 | Đồng Tháp | Tài chính |
859 | Trần Nguyên Thông | 17/11/1990 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
860 | Vũ Thị Hiến | 07/08/1988 | Thái Bình | Kế toán |
861 | Hoàng Trọng Hòa | 02/3/1984 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
862 | Nguyễn Văn Hoàng | 19/06/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
863 | Bùi Thị Huyền Trang | 19/05/1992 | Lâm Đồng | Kế toán |
864 | Lưu Thị Ngọc Phượng | 19/02/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
865 | Đinh Thị Thắm | 10/02/1993 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
866 | Phan Mạnh Hải | 05/08/1982 | Long An | Quản trị kinh doanh |
867 | Nguyễn Thiện Pháp | 29/7/1989 | Quảng Ngãi | Kinh tế phát triển |
868 | Hạ Đình Hân | 26/6/1985 | Đồng Nai | Tài chính |
869 | Dương Thị Lan Linh | 5/8/1993 | Ninh Bình | Luật Kinh tế |
870 | Nguyễn Thị Ngọc Hoan | 22/11/1991 | Lâm Đồng | Kinh tế phát triển |
871 | Phạm Thị Lan Phương | 08/6/1982 | Bình Thuận | Tài chính công |
872 | Phạm Thị Mỹ Tiên | 21/9/1982 | Vĩnh Long | Tài chính |
873 | Võ Ngọc Quang | 16/10/1991 | Cà Mau | Ngân hàng |
874 | Đào Thị Thu Thủy | 07/6/1993 | Thái Bình | Tài chính |
875 | Đỗ Mạnh Hùng | 18/11/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
876 | Nguyễn Khắc Vương | 18/02/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
877 | Nguyễn Lê Hương Giang | 18/11/1993 | Phú Yên | Tài chính |
878 | Đặng Phạm Thế Bảo | 10/01/1986 | Long An | Ngân hàng |
879 | Nguyễn Bảo Ngân | 12/12/1993 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
880 | Nguyễn Hoàng Huân | 25/11/1991 | TP HCM | Kế toán |
881 | Võ Ngọc Trung | 30/10/1991 | Bình Định | Kế toán |
882 | Trần Thị Ngọc Phương | 7/12/1992 | Long An | Tài chính |
883 | Văn Bảo Linh | 01/9/1993 | TP HCM | Tài chính |
884 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 17/3/1992 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
885 | Nguyễn Hữu Huy Lâm | 29/01/1975 | TP HCM | Tài chính công |
886 | Bùi Ngọc Bảo Quốc | 20/01/1989 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
887 | Nguyễn Thành Trung | 08/10/1992 | Ninh Thuận | Kế toán |
888 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10/10/1987 | Bình Thuận | Tài chính công |
889 | Trần Hoàng Anh | 13/09/1987 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
890 | Cao Quốc Thụy | 12/9/1976 | Kiên Giang | Quản lý công |
891 | Phạm Hương Uyên | 11/02/1992 | Vĩnh Long | Kế toán |
892 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 02/10/1990 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
893 | Ngô Mạnh Tú | 14/8/1981 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
894 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 22/05/1990 | TP HCM | Kế toán |
895 | Nguyễn Hoàng Thúy An | 08/02/1990 | Vĩnh Long | Tài chính |
896 | Trịnh Quang Vỹ | 3/11/1986 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
897 | Dương Quang Thịnh | 22/11/1991 | TP HCM | Tài chính |
898 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 16/11/1985 | Bình Định | Kế toán |
899 | Phạm Thị Bích Ngọc | 08/5/1991 | TP HCM | Kế toán |
900 | Võ Văn Lê | 12/02/1990 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
901 | Nguyễn Văn Công | 10/8/1982 | Tiền Giang | Kinh tế phát triển |
902 | Hoàng Hải | 27/12/1992 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
903 | Nguyễn Thị Ánh | 09/11/1990 | Bình Định | Tài chính |
904 | Lê Thị Sương | 22/09/1988 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
905 | Trương Thị Anh Đào | 23/11/1973 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
906 | Nguyễn Hoàng Thủy Tiên | 28/06/1987 | Ninh Thuận | Kế toán |
907 | Trần Thị Kim Hồng | 04/9/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
908 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 01/5/1991 | Hải Dương | Ngân hàng |
909 | Vương Anh Tuấn | 27/02/1989 | TP HCM | Tài chính |
910 | Dương Hồng Thịnh | 30/08/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
911 | Ngô Nhất Vũ | 07/05/1984 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
912 | Nguyễn Bình Minh | 27/06/1983 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
913 | Võ Nguyên Phú | 09/10/1994 | Nghệ An | Kinh doanh thương mại |
914 | Nguyễn Thị Minh Nhật | 06/05/1987 | Lâm Đồng | Quản lý công |
915 | Võ Thị Linh Thảo | 22/02/1988 | Bình Phước | Kế toán |
916 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 12/07/1990 | Tiền Giang | Ngân hàng |
917 | Phạm Lê Gia Sơn | 01/10/1993 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
918 | Phạm Văn Hậu | 20/04/1987 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
919 | Phạm Văn Linh | 05/10/1986 | Thanh Hóa | Kinh doanh thương mại |
920 | Nguyễn Thị Thu Hương | 18/09/1984 | TP HCM | Quản lý công |
921 | Trần Đức Quỳnh Trâm | 28/05/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
922 | Nguyễn Đức Thịnh | 01/5/1992 | Đồng Nai | Tài chính công |
923 | Đoàn Thanh Thảo | 15/10/1992 | Bình Dương | Kế toán |
924 | Nguyễn Thị Thuý Trang | 08/04/1990 | Tiền Giang | Ngân hàng |
925 | Lê Thị Mỹ Dung | 30/10/1992 | Đồng Nai | Tài chính công |
926 | Nguyễn Trung Bảo | 15/11/1990 | TP HCM | Tài chính công |
927 | Đoàn Duy Lĩnh | 23/06/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
928 | Võ Kế Long | 14/8/1990 | Bình Định | Ngân hàng |
929 | Nguyễn Duy Lân | 01/01/1980 | Đồng Nai | Tài chính |
930 | Phạm Minh Trí | 15/11/1988 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
931 | Vũ Kim Chi | 03/8/1977 | Vĩnh Phúc | Kế toán |
932 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 01/10/1980 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
933 | Nguyễn Hải Kim Long | 21/6/1988 | TP HCM | Luật Kinh tế |
934 | Nguyễn Trình | 14/05/1983 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
935 | Huỳnh Thị Phượng Hằng | 06/07/1991 | Long An | Tài chính |
936 | Trần Lê Nhựt | 01/4/1988 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
937 | Dương Thị Cát Mộng | 23/6/1991 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
938 | Nguyễn Thị Mai Phương | 17/7/1993 | Kon Tum | Ngân hàng |
939 | Phan Thị Hồng Phương | 01/12/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
940 | Cung Thị Hằng | 23/02/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
941 | Đào Lệ Huyền | 08/6/1980 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
942 | Cao Thị Thu Huyên | 12/10/1978 | Bình Thuận | Tài chính công |
943 | Cao Thị Hòa | 30/5/1990 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
944 | Huỳnh Thị Thanh Thúy | 03/12/1990 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
945 | Trịnh Thanh Thảo | 24/02/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
946 | Trần Tuấn Tình | 14/11/1991 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
947 | Nguyễn Lê Vân Thanh | 04/08/1993 | TP HCM | Kế toán |
948 | Lý Minh Quân | 27/08/1989 | TP HCM | Tài chính |
949 | Phan Trọng Phúc | 12/7/1992 | TP HCM | Tài chính |
950 | Lương Thị Huyền Linh | 10/8/1990 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
951 | Huỳnh Hữu Vương | 03/6/1992 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
952 | Lê Thế Dương | 07/12/1989 | Gia Lai | Tài chính |
953 | Nguyễn Đức Tài | 15/7/1991 | Bình Thuận | Tài chính |
954 | Hoàng Đình Tin | 24/10/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
955 | Trần Quảng Ninh | 20/02/1980 | Kiên Giang | Kế toán |
956 | Khổng Thị Phượng Trang | 03/5/1991 | TP HCM | Kế toán |
957 | Nguyễn Thị Hải | 14/01/1987 | Thanh Hóa | Tài chính |
958 | Điền Nguyễn Ngọc Như | 16/10/1991 | TP HCM | Kế toán |
959 | Tạ Nhật Hoanh | 07/07/1987 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
960 | Nguyễn Thị Trường Giang | 20/6/1988 | Quảng Nam | Kế toán |
961 | Nguyễn Hoàng Nhân | 07/01/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
962 | Trần Văn Tuấn | 15/01/1991 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
963 | Lê Thị Thủy Tiên | 28/04/1991 | Phú Yên | Tài chính |
964 | Trịnh Đức Anh | 13/12/1992 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
965 | Nguyễn Văn Nghị | 03/11/1991 | Thái Bình | Tài chính |
966 | Hoàng Thị Thúy Anh | 12/8/1993 | Quảng Trị | Ngân hàng |
967 | Hoàng Thanh Huyền | 18/06/1984 | Kiên Giang | Luật Kinh tế |
968 | Phan Thanh Sang | 21/5/1980 | Cần Thơ | Tài chính |
969 | Lê Tuấn Anh | 30/5/1991 | Trà Vinh | Tài chính |
970 | Lý Nguyên Khôi | 16/07/1976 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
971 | Trương Thị Thùy Dung | 27/12/1989 | Gia Lai | Ngân hàng |
972 | Châu Thị Lan Quyên | 02/12/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
973 | Đoàn Thị Hoài Giang | 19/02/1987 | Quảng Bình | Kế toán |
974 | Đặng Thị Kim Khuyên | 02/4/1990 | Sóc Trăng | Kinh doanh thương mại |
975 | Hà Hoàng Vy | 01/12/1993 | Phú Yên | Tài chính |
976 | Phan Phương Vương | 06/05/1990 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
977 | Phạm Thị Kim Hồng | 4/9/1990 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
978 | Lâm Thị Kim Yến | 31/10/1987 | Cần Thơ | Kế toán |
979 | Đinh Thị Bích Ngọc | 12/06/1991 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
980 | Nguyễn Thị Ánh Hằng | 20/01/1990 | Bình Dương | Kế toán |
981 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 28/12/1987 | Bình Định | Tài chính |
982 | Nguyễn Phương Thảo | 6/10/1992 | TP HCM | Tài chính công |
983 | Trịnh Hoàng Oanh | 15/01/1987 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
984 | Nguyễn Huỳnh Huyền Trân | 02/3/1988 | Phú Yên | Kế toán |
985 | Lương Ngọc Minh Thư | 04/04/1983 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
986 | Nguyễn Thanh Vương | 20/6/1994 | Bình Định | Kế toán |
987 | Dương Thị Huyền Trân | 28/6/1980 | Bến Tre | Kế toán |
988 | Đào Chiểu | 19/09/1992 | Đà Nẵng | Ngân hàng |
989 | Phạm Hoàng Trung | 28/01/1993 | Đà Nẵng | Tài chính |
990 | Lưu Thái Sơn | 22/02/1989 | Vĩnh Phúc | Quản trị kinh doanh |
991 | Đặng Anh Tài | 22/8/1990 | Bình Phước | Ngân hàng |
992 | Thái Phạm Ý Như | 02/8/1992 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
993 | Vương Thị Mỹ Linh | 12/12/1986 | Nghệ An | Tài chính |
994 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 01/8/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
995 | Huỳnh Sĩ Đại | 28/05/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
996 | Nguyễn Thanh Tuấn | 20/10/1977 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
997 | Trần Thị Kiều Mỹ | 28/8/1988 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
998 | Nguyễn Đình An | 20/10/1984 | TP HCM | Ngân hàng |
999 | Nguyễn Lê Khánh Phượng | 10/01/1992 | Tây Ninh | Kinh doanh thương mại |
1000 | Nguyễn Hồng Quân | 13/3/1992 | Thanh Hóa | Tài chính |
1001 | Lâm Thị Cẩm Chi | 7/3/1983 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
1002 | Yến Huỳnh Bảo Ngọc | 11/12/1992 | TP HCM | Ngân hàng |
1003 | Lưu Thị Huyền Trang | 29/10/1992 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
1004 | Nguyễn Thị Mơ | 17/10/1992 | Hà Tĩnh | Tài chính |
1005 | Huỳnh Minh Tuấn | 30/5/1987 | TP HCM | Kế toán |
1006 | Nguyễn Hồ Quý Phương | 17/4/1982 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1007 | Nguyễn Hoàng Huy Bảo | 12/02/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
1008 | Lý Uyên Thanh | 10/03/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1009 | Bùi Thị Đào | 01/02/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
1010 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 21/5/1991 | TP HCM | Kế toán |
1011 | Nguyễn Tiến Đạt | 24/10/1990 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1012 | Phạm Thị Chẩn | 02/10/1988 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
1013 | Nguyễn Thành Thía | 18/10/1987 | Long An | Kinh doanh thương mại |
1014 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 25/3/1990 | TP HCM | Ngân hàng |
1015 | Hồ Viết Đại | 07/01/1983 | Khánh Hòa | Kế toán |
1016 | Tô Anh Vũ | 23/12/1986 | An Giang | Tài chính |
1017 | Dương Quốc Huy | 28/8/1984 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1018 | Phạm Thị Hà | 12/09/1993 | Nam Định | Tài chính |
1019 | Nguyễn Văn Minh | 10/8/1992 | Đồng Nai | Tài chính |
1020 | Trần Nhật Khanh | 20/2/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1021 | Dương Tấn Đạt | 10/8/1993 | Tây Ninh | Tài chính |
1022 | Đỗ Xuân Hiệu | 15/10/1987 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
1023 | Trần Thị Kim Ngân | 03/11/1988 | Hà Nội | Kế toán |
1024 | Nguyễn Lê Việt | 05/10/1990 | Bình Định | Tài chính |
1025 | Nguyễn Tuyết Hằng | 22/10/1987 | TP HCM | Quản lý công |
1026 | Hồ Đăng Giàu | 18/06/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
1027 | Huỳnh Thị Trúc Giang | 02/06/1987 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
1028 | Huỳnh Thị Huyền Trâm | 29/10/1991 | Long An | Ngân hàng |
1029 | Nguyễn Thị Huỳnh Thanh | 10/02/1989 | TP HCM | Quản lý công |
1030 | Thân Thị Diễm My | 7/7/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1031 | Trần Thị Minh Thảo | 05/09/1989 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
1032 | Nguyễn Quang Hiếu | 02/3/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1033 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 25/4/1992 | Quảng Trị | Ngân hàng |
1034 | Phan Trúc Linh | 28/10/1988 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1035 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 24/8/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1036 | Lê Công Đà | 31/8/1990 | Đà Nẵng | Ngân hàng |
1037 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 02/12/1992 | TP HCM | Kế toán |
1038 | Lê Thị Thanh Huyền | 4/2/1990 | Thanh Hóa | Kế toán |
1039 | Võ Thị Thùy Trang | 20/3/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1040 | Dương Thị Thảo Nguyên | 20/7/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1041 | Dương Tiến Rin | 10/4/1991 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
1042 | Lê Thị Như Quỳnh | 25/6/1993 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
1043 | Đinh Thị Hương Thảo | 15/08/1989 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
1044 | Lưu Mỹ Ngọc | 16/5/1991 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1045 | Phùng Thùy Dung | 06/6/1988 | Long An | Ngân hàng |
1046 | Võ Hoàng Quốc Việt | 06/10/1991 | Bình Định | Ngân hàng |
1047 | Trần Thị Phương Tâm | 20/02/1986 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1048 | Nguyễn Phạm Đăng Châu | 02/6/1985 | Long An | Ngân hàng |
1049 | Nguyễn Quốc Hùng | 09/5/1993 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
1050 | Vũ Thanh An | 19/5/1990 | TP HCM | Kinh tế phát triển |
1051 | Lê Thanh Hưng | 22/2/1990 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1052 | Huỳnh Ngọc Diễn | 09/5/1992 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
1053 | Trương Thị Thành | 14/03/1983 | Bình Thuận | Kế toán |
1054 | Lê Thị Huyền Vân | 06/02/1987 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
1055 | Trần Thị Nhã Phương | 27/11/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
1056 | Lê Ngọc Tiên | 16/01/1990 | Bình Thuận | Tài chính |
1057 | Hoàng Ngọc Kim Thư | 19/04/1984 | TP HCM | Ngân hàng |
1058 | Lâm Văn Tỷ | 01/01/1989 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1059 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | 14/4/1989 | Tây Ninh | Kế toán |
1060 | Phạm Hồng Phước | 20/6/1983 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1061 | Nguyễn Thị Thảo | 06/07/1992 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
1062 | Cao Mạnh Tuấn | 10/01/1992 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
1063 | Trần Quốc Đạt | 24/07/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1064 | Đoàn Thái Dương | 28/9/1991 | TP HCM | Luật Kinh tế |
1065 | Tạ Ngọc Diệp | 22/8/1982 | Đồng Tháp | Kế toán |
1066 | Hoàng Thị Thu Hiền | 21/10/1992 | Gia Lai | Ngân hàng |
1067 | Phạm Minh Tuấn | 06/11/1991 | Bình Thuận | Tài chính |
1068 | Hoàng Thanh Sơn | 04/8/1988 | Nghệ An | Ngân hàng |
1069 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 07/11/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1070 | Nguyễn Tiến Thành | 08/10/1991 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
1071 | Nguyễn Thị Thảo Trinh | 07/11/1993 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1072 | Châu Thị Phượng | 22/11/1984 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1073 | Nguyễn Thái Hiền | 01/07/1991 | Đồng Tháp | Kinh doanh thương mại |
1074 | Lê Thị Minh Trang | 25/12/1990 | Thanh Hóa | Tài chính |
1075 | Trần Thị Ca Mi | 24/4/1985 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1076 | Lê Trần Đoan Trang | 2/9/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
1077 | Nguyễn Thị Vân Dung | 16/06/1990 | Bình Thuận | Kế toán |
1078 | Đậu Thị Thùy Trang | 06/9/1989 | Đắk Lắk | Kế toán |
1079 | Trần Thị Thảo | 4/11/1993 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
1080 | Phạm Tuấn Hưng | 06/09/1990 | Hà Giang | Tài chính |
1081 | Phạm Thị Mai | 05/01/1989 | Thái Bình | Kế toán |
1082 | Trần Thị Mỹ Như | 01/11/1989 | Đắk Lắk | Kế toán |
1083 | Phan Vũ Hồng Tươi | 12/08/1991 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1084 | Nguyễn Hoàng Tùng Sơn | 13/02/1987 | Nghệ An | Ngân hàng |
1085 | Đinh Thị Huê | 13/01/1993 | Ninh Bình | Kế toán |
1086 | Phạm Thị Mỹ Linh | 12/10/1993 | Lâm Đồng | Kế toán |
1087 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 21/6/1992 | Long An | Tài chính |
1088 | Võ Thanh Liêm | 20/03/1990 | An Giang | Kinh doanh thương mại |
1089 | Nguyễn Thu Trang | 27/03/1989 | Hà Nội | Tài chính |
1090 | Đổ Lệ Trinh | 12/3/1992 | Long An | Kế toán |
1091 | Nguyễn Thị Kim Yến | 16/8/1986 | Kon Tum | Kế toán |
1092 | Lê Thị Thùy Dung | 23/3/1989 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
1093 | Võ Hoàng Minh | 20/4/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1094 | Phan Nguyễn Tường Duy | 05/5/1991 | Bến Tre | Ngân hàng |
1095 | Đỗ Quang Hiếu | 04/10/1981 | Nam Định | Ngân hàng |
1096 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 28/11/1992 | Bình Định | Kinh tế phát triển |
1097 | Trương Thị Thùy | 06/02/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1098 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 18/7/1993 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
1099 | Bùi Trần Đan Tiên | 08/7/1987 | Tiền Giang | Kế toán |
1100 | Nguyễn Quốc Chí | 20/10/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
1101 | Nguyễn Lê Quang | 08/5/1992 | TP HCM | Tài chính |
1102 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 08/07/1990 | Bình Phước | Ngân hàng |
1103 | Nguyễn Hoàng Lê Trân | 30/6/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1104 | Trần Thị Thúy Vân | 20/11/1990 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1105 | Nguyễn Thị Toàn | 16/3/1993 | Quảng Trị | Ngân hàng |
1106 | Ngô Minh Hằng | 28/6/1973 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
1107 | Phạm Thị Thanh | 24/6/1993 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
1108 | Bùi Quý Thạch | 5/7/1993 | Ninh Bình | Tài chính |
1109 | Trần Thị Kim Ngân | 10/12/1991 | Bình Thuận | Tài chính |
1110 | Lê Bảo Châu | 20/3/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1111 | Ngô Gia Bảo | 2/4/1991 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1112 | Lê Thị Kim Thương | 28/5/1993 | Phú Yên | Tài chính công |
1113 | Nguyễn Quang Trung | 27/04/1984 | Thái Bình | Kinh tế phát triển |
1114 | Tôn Quang Anh | 01/01/1980 | Quảng Nam | Luật Kinh tế |
1115 | Đỗ Thu Thảo | 24/9/1990 | TP HCM | Kế toán |
1116 | Nguyễn Tú Huyên | 28/4/1981 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1117 | Phan Tấn Thanh | 10/04/1985 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
1118 | Huỳnh Thị Ngọc Ánh | 17/08/1992 | Gia Lai | Tài chính |
1119 | Hồ Thị Ny Ny | 19/08/1989 | Gia Lai | Ngân hàng |
1120 | Nguyễn Ngô Minh Thảo | 15/08/1988 | Quảng Trị | Kinh tế phát triển |
1121 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 22/12/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1122 | Hà Hoàng Vũ | 05/5/1990 | Bình Thuận | Tài chính |
1123 | Nguyễn Quang Thanh | 10/01/1994 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1124 | Nguyễn Thị Lương Phước | 28/02/1991 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1125 | Võ Thanh Đức | 17/10/1988 | TP HCM | Tài chính |
1126 | Võ Thị Mai Xuân | 14/4/1987 | Tiền Giang | Kinh tế chính trị |
1127 | Hoàng Yến | 16/6/1993 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
1128 | Lê Quang Khải | 11/11/1993 | Bình Dương | Ngân hàng |
1129 | Nguyễn Bá Thành Trung | 25/04/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1130 | Đặng Thị Mai | 16/9/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1131 | Mai Xuân Vinh | 15/09/1990 | Bình Định | Thẩm định giá |
1132 | Phan Vũ Hoàng Nga | 06/4/1991 | Long An | Ngân hàng |
1133 | Đặng Thị Loan | 25/4/1984 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
1134 | Mai Lê Hạnh | 25/7/1984 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
1135 | Ngô Thị Huyền Trân | 02/7/1993 | Long An | Kinh doanh thương mại |
1136 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 14/08/1983 | Đà Nẵng | Ngân hàng |
1137 | Lê Hồng Nhung | 09/01/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1138 | Huỳnh Thị Kiều Diễm | 02/08/1992 | Phú Yên | Kế toán |
1139 | Nguyễn Tiến Hưng | 11/9/1993 | Bình Định | Ngân hàng |
1140 | Đoàn Ly Ly | 05/4/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1141 | Huỳnh Thanh Quý | 10/10/1984 | Bình Định | Tài chính |
1142 | Phạm Trường An | 22/02/1985 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1143 | Hoàng Anh | 23/11/1993 | Hà Nội | Tài chính |
1144 | Lâm Phương Linh | 01/6/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1145 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 19/04/1992 | Bình Định | Kế toán |
1146 | Nguyễn Võ Minh Luân | 03/12/1991 | Đồng Nai | Kế toán |
1147 | Bùi Kim Ngọc Xuân | 30/5/1993 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1148 | Bùi Hoàng Long | 17/10/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
1149 | Ngô Thị Tú Khuyên | 25/7/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1150 | Huỳnh Thị Thảo Vy | 08/4/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1151 | Nguyễn Đức Trang | 20/11/1991 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1152 | Đặng Tố Lộc | 14/5/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1153 | Lê Thị Phương Thảo | 28/11/1981 | Tiền Giang | Kinh tế chính trị |
1154 | Trần Lệ Huyền | 22/2/1989 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1155 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 12/10/1989 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1156 | Phan Hoàng Vũ | 03/4/1993 | Phú Yên | Tài chính |
1157 | Phạm Nguyễn Chí Huy | 29/12/1990 | Long An | Tài chính công |
1158 | Bùi Thanh Nam | 20/07/1982 | Bình Định | Kinh tế chính trị |
1159 | Nguyễn Thanh Nhã | 11/09/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1160 | Võ Anh Tài | 06/6/1991 | An Giang | Ngân hàng |
1161 | Đỗ Thùy Linh | 17/11/1988 | Hà Nội | Kế toán |
1162 | Nguyễn Nhật Bảo Châu | 18/12/1980 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1163 | Nguyễn Hoàng Son | 01/12/1967 | Long An | Luật Kinh tế |
1164 | Huỳnh Văn Yên | 03/01/1973 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
1165 | Nguyễn Yến Linh | 16/4/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
1166 | Trương Thế Nu | 29/10/1988 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1167 | Dương Duy Hùng | 04/10/1980 | Hải Phòng | Tài chính |
1168 | Hà Quang Hiếu | 31/12/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1169 | Hồ Thị Xuân Dương | 05/11/1985 | Long An | Ngân hàng |
1170 | Đinh Thị Phương Thảo | 29/11/1991 | Quảng Bình | Tài chính |
1171 | Nguyễn Thanh Tuấn | 09/12/1984 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
1172 | Châu Thị Lan Thanh | 19/08/1986 | Bến Tre | Ngân hàng |
1173 | Nguyễn Thị Thiện | 16/6/1985 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
1174 | Liêu Phương Thắm | 12/7/1983 | TP HCM | Kế toán |
1175 | Lê Thị Ngân Tâm | 06/08/1993 | Tây Ninh | Kế toán |
1176 | Nguyễn Thủy Tiên | 01/11/1993 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
1177 | Lê Thanh Sử | 23/11/1974 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1178 | Lưu Gia Lộc Thịnh | 24/4/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1179 | Võ Phương Hoa | 01/12/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1180 | Hoàng Anh Tuấn | 15/11/1988 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1181 | Lê Thu Trang | 02/9/1992 | Tây Ninh | Ngân hàng |
1182 | Huỳnh Minh Thái | 30/11/1988 | TP HCM | Kế toán |
1183 | Hà Phú Anh | 25/7/1991 | Phú Yên | Ngân hàng |
1184 | Nguyễn Hữu Tùng | 09/02/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
1185 | Trần Quốc Toản | 27/9/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1186 | La Bảo Quân | 12/9/1988 | An Giang | Tài chính |
1187 | Nguyễn Thị Thanh Lâm | 12/06/1988 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1188 | Đỗ Thị Thắm | 14/7/1982 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1189 | Phạm Thị Bé Tý | 15/10/1989 | Bến Tre | Kế toán |
1190 | Đoàn Phú Thái | 30/01/1993 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
1191 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 20/11/1992 | Hà Tĩnh | Tài chính |
1192 | Nguyễn Danh Khoa | 18/9/1992 | Bình Định | Tài chính |
1193 | Trần Thị Ngọc Quyên | 20/3/1993 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
1194 | Nguyễn Thành Vinh | 19/4/1992 | An Giang | Tài chính |
1195 | Lê Huỳnh Bích Quyên | 07/01/1993 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
1196 | Trần Thị Diệu Nguyên | 19/12/1989 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1197 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 28/10/1984 | Đắk Lắk | Tài chính |
1198 | Trần Minh Tâm | 08/11/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1199 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 04/03/1992 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1200 | Lâm Nguyễn Ngọc Lan | 4/11/1978 | Long An | Kế toán |
1201 | Hoàng Văn Thành | 1989 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1202 | Hà Lan Anh | 24/08/1986 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
1203 | Nguyễn Thành Tiến | 29/11/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
1204 | Vũ Mạnh Hoàng | 10/10/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1205 | Đinh Quang Hải | 17/9/1989 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
1206 | Lai Phạm Phi Duy | 4/02/1990 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
1207 | Lê Thị Thùy Ngân | 11/12/1991 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
1208 | Nguyễn Hồng Thái Nguyên | 31/1/1990 | Cần Thơ | Tài chính |
1209 | Nguyễn Mộng Đông | 17/10/1980 | Nghệ An | Quản lý công |
1210 | Trương Thị Hoài Phương | 20/8/1990 | Bình Phước | Quản lý công |
1211 | Nguyễn Quang Hà | 17/3/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
1212 | Lê Thị Thu Cúc | 10/05/1992 | Bến Tre | Tài chính |
1213 | Vũ Anh Văn | 20/02/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
1214 | Hoàng Lan Anh | 01/4/1993 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
1215 | Nguyễn Lê An Châu | 09/05/1991 | TP HCM | Luật Kinh tế |
1216 | Nguyễn Thị Phương Quyên | 8/11/1991 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
1217 | Lê Thị Thu Thanh | 04/10/1980 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
1218 | Điểu Nguyễn Duy Thành | 17/08/1984 | Đồng Nai | Kế toán |
1219 | Đặng Quang Đạt | 20/7/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1220 | Nguyễn Hữu Xạ | 20/9/1993 | Hải Dương | Ngân hàng |
1221 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/11/1977 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1222 | Cao Kiều Oanh | 18/9/1989 | Quảng Trị | Tài chính công |
1223 | Võ Thị Chi | 01/6/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1224 | Nguyễn Lê Thu Hoài | 5/1/1993 | Vĩnh Long | Kế toán |
1225 | Vũ Thị Thanh Thu | 09/09/1987 | Đồng Nai | Tài chính |
1226 | Nguyễn Duy Tân | 29/09/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1227 | Nguyễn Thị Mai Anh | 30/7/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
1228 | Dương Thị Bảo Trân | 09/06/1988 | TP HCM | Kế toán |
1229 | Nguyễn Thị Hồng Pha | 31/08/1989 | Bến Tre | Kế toán |
1230 | Đoàn Lan Anh | 01/01/1991 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1231 | Hà Văn Phụng | 04/9/1988 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
1232 | Nguyễn Thị Châm | 07/05/1989 | Thanh Hóa | Kế toán |
1233 | Nguyễn Anh Duy | 20/7/1989 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
1234 | Đinh Xuân Minh | 18/11/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
1235 | Nguyễn Khải Minh | 13/12/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1236 | Lê Thị Tú Uyên | 12/08/1983 | Bình Định | Luật Kinh tế |
1237 | Ngô Quỳnh Tiên | 30/01/1990 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
1238 | Trần Thị Thu Hiền | 04/04/1986 | Đắk Lắk | Kế toán |
1239 | Nguyễn Thanh Phương | 04/10/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1240 | Lê Thị Thảo Nguyên | 08/11/1993 | Hậu Giang | Ngân hàng |
1241 | Lê Văn Trình | 01/8/1987 | Thanh Hóa | Kinh tế phát triển |
1242 | Phạm Thị Thùy Trang | 26/11/1989 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1243 | Nguyễn Đình Nam | 16/03/1975 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
1244 | Trần Thị Thanh Cúc | 14/11/1992 | Đồng Nai | Kế toán |
1245 | Nguyễn Hải Anh | 14/8/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
1246 | Lê Thị Hồng Cẩm | 11/09/1974 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
1247 | Nguyễn Duy Trường | 24/11/1991 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
1248 | Nguyễn Trung Hiếu | 25/12/1989 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
1249 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 28/04/1985 | Hà Tĩnh | Kế toán |
1250 | Lê Bích Tuyền | 23/08/1992 | Kiên Giang | Kế toán |
1251 | Trần Nhật Hoàng | 14/1/1990 | Gia Lai | Tài chính công |
1252 | Nguyễn Thị Mai Phương | 18/2/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1253 | Nguyễn Băng Trinh | 09/09/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1254 | Nguyễn Trung Hiếu | 02/10/1990 | Long An | Tài chính |
1255 | Võ Lê Viên | 26/09/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1256 | Lê Thị Hồng Hạnh | 25/11/1988 | TP HCM | Quản lý công |
1257 | Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | 11/07/1983 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
1258 | Bùi Hoàng Hà | 12/07/1988 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1259 | Trần Văn Tâm | 17/6/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1260 | Trịnh Ngọc Thúy Hoa | 27/4/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
1261 | Phạm Thanh Giang | 16/8/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
1262 | Dương Bích Huệ | 20/8/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1263 | Võ Nguyễn Việt Phương | 17/6/1992 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
1264 | Trần Sơn | 20/7/1984 | Khánh Hòa | Tài chính |
1265 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 1/8/1993 | Gia Lai | Tài chính |
1266 | Võ Nhẫn | 18/8/1993 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1267 | Hoàng Anh Thư | 31/3/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1268 | Lê Thị Minh Thư | 26/3/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1269 | Nguyễn Hữu Gia Hạnh | 24/12/1993 | Kon Tum | Ngân hàng |
1270 | Trần Văn Hạnh | 21/12/1986 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
1271 | Nguyễn Phúc Hậu | 15/8/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
1272 | Nguyễn Thị Tường Vy | 22/01/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
1273 | Nguyễn Kiên Cường | 28/12/1990 | Nam Định | Ngân hàng |
1274 | Trần Hoàng Luân | 20/01/1990 | Bình Định | Luật Kinh tế |
1275 | Kiều Thị Thùy Duyên | 07/12/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
1276 | Nguyễn Thị Phương Quyên | 31/01/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
1277 | Phan Huỳnh Quốc Thịnh | 07/03/1987 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1278 | Huỳnh Kim Linh | 14/10/1992 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1279 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 24/09/1990 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1280 | Hồ Thị Tuyết Sương | 15/1/1992 | Quảng Trị | Tài chính |
1281 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 11/10/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1282 | Lê Hồng Vân | 10/3/1991 | Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
1283 | Thái Thanh Cường | 20/03/1991 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1284 | Nguyễn Hạ Uyên | 08/05/1984 | Quảng Nam | Ngân hàng |
1285 | Nguyễn Thanh Thảo Ly | 10/08/1992 | Long An | Ngân hàng |
1286 | Nguyễn Phương Thảo | 26/10/1991 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
1287 | Nguyễn Thị Vân Anh | 30/11/1988 | Thanh Hóa | Tài chính công |
1288 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | 03/02/1979 | Bắc Giang | Kế toán |
1289 | Quách Hiền Muội | 01/01/1992 | Bạc Liêu | Ngân hàng |
1290 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 06/3/1993 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
1291 | Lê Phan Hồng Thắm | 08/01/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1292 | Đỗ Trần Huỳnh Châu | 23/5/1993 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
1293 | Nguyễn Đức Cảnh | 06/6/1993 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
1294 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 01/01/1986 | Kon Tum | Ngân hàng |
1295 | Huỳnh Thị Thanh Nhàn | 01/9/1988 | Bình Định | Tài chính |
1296 | Doãn Hà Tiên | 28/8/1990 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1297 | Cao Thị Kim Phượng | 28/4/1993 | Bình Dương | Tài chính |
1298 | Hồ Phương Linh | 11/12/1991 | TP HCM | Tài chính |
1299 | Nguyễn Duy Luân | 04/02/1991 | Gia Lai | Tài chính |
1300 | Nguyễn Đức Minh | 18/9/1988 | Bình Định | Ngân hàng |
1301 | Đào Thị Kim Oanh | 27/02/1992 | Quảng Trị | Tài chính |
1302 | Võ Nhật Nam | 12/01/1990 | Phú Yên | Ngân hàng |
1303 | Nguyễn Minh Hoàng | 27/02/1983 | TP HCM | Kế toán |
1304 | Phạm Lan Hương | 18/01/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1305 | Trần Thị Kim Tuyến | 27/07/1990 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
1306 | Nguyễn Hưng Nhất | 6/10/1990 | Phú Yên | Tài chính |
1307 | Nguyễn Thị Hằng | 07/04/1986 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
1308 | Đặng Hữu Vinh | 30/12/1990 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1309 | Nguyễn Thành Công | 03/04/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1310 | Trần Văn Tiến | 27/12/1991 | Hải Phòng | Ngân hàng |
1311 | Lai Nguyễn Thanh Nguyên | 13/03/1989 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1312 | Trần Phương Ngọc | 25/4/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
1313 | Lê Thị Thiên Kiều | 28/07/1992 | Cà Mau | Ngân hàng |
1314 | Hồ Minh Nhã | 4/10/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1315 | Đinh Thị Vi | 06/7/1986 | Ninh Bình | Kế toán |
1316 | Từ Quốc Phong | 20/04/1977 | Tây Ninh | Kế toán |
1317 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 20/06/1991 | Quảng Nam | Kinh doanh thương mại |
1318 | Nguyễn Đăng Minh Tân | 03/4/1991 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
1319 | Trịnh Đức Tâm | 11/09/1992 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
1320 | Trịnh Thanh Quang | 15/02/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1321 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 30/04/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1322 | Nguyễn Văn Mạnh | 26/06/1992 | Thanh Hóa | Tài chính |
1323 | Trần Minh Hiển | 28/09/1990 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
1324 | Nguyễn Thị Bích Trinh | 03/09/1993 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
1325 | Phạm Thành Ngại | 20/8/1971 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
1326 | Trần Duy Phúc | 09/12/1987 | Đồng Nai | Tài chính công |
1327 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 18/07/1985 | Bình Thuận | Ngân hàng |
1328 | Nguyễn Thái Nhi | 31/8/1993 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
1329 | Phạm Hoàng Yến | 12/01/1982 | Gia Lai | Tài chính |
1330 | Nguyễn Thị Liên | 19/05/1987 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
1331 | Lê Thị Minh Nhi | 10/02/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1332 | Dũ Thị Hương | 02/02/1986 | Quảng Nam | Kế toán |
1333 | Nguyễn Thành Tâm | 10/07/1992 | Cà Mau | Ngân hàng |
1334 | Lê Nguyễn Hoàng Tuấn | 04/12/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1335 | Nguyễn Thị Kiều Nga | 30/05/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
1336 | Nguyễn Quang Tuân | 26/11/1973 | Bình Thuận | Ngân hàng |
1337 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 19/02/1976 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1338 | Trương Bảo Trị | 13/02/1990 | Long An | Ngân hàng |
1339 | Nguyễn Xuân Thịnh | 20/3/1990 | Kon Tum | Ngân hàng |
1340 | Lê Hồng Ngọc | 14/11/1993 | TP HCM | Ngân hàng |
1341 | Huỳnh Thị Bé Tư | 03/08/1978 | Cà Mau | Tài chính |
1342 | Lê Bình Phú | 22/09/1977 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1343 | Nguyễn Hoài Thiêm | 15/05/1990 | Quảng Bình | Kế toán |
1344 | Lê Thị Thu Tuệ | 26/10/1990 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1345 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 29/6/1992 | TP HCM | Kế toán |
1346 | Trần Kiều Danh | 10/12/1972 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
1347 | Trầm Huỳnh Anh Khoa | 16/02/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1348 | Nguyễn Mai Kỳ Duyên | 01/10/1993 | Bình Định | Kế toán |
1349 | Trần Quốc Bảo | 06/09/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
1350 | Bùi Thị Xuân Diệu | 10/02/1980 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1351 | Lê Thị Tuyết Ni | 10/09/1978 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1352 | Đỗ Anh Thư | 15/1/1984 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1353 | Võ Thị Thi Ngọc | 07/11/1992 | Bình Định | Ngân hàng |
1354 | Nguyễn Ngọc Quang | 18/2/1992 | Bình Định | Tài chính |
1355 | Phạm Thị Thu | 15/3/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
1356 | Nguyễn Ngọc Hào | 05/02/1981 | Ninh Thuận | Tài chính |
1357 | Nguyễn Thị Kim Lan | 12/04/1992 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1358 | Nguyễn Ngọc Ngân | 20/01/1992 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1359 | Huỳnh Thị Nguyên Ý | 25/09/1992 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1360 | Nguyễn Huỳnh Kim Phương | 31/12/1982 | TP HCM | Tài chính công |
1361 | Đào Thị Thu Trang | 01/10/1988 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
1362 | Trần Khánh Nguyên | 24/10/1988 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1363 | Nguyễn Quốc Đăng Lộc | 07/11/1992 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
1364 | Nguyễn Hữu Mạnh | 02/05/1993 | Bình Định | Tài chính |
1365 | Trần Thị Cẩm Tú | 17/4/1990 | Quảng Trị | Tài chính công |
1366 | Nguyễn Thái Hòa | 10/06/1983 | TP HCM | Luật Kinh tế |
1367 | Võ Tấn Thuấn | 10/06/1983 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1368 | Ung Thị Ngọc Bích | 15/05/1986 | Bình Thuận | Kế toán |
1369 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 09/10/1993 | Hải Dương | Kế toán |
1370 | Võ Anh Tú | 20/08/1990 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1371 | Trần Thanh Nhanh | 10/2/1977 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
1372 | Nguyễn Thị Minh Cẩm | 29/01/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1373 | Nguyễn Tấn Nam | 06/02/1987 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1374 | Nguyễn Ngọc Thanh Chi | 26/11/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
1375 | Vương Thanh Hải | 14/04/1991 | TP HCM | Tài chính |
1376 | Khiếu Văn Công | 06/06/1985 | Nam Định | Kinh tế phát triển |
1377 | Phan Thị Thanh Nga | 03/9/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
1378 | Lê Thanh Hùng | 15/10/1982 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
1379 | Hứa Nguyễn Thùy An | 06/10/1985 | Tiền Giang | Kinh tế phát triển |
1380 | Dương Thái Ngọc | 05/06/1992 | Bình Phước | Kế toán |
1381 | Phùng Vinh Quang | 23/02/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1382 | Lê Nguyễn Xuân My | 12/03/1988 | Bình Dương | Kinh doanh thương mại |
1383 | Nguyễn Thị Phương Anh | 19/08/1992 | Nghệ An | Tài chính |
1384 | Lục Thành Trung | 16/01/1992 | Kiên Giang | Ngân hàng |
1385 | Tô Ánh Phượng | 12/11/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
1386 | Triệu Minh Khánh | 13/12/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
1387 | Nguyễn Ngọc Phước Hòa | 01/02/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1388 | Khương Thị Thanh Quyên | 10/6/1982 | Bình Thuận | Ngân hàng |
1389 | Phan Châu Tài | 20/08/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
1390 | Nguyễn Thị Thạo | 12/02/1984 | Thanh Hóa | Kế toán |
1391 | Nguyễn Đức Thường | 21/11/1982 | Bình Thuận | Ngân hàng |
1392 | Vũ Phạm Thúy Vy | 12/8/1992 | TP HCM | Tài chính công |
1393 | Nguyễn Lê Hoàng | 18/11/1988 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
1394 | Chu Mạnh Hùng | 09/11/1991 | Hà Nội | Tài chính công |
1395 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 31/10/1988 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
1396 | Trần Thị Thanh | 15/06/1993 | Thái Bình | Ngân hàng |
1397 | Phan Anh Tuấn | 01/05/1986 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1398 | Trần Quang Thảo | 12/10/1993 | Phú Yên | Kế toán |
1399 | Nguyễn Thị Quỳnh Thơ | 25/05/1990 | Nghệ An | Tài chính |
1400 | Lê Mai Khánh Vy | 20/11/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1401 | Nguyễn Lê Tiến Sĩ | 12/12/1986 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1402 | Đỗ Thị Ly | 05/12/1986 | Phú Thọ | Kế toán |
1403 | Phan Nữ Quỳnh Trang | 04/11/1993 | Hà Tĩnh | Tài chính |
1404 | Nguyễn Thị Thắm | 01/05/1988 | Ninh Bình | Kế toán |
1405 | Trang Sĩ Định | 26/1/1992 | Đồng Tháp | Kế toán |
1406 | Đồng Anh Nghĩa | 04/01/1989 | TP HCM | Ngân hàng |
1407 | Tô Thị Thùy Đan | 20/12/1986 | Đồng Nai | Tài chính |
1408 | Nguyễn Công Quốc Dũng | 17/03/1988 | Khánh Hòa | Tài chính công |
1409 | Phạm Đình Cường | 19/03/1991 | Thanh Hóa | Tài chính |
1410 | Trần Trịnh Quốc Long | 8/10/1993 | Gia Lai | Luật Kinh tế |
1411 | Quan Nhật Nam | 24/11/1989 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
1412 | Nguyễn Thị Phụng | 06/07/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
1413 | Võ Thanh Quang | 13/4/1992 | Phú Yên | Tài chính |
1414 | Cao Thị Loan | 05/07/1991 | Nghệ An | Tài chính |
1415 | Trương Thanh Long | 02/07/1985 | Nghệ An | Tài chính |
1416 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 03/02/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1417 | Trần Thị Cẩm Thạch | 10/10/1993 | Quảng Nam | Ngân hàng |
1418 | Nguyễn Vũ Anh Trâm | 03/08/1993 | Bình Định | Kế toán |
1419 | Trần Sở Hân | 24/11/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1420 | Đặng Thành Tâm | 06/10/1993 | Long An | Tài chính |
1421 | Đỗ Thị Xuân Hà | 03/01/1989 | TP HCM | Quản lý công |
1422 | Cù Huy Hiếu | 01/06/1989 | Phú Yên | Tài chính |
1423 | Phạm Hữu Phương | 28/12/1985 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1424 | Trần Đại Thành | 20/8/1985 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
1425 | Lê Ngân Hà | 24/01/1989 | Hải Dương | Kế toán |
1426 | Trương Thanh Tuấn | 27/11/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1427 | Nguyễn Đình Hải | 13/12/1992 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
1428 | Nguyễn Tấn Thiếu Phong | 20/04/1989 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1429 | Võ Phạm Anh Thơ | 04/11/1992 | Đà Nẵng | Tài chính |
1430 | Nguyễn Hải Yến | 07/05/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1431 | Trịnh Quốc Hoàng | 30/10/1988 | TP HCM | Tài chính |
1432 | Trần Thị Thu Huyền | 20/11/1988 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
1433 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 03/03/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
1434 | Nguyễn Hoàng Kiều My | 07/10/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
1435 | Phạm Thị Mai | 08/02/1983 | Thanh Hóa | Kế toán |
1436 | Nguyễn Ái Nhi | 21/01/1992 | TP HCM | Kế toán |
1437 | Trần Hoài Phương | 01/10/1991 | Hà Tĩnh | Kinh tế chính trị |
1438 | Trương Thị Hoàng Anh | 04/03/1990 | Phú Yên | Kế toán |
1439 | Vũ Đức Tiến | 28/08/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1440 | Nguyễn Mạnh Hùng | 27/08/1981 | Thanh Hóa | Kinh doanh thương mại |
1441 | Nguyễn Văn Trường | 02/06/1977 | Tiền Giang | Tài chính công |
1442 | Lê Minh Khánh | 20/12/1969 | TP HCM | Luật Kinh tế |
1443 | Huỳnh Thị Xuân Trang | 02/10/1981 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1444 | Nguyễn Anh Vũ | 12/08/1992 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại |
1445 | Nguyễn Thị Mỹ Nga | 24/02/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1446 | Phạm Trần Thiên Lý | 11/07/1992 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
1447 | Hồ Quốc Minh | 27/04/1987 | Vĩnh Long | Kế toán |
1448 | Bùi Nguyên Giáp | 04/02/1984 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
1449 | Tạ Thị Kim Hương | 24/9/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
1450 | Ngô Lưu Tuấn Khải | 20/11/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1451 | Quan Hán Xương | 28/6/1987 | Đồng Nai | Quản lý công |
1452 | Đinh Khánh Ly | 08/02/1992 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
1453 | Nguyễn Văn Quang | 06/08/1987 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
1454 | Đoàn Việt Anh Đào | 20/10/1986 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1455 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11/9/1993 | Kon Tum | Ngân hàng |
1456 | Trương Hữu Bảo | 27/09/1991 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển |
1457 | Vương Thị Tuyết Hương | 16/01/1990 | Tiền Giang | Quản lý công |
1458 | Hồ Xuân Sang | 01/09/1990 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
1459 | Lê Anh Tuấn | 12/02/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1460 | Quách Nghiệp Hòa | 23/2/1993 | Sóc Trăng | Tài chính |
1461 | Vũ Minh Hạnh | 13/08/1986 | Kiên Giang | Kinh doanh thương mại |
1462 | Phạm Trọng Nghĩa | 24/6/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
1463 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 01/04/1993 | lâm đồng | Kế toán |
1464 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 12/12/1988 | TP HCM | Tài chính |
1465 | Dương Thị Phương Thảo | 05/12/1992 | Lâm Đồng | Kế toán |
1466 | Huỳnh Khả Thanh | 12/10/1993 | Long An | Ngân hàng |
1467 | Phạm Nhật Dương | 29/09/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1468 | Trầm Chấn Tín | 29/08/1993 | TP HCM | Kế toán |
1469 | Trương Minh Phú | 30/11/1989 | Cà Mau | Tài chính |
1470 | Dương Thị An | 16/10/1989 | Hà Tĩnh | Tài chính |
1471 | Dương Thị Thu Phương | 17/7/1991 | Hải Phòng | Tài chính |
1472 | Trần Thị Thanh Trúc | 10/02/1993 | Bình Thuận | Ngân hàng |
1473 | Trần Nguyễn Ánh Ngọc | 11/01/1992 | Đồng Nai | Kế toán |
1474 | Bùi Châu Minh Thư | 23/03/1983 | Bến Tre | Kế toán |
1475 | Hứa Triều Thành | 09/11/1981 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
1476 | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/10/1992 | TP HCM | Tài chính |
1477 | Lê Thị Tú Oanh | 28/03/1982 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1478 | Trần Tuấn Anh | 08/07/1992 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1479 | Lê Thị Thùy Trang | 04/09/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1480 | Nguyễn Văn Huy | 25/05/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1481 | Võ Nguyễn Lê Na | 18/03/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1482 | Nguyễn Tấn Bảo | 28/3/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1483 | Phạm Nguyễn Phi Anh | 09/09/1990 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1484 | Võ Đình Minh | 04/10/1988 | Bình Thuận | Tài chính |
1485 | Khang Nguyễn Bảo Đại | 17/11/1992 | TP HCM | Tài chính |
1486 | Nguyễn Đức Sơn | 02/06/1983 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
1487 | Bùi Hữu Lợi | 17/9/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1488 | Hồ Huỳnh Như Ngọc | 16/4/1992 | Long An | Ngân hàng |
1489 | Trần Thị Huyền | 10/9/1992 | Vĩnh Phúc | Quản trị kinh doanh |
1490 | Lê Thị Thu Thảo | 21/7/1991 | TP HCM | Tài chính |
1491 | Đặng Xuân Mỹ | 15/10/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
1492 | Hoàng Lê Anh Nguyên | 1/3/1987 | Bình Thuận | Kinh tế phát triển |
1493 | Phạm Thị Ngọc Mỹ | 29/5/1994 | Đắk Lắk | Tài chính công |
1494 | Nguyễn Thị Như Ý | 21/2/1989 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
1495 | Lê Thị Hoài | 3/6/1990 | Hồng Kông | Quản trị kinh doanh |
1496 | Trần Ngọc Hà | 12/12/1993 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
1497 | Phạm Thị Mỹ Ly | 5/10/1990 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1498 | Tống Thành Tiến | 30/01/1994 | Bình Định | Kế toán |
1499 | Nguyễn Hải Uyên | 27/4/1992 | Khánh Hòa | Tài chính |
1500 | Đỗ Quốc Dũng | 12/9/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1501 | Châu Thị Hoàng Yến | 7/11/1994 | TP HCM | Tài chính công |
1502 | Lê Thị Ngọc Ánh | 12/7/1991 | Bình Phước | Tài chính |
1503 | Lê Thành Đạt | 01/3/1993 | Bình Định | Kế toán |
1504 | Lê Nguyên Phương Thảo | 8/1/1994 | Quảng Ngãi | Tài chính công |
1505 | Lê Cúc Phương | 08/01/1989 | TP HCM | Kế toán |
1506 | Nguyễn Thị Mỹ Huệ | 6/5/1991 | Bình Định | Tài chính |
1507 | Nguyễn Quang Huy | 17/7/1994 | Đắk Lắk | Tài chính công |
1508 | Huỳnh Hoàng Trúc | 17/02/1994 | TP HCM | Tài chính |
1509 | Dương Huyền Trang | 5/9/1991 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
1510 | Phạm Danh Thái | 15/4/1990 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
1511 | Nguyễn Minh Trí | 31/3/1994 | TP HCM | Tài chính công |
1512 | Trịnh Anh Tùng | 16/7/1993 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1513 | Nguyễn Thành Việt | 3/1/1994 | Tiền Giang | Tài chính |
1514 | Hồ Văn Bộ | 15/7/1986 | Đắk Lắk | Kế toán |
1515 | Trần Quốc Việt | 22/8/1990 | Đắk Lắk | Tài chính công |
1516 | Nguyễn Hoàng Minh Huy | 27/11/1994 | TP HCM | Tài chính |
1517 | Trần Thị Thủy Tiên | 26/2/1991 | Bình Phước | Kế toán |
1518 | Nguyễn Phạm Hoàng Dung | 20/7/1990 | Gia Lai | Tài chính |
1519 | Phan Tuyết Trinh | 4/8/1994 | Đắk Lắk | Tài chính |
1520 | Phan Nguyễn Như Ngọc | 22/12/1984 | TP HCM | Kinh tế phát triển |
1521 | Hà Thị Mỹ Duyên | 3/8/1994 | Kon Tum | Tài chính |
1522 | Trần Phương Thảo | 7/10/1994 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1523 | Tô Thị Phương Thảo | 27/10/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
1524 | Nguyễn Thụy Sa Ly | 20/7/1994 | Gia Lai | Tài chính |
1525 | Phạm Hoàng Anh | 5/8/1994 | Long An | Tài chính |
1526 | Lê Nhật Tân | 19/4/1993 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
1527 | Lưu Quốc Bảo | 03/10/1984 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1528 | Ngô Thị Thùy Dương | 24/8/1992 | Bình Phước | Tài chính |
1529 | Lâm Tuấn Lập | 25/5/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
1530 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 09/3/1993 | Lâm Đồng | Kế toán |
1531 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | 16/6/1994 | Quảng Trị | Kế toán |
1532 | Nguyễn Tấn Cường | 22/11/1991 | TP HCM | Tài chính |
1533 | Lê Hồ Hải Yến | 30/12/1990 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1534 | Trần Lê Minh Quy | 07/11/1993 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
1535 | Hồ Thị Yến Nhi | 31/10/1990 | TP HCM | Tài chính |
1536 | Lê Quyết Thắng | 23/12/1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
1537 | Lê Uyên Phương | 4/7/1994 | Ninh Thuận | Kế toán |
1538 | Lê Thị Thùy Linh | 3/4/1990 | Lâm Đồng | Tài chính |
1539 | Vũ Thị Thanh Thúy | 25/5/1985 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
1540 | Hồ Phi Trọng | 27/12/1994 | Kon Tum | Kế toán |
1541 | Nguyễn Dương Kiều Oanh | 5/2/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1542 | Nguyễn Thanh Thảo | 8/1/1994 | Đồng Tháp | Tài chính |
1543 | Trần Trung Tín | 20/01/1991 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
1544 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 17/4/1994 | Lâm Đồng | Kế toán |
1545 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 11/11/1994 | TP HCM | Tài chính công |
1546 | Nguyễn Thế Nguyên | 3/3/1990 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
1547 | Lê Nguyễn Diễm Hoàng | 20/4/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1548 | Nguyễn Lê Quỳnh | 9/10/1989 | Cà Mau | Ngân hàng |
1549 | Trần Thị Ngọc Tâm | 13/5/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
1550 | Phan Trung Đông | 15/6/1982 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
1551 | Trần Minh Tâm | 9/10/1993 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1552 | Nguyễn Châu Thanh | 26/10/1982 | Bến Tre | Luật Kinh tế |
1553 | Nguyễn Hoàng Nhi | 09/10/1992 | Tiền Giang | Ngân hàng |
1554 | Phạm Minh Trí | 24/9/1991 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
1555 | Nguyễn Thị Kim Khánh | 20/12/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1556 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 16/3/1994 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
1557 | Nguyễn Thanh Tùng | 7/2/1989 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
1558 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 9/4/1993 | An Giang | Tài chính |
1559 | Bùi Lê Quang | 22/10/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1560 | Lê Thị Phương Duyên | 18/9/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1561 | Hà Thị Thu Hà | 19/3/1974 | Bắc Ninh | Ngân hàng |
1562 | Võ Trường Khang Thanh Hải | 30/4/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1563 | Nguyễn Khắc Dũng | 18/4/1990 | Khánh Hòa | Kinh tế phát triển |
1564 | Đoàn Thị Phúc An | 17/5/1983 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
1565 | Ma Đôn Na | 11/11/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1566 | Võ Lê Quý My | 12/7/1993 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
1567 | Phan Nguyễn Hoàng Ly | 12/01/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
1568 | Phan Nhã Phương | 6/5/1992 | Tây Ninh | Ngân hàng |
1569 | Lê Cao Trí | 3/9/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
1570 | Đoàn Thanh Tùng | 17/6/1993 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
1571 | Nguyễn Quốc Hằng | 17/12/1990 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
1573 | Đào Ngọc Trí | 27/4/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
1574 | Trần Quang Sáng | 10/2/1992 | TP HCM | Tài chính |
1575 | Lâm Bá Du | 26/1/1994 | Bình Định | Tài chính |
1576 | Nguyễn Thị Diễm | 28/12/1993 | Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh |
1577 | Vũ Thanh Bình | 5/8/1991 | Ninh Thuận | Quản lý công |
1578 | Đinh Thị Bích Chiêu | 8/9/1991 | Bình Dương | Kinh tế chính trị |
1579 | Võ Thanh Tâm | 10/2/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1580 | Trần Thị Mỹ Linh | 05/01/1984 | An Giang | Tài chính |
1581 | Nguyễn Lữ Hoài Nam | 28/10/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1582 | Ngô Văn Bình | 10/10/1977 | Long An | Quản lý công |
1583 | Phạm Duy Minh | 8/9/1991 | Thanh Hóa | Tài chính |
1584 | Huỳnh Đức Toàn | 16/3/1979 | Tiền Giang | Ngân hàng |
1585 | Trần Phương Thảo | 6/6/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1586 | Trần Thị Hiền | 23/9/1987 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
1587 | Lê Thanh Phong | 4/7/1980 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
1588 | Trần Thị Hằng | 23/4/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
1589 | Nguyễn Duy Đông | 31/3/1994 | Khánh Hòa | Kế toán |
1590 | Trần Xuân Biển | 5/3/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính công |
1591 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 15/7/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
1592 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | 10/9/1994 | Nghệ An | Tài chính công |
1593 | Trần Văn Ngãi | 12/02/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1594 | Nguyễn Huyền Trang | 17/4/1993 | Đắk Lắk | Kế toán |
1595 | Nguyễn Xuân Dũng | 4/5/1986 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
1596 | Lê Thị Phương Ngân | 01/8/1994 | Long An | Ngân hàng |
1597 | Lê Thảo Vân | 12/5/1994 | Kon Tum | Tài chính công |
1598 | Trương Trúc Mai | 21/10/1982 | Long An | Tài chính |
1599 | Cao Trường Giang | 25/10/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
1600 | Phạm Xuân Vỹ | 01/12/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1601 | Đặng Hoài Nhân | 29/6/1994 | Đồng Nai | Ngân hàng |
1602 | Dương Việt Dũng | 23/7/1982 | Tây Ninh | Kinh tế chính trị |
1603 | Phạm Trịnh Minh Hải | 20/6/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
1604 | Trần Lê Thế Nhân | 7/10/1994 | Bình Định | Kế toán |
1605 | Bùi Kim Tú | 19/7/1987 | Đồng Nai | Tài chính công |
1606 | Nguyễn Quốc Gia Hưng | 8/6/1991 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1607 | Đinh Thái Mai Anh | 07/12/1994 | TP HCM | Quản trị kinh doanh |
1608 | Phan Thanh Nghị | 21/02/1981 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
1609 | Trần Mạnh Tuấn | 5/12/1984 | TP HCM | Kinh tế chính trị |
1610 | Nguyễn Thanh Minh Hoàng | 17/10/1992 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1611 | Đàm Quốc Khánh Tùng | 2/9/1990 | Lâm Đồng | Kế toán |
1612 | Huỳnh Tường Linh | 31/12/1990 | TP HCM | Luật Kinh tế |
1613 | Phạm Thị Bích Đào | 29/8/1985 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
1614 | Huỳnh Thị Ngọc Nga | 14/11/1989 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1615 | Nguyễn Đức Thắng | 28/8/1992 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
1616 | Bùi Thủy Uyên | 9/10/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1617 | Bùi Thủy Tiên | 9/10/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1618 | Lê Chí Cang | 7/12/1994 | Khánh Hòa | Tài chính |
1619 | Bùi Thị Diệu Linh | 01/6/1991 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
1620 | Nguyễn Anh Thi | 22/5/1994 | Phú Yên | Thẩm định giá |
1621 | Nguyễn Duy Khánh | 27/12/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1622 | Trần Thị Ngọc Yên | 17/5/1992 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
1623 | Nguyễn Thị Kim Thơ | 2/3/1994 | Quảng Nam | Tài chính |
1624 | Cao Thị Bích Khuê | 26/6/1989 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1625 | Huỳnh Công Phúc | 25/4/1977 | TP HCM | Quản lý công |
1626 | Đặng Như Quỳnh | 20/4/1990 | Bình Định | Luật Kinh tế |
1627 | Phạm Thị Bích Vân | 3/2/1983 | Tiền Giang | Kế toán |
1628 | Trần Tiến Mạnh | 22/10/1994 | Thái Nguyên | Kinh doanh thương mại |
1629 | Nguyễn Hoàng Hưng | 6/01/1994 | TP HCM | Tài chính |
1630 | Vũ Ngọc Phương Linh | 15/11/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1631 | Trần Trọng Nhân | 3/7/1994 | TP HCM | Ngân hàng |
1632 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Thư | 14/8/1990 | Kon Tum | Tài chính |
1633 | Nguyễn Thị Phượng Loan | 28/11/1977 | Long An | Quản lý công |
1634 | Nguyễn Anh Tri | 30/12/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1635 | Nguyễn Thị Uyển Thanh | 21/12/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1636 | Huỳnh Thị Vĩ Dạ | 5/10/1993 | Quảng Ngãi | Tài chính |
1637 | Nguyễn Hải Dương | 11/11/1981 | TP HCM | Kế toán |
1638 | Thái Đình Tuấn Anh | 5/10/1993 | Nghệ An | Tài chính |
1639 | Phạm Việt Hoài Linh | 01/03/1994 | Phú Yên | Kế toán |
1640 | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 16/12/1994 | TP HCM | Kinh doanh thương mại |
1641 | Đỗ Duy Thanh | 16/4/1992 | An Giang | Quản lý công |
1642 | Nguyễn Thị Lệ Thương | 15/7/1989 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
1643 | Trần Thị Ngọc Hạnh | 10/6/1991 | Kon Tum | Tài chính |
1644 | Trịnh Huy Hùng | 08/4/1989 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
1645 | Đoàn Thị Hường | 04/10/1979 | Hải Phòng | Tài chính |
1646 | Trần Anh Vy | 25/4/1974 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1647 | Nguyễn Diễm Quyên | 18/01/1991 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
1648 | Lê Tấn Hồng | 23/5/1972 | TP HCM | Quản lý công |
1649 | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc | 23/9/1982 | TP HCM | Luật Kinh tế |
1650 | Trần Văn Đạt | 24/4/1992 | Bắc Ninh | Tài chính công |
1651 | Hoàng Thị Cẩm Thành | 24/12/1971 | Quảng Bình | Quản lý công |
1652 | Lê Trường Duy | 29/10/1985 | Tây Ninh | Quản lý công |
1653 | Lê Thị Thủy | 14/8/1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1654 | Văng Thanh Cường | 14/10/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1655 | Vũ Ngọc Minh Châu | 20/5/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1656 | Nguyễn Văn Đồng | 21/10/1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1657 | Mã Văn Hiệp | 22/12/1966 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1658 | Trần Tuấn Lĩnh | 30/4/1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1659 | Nguyễn Thành Trung | 28/10/1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1660 | Phan Viết Tân | 05/01/1979 | Nam Định | Quản lý công |
1661 | Nguyễn Thị Bông | 02/7/1974 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1662 | Tạ Ngọc Ẩn | 27/8/1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1663 | Ngô Trung An | 01/10/1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1664 | Bùi Chí Thành | 18/02/1974 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1665 | Lê Trần Minh | 20/02/1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1666 | Nguyễn Thị Xuyến | 29/6/1977 | Thái Bình | Quản lý công |
1667 | Võ Văn Thành Sang | 30/4/1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1668 | Võ Ngọc Thanh Trúc | 27/02/1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
1669 | Nguyễn Quốc Hoàng | 26/01/1974 | Thừa Thiên Huế | Quản lý công |
1670 | Văn Công Hoàng | 02/02/1977 | An Giang | Quản lý công |
1671 | Trương Thị Thu Lan | 02/11/1979 | An Giang | Quản lý công |
1672 | Lê Hoàng Minh | 24/4/1976 | Kiên Giang | Quản lý công |
1673 | Trần Huy Minh | 05/3/1984 | Kiên Giang | Quản lý công |
1674 | Lâm Lệ Oanh | 06/01/1974 | Kiên Giang | Quản lý công |
1675 | Nguyễn Hồng Vân | 10/12/1986 | Kiên Giang | Quản lý công |
1676 | Cao Quốc Thụy | 12/9/1976 | Kiên Giang | Quản lý công |
1677 | Đoàn Thị Khánh Hoài | 29/9/1989 | Kiên Giang | Quản lý công |