Danh sách thí sinh đăng ký dự thi cao học năm 2018 đợt 2
Ghi chú: Thí sinh vui lòng kiểm tra lại thông tin cá nhân và chuyên ngành đăng ký dự thi. Nếu có sai sót vui lòng báo ngay cho Viện Đào tạo Sau đại học để kịp thời điều chỉnh danh sách thi và giấy báo dự thi.
Mã hồ sơ | Họ lót | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành đăng ký dự thi |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Phan Hoài | Phương | Nữ | 6/12/1991 | Hà Tĩnh | Luật Kinh tế |
2 | Trần Thị Thảo | Nhi | Nữ | 15/10/1995 | Bình Thuận | Kế toán |
3 | Phan Thị | Định | Nữ | 4/03/1994 | Bình Định | Kế toán |
4 | Nguyễn Viết | Vương | Nam | 24/08/1990 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
5 | Quách Thị Ngọc | Thiện | Nữ | 8/03/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
6 | Nguyễn Thị Vũ | Vy | Nữ | 7/05/1989 | Bình Thuận | Tài chính công |
7 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | Nữ | 3/08/1991 | Lâm Đồng | Kế toán |
8 | Phạm Thị Thúy | Hồng | Nữ | 22/02/1993 | Đồng Tháp | Kế toán |
9 | Nguyễn Vân Quỳnh | Anh | Nữ | 10/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
10 | Phạm Thành | Lợi | Nam | 24/10/1992 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
11 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 20/09/1991 | Ninh Thuận | Kế toán |
12 | Hoàng Thanh | Huyền | Nữ | 18/06/1984 | Kiên Giang | Luật Kinh tế |
13 | Nguyễn Thị Ái | Thơ | Nữ | 2/09/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
14 | Trà Hậu Quốc | Bình | Nam | 11/09/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
15 | Lê Trần Trúc | Thy | Nữ | 9/12/1991 | Tây Ninh | Ngân hàng |
16 | Lê Trần Huyền | Trang | Nữ | 11/09/1988 | Tây Ninh | Ngân hàng |
17 | Nguyễn Đăng Tiên | Kỳ | Nữ | 26/12/1981 | Lâm Đồng | Tài chính |
18 | Vũ Gia | Kiên | Nam | 2/08/1972 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
19 | Bùi Bá | Thịnh | Nam | 19/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
20 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | Nữ | 7/12/1985 | Khánh Hòa | Tài chính công |
21 | Nguyễn Văn | Thân | Nam | 10/06/1992 | Long An | Ngân hàng |
22 | Hoàng Lệ | Giang | Nữ | 29/07/1991 | Hà Nội | Kế toán |
23 | Huỳnh Thị Thúy | Hồng | Nữ | 14/12/1992 | Tây Ninh | Ngân hàng |
24 | Lầu Kim | Nguyệt | Nữ | 27/09/1993 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
25 | Nguyễn Văn | Mãi | Nam | 2/01/1990 | Nghệ An | Tài chính |
26 | Vũ Thị | Hằng | Nữ | 25/02/1984 | Kon Tum | Kế toán |
27 | Bùi Thị Thanh | Thảo | Nữ | 10/11/1989 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
28 | Đặng Ngọc Thùy | Nga | Nữ | 5/06/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
29 | Đoàn Thị Thiên | Trang | Nữ | 16/06/1990 | Nam Định | Tài chính công |
30 | Võ Lê Anh | Quốc | Nam | 29/05/1995 | Bình Phước | Kế toán |
31 | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | Nữ | 15/07/1984 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
32 | Nguyễn Thị Hồng | Thuận | Nữ | 25/09/1991 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
33 | Nguyễn Thị Minh | Trâm | Nữ | 2/07/1994 | Quảng Nam | Kế toán |
34 | Nguyễn Thị Minh | Thơ | Nữ | 18/01/1986 | Tây Ninh | Kế toán |
35 | Đinh Thị | Thảo | Nữ | 23/02/1989 | Hà Nam Ninh | Quản trị kinh doanh |
36 | Tô Thị Song | Ngân | Nữ | 5/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
37 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 20/04/1995 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
38 | Lê Minh | Triết | Nam | 12/11/1995 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
39 | Phạm Hà Hoàng | Anh | Nữ | 19/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
40 | Hồ Ngọc | Loan | Nữ | 10/10/1982 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
41 | Trần Duy | Long | Nam | 1/07/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
42 | Trần Minh Phước | Hòa | Nam | 30/10/1987 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
43 | Hà Phi | Long | Nam | 11/12/1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản lý công |
44 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 6/01/1995 | Đăk Lăk | Kinh doanh thương mại |
45 | Trịnh Thị Thảo | Linh | Nữ | 27/01/1993 | Moscow-Nga | Quản trị kinh doanh |
46 | Đỗ Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/04/1990 | Tiền Giang | Ngân hàng |
47 | Lê Thị Mộng | Dung | Nữ | 1986 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
48 | Trần Tuấn | Anh | Nam | 8/07/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
49 | Lý Hưng | Vinh | Nam | 29/05/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
50 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 22/06/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
51 | Phan Nguyễn Công | Đoàn | Nam | 20/08/1986 | Phú Yên | Tài chính |
52 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | 8/10/1985 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
53 | Nguyễn Mạnh | Trung | Nam | 8/09/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
54 | Nguyễn Nhật | Linh | Nam | 26/11/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
55 | Phạm Thị Kim | Thanh | Nữ | 16/10/1976 | Hà Nội | Tài chính |
56 | Bùi Ngọc | Thiện | Nam | 15/06/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
57 | Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 29/09/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
58 | Nguyễn Văn | Chương | Nam | 25/08/1991 | Bình Định | Kế toán |
59 | Vũ Thị | Mây | Nữ | 21/09/1993 | Lâm Đồng | Kế toán |
60 | Trần Văn | Tín | Nam | 28/04/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
61 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 27/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
62 | Nguyễn Thị Bích | Kiều | Nữ | 24/04/1987 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
63 | Trần Thị Hồng | Diễm | Nữ | 4/05/1984 | Tiền Giang | Kế toán |
64 | Đổng Anh | Dũng | Nam | 12/10/1995 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
65 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | Nữ | 10/11/1982 | Quảng Trị | Tài chính |
66 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | Nữ | 26/04/1992 | Đồng Nai | Tài chính |
67 | Lê Đặng Hoàng Anh | Thảo | Nữ | 4/02/1989 | Tiền Giang | Ngân hàng |
68 | Nguyễn Tấn | Tài | Nam | 9/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
70 | Nguyễn Quang | Tú | Nam | 7/06/1991 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
71 | Cao Việt | Mỹ | Nam | 16/12/1991 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
72 | Lư Văn | Thuận | Nam | 15/10/1988 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
73 | Nguyễn Minh | Toàn | Nam | 22/10/1986 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
74 | Đậu Thái | Bảo | Nam | 27/11/1994 | Hà Tĩnh | Tài chính |
75 | Bùi Minh | Tân | Nam | 19/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
76 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 12/11/1986 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
79 | Lê Thị Lệ | Hằng | Nữ | 30/11/1980 | Thanh Hóa | Tài chính |
81 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | Nữ | 16/04/1995 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
82 | Trần Ngọc Tuyết | Thanh | Nữ | 8/07/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
83 | Nguyễn Quách | Nhã | Nam | 4/11/1984 | Tiền Giang | Quản lý công |
84 | Nguyễn Minh | Thông | Nam | 4/12/1993 | An Giang | Tài chính |
85 | Phan Thành | Quang | Nam | 17/01/1971 | Hà Tây | Quản trị kinh doanh |
86 | Nguyễn Minh | Phát | Nam | 1/09/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
87 | Lê Hoàng | Ân | Nam | 3/03/1992 | Kiên Giang | Ngân hàng |
88 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nam | 30/10/1991 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
89 | Nguyễn Minh | Phát | Nam | 14/01/1991 | Tiền Giang | Ngân hàng |
90 | Nguyễn Trọng | Nguyễn | Nam | 12/10/1987 | Tiền Giang | Kế toán |
91 | Trương Hồng | Quyên | Nữ | 21/06/1995 | Đồng Tháp | Kế toán |
92 | Phan Thị Kim | Tuyến | Nữ | 12/08/1987 | Long An | Quản trị kinh doanh |
93 | Trương Thị Minh | Thắng | Nữ | 10/03/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
94 | Lê Minh | Duy | Nam | 30/11/1991 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
95 | Trần Thụy Thanh | Tuyền | Nữ | 26/08/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
96 | Trần Vũ Hồng | Tân | Nữ | 30/09/1993 | Bình Định | Ngân hàng |
97 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 9/01/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
98 | Nguyễn Thị | Nguyệt | Nữ | 14/07/1982 | Quảng Bình | Luật Kinh tế |
99 | Lã Hà Yến | Nhi | Nữ | 14/10/1994 | Bình Thuận | Kế toán |
100 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 30/07/1982 | Tây Ninh | Quản lý công |
102 | Nguyễn Tuyết | Thư | Nữ | 1/01/1984 | Tây Ninh | Quản lý công |
103 | Võ Huỳnh | Như | Nữ | 15/10/1995 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
104 | Lê Thị Thu | Hiếu | Nữ | 6/04/1984 | Bình Thuận | Kế toán |
105 | Lê Tuấn | Hà | Nam | 6/04/1996 | Sông Bé | Quản trị kinh doanh |
106 | Nguyễn Bình | Minh | Nữ | 10/03/1984 | Cà Mau | Kế toán |
107 | Nguyễn Ngọc | Sơn | Nam | 1/11/1995 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
108 | Nguyễn Đình | Nam | Nam | 1/11/1984 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
109 | Nguyễn | Hiếu | Nam | 22/08/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
110 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | 5/04/1984 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
111 | Trần Thị Thanh | Đào | Nữ | 1/04/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
112 | Nguyễn Tuấn Hải | Bằng | Nam | 12/02/1987 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
113 | Dương Anh | Quốc | Nam | 24/03/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
114 | Ngô Tấn | Tài | Nam | 22/05/1988 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
115 | Trần Nguyễn Trúc | Phượng | Nữ | 28/10/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
116 | Vũ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 24/01/1989 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
117 | Nguyễn Thị Ánh | Minh | Nữ | 10/06/1991 | Long An | Kế toán |
118 | Nguyễn Đình | Thuận | Nam | 10/01/1994 | Bình Định | Tài chính |
119 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 4/10/1989 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
120 | Tạ Ngọc | Diệp | Nữ | 22/08/1982 | Đồng Tháp | Tài chính |
121 | Trần Thị Hồng | Thủy | Nữ | 10/07/1986 | Bình Phước | Kế toán |
122 | Nguyễn Đức Thao | Trường | Nam | 16/03/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
123 | Ngô Mẫn | Nhi | Nữ | 29/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
124 | Ngô Hoàng Bảo | Thái | Nam | 4/07/1992 | Bình Dương | Tài chính |
125 | Phan Nguyễn Minh | Trường | Nam | 11/11/1983 | Tiền Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
126 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 4/08/1988 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
127 | Trần Thị Minh | Tính | Nữ | 4/07/1990 | Kiên Giang | Kế toán |
128 | Phan Hạnh | Nguyên | Nữ | 31/10/1995 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
131 | Mai Thị Thanh | Thảo | Nữ | 15/03/1993 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
132 | Trần Thị Mỹ | Quyên | Nữ | 20/09/1989 | Bình Thuận | Ngân hàng |
133 | Trương Thị Minh | Tâm | Nữ | 10/06/1984 | Quảng Trị | Tài chính |
134 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | Nữ | 10/04/1993 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
135 | Phạm Lê Duy | Ân | Nam | 13/12/1994 | Bến Tre | Ngân hàng |
136 | Nguyễn Phú | Khánh | Nam | 25/03/1994 | Đồng Tháp | Tài chính |
137 | Lê Trần Hoài | Thương | Nữ | 5/05/1994 | Bình Phước | Tài chính |
138 | Trần Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 20/09/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
139 | Nguyễn Thị Yến | Như | Nữ | 6/05/1992 | Long An | Tài chính |
140 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | Nữ | 5/10/1991 | Ninh Bình | Kế toán |
141 | Võ Nhật | Đăng | Nam | 19/09/1994 | Tây Ninh | Quản lý công |
142 | Cao Ngọc | Bình | Nam | 6/09/1980 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
143 | Nguyễn Thị | Ngân | Nữ | 20/11/1993 | Thanh Hóa | Tài chính |
144 | Đặng Thị Minh | Phương | Nữ | 23/12/1995 | Bắc Kạn | Kinh doanh thương mại |
145 | Lê Công | Phúc | Nam | 8/08/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
146 | Phan Phương | Hà | Nữ | 15/08/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
147 | Nguyễn Quang | Phúc | Nam | 18/03/1991 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
148 | Lê Thị Kim | Mỹ | Nữ | 7/09/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
149 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/11/1990 | Quảng Bình | Tài chính |
150 | Trần Quang | Nhựt | Nam | 20/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
151 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 18/07/1995 | Sông Bé | Tài chính |
152 | Nguyễn Tấn | Lộc | Nam | 26/10/1990 | Bến Tre | Ngân hàng |
153 | Phạm Mỹ | Linh | Nữ | 19/08/1995 | Lâm Đồng | Kế toán |
154 | Hoàng Anh | Thư | Nữ | 22/01/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
155 | Hồng Mỹ | Hiền | Nữ | 9/03/1995 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
156 | Trần Lê Phương | Thảo | Nữ | 21/11/1995 | Đồng Tháp | Kế toán |
157 | Nguyễn Minh | Cường | Nam | 4/12/1994 | Khánh Hòa | Kế toán |
158 | Trần Juy | Ly | Nữ | 24/09/1989 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
159 | Trần Nữ Vân | Nhi | Nữ | 25/07/1993 | Bến Tre | Kế toán |
160 | Đàm Quốc Khánh | Tùng | Nam | 2/09/1990 | Lâm Đồng | Kế toán |
161 | Lê Hữu | Tín | Nam | 7/03/1985 | Đồng Tháp | Quản lý công |
162 | Phan Hoàng Ngọc | Trân | Nữ | 11/05/1987 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
163 | Dương Nguyễn Thành | Trung | Nam | 8/10/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
164 | Thái Hoàng Phương | Dung | Nữ | 14/03/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
165 | Trần Chính | Quang | Nam | 20/07/1995 | Kon Tum | Tài chính |
166 | Nguyễn Hữu | Như | Nam | 16/09/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
167 | Phạm Thị Phương | Quỳnh | Nữ | 7/09/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
168 | Bùi Thị | Hồng | Nữ | 10/03/1991 | Long An | Tài chính |
169 | Nguyễn Thế | Kiệt | Nam | 1/09/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
170 | Trương Minh | Hiếu | Nam | 14/01/1993 | Long An | Tài chính |
171 | Trần Thị Bích | Trâm | Nữ | 13/12/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
172 | Nguyễn Thế | Thắng | Nam | 3/10/1994 | Thanh Hóa | Tài chính |
173 | Võ Ánh Nguyệt | Hà | Nữ | 1/04/1990 | Tây Ninh | Ngân hàng |
174 | Tôn Thanh | Tùng | Nam | 3/01/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
175 | Trần Thị Kim | Hân | Nữ | 15/01/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
176 | Bùi Văn | Hiền | Nam | 2/12/1993 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
177 | Nghiêm Hoài | Nam | Nam | 18/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
178 | Lê Hữu | An | Nam | 5/12/1993 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
179 | Trần Thị Mỹ | Anh | Nữ | 1/12/1991 | Long An | Tài chính |
180 | Lê Phúc | Kháng | Nam | 12/07/1993 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
181 | Huỳnh Xuân | Đào | Nữ | 4/06/1993 | Đồng Nai | Ngân hàng |
182 | Hoàng Thị Ngọc | Bích | Nữ | 14/08/1990 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
183 | Nguyễn Thiện | Nhân | Nam | 5/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
184 | Lê Huỳnh Hoàng | Phúc | Nam | 6/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
185 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 18/07/1985 | Bình Thuận | Ngân hàng |
186 | Huỳnh Phan Thị Kim | Khuyên | Nữ | 17/07/1984 | Long An | Ngân hàng |
187 | Trần Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 13/01/1989 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
188 | Võ Thị | Ánh | Nữ | 19/03/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
189 | Ngô Nguyễn Đoan | Thùy | Nữ | 8/08/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
190 | Lê Thị | Bình | Nữ | 29/10/1993 | Quảng Ngãi | Kế toán |
191 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Nữ | 15/04/1987 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
192 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 8/04/1994 | Hà Nội | Ngân hàng |
193 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 21/07/1989 | Tiền Giang | Tài chính |
194 | Nguyễn Thị Khánh | Ngọc | Nữ | 2/06/1995 | Bình Thuận | Kế toán |
195 | Trần Thị Ánh | Vy | Nữ | 13/08/1992 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
196 | Dương Huỳnh Thiên | Hương | Nữ | 1/09/1990 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
197 | Bùi Quốc | Vỹ | Nam | 24/04/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
198 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 12/11/1993 | Đăk Lăk | Tài chính công |
199 | Nguyễn Tú | Quyên | Nữ | 1/01/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
200 | Nguyễn Văn | Bình | Nam | 25/09/1996 | Tây Ninh | Kinh tế chính trị |
201 | Trần Vũ | Thanh | Nam | 13/03/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
202 | Lê Hồng | Thái | Nam | 8/06/1992 | Bến Tre | Ngân hàng |
204 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 4/09/1995 | Bình Định | Kế toán |
205 | Phạm Thanh | Quí | Nam | 29/09/1995 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
206 | Nguyễn Công | Thành | Nam | 9/04/1992 | Cần Thơ | Tài chính |
207 | Hứa Viết | Minh | Nam | 25/06/1976 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
208 | Nguyễn Ngọc | Dụng | Nam | 2/10/1991 | Quảng Ngãi | Tài chính |
209 | Vũ Thanh | Thy | Nữ | 15/08/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
210 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 23/01/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
211 | Lê Ngọc | Hòa | Nam | 3/04/1990 | Bắc Giang | Kế toán |
212 | Phan Hoàng | Sang | Nam | 4/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
213 | Nguyễn Đình | Luận | Nam | 5/11/1985 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
214 | Phạm Phú | Trong | Nam | 17/05/1984 | Hải Dương | Ngân hàng |
215 | Trần Thị Kim | Thanh | Nữ | 9/07/1991 | Long An | Kinh doanh thương mại |
216 | Lê Văn | Quang | Nam | 12/06/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
217 | Bùi Thị Thu | Trang | Nữ | 18/05/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
218 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 4/04/1993 | Quảng Trị | Tài chính |
219 | Tô Minh | Phát | Nam | 21/03/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
220 | Mai Thị Diễm | My | Nữ | 30/05/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
221 | Trần Lê Vân | Anh | Nữ | 5/04/1994 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
222 | Phan Hữu | Quan | Nam | 5/05/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
223 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | Nữ | 11/11/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
224 | Nguyễn Thị Trúc | Thư | Nữ | 8/03/1994 | Bến Tre | Kế toán |
225 | Trương Thị Quế | Thơ | Nữ | 25/09/1989 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
226 | Trần Nguyễn Hoàng | Hiếu | Nam | 26/07/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
227 | Nguyễn Trọng | Tấn | Nam | 11/12/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
228 | Nguyễn Kim | Cương | Nữ | 8/12/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
229 | Đinh Văn | Thọ | Nam | 23/03/1985 | Ninh Bình | Kế toán |
230 | Bùi Văn | Thể | Nam | 1/08/1980 | Ninh Bình | Ngân hàng |
231 | Nguyễn Trọng | Đức | Nam | 14/11/1991 | Thái Nguyên | Tài chính công |
232 | Lê Thanh | Quốc | Nam | 20/10/1990 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
233 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 21/09/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
234 | Lê Thị Xuân | Quỳnh | Nữ | 8/01/1995 | Bình Dương | Ngân hàng |
235 | Nguyễn Thanh | Hào | Nam | 22/06/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
236 | Vũ Thị | Nga | Nữ | 14/06/1985 | Hải Phòng | Kế toán |
237 | Phạm Minh | Tú | Nữ | 18/10/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
238 | Nguyễn Xuân | Hùng | Nam | 1/01/1976 | Long An | Quản trị kinh doanh |
239 | Phạm Thị | Tuyết | Nữ | 15/06/1982 | Thái Bình | Kế toán |
240 | Nguyễn Quang | Thành | Nam | 13/11/1995 | Vĩnh Long | Tài chính |
241 | Vũ Ngọc | Linh | Nữ | 11/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
242 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 26/05/1995 | Quảng Bình | Tài chính |
243 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 30/09/1995 | Nghệ An | Kinh doanh quốc tế |
244 | Đỗ Xuân | Nhất | Nam | 28/03/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
245 | Trịnh Trương Kiều | Ngọc | Nữ | 29/08/1995 | Tiền Giang | Kế toán |
246 | Đỗ Thị Thùy | Hương | Nữ | 9/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
247 | Hoàng Kiều | Loan | Nữ | 26/02/1995 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
248 | Trần Ngọc | Hoàng | Nam | 25/09/1992 | Nghệ An | Kế toán |
249 | Đào Xuân | Thành | Nam | 21/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
250 | Văn Thị Thanh | Phương | Nữ | 28/02/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
251 | Võ Thị Thảo | Vi | Nữ | 4/07/1992 | Quảng Nam | Ngân hàng |
252 | Bùi Thị Hoàng | Truyên | Nữ | 27/09/1995 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
253 | Lê Văn | Dững | Nam | 25/10/1994 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
254 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nữ | 11/08/1993 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
255 | Dương Quốc Lê | Khanh | Nữ | 17/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
256 | Đặng Nhật | Trung | Nam | 15/08/1991 | Bình Định | Kế toán |
257 | Trần Thị Kim | Oanh | Nữ | 24/09/1992 | Lâm Đồng | Kế toán |
258 | Nguyễn Nhựt | Kiên | Nam | 1/01/1987 | Vĩnh Long | Kế toán |
259 | Trần Thị Như | Ngọc | Nữ | 22/09/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
260 | Nguyễn Cao | Thắng | Nam | 11/06/1992 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
261 | Nguyễn Ngọc Kim | Thanh | Nữ | 2/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
262 | Đặng Đình | Đức | Nam | 8/02/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
263 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 17/12/1993 | Đăk Lăk | Tài chính |
264 | Âu Anh | Minh | Nam | 15/04/1995 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
265 | Võ Phương | Giang | Nam | 11/02/1978 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
266 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 2/08/1992 | Hà Tĩnh | Tài chính công |
267 | Quách Tú | Trân | Nữ | 1/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
268 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 20/01/1994 | Tiền Giang | Quản lý công |
269 | Trần Việt | Phương | Nam | 26/02/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
270 | Bùi Lê Văn | Tin | Nam | 1/05/1993 | Đăk Lăk | Tài chính |
271 | Nguyễn Thị Anh | Thy | Nữ | 13/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
272 | Phạm Lê Xuân | Lãm | Nam | 19/04/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
273 | Đoàn Mạnh | Tường | Nam | 21/09/1994 | Tây Ninh | Ngân hàng |
274 | Võ Hoàng | Vũ | Nam | 19/08/1995 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
275 | Phạm Phi | Phàm | Nam | 26/04/1996 | An Giang | Ngân hàng |
276 | Nguyễn Ngọc Tấn | Phát | Nam | 20/03/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
277 | Phạm Thị | Việt | Nữ | 27/02/1988 | Hà Nam Ninh | Kế toán |
278 | Huỳnh Ngọc | Khánh | Nam | 2/12/1995 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
279 | Nguyễn Thị Bích | Triều | Nữ | 2/01/1988 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
280 | Phạm Thị Khánh | Ly | Nữ | 1/03/1994 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
281 | Dương Huỳnh | Anh | Nữ | 3/11/1995 | Quảng Ngãi | Tài chính |
282 | Trịnh Minh | Ngà | Nam | 27/06/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
283 | Nguyễn Tất | Lợi | Nam | 25/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
284 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 12/10/1993 | Bình Định | Kế toán |
285 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | Nữ | 15/07/1985 | Bến Tre | Ngân hàng |
286 | Trương Thanh | Bạch | Nam | 3/01/1994 | An Giang | Tài chính |
287 | Nguyễn Võ Thanh | Thảo | Nữ | 18/09/1993 | Tây Ninh | Quản lý công |
288 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 7/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
289 | Nguyễn Song Cao | Khang | Nam | 14/10/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
290 | Phạm Thanh | Hải | Nam | 5/03/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
291 | Trương Nguyên | Thức | Nam | 19/07/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
292 | Đặng Quốc | Thắng | Nam | 23/06/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
293 | Huỳnh Ngọc | Giàu | Nữ | 30/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
294 | Nguyễn Văn | Tứ | Nam | 10/10/1993 | Nghệ An | Tài chính |
295 | Nguyễn Thị Như | Thảo | Nữ | 7/04/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
296 | Khổng Minh | Trí | Nam | 3/08/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
297 | Trần Thị Thùy | Liên | Nữ | 26/01/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
298 | Châu Lê Anh | Tuấn | Nam | 21/11/1995 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
299 | Lê Hoàng | Hải | Nam | 29/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
300 | Vũ Đức | Quang | Nam | 18/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
301 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 3/09/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
302 | Trần Thị Ngọc | Nhung | Nữ | 26/07/1990 | Đồng Tháp | Tài chính |
303 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | Nữ | 8/02/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
304 | Dương Minh | Mẫn | Nam | 4/09/1990 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
305 | Nguyễn Thị Tuyết | Phương | Nữ | 4/03/1989 | Tiền Giang | Tài chính công |
306 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Nữ | 6/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
307 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 1/03/1993 | Nghệ An | Ngân hàng |
308 | Lê Hữu Thanh | Tuấn | Nam | 11/04/1991 | Bình Dương | Kế toán |
309 | Đỗ Đình | Trung | Nam | 22/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
310 | Trịnh Trần Kim | Ngân | Nữ | 26/07/1994 | Tiền Giang | Tài chính |
311 | Nguyễn Bảo | Anh | Nam | 3/09/1994 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
312 | Nguyễn Trung | Nghĩa | Nam | 12/03/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
313 | Châu Sở | Yến | Nữ | 22/01/1994 | Sóc Trăng | Tài chính |
314 | Nguyễn Thị Mộng | Trúc | Nữ | 15/02/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
315 | Trần Kim | Nhí | Nữ | 9/09/1995 | Cà Mau | Ngân hàng |
316 | Nguyễn Trọng | Hiền | Nam | 9/11/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
317 | Lê Thị Như | Ý | Nữ | 8/06/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
318 | Nguyễn Thanh | Uyên | Nữ | 20/08/1996 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
319 | Lê Thị Thúy | Kiều | Nữ | 2/06/1984 | Tiền Giang | Kế toán |
320 | Cao Thái | Thành | Nam | 8/02/1992 | Long An | Luật Kinh tế |
321 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 28/10/1994 | Bình Định | Tài chính công |
322 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 7/03/1994 | Đăk Lăk | Tài chính |
323 | Huỳnh Thị Ái | Trúc | Nữ | 5/12/1994 | Đăk Lăk | Tài chính |
324 | Lương Trung | Hiếu | Nam | 7/12/1991 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
325 | Lê Hoàng Phương | Linh | Nữ | 30/04/1995 | Nghệ An | Luật Kinh tế |
326 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 18/06/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
327 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 12/03/1991 | Ninh Thuận | Kế toán |
328 | Nguyễn Phi | Hùng | Nam | 20/12/1975 | Tiền Giang | Kế toán |
329 | Hà Thị Thảo | Trúc | Nữ | 22/07/1989 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
330 | Lê Thành | Long | Nam | 3/06/1994 | Đà Nẵng | Kế toán |
331 | Trần Thị | Huyền | Nữ | 28/05/1993 | Nghệ An | Ngân hàng |
332 | Trần Thị Bích | Vân | Nữ | 14/07/1990 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
333 | Trần Thị | Liên | Nữ | 20/01/1993 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
334 | Nguyễn Thị Thúy | Anh | Nữ | 6/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
335 | Hồ Gia | Tuấn | Nam | 22/02/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
336 | Phạm Thị Kim | Phụng | Nữ | 25/10/1984 | Ninh Thuận | Kế toán |
337 | Phạm | Duy | Nam | 29/08/1988 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
338 | Võ Ngọc Lan | Nhi | Nữ | 25/10/1995 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
339 | Huỳnh Thanh | Truyền | Nam | 3/06/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
340 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 17/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
341 | Nguyễn Đỗ Tuyết | Hồng | Nữ | 6/08/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
342 | Hoàng Thị Minh | Hằng | Nữ | 19/04/1995 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
343 | Lê Vinh | Quốc | Nam | 14/07/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
344 | Trần Thị Thục | Khanh | Nữ | 18/06/1988 | Cần Thơ | Kế toán |
345 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 28/03/1994 | Bến Tre | Tài chính |
346 | Cao Thị Thanh | An | Nữ | 19/03/1993 | Đăk Lăk | Kế toán |
347 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 17/07/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
348 | Trần Thị Phượng | Hạnh | Nữ | 16/05/1992 | Vĩnh Long | Tài chính |
349 | Tăng Thị Mỹ | Kiều | Nữ | 30/10/1990 | Bình Định | Kế toán |
350 | Đoàn Thị Mai | Anh | Nữ | 27/05/1995 | Trà Vinh | Kinh doanh quốc tế |
354 | Nguyễn Xuân | Bách | Nam | 14/02/1993 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
355 | Nguyễn Cao | Thắng | Nam | 1/04/1996 | Tây Ninh | Tài chính |
356 | Vương Hữu Ái | Linh | Nữ | 15/05/1994 | Đăk Lăk | Quản lý công |
357 | Võ Thị Thu | Hiền | Nữ | 26/04/1992 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
358 | Nguyễn Thị Thanh | Thy | Nữ | 14/09/1995 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
359 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Sương | Nữ | 5/11/1995 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
360 | Võ Gia | Khang | Nam | 21/06/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
361 | Phạm Khánh | Vy | Nữ | 10/06/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
362 | Nguyễn Ánh | Duy | Nữ | 24/09/1994 | Đồng Tháp | Tài chính |
363 | Huỳnh Ngọc | Phương | Nữ | 6/01/1996 | Đồng Nai | Kế toán |
364 | Nguyễn Đào Hoàng | Long | Nam | 6/12/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
365 | Trần Ngọc | Thanh | Nữ | 1/01/1985 | Bến Tre | Kế toán |
366 | Võ Thị Phương | Thảo | Nữ | 24/12/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
367 | Trần Thị | Thơm | Nữ | 14/05/1994 | Nghệ An | Tài chính |
368 | Hoàng Anh | Việt | Nam | 11/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
369 | Nguyễn Lương Mai | Thy | Nữ | 29/02/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
370 | Phạm Nữ | Quyền | Nữ | 15/03/1988 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
371 | Nguyễn Thị Hoàng | Trang | Nữ | 11/01/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
372 | Trương Thế | Quang | Nam | 14/08/1996 | Quảng Bình | Tài chính |
373 | Thân Thị Phượng | Hằng | Nữ | 19/07/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
374 | Nguyễn Huỳnh Thu | Trúc | Nữ | 25/03/1996 | Khánh Hòa | Kế toán |
375 | Phạm Bảo | Anh | Nam | 27/09/1973 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
376 | Trương Phước | Lộc | Nam | 30/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
377 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | Nữ | 4/04/1994 | Long An | Kinh doanh thương mại |
378 | Nguyễn Ngọc | Nam | Nam | 20/08/1991 | Liên Bang Nga | Luật Kinh tế |
379 | Phạm Hồ Quốc | An | Nam | 24/01/1994 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
380 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 31/10/1988 | Thanh Hóa | Tài chính |
381 | Trần Thị Thúy | Duyên | Nữ | 1/09/1992 | Bến Tre | Kế toán |
382 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | Nữ | 5/02/1992 | Quảng Trị | Kế toán |
383 | Lê Hoàng Mỹ | Linh | Nữ | 9/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
384 | Mai Thị Thúy | Kiều | Nữ | 28/02/1987 | Tiền Giang | Quản lý công |
385 | Nguyễn Duy | Khánh | Nam | 26/04/1985 | Đồng Tháp | Tài chính |
386 | Danh Sơn Ngọc | Phương | Nữ | 24/10/1995 | Bạc Liêu | Kế toán |
387 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 17/06/1984 | Long An | Tài chính |
388 | Mạch Xuân Mai | Linh | Nữ | 5/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
389 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 19/05/1994 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
390 | Khương Ngọc | Quỳnh | Nam | 1/02/1995 | Thái Bình | Ngân hàng |
391 | Phan Thị Tường | Vy | Nữ | 29/03/1994 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
392 | Lê Ngọc Lan | Anh | Nữ | 18/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
393 | Huỳnh Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 3/09/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
394 | Võ Chí | Thoàn | Nam | 6/02/1984 | Long An | Quản lý công |
395 | Tạ Văn Nguyễn | Hoàng | Nam | 28/03/1981 | Long An | Quản lý công |
396 | Hồ Quang | Tuấn | Nam | 15/12/1985 | Đồng Tháp | Quản lý công |
397 | Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 1/01/1974 | Hậu Giang | Quản lý công |
398 | Huỳnh Hữu | Thuận | Nam | 25/03/1975 | Bến Tre | Quản lý công |
399 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 29/04/1982 | Đồng Tháp | Quản lý công |
400 | Kiều Thị Cẩm | Vân | Nữ | 22/08/1989 | Long An | Ngân hàng |
401 | Nguyễn Minh | Tâm | Nam | 20/09/1990 | Long An | Tài chính công |
402 | Giang Bích | Hà | Nữ | 21/11/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
403 | Võ Minh | Phụng | Nam | 13/09/1993 | Bình Dương | Kế toán |
404 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 11/05/1986 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
405 | Trần Đinh | Sơn | Nam | 29/06/1996 | Gia Lai | Ngân hàng |
406 | Chu Thị Thanh | Tâm | Nữ | 24/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
407 | Nguyễn Phúc Đức Bảo | Phương | Nam | 19/08/1982 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
408 | Phạm Nguyễn Kiều | An | Nữ | 5/11/1993 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
409 | Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 5/07/1992 | Quảng Nam | Tài chính |
410 | Trần Dũng | Phong | Nam | 21/11/1978 | Đồng Tháp | Quản lý công |
411 | Đỗ Thanh | Lực | Nam | 6/01/1995 | Kon Tum | Tài chính công |
412 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | Nữ | 1/11/1979 | Bến Tre | Quản lý công |
413 | Nguyễn Thị Nam | Trân | Nữ | 24/06/1995 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
414 | Trần Nguyên | Khuyến | Nam | 16/06/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
415 | Trần Văn | Nam | Nam | 19/07/1987 | Nghệ An | Tài chính công |
416 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/11/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh quốc tế |
417 | Lê Nguyễn Đức | Nhân | Nam | 7/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
418 | Tạ Quang | Thịnh | Nam | 29/08/1995 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
419 | Đặng Lê Kim | Ngọc | Nữ | 27/09/1995 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
420 | Thái | Hưng | Nam | 3/04/1992 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
421 | Nguyễn Trúc | Ly | Nữ | 15/01/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
422 | Phan Thị Thùy | Như | Nữ | 2/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
423 | Vũ Tiến | Long | Nam | 27/04/1988 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
424 | Vòng Minh | Châu | Nữ | 7/03/1993 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
425 | Phạm Hồng Mộng | Thy | Nữ | 12/05/1995 | Long An | Tài chính |
426 | Trần Khuê Bảo | Châu | Nữ | 11/06/1992 | Long An | Ngân hàng |
427 | Hoàng Văn | Thương | Nam | 23/07/1992 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
428 | Nguyễn Thúy | Phương | Nữ | 11/01/1996 | Bình Phước | Kinh tế chính trị |
429 | Võ Đức | Quý | Nam | 9/03/1990 | Đà Nẵng | Tài chính |
430 | Nguyễn Thị | Hòa | Nữ | 14/11/1993 | Tây Ninh | Tài chính |
431 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 2/06/1995 | Nghệ An | Tài chính |
432 | Nguyễn Hoài | Duyên | Nữ | 18/01/1995 | Bến Tre | Tài chính |
433 | Võ Ngọc Thiên | Tú | Nữ | 1/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
434 | Nguyễn Ngọc | Châu | Nữ | 9/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
435 | Nguyễn Thị Bảo | Quyên | Nữ | 20/12/1990 | Bình Thuận | Kế toán |
436 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 20/07/1990 | Bình Định | Kế toán |
437 | Phan Nguyễn Hồng | Vân | Nữ | 21/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
438 | Trần Thị Bích | Hồng | Nữ | 18/12/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
439 | Trần Thị Hải | Vi | Nữ | 9/01/1992 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
440 | Nguyễn Thị Tố | Thanh | Nữ | 19/07/1990 | Bình Thuận | Kế toán |
441 | Lê Thị Trúc | Phương | Nữ | 6/08/1994 | Long An | Ngân hàng |
442 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 25/07/1995 | Đồng Nai | Kế toán |
443 | Bùi Đức | Minh | Nam | 17/04/1994 | Tiền Giang | Tài chính |
444 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 14/05/1982 | Hà Tĩnh | Tài chính |
445 | Nguyễn Thị | Minh | Nữ | 1/07/1991 | Quảng Nam | Ngân hàng |
446 | Trần Thị Thu | Hoài | Nữ | 8/10/1992 | Kon Tum | Luật Kinh tế |
447 | Phạm Thị Minh | Phương | Nữ | 8/12/1994 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
448 | Lê Đặng Thu | Hương | Nữ | 4/09/1978 | Bình Định | Luật Kinh tế |
449 | Bùi Thị | Mai | Nữ | 24/08/1993 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
450 | Lương Thị Huỳnh | Như | Nữ | 15/05/1993 | Long An | Kế toán |
451 | Nguyễn Phú | Hùng | Nam | 5/04/1994 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
452 | Mai Quỳnh | Như | Nữ | 31/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
453 | Phạm Trần Thiên | Lý | Nữ | 11/07/1992 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
454 | Phạm Thị Kim | Yến | Nữ | 16/10/1993 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
455 | Phạm Ngô Nhật | Tiên | Nữ | 1/06/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
456 | Châu Thị Thanh | Trúc | Nữ | 1/05/1995 | Long An | Ngân hàng |
457 | Huỳnh Công | Hòa | Nam | 14/11/1995 | Khánh Hòa | Tài chính |
458 | Phạm Chí | Hiếu | Nam | 9/01/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
459 | Hứa Phương | Quỳnh | Nữ | 16/03/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
460 | Bùi Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 22/03/1990 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
461 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 7/05/1987 | Bình Dương | Kinh tế chính trị |
462 | Lương Thị Kim | Hồng | Nữ | 30/03/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
463 | Trần Thị Hồng | Khuyên | Nữ | 28/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
464 | Ngô Quang | Anh | Nam | 9/03/1991 | Nam Định | Tài chính công |
465 | Lê Phát | Danh | Nam | 13/02/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
466 | Phạm Thị An | Khương | Nữ | 1989 | Tiền Giang | Kế toán |
467 | Hồ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 8/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
468 | Trần Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 28/02/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
469 | Lê Minh | Hoàng | Nam | 9/02/1995 | Bình Định | Tài chính |
470 | Nguyễn Thuỵ Vi | Khanh | Nữ | 6/07/1995 | Long An | Ngân hàng |
471 | Cao Thị Bích | Trâm | Nữ | 2/11/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
472 | Nguyễn Xuân | Hiếu | Nam | 16/03/1995 | Phú Yên | Tài chính |
473 | Nguyễn Bá Ngọc | Hân | Nữ | 21/04/1989 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
474 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 7/11/1992 | Hải Dương | Ngân hàng |
475 | Nguyễn Hoàng | Dũ | Nam | 27/04/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
476 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 2/05/1994 | Quảng Trị | Tài chính |
477 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | 6/06/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
478 | Trương Diệu | Phương | Nữ | 22/10/1992 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
479 | Thạch Thị Mỹ | Thảo | Nữ | 13/11/1996 | Phú Yên | Tài chính |
480 | Nguyễn Đình | Nhân | Nam | 8/10/1996 | Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
481 | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 3/12/1989 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
482 | Vũ Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 28/02/1991 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
483 | Trần Xuân | Mai | Nữ | 7/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
484 | Trần Thị | Hòa | Nữ | 12/03/1995 | Hà Nam | Kế toán |
485 | Trương Ngô Gia | Thịnh | Nam | 14/11/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
486 | Nguyễn Thị Diệu | Xuân | Nữ | 28/11/1995 | Bình Phước | Kế toán |
487 | Phạm Nguyễn Duy | Tùng | Nam | 11/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
488 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 31/10/1992 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
489 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 2/04/1994 | Hà Tĩnh | Kế toán |
490 | Trương Thị Hoàng | Yến | Nữ | 11/10/1994 | Thanh Hóa | Kinh doanh quốc tế |
491 | Đặng Văn | Hậu | Nam | 6/08/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
492 | Quách Ngọc | Thảo | Nữ | 21/01/1996 | Minh Hải | Quản trị kinh doanh |
493 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 6/08/1987 | Đồng Nai | Kế toán |
494 | Nguyễn Thùy Ngọc | Chinh | Nữ | 6/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
495 | Nguyễn Trương Hoàng | Thanh | Nam | 24/03/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
496 | Đoàn Thị | Hà | Nữ | 10/09/1996 | Quảng Bình | Kế toán |
497 | Nguyễn Thế | Anh | Nam | 18/06/1990 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
498 | Mai Thị Kim | Ngân | Nữ | 15/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
499 | Nguyễn Đỗ Minh | Thùy | Nữ | 10/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
500 | Lê Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 11/07/1991 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
501 | Tạ Quang | Lâm | Nam | 18/01/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
502 | Hoàng Thùy | Dung | Nữ | 20/01/1994 | Hưng Yên | Kế toán |
503 | Đoàn Minh | Tâm | Nam | 15/06/1985 | Long An | Quản trị kinh doanh |
504 | Nguyễn Vũ Hạnh | Trang | Nữ | 30/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
505 | Bùi Thanh Bá | Vương | Nam | 10/10/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
506 | Trần Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 9/12/1991 | Bình Dương | Kế toán |
507 | Đặng Quang | Tuấn | Nam | 28/12/1994 | Phú Yên | Tài chính |
508 | Lê Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 10/08/1990 | Tiền Giang | Tài chính |
509 | Lê Viết | Ba | Nam | 17/04/1982 | Thanh Hóa | Kế toán |
510 | Trần Tú | Uyên | Nữ | 15/02/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
511 | Vũ Đức | Tiến | Nam | 28/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
512 | Phan Thị Mỹ | Hà | Nữ | 15/04/1988 | Đồng Nai | Ngân hàng |
513 | Nguyễn Thanh | Hiếu | Nam | 12/11/1994 | An Giang | Tài chính công |
514 | Lê Thị Trúc | Quyên | Nữ | 3/12/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
515 | Nguyễn Thị | Lê | Nữ | 28/01/1984 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
516 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 12/08/1984 | Thanh Hóa | Quản lý công |
517 | Bùi Thị Thục | Nhi | Nữ | 8/01/1994 | Đăk Lăk | Kế toán |
518 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 9/03/1991 | Long An | Kế toán |
519 | Nguyễn Thị Chúc | Linh | Nữ | 16/06/1992 | Lâm Đồng | Kế toán |
520 | Mai Bá | Phước | Nam | 1/04/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
521 | Phan Thị Quỳnh | Như | Nữ | 13/04/1994 | Phú Yên | Ngân hàng |
522 | Nguyễn Thị Kim | Quý | Nữ | 6/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
523 | Ma Đôn | Na | Nữ | 11/11/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
524 | Nguyễn Trà | Giang | Nữ | 29/11/1994 | Bình Phước | Tài chính công |
525 | Trần Xuân | Phúc | Nữ | 29/12/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
526 | Nguyễn Hồng | Vân | Nữ | 25/05/1987 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
528 | Nguyễn Quang | Cương | Nam | 30/03/1990 | Hải Phòng | Tài chính |
529 | Trần Thị Thanh | Trúc | Nữ | 23/03/1991 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
530 | Bùi Thị Thu | Hiền | Nữ | 17/09/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
531 | Trần Ngọc Như | Ý | Nữ | 23/09/1996 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
532 | Trịnh Thị Ngọc | Trân | Nữ | 25/03/1995 | Ninh Thuận | Tài chính |
533 | Nguyễn Lê Hữu | Phúc | Nam | 15/04/1992 | Vĩnh Long | Tài chính |
534 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 7/07/1994 | Đà Nẵng | Tài chính |
535 | Phan Hoàng | Long | Nam | 19/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
536 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | 16/04/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
537 | Nguyễn Minh | Trung | Nam | 10/11/1995 | Đồng Nai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
538 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | 31/10/1990 | Nam Định | Tài chính |
539 | Khưu Thị Trúc | Oanh | Nữ | 1/06/1989 | An Giang | Kinh doanh thương mại |
540 | Nguyễn Thị Thúy | Vinh | Nữ | 12/08/1992 | Phú Yên | Tài chính công |
541 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 2/07/1985 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
542 | Nguyễn Mạnh | Tường | Nam | 18/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
543 | Phạm Tô Thược | Huân | Nam | 14/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
544 | Đinh Phi | Pha | Nữ | 25/05/1991 | Bình Thuận | Quản lý công |
545 | Hồng Nguyên | Thắng | Nam | 31/05/1991 | Bình Thuận | Quản lý công |
546 | Nguyễn Thanh | Trí | Nam | 10/04/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
547 | Võ Tấn | Trung | Nam | 30/04/1976 | Tiền Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
548 | Đoàn Nguyễn Tấn | Trung | Nam | 27/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
549 | Bùi Minh | Tâm | Nam | 21/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
550 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 12/08/1996 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
551 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 25/08/1996 | Thanh Hóa | Kinh tế chính trị |
552 | Lương Xuân Trường | Giang | Nam | 5/11/1991 | Kiên Giang | Ngân hàng |
553 | Nguyễn Minh | Tấn | Nam | 19/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
554 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | Nữ | 15/11/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
555 | Nguyễn Cao Yến | Vy | Nữ | 12/02/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
556 | Trương Anh | Vũ | Nam | 27/08/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
557 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/12/1992 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
558 | Hoàng Thảo Hương | Duyên | Nữ | 31/08/1993 | Gia Lai | Ngân hàng |
559 | Đỗ Thị | Hiên | Nữ | 1/11/1990 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
560 | Nguyễn Thị Kim | Loan | Nữ | 27/05/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
561 | Huỳnh Nguyễn Huế | Thanh | Nữ | 6/09/1990 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
562 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 23/01/1994 | Bình Định | Tài chính |
563 | Hoàng Văn | Hưởng | Nam | 10/07/1993 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
564 | Lê Thị Anh | Đào | Nữ | 30/05/1991 | Đồng Nai | Kế toán |
565 | Phan Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 24/09/1992 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
566 | Lê Hoàng | Nam | Nam | 24/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
567 | Huỳnh Quang | Huy | Nam | 16/09/1990 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
568 | Vũ Đức | Tài | Nam | 16/01/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
569 | Nguyễn Hoàng | Việt | Nam | 13/11/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
570 | Đỗ Lệnh | Quân | Nam | 30/03/1975 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
571 | Trương Thanh | Tùng | Nam | 4/04/1988 | An Giang | Tài chính |
572 | Vũ Thị Huyền | Trang | Nữ | 15/06/1991 | Đăk Lăk | Tài chính |
573 | Trần Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 27/09/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
574 | Phạm Hồ Chiêu | Dương | Nữ | 28/05/1995 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
575 | Vũ Bảo | Trân | Nữ | 1/05/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
576 | Trần Thị Thương | Huyền | Nữ | 8/11/1993 | Đăk Lăk | Kinh doanh quốc tế |
577 | Ngô Thị Kim | Xuyến | Nữ | 1/11/1990 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
578 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 24/02/1989 | Cà Mau | Kế toán |
579 | Phạm Công | Sự | Nam | 18/03/1995 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
580 | Nguyễn Ngọc Ánh | Thy | Nữ | 25/05/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
581 | Phan Ngọc Tường | Vân | Nữ | 24/11/1993 | Sông Bé | Ngân hàng |
582 | Trần Thiên | Việt | Nữ | 7/01/1992 | Kiên Giang | Kế toán |
583 | Trần Đặng Thanh | Trúc | Nữ | 29/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
584 | Nguyễn Trường | Phúc | Nam | 26/09/1994 | Long An | Tài chính |
585 | Nguyễn Trọng Duy | Tâm | Nam | 1985 | An Giang | Quản lý công |
586 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 12/05/1990 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
587 | Chế Thị Phi | Yến | Nữ | 23/04/1987 | Bình Phước | Ngân hàng |
588 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | Nữ | 12/01/1985 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế |
589 | Lâm Thành | Đạt | Nam | 1/04/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
590 | Trần Lệ | Trinh | Nữ | 9/06/1990 | Tiền Giang | Quản lý công |
591 | Võ Thị Thúy | An | Nữ | 30/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
592 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | Nữ | 17/07/1985 | Bến Tre | Luật Kinh tế |
593 | Huỳnh Hải | Châu | Nữ | 28/01/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
594 | Ngô Hoàng | Phúc | Nam | 25/03/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
595 | Trần Tuấn | Anh | Nam | 29/09/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
596 | Lữ Thị Anh | Thư | Nữ | 6/10/1993 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
597 | Trần Tuấn | Vũ | Nam | 10/05/1991 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
598 | Lê Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 4/10/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
599 | Nguyễn Thị Ngọc | Lý | Nữ | 6/11/1986 | Long An | Tài chính |
600 | Nguyễn Phan Hồng | Nhung | Nữ | 30/09/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
601 | Phan Thị Thanh | Thúy | Nữ | 10/02/1996 | Đăk Lăk | Tài chính |
602 | Hà Mỹ Cát | Tường | Nữ | 10/11/1994 | Kiên Giang | Kinh doanh quốc tế |
603 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 25/11/1995 | Quảng Ngãi | Tài chính |
604 | Phạm Anh | Đức | Nam | 18/03/1992 | Sông Bé | Quản trị kinh doanh |
605 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 15/11/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
606 | Huỳnh Thị Khánh | Ly | Nữ | 20/02/1985 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
607 | Trần Thành | Đạt | Nam | 2/09/1991 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
608 | Nguyễn Thị Hồng | Xuân | Nữ | 4/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
609 | Nguyễn Trương Dạ | Thảo | Nữ | 18/06/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
610 | Trần Thị Hà | Dung | Nữ | 21/03/1986 | Đăk Lăk | Ngân hàng |
611 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 10/12/1987 | Bến Tre | Kế toán |
612 | Kiều Minh | Quang | Nam | 20/02/1990 | Đồng Nai | Kế toán |
613 | Nguyễn Ngọc Thiên | Hương | Nữ | 16/12/1994 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
614 | Trần Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 4/09/1989 | Quảng Bình | Ngân hàng |
615 | Lê Thị Thu | Ngân | Nữ | 28/11/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
616 | Võ Thị Thùy | Trang | Nữ | 13/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
617 | Võ Trường | Giang | Nam | 20/11/1995 | Bình Định | Ngân hàng |
618 | Ngô Minh | Quang | Nam | 23/12/1989 | Long An | Kinh tế chính trị |
619 | Trần Thị Mỹ | Phượng | Nữ | 23/11/1991 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế |
620 | Dương Thanh | Tuyền | Nữ | 17/10/1992 | Ninh Thuận | Kinh doanh thương mại |
621 | Hoàng Xuân | An | Nam | 9/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
622 | Phan Văn | Ký | Nam | 30/05/1993 | An Giang | Kế toán |
623 | Lê Hồng | Phúc | Nam | 18/05/1987 | Đăk Lăk | Tài chính |
624 | Nguyễn Thị | Mơ | Nữ | 22/03/1994 | Hà Nội | Tài chính |
625 | Huỳnh Lê Phú | Phong | Nam | 19/11/1988 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
626 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhi | Nữ | 8/09/1993 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
627 | Phan Đăng Trí | Vĩnh | Nam | 9/08/1994 | Vĩnh Long | Tài chính |
628 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 24/05/1990 | Ninh Bình | Ngân hàng |
629 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 15/07/1990 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
630 | Võ Thanh | Hải | Nam | 15/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
631 | Huỳnh Lê Thái | Dương | Nam | 9/07/1995 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
632 | Lê Hoàng | Thắng | Nam | 18/10/1991 | Gia Lai | Tài chính |
633 | Nguyễn Hữu | Tài | Nam | 28/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
634 | Huỳnh Đức | Nghĩa | Nam | 1/01/1996 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
635 | Ngô Lệ | Thi | Nữ | 1/11/1996 | Bình Thuận | Kế toán |
636 | Phạm Trịnh Hồng | Phi | Nam | 19/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
637 | Nguyễn Cao | Trọng | Nam | 15/06/1990 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
638 | Đỗ Thị Diễm | Kiều | Nữ | 27/09/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
639 | Nguyễn Phú Phương | Trang | Nữ | 22/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
640 | Võ Thị | Thảo | Nữ | 1/11/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
641 | Trần | Khoa | Nam | 24/10/1984 | Quảng Ngãi | Tài chính |
642 | Lý Thị Lệ | Quyên | Nữ | 27/04/1994 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
643 | Vũ Thị Hương | Linh | Nữ | 18/12/1992 | Nam Định | Ngân hàng |
644 | Trần Ngọc Minh | Thu | Nữ | 31/08/1993 | Hải Phòng | Tài chính |
645 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 6/01/1996 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
646 | Nguyễn Đại | Lợi | Nam | 17/02/1994 | Phú Yên | Tài chính |
647 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 7/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
648 | Lâm Bích | Phương | Nữ | 14/07/1996 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
649 | Phan Thi | Vị | Nữ | 2/02/1993 | Gia Lai | Kế toán |
650 | Lê Hàng Thúy | Vy | Nữ | 22/12/1996 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
651 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 18/09/1994 | Đồng Nai | Ngân hàng |
652 | Nguyễn Hồng | Hải | Nam | 12/08/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
653 | Lê Văn | Tạo | Nam | 25/12/1982 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
654 | Nguyễn Hồng Minh | Phượng | Nữ | 2/02/1996 | Lâm Đồng | Kế toán |
655 | Phạm Kim | Ngân | Nữ | 9/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
656 | Trần Huỳnh Anh | Thi | Nữ | 8/04/1995 | Vĩnh Long | Tài chính công |
657 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 1/03/1995 | Malaysia | Kinh doanh quốc tế |
658 | Trịnh Sỹ | Phú | Nam | 7/11/1987 | Long An | Kế toán |
659 | Quách Bạch Lâm | Quyên | Nữ | 23/11/1980 | Lâm Đồng | Kế toán |
660 | Võ Quốc | Minh | Nam | 4/10/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
661 | Lê Trọng | Đạt | Nam | 15/07/1995 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
662 | Trịnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | 21/09/1995 | Bến Tre | Kinh tế chính trị |
663 | Đặng Kim | Dịu | Nữ | 26/11/1996 | Đồng Nai | Kinh tế chính trị |
665 | Tôn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 7/08/1993 | Quảng Ngãi | Tài chính |
666 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | Nữ | 23/08/1982 | Long An | Tài chính |
667 | Nguyễn Đặng Bích | Phượng | Nữ | 20/03/1979 | Bình Định | Kế toán |
668 | Nguyễn Thị | Xuyến | Nữ | 7/02/1985 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
669 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 21/01/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
670 | Đoàn Thị Thu | Hiền | Nữ | 5/07/1988 | Bình Thuận | Kế toán |
671 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 4/03/1991 | Quảng Trị | Ngân hàng |
672 | Phù Lê Hoàng | Nguyễn | Nam | 15/07/1993 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
673 | Nguyễn Minh | Chung | Nam | 19/05/1981 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
674 | Huỳnh Thị Ngọc | Ngân | Nữ | 28/10/1992 | Tiền Giang | Quản lý công |
675 | Lê Thị Cẩm | Như | Nữ | 5/04/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
676 | Phạm Ngọc | Hùng | Nam | 20/03/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
677 | Trần Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | 31/10/1983 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
678 | Nguyễn Khắc | Danh | Nam | 25/06/1987 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
679 | Nguyễn Thế | Thành | Nam | 20/06/1977 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
680 | Trần Văn | Độ | Nam | 1/01/1969 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
681 | Phan Trọng | Lưu | Nam | 28/09/1993 | Lâm Đồng | Tài chính công |
682 | Bành Thị Kim | Thanh | Nữ | 11/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
683 | Nguyễn Tường | My | Nữ | 19/05/1992 | Đồng Tháp | Kế toán |
684 | Võ Minh | Sang | Nam | 2/01/1985 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
685 | Trần Thị | Dung | Nữ | 20/06/1993 | Tây Ninh | Kế toán |
686 | Trần Thành | Hớn | Nam | 15/06/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
687 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | Nữ | 27/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
688 | Vũ Thị Hồng | Hà | Nữ | 9/08/1995 | Bình Thuận | Ngân hàng |
689 | Nguyễn Việt | Khôi | Nam | 15/07/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
690 | Lê Minh Ngân | Hà | Nữ | 19/02/1994 | Bạc Liêu | Ngân hàng |
691 | Trần Ngọc Phương | Uyên | Nữ | 1/08/1996 | Tiền Giang | Kế toán |
692 | Trương Việt | Hoa | Nữ | 23/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
693 | Đỗ Thùy | Dung | Nữ | 26/01/1993 | An Giang | Ngân hàng |
694 | Đặng Quốc | Chương | Nam | 20/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
695 | Phạm Trường | Duy | Nam | 5/05/1982 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
696 | Võ Thị Kim | Oanh | Nữ | 17/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
697 | Đậu Xuân | Quốc | Nam | 1/05/1988 | Quảng Nam | Ngân hàng |
698 | Phạm Thị Hoa | Trang | Nữ | 15/03/1994 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
699 | Tiêu Hoàng | Tin | Nam | 22/12/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
700 | Lê Thị Thanh | Trúc | Nữ | 7/09/1995 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
701 | Hà Ngọc | Chánh | Nam | 7/07/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
702 | Hồ Vũ Phúc | Cường | Nam | 30/12/1992 | Đăk Lăk | Quản lý công |
703 | Lê Thị Mỹ | Đức | Nữ | 6/12/1988 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
704 | Hồ Thế | Trung | Nam | 24/03/1993 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
705 | Nguyễn Hữu | Thuận | Nam | 2/11/1991 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
706 | Hồ Hoài | Nghĩa | Nam | 19/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
707 | Nguyễn Quang | Hưng | Nam | 17/12/1993 | Bình Định | Tài chính |
708 | Phan Thị Đào | Nguyên | Nữ | 25/11/1991 | Lâm Đồng | Tài chính |
709 | Cao Thị Phương | Thảo | Nữ | 15/04/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
710 | Cao Văn | On | Nam | 10/10/1988 | Kiên Giang | Ngân hàng |
711 | Trần Mai | Hương | Nữ | 29/02/1996 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
712 | Nguyễn Lục Thảo | Nguyên | Nữ | 20/12/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
713 | Ngô Từ Nhật | Minh | Nữ | 1/08/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
714 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Nữ | 1/12/1990 | Sơn La | Quản trị kinh doanh |
715 | Trương Diệp Minh | Hòa | Nữ | 8/12/1991 | Cà Mau | Tài chính |
716 | Vũ Ngọc Hùng | Phương | Nam | 10/11/1974 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
717 | Huỳnh Thu | An | Nữ | 16/11/1995 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
718 | Lê Ngọc | Hân | Nữ | 3/10/1986 | Tây Ninh | Kế toán |
719 | Hồ Võ Thanh | Vy | Nữ | 12/02/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
720 | Nguyễn Lê Hương | Giang | Nữ | 18/11/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
722 | Đào Thị Nam | Bình | Nữ | 8/09/1995 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
723 | Nguyễn Võ Phương | Ngân | Nữ | 2/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
724 | Lê Nguyễn Lâm | Nhung | Nữ | 1/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
725 | Nguyễn Đức | Khang | Nam | 2/12/1996 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
726 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 18/10/1995 | Khánh Hòa | Kế toán |
727 | Lê Kim | Dung | Nữ | 31/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
728 | Trần Thị Tuyết | Mai | Nữ | 2/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
729 | Đỗ Thị Thanh | Nhàng | Nữ | 20/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
730 | Bùi Văn | Nhiên | Nam | 29/08/1957 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
731 | Nguyễn Ngọc | Huy | Nam | 13/05/1993 | Tây Ninh | Tài chính |
732 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | Nữ | 27/09/1992 | Nghệ An | Tài chính |
733 | Lê Thị Ngọc | Tâm | Nữ | 6/03/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
734 | Trần Anh | Thuần | Nam | 17/10/1986 | Đồng Nai | Kế toán |
735 | Nguyễn Minh | Luân | Nam | 2/02/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
736 | Nguyễn Thanh | Vi | Nữ | 1/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
737 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | Nữ | 14/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
738 | Võ Văn Đạt | Em | Nam | 24/06/1987 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
739 | Nguyễn Văn | Vững | Nam | 19/07/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
740 | Võ Kiều | Trân | Nữ | 13/06/1993 | Sóc Trăng | Tài chính |
741 | Nguyễn | Thạnh | Nam | 12/11/1991 | Tiền Giang | Tài chính |
742 | Hoàng Thị Lan | Hương | Nữ | 3/01/1993 | Đồng Nai | Ngân hàng |
743 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | Nữ | 29/06/1989 | Gia Lai | Tài chính |
744 | Lê Trương Ngọc | Thảo | Nữ | 21/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
745 | Võ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 23/09/1986 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
746 | Đinh Viết Quốc | Cường | Nam | 11/03/1987 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
747 | Lê Thanh | Tuấn | Nam | 18/02/1981 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
748 | Lê Ngọc | Hiền | Nữ | 12/10/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
749 | Nguyễn Võ Thành | Đạt | Nam | 3/09/1996 | Vĩnh Long | Tài chính |
750 | Nguyễn Thế | Bảo | Nam | 2/11/1993 | Tây Ninh | Tài chính |
751 | Nguyễn Quang Phương | Nhật | Nam | 26/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
752 | Nguyễn Tài | Nguyên | Nam | 6/02/1994 | Long An | Tài chính |
753 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 5/12/1993 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
754 | Hoàng Thị Hồng | Trang | Nữ | 18/08/1994 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
755 | Ngô Định | Vũ | Nam | 24/01/1993 | Thừa Thiên - Huế | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
756 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 29/01/1989 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
757 | Dư Thùy Quý | Thêm | Nữ | 17/02/1990 | An Giang | Kinh doanh thương mại |
758 | Nguyễn Hoàng | Như | Nữ | 17/06/1978 | Đăk Lăk | Tài chính |
759 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 1/05/1993 | Kiên Giang | Tài chính |
760 | Đậu Minh | Đức | Nam | 13/04/1995 | Đăk Lăk | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
761 | Nguyễn Lý Anh | Điền | Nam | 7/01/1992 | Tiền Giang | Ngân hàng |
762 | Lê Tấn | Đức | Nam | 12/02/1991 | Bến Tre | Ngân hàng |
763 | Ngô Thế | Lữ | Nam | 1/06/1993 | Trà Vinh | Ngân hàng |
764 | Lê Thị | Anh | Nữ | 10/06/1993 | Nghệ An | Tài chính |
765 | Phạm Thị Thúy | Hằng | Nữ | 9/12/1985 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
766 | Phạm Thành | Ân | Nam | 25/01/1985 | Đồng Nai | Ngân hàng |
767 | Hoàng Thị Linh | Đan | Nữ | 2/09/1995 | Gia Lai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
768 | Đỗ Khắc | Tồn | Nam | 10/10/1995 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
769 | Nguyễn Hữu Minh | Tuấn | Nam | 11/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
770 | Trần Thanh | Nhã | Nam | 22/04/1990 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
771 | Lê Trọng | Nhân | Nam | 8/12/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
772 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 22/08/1996 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
773 | Phạm Phi | Vũ | Nam | 23/06/1994 | Phú Yên | Ngân hàng |
774 | Lương Kim | Loan | Nữ | 12/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
775 | Nguyễn Lý Hoàng | Phương | Nữ | 19/09/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
776 | Phạm Đức | Vinh | Nam | 13/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
777 | Hồ Trần | Hưng | Nam | 8/01/1993 | Đăk Lăk | Luật Kinh tế |
778 | Nguyễn Thanh | Thư | Nữ | 16/10/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
779 | Nguyễn Thị Xuân | Tiền | Nữ | 16/10/1995 | Bình Định | Kinh tế chính trị |
780 | Đinh Thị Bích | Ngọc | Nữ | 12/10/1995 | Nghệ An | Luật Kinh tế |
781 | Nguyễn Thị Kim | Thi | Nữ | 13/10/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
782 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 9/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
783 | Nguyễn Phát | Đạt | Nam | 2/09/1993 | Cần Thơ | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
784 | Nguyễn Phước | Hiền | Nam | 27/11/1990 | An Giang | Tài chính |
785 | Bùi Hương Li | Li | Nữ | 19/08/1989 | Hà Bắc | Luật Kinh tế |
786 | Hồ Đăng | Khoa | Nam | 25/01/1994 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
787 | Nguyễn Hữu | Hoàng | Nam | 14/09/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
788 | Trần Đình Thái | Lâm | Nam | 9/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
789 | Hà Trọng | Hùng | Nam | 1/09/1990 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
790 | Trang Sĩ Phương | Bình | Nam | 28/01/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
791 | Bùi Thị | Hương | Nữ | 27/04/1990 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
792 | Nguyễn Thị Nam | Phương | Nữ | 17/06/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
793 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | Nữ | 11/09/1992 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
794 | Nguyễn Quỳnh Phương | Thảo | Nữ | 12/04/1995 | Quảng Trị | Luật Kinh tế |
795 | Trần Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 14/12/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
796 | Nguyễn Thị Hạnh | Loan | Nữ | 26/07/1981 | Hà Nội | Kế toán |
797 | Phạm Thị | Nga | Nữ | 16/04/1988 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
798 | Nguyễn Phụng | Uyên | Nữ | 31/05/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
799 | Nguyễn Đoàn Duy | Anh | Nam | 12/12/1993 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
800 | Trương Thị Bích | Phương | Nữ | 20/04/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
801 | Nguyễn Gia | Lâm | Nam | 27/09/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
802 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 28/04/1985 | Hà Tĩnh | Kế toán |
803 | Trịnh Thị Bích | Tuyền | Nữ | 26/04/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
804 | Phan Vũ Thành | Phương | Nam | 18/08/1978 | Tiền Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
805 | Nguyễn Thái | Hòa | Nam | 26/09/1982 | Lâm Đồng | Kinh tế chính trị |
806 | Nguyễn Tường | Duy | Nam | 10/01/1984 | Tiền Giang | Quản lý công |
807 | Nguyễn An Kim | Thịnh | Nam | 16/09/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
808 | Trần Thị Mai | Loan | Nữ | 9/10/1990 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
809 | Trương Thị Thục | Quyên | Nữ | 4/10/1995 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
810 | Lê Cao | Hưng | Nam | 7/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
811 | Dương Thị Tuyết | Anh | Nữ | 3/12/1976 | Hà Tĩnh | Quản lý công |
812 | Lê Anh | Tuyến | Nam | 21/06/1993 | Kon Tum | Kế toán |
813 | Võ Tấn | Đạt | Nam | 14/02/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
814 | Nguyễn Văn | Hồ | Nam | 12/02/1993 | Bình Định | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
815 | Phạm Quốc | Dũng | Nam | 10/04/1991 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
816 | Hoàng Quốc | Bảo | Nam | 28/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
817 | Điêu Công | Thành | Nam | 4/12/1994 | An Giang | Tài chính |
818 | Lê Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 3/04/1996 | Vĩnh Long | Kế toán |
820 | Hứa Chiến | Thắng | Nam | 25/01/1996 | Quảng Nam | Tài chính |
821 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 14/07/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
822 | Hoàng Trúc | Linh | Nữ | 9/11/1995 | Phú Yên | Tài chính |
823 | Mai Hữu | Phúc | Nam | 27/07/1994 | Gia Lai | Tài chính |
824 | Lưu Bảo | Ngọc | Nữ | 29/08/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
825 | Dương Hoàng | Nhi | Nữ | 10/09/1994 | Bình Phước | Kế toán |
826 | Bùi Thị Lâm | Thao | Nữ | 8/01/1993 | Quảng Nam | Kế toán |
827 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 20/02/1994 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
828 | Nguyễn | Tín | Nam | 23/09/1994 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
829 | Huỳnh Nhật | Khánh | Nam | 27/03/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
830 | Vũ Thị Phương | Thảo | Nữ | 22/08/1992 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
831 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Lãm | Nam | 17/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
832 | Trần Đoàn Minh | Trí | Nam | 6/03/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
833 | Phạm Đăng | Khoa | Nam | 14/12/1994 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
834 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 9/09/1995 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
835 | Dương Bá Thanh | Duy | Nam | 28/02/1974 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
836 | Ngô Thị Thanh | Hằng | Nữ | 22/01/1996 | Phú Yên | Tài chính |
837 | Lại Thị Khánh | Linh | Nữ | 8/08/1994 | Đăk Lăk | Tài chính |
838 | Nguyễn Chí | Nghĩa | Nam | 23/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
839 | Ngô Thanh | Nhàn | Nam | 9/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
840 | Trần Thanh | Sơn | Nam | 20/04/1981 | Đồng Nai | Kế toán |
841 | Hoàng Giao | Chỉ | Nam | 26/12/1993 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
842 | Hoàng Thiện | Luận | Nam | 12/12/1993 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
843 | Lương Trọng | Quỳnh | Nam | 3/03/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
844 | Nguyễn Thái | Bình | Nam | 23/09/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
845 | Vũ Thị | Hiến | Nữ | 7/08/1988 | Thái Bình | Kế toán |
846 | Trần Hoàng | Quý | Nam | 9/02/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh quốc tế |
847 | Hồ Thị Bích | Trâm | Nữ | 22/10/1994 | Bình Định | Kế toán |
848 | Lê Thanh | Duy | Nam | 4/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
849 | Võ Trường | Dũ | Nam | 17/10/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
850 | Hồ Thụy Gia | Hạnh | Nữ | 10/05/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
851 | Trần Quang | Pháp | Nam | 1/01/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
852 | Nguyễn Thị Loan | Anh | Nữ | 27/12/1988 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
853 | Nguyễn Ngọc | Hải | Nam | 10/04/1994 | Đăk Lăk | Tài chính |
854 | Phạm Công | Duy | Nam | 7/06/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
855 | Phạm Thị | Hà | Nữ | 14/09/1980 | Thanh Hóa | Kế toán |
856 | Nguyễn Nhật | Khải | Nam | 30/01/1994 | Tây Ninh | Kế toán |
857 | Đoàn Việt Anh | Đào | Nữ | 20/10/1986 | Đồng Nai | Quản lý công |
858 | Phạm Nguyễn Ngọc | Nam | Nam | 30/06/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
859 | Lê Việt | Đức | Nam | 5/04/1991 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
860 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | 28/08/1994 | Tây Ninh | Ngân hàng |
861 | Lê Trần Thiên | Hương | Nữ | 22/12/1988 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
862 | Nguyễn Hữu | Văn | Nam | 22/12/1991 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
863 | Nguyễn Đăng | Khánh | Nam | 3/02/1995 | Vĩnh Long | Tài chính |
864 | Phan Tuấn | Anh | Nam | 18/02/1992 | Đăk Lăk | Ngân hàng |
865 | Nguyễn Ngọc | Trâm | Nữ | 17/11/1995 | Cà Mau | Ngân hàng |
866 | Nguyễn Công Nữ Hoàng | Anh | Nữ | 20/03/1994 | Quảng Trị | Kinh doanh quốc tế |
867 | Lê Thị Thanh | Hồng | Nữ | 20/10/1977 | Lâm Đồng | Tài chính |
868 | Hồ Thị | Trâm | Nữ | 15/10/1977 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
869 | Phùng Huy | Đạt | Nam | 30/04/1987 | Bến Tre | Tài chính |
870 | Trần Thị Nhật | Lệ | Nữ | 20/05/1995 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
871 | Nguyễn Tuấn | Nhật | Nam | 7/01/1994 | Nghệ An | Kế toán |
872 | Trương Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 29/05/1984 | An Giang | Kế toán |
873 | Lâm Vũ | Nhật | Nam | 11/06/1982 | Cà Mau | Ngân hàng |
874 | Nguyễn Thị Minh | Tuyết | Nữ | 29/09/1994 | Đồng Nai | Kế toán |
875 | Phan Hồng | Nhung | Nữ | 11/03/1990 | Thanh Hóa | Kế toán |
876 | Cao Thị Ngân | Giang | Nữ | 5/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
877 | Nguyễn Mạnh | Thắng | Nam | 10/09/1994 | Đăk Lăk | Tài chính |
878 | Huỳnh Trung | Luận | Nam | 2/12/1995 | Bến Tre | Tài chính |
879 | Lê Thị Mỹ | Trang | Nữ | 16/03/1991 | Bình Định | Kế toán |
880 | Trần Minh Quang | Duy | Nam | 7/01/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
881 | Dương Thị Bích | Vân | Nữ | 20/06/1988 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
882 | Phùng Hoàng | Hiệp | Nam | 23/07/1994 | Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh |
883 | Nguyễn Thị | Mến | Nữ | 13/06/1992 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
884 | Trần Vạn | Thông | Nam | 22/12/1995 | Trà Vinh | Ngân hàng |
885 | Lê Hoàng Thúy | Quỳnh | Nữ | 4/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
886 | Triệu Mỹ | Hằng | Nữ | 23/08/1988 | Bạc Liêu | Tài chính công |
887 | Lê Thanh | Sơn | Nam | 26/07/1990 | Quảng Trị | Ngân hàng |
888 | Nguyễn Văn | Tịch | Nam | 10/05/1984 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
889 | Trần Anh | Hòa | Nam | 1/07/1990 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
890 | Đỗ Thị Mai | Xuân | Nữ | 12/08/1989 | Sóc Trăng | Kế toán |
891 | Nguyễn Thị Kim | Chung | Nữ | 8/05/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
892 | Trần Trọng | Huỳnh | Nam | 3/02/1987 | An Giang | Tài chính |
893 | Lê Thị Thanh | Dung | Nữ | 23/09/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
894 | Đinh Tiến | Hoàng | Nam | 7/11/1994 | Ninh Bình | Ngân hàng |
895 | Nguyễn Thiện | Phúc | Nam | 7/12/1990 | Bình Thuận | Kinh tế chính trị |
896 | Lê Trung | Nghĩa | Nam | 27/10/1982 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
897 | Nguyễn Phan Phương | Đài | Nữ | 25/09/1991 | Khánh Hòa | Tài chính công |
898 | Trần Quốc | Hưng | Nam | 10/03/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
899 | Nguyễn Hồng | Vạn | Nam | 1979 | Đồng Tháp | Quản lý công |
900 | Phạm Thanh | Tuấn | Nam | 11/09/1993 | Đồng Nai | Ngân hàng |
901 | Võ Phúc Thủy | Vy | Nữ | 28/05/1995 | Bạc Liêu | Ngân hàng |
902 | Nguyễn Vương Hải | Thanh | Nữ | 1/12/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
903 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 30/05/1978 | Đồng Tháp | Quản lý công |
904 | Dương Quốc | Lợi | Nam | 3/06/1994 | Trà Vinh | Tài chính |
905 | Trần Văn | Tập | Nam | 16/12/1992 | Đồng Tháp | Tài chính |
906 | Võ Cẩm | Thúy | Nữ | 4/09/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
907 | Trịnh Đình | Thắng | Nam | 7/08/1991 | Thanh Hóa | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
908 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 21/12/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
909 | Lê Thị Thùy | Dung | Nữ | 9/02/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
910 | Dương Thị | Thu | Nữ | 28/07/1995 | Nghệ An | Ngân hàng |
911 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 25/11/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
912 | Đinh Thị Bích | Ngọc | Nữ | 12/06/1991 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
913 | Lê Thị Thu | Quyên | Nữ | 10/06/1994 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
914 | Hồ Thành | Biển | Nam | 30/07/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
915 | Lê Thiện Tri | Thức | Nam | 27/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
916 | Nguyễn Thanh | Tiền | Nam | 11/11/1986 | Bình Dương | Tài chính |
917 | Lê Thị Bảo | Toàn | Nữ | 10/10/1974 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
918 | Nguyễn Phạm Mỹ | Duyên | Nữ | 29/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
919 | Nguyễn Đức | Nghiên | Nam | 13/11/1983 | Thái Bình | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
920 | Huỳnh Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 29/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
921 | Nguyễn Thị Phương | Duy | Nữ | 12/06/1994 | Tây Ninh | Tài chính |
922 | Huỳnh Thị Thúy | Trinh | Nữ | 9/02/1996 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
923 | Bùi Thanh | Phong | Nam | 9/12/1978 | Long An | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
924 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 21/04/1979 | An Giang | Quản lý công |
925 | Nguyễn Hoàng | Ninh | Nam | 21/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
926 | Nguyễn Thị Hồng | Mỹ | Nữ | 23/12/1987 | Đồng Nai | Kế toán |
927 | Phạm Tuấn | Hùng | Nam | 17/11/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
928 | Dương Ngọc | Dịu | Nữ | 1/04/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
929 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/10/1994 | Thanh Hóa | Tài chính |
930 | Võ Thị Quỳnh | Thư | Nữ | 3/05/1985 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
931 | Nguyễn Hoàng | Ly | Nữ | 21/04/1993 | Quảng Nam | Kế toán |
932 | Tạ | Luân | Nam | 14/11/1996 | An Giang | Kế toán |
933 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | Nữ | 22/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
934 | Đặng Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 31/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
935 | Châu Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 2/09/1983 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
936 | Phạm Huỳnh Chí | Công | Nam | 25/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
937 | Huỳnh Công | Danh | Nam | 16/08/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
938 | Mai Hồng | Hải | Nam | 23/04/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
939 | Hứa Ngô Minh | Châu | Nữ | 6/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
940 | Hồ Công Anh | Tuấn | Nam | 4/08/1996 | Quảng Trị | Kế toán |
941 | Nguyễn Khánh | Hải | Nam | 20/08/1974 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
942 | Đỗ Thị Lê | Hương | Nữ | 28/12/1987 | Tây Ninh | Tài chính công |
943 | Phạm Hồng | Minh | Nam | 22/05/1977 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
944 | Trần Thảo | Ly | Nữ | 19/05/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
945 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 5/08/1990 | Lâm Đồng | Tài chính |
946 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 24/01/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
947 | Lại Thị Thu | Thủy | Nữ | 11/10/1978 | Kiên Giang | Luật Kinh tế |
948 | Nguyễn Khánh | Huy | Nam | 8/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
949 | Ngô Thị Minh | Thu | Nữ | 30/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
950 | Trần Minh | Hậu | Nam | 18/09/1980 | Đăk Lăk | Quản trị kinh doanh |
951 | Trần Thị Kim | Cúc | Nữ | 2/05/1985 | Đồng Nai | Kế toán |
952 | Nguyễn Đức | Tài | Nam | 3/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
953 | Trần Đức | Minh | Nam | 26/06/1996 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
954 | Nguyễn Thị Minh | Trang | Nữ | 1/02/1990 | Vĩnh Long | Tài chính công |
955 | Kơ Să K' Thùy | Dương | Nữ | 2/02/1996 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
956 | Nguyễn Đăng | Ngọc | Nam | 13/10/1994 | Gia Lai | Tài chính |
957 | Trịnh Minh | Đức | Nam | 18/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
958 | Nguyễn Đức | Thịnh | Nam | 26/09/1985 | Đồng Nai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
959 | Dương Nguyễn Thảo | Vân | Nữ | 16/10/1995 | Cà Mau | Tài chính công |
960 | Lê Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 19/05/1994 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
961 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | Nữ | 17/06/1996 | Bình Phước | Kinh doanh quốc tế |
962 | Nguyễn Văn Phú | Cường | Nam | 9/05/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
963 | Hoàng Mạnh | Cường | Nam | 31/12/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
964 | Ngô Bá Khải | Lam | Nữ | 19/01/1991 | Lâm Đồng | Kinh doanh thương mại |
965 | Hoàng Hồng | Quân | Nam | 4/04/1993 | Nam Định | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
966 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 25/03/1995 | Trà Vinh | Luật Kinh tế |
967 | Bùi Văn | Tiến | Nam | 10/11/1989 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
968 | Vũ Thị Trà | My | Nữ | 19/04/1984 | Đà Nẵng | Tài chính |
969 | Trần Thị Hồng | Mộng | Nữ | 1985 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
970 | Đoàn Thị | Thủy | Nữ | 5/03/1991 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
971 | Dương Quang | Nam | Nam | 10/05/1984 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
972 | Bùi Duy | Hưng | Nam | 8/05/1996 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
973 | Phạm Minh | Chương | Nam | 4/04/1996 | Phú Yên | Ngân hàng |
974 | Đặng Hồng | Phương | Nữ | 10/10/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
975 | Ngô Trọng | Hiếu | Nam | 2/07/1986 | Sóc Trăng | Ngân hàng |
976 | Phan Thị Hồng | Phượng | Nữ | 5/03/1987 | Cần Thơ | Ngân hàng |
977 | Phan Thị Hồng | Phương | Nữ | 25/01/1993 | Cần Thơ | Ngân hàng |
978 | Đặng Hoàng | Vũ | Nam | 17/10/1987 | Cần Thơ | Ngân hàng |
979 | Phan Thị Khánh | Linh | Nữ | 17/02/1992 | Cần Thơ | Ngân hàng |
980 | Phan Văn | Hòa | Nam | 13/02/1992 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
981 | Thái Thị Bích | Thủy | Nữ | 1987 | Hậu Giang | Ngân hàng |
982 | Hồ Cúc | Hương | Nữ | 27/10/1981 | Cần Thơ | Ngân hàng |
983 | Đào Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 17/10/1991 | Kiên Giang | Ngân hàng |
984 | Vũ Ngọc | Hoàng | Nam | 10/03/1989 | Cần Thơ | Ngân hàng |
985 | Bùi Chí | Thanh | Nam | 26/12/1990 | Hậu Giang | Ngân hàng |
986 | Nguyễn Hiền | Khoa | Nam | 19/08/1993 | Cần Thơ | Ngân hàng |
987 | Nguyễn Ngọc Minh | Xuân | Nữ | 30/11/1983 | Cần Thơ | Ngân hàng |
988 | Trần Ngọc | Toản | Nam | 20/10/1979 | Nam Định | Ngân hàng |
989 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 20/11/1992 | Cần Thơ | Ngân hàng |
990 | Lê Thị Duyên | An | Nữ | 8/08/1987 | An Giang | Ngân hàng |
991 | Trần Thụy Phương | Anh | Nữ | 9/10/1986 | Cà Mau | Ngân hàng |
992 | Hứa Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 21/07/1983 | Cần Thơ | Ngân hàng |
993 | Nguyễn Thanh | Lâm | Nam | 25/09/1980 | Hậu Giang | Ngân hàng |
994 | Đặng Yến | Ngọc | Nữ | 11/01/1993 | Cần Thơ | Ngân hàng |
995 | Chung Đình | Khôi | Nam | 1/01/1993 | Cần Thơ | Ngân hàng |
996 | Đoàn Anh | Đan | Nam | 22/09/1991 | Cần Thơ | Ngân hàng |
997 | Nguyễn | Lam | Nam | 18/10/1981 | Cần Thơ | Ngân hàng |
998 | Huỳnh Như | Bảo | Nam | 7/08/1982 | Cà Mau | Ngân hàng |
999 | Trương Minh | Khoa | Nam | 9/07/1974 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1000 | Hoàng Thị Khánh | Huyền | Nữ | 13/12/1996 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1001 | Trần Kim | Đăng | Nữ | 15/03/1980 | Cà Mau | Ngân hàng |
1002 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | Nữ | 18/11/1995 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1003 | Đặng Ngọc Xuân | Trân | Nữ | 29/01/1995 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1004 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 29/09/1992 | Tiền Giang | Ngân hàng |
1005 | Ngô Thị | Thúy | Nữ | 10/10/1985 | Cà Mau | Ngân hàng |
1006 | Nguyễn Thanh | Cường | Nam | 29/08/1983 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
1007 | Phạm Tấn | Đạt | Nam | 26/12/1969 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
1008 | Hồ Nguyễn Hữu | Minh | Nam | 27/12/1986 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1009 | Nguyễn Quí Thanh | Vân | Nữ | 26/12/1991 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1010 | Huỳnh Thị Thúy | Linh | Nữ | 1/08/1985 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
1011 | Lê Văn | Nụ | Nam | 10/02/1985 | An Giang | Ngân hàng |
1012 | Nguyễn Trọng | Hữu | Nam | 29/09/1983 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1013 | Ngô Trần Thiên | Đạt | Nam | 8/05/1980 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1014 | Trần Nam | Thanh | Nam | 1/04/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
1015 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 2/02/1986 | Đồng Nai | Kế toán |
1016 | Lê Đồng | Tuấn | Nam | 1/09/1983 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
1017 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | Nữ | 12/03/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
1018 | Vũ Phi | Khương | Nam | 27/12/1993 | Đăk Lăk | Tài chính |
1019 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 20/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
1020 | Phạm Đức | Dâng | Nam | 8/10/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1021 | Lê Văn | Tươi | Nam | 10/10/1974 | Sóc Trăng | Ngân hàng |
1022 | Lâm Dũ | Nhơn | Nam | 27/08/1964 | Hậu Giang | Ngân hàng |
1023 | Lê Thanh Mỹ | Duyên | Nữ | 21/01/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
1024 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 23/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
1025 | Lê Đình | Đồng | Nam | 21/04/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
1026 | Nguyễn Trầm Thanh | Nguyên | Nữ | 11/08/1992 | Trà Vinh | Ngân hàng |
1027 | Lương Hoàng Lan | Anh | Nữ | 2/04/1996 | Bình Phước | Kế toán |
1028 | Lê Văn Tất | Thành | Nam | 18/12/1996 | Đăk Lăk | Quản lý công |
1029 | Lê Ngọc Như | Huỳnh | Nữ | 29/09/1996 | Tây Ninh | Kế toán |
1030 | Đàm Thanh | Tài | Nam | 28/02/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
1031 | Nguyễn Đình Thái | Ngọc | Nữ | 14/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
1032 | Cao Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 16/08/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
1033 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 21/06/1996 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
1034 | Nguyễn Tiến | Đại | Nam | 23/11/1987 | Đăk Lăk | Ngân hàng |
1035 | Võ Toàn | Thắng | Nam | 30/01/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
1036 | Mai Cao | Tài | Nam | 14/10/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
1037 | Trần Mạnh | Đức | Nam | 24/03/1993 | Lâm Đồng | Tài chính |
1038 | Nguyễn Minh | Tài | Nam | 14/06/1984 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
1039 | Huỳnh Thị Kim | Xuân | Nữ | 23/10/1995 | 23/10/1995 | Kế toán |
1040 | Trịnh Phạm | Doanh | Nam | 20/12/1982 | Thanh Hóa | Kinh tế chính trị |
1041 | Ngô Phương | Thảo | Nữ | 9/03/1988 | Bắc Ninh | Thống kê |
1042 | Nguyễn Thị Bằng | Giang | Nữ | 10/09/1984 | Bắc Ninh | Thống kê |
1043 | Nguyễn Duyên | Lâm | Nam | 24/06/1978 | Bắc Ninh | Thống kê |
1044 | Nguyễn Đức | Khanh | Nam | 11/01/1975 | Bắc Giang | Thống kê |
1045 | Nguyễn Văn | Giang | Nam | 20/07/1975 | Bắc Giang | Thống kê |
1046 | Thân Mạnh | Giang | Nam | 24/04/1982 | Bắc Giang | Thống kê |
1047 | Hoàng Thế | Bắc | Nam | 7/06/1982 | Bắc Giang | Thống kê |
1048 | Hà Thúc | Long | Nam | 15/09/1991 | Phú Thọ | Thống kê |
1049 | Trần Xuân | Hưng | Nam | 20/02/1978 | Tuyên Quang | Thống kê |
1050 | Phạm Hồng | Hải | Nam | 25/12/1983 | Tuyên Quang | Thống kê |
1051 | Phạm Hồng | An | Nữ | 10/04/1976 | Thái Nguyên | Thống kê |
1052 | Nguyễn Minh | Hải | Nam | 15/06/1982 | Nam Định | Thống kê |
1053 | Nguyễn Văn | Khiên | Nam | 13/07/1993 | Nam Định | Thống kê |
1054 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 29/12/1994 | Nam Định | Thống kê |
1055 | Nguyễn Minh | Sang | Nam | 24/01/1994 | Nam Định | Thống kê |
1056 | Bùi Thị | Ánh | Nữ | 29/10/1985 | Nam Định | Thống kê |
1057 | Nguyễn Văn | Hưng | Nam | 28/03/1993 | Nam Định | Thống kê |
1058 | Trương Mậu | Tiên | Nam | 30/08/1995 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
1059 | Hoàng Thảo | Yến | Nữ | 29/10/1990 | Yên Bái | Thống kê |
1060 | Đỗ Thị | Hương | Nữ | 27/07/1975 | Nam Định | Thống kê |
1061 | Đặng Thị Kim | Hoa | Nữ | 27/05/1978 | Hà Nội | Thống kê |
1062 | Trần Văn | Chung | Nam | 21/06/1985 | Nam Định | Thống kê |
1063 | Ngô Hữu | Phước | Nam | 22/05/1983 | Nam Định | Thống kê |
1064 | Lê Quang | Minh | Nam | 25/01/1978 | Thái Nguyên | Thống kê |
1065 | Đặng Ngọc | Anh | Nam | 21/07/1992 | Phú Thọ | Thống kê |
1066 | Lê Thị | Hằng | Nữ | 25/12/1979 | Cao Bằng | Thống kê |
1067 | Nguyễn Thị | Liêm | Nữ | 25/01/1985 | Bắc Ninh | Thống kê |
1068 | Phạm Thị Hồng | Chiêm | Nữ | 5/10/1979 | Hải Dương | Thống kê |
1069 | Nguyễn Việt | Kiên | Nam | 5/02/1978 | Yên Bái | Thống kê |
1070 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 4/11/1985 | Yên Bái | Thống kê |
1071 | Nguyễn Huy | Phụng | Nam | 26/04/1995 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1072 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19/07/1976 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1073 | Ngô Thị Bích | Huyền | Nữ | 7/12/1980 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1074 | Huỳnh Minh | Vũ | Nam | 1986 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1075 | Mai Thị Lệ | Vi | Nữ | 28/08/1986 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1076 | Đỗ Hữu | Trí | Nam | 1/02/1976 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1077 | Nguyễn Hùng | Tín | Nam | 1/02/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Luật kinh tế |
1078 | Hoàng Đức | Thuận | Nam | 17/08/1979 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1079 | Hà Lâm Thu | Thảo | Nữ | 28/08/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Luật kinh tế |
1080 | Nguyễn Thị Yến | Thanh | Nữ | 18/10/1993 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1081 | Huỳnh Quốc | Thái | Nam | 16/07/1995 | Tiền Giang | Luật kinh tế |
1082 | Nguyễn Chí | Tâm | Nam | 25/01/1989 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1083 | Trương Ngọc | Sang | Nam | 31/12/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Luật kinh tế |
1084 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 16/02/1985 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1085 | Hoàng Thị Thu | Phương | Nữ | 3/10/1990 | Thanh Hóa | Luật kinh tế |
1086 | Nguyễn Thị Bích | Nhạn | Nữ | 13/02/1988 | Bình Định | Luật kinh tế |
1087 | Lê Hoàng | Minh | Nam | 22/11/1977 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1088 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 20/11/1976 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1089 | Huỳnh Hoa Thiên | Lý | Nữ | 19/08/1982 | Tây Ninh | Luật kinh tế |
1090 | Nguyễn Đình | Ly | Nam | 17/06/1983 | Thanh Hóa | Luật kinh tế |
1091 | Phạm Thị | Luyến | Nữ | 10/11/1993 | Thanh Hóa | Luật kinh tế |
1092 | Hồ Gia | Huấn | Nam | 24/07/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật kinh tế |
1093 | Lê Hoàng | Long | Nam | 23/11/1994 | Bình Thuận | Luật kinh tế |
1094 | Hoàng Nhật | Linh | Nam | 17/08/1990 | Quảng Bình | Luật kinh tế |
1095 | Lý Thành | Huy | Nam | 22/08/1983 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1096 | Trần Thị Thúy | Hường | Nữ | 27/01/1982 | Hưng Yên | Luật kinh tế |
1097 | Phạm Thị Thu | Hương | Nữ | 25/11/1980 | Hải Dương | Luật kinh tế |
1098 | Bùi Đắc | Hiển | Nam | 4/10/1992 | Tây Ninh | Luật kinh tế |
1099 | Lâm Sơn | Hải | Nam | 10/10/1990 | Cần Thơ | Luật kinh tế |
1100 | Nguyễn Thành Khương | Duy | Nam | 17/02/1990 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1101 | Nguyễn Văn | Đại | Nam | 20/11/1994 | Thanh Hóa | Luật kinh tế |
1102 | Nguyễn Mạnh | Cường | Nam | 4/11/1996 | Bến Tre | Luật kinh tế |
1103 | Nguyễn Đức | Chính | Nam | 5/11/1987 | Nam Định | Luật kinh tế |
1104 | Trần Bảo | Ân | Nam | 27/09/1984 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1105 | Lưu Trường | Ân | Nam | 2/11/1992 | Kiên Giang | Luật kinh tế |
1106 | Ngô Thị | An | Nữ | 28/02/1992 | Nghệ An | Luật kinh tế |
1107 | Nguyễn Thị Thanh | Lịch | Nữ | 3/12/1975 | Hà Tĩnh | Luật kinh tế |
1108 | Nguyễn Châu | Long | Nam | 21/07/1983 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1109 | Nguyễn Văn | Liêm | Nam | 26/11/1977 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1110 | Hà Trọng | Ân | Nam | 20/10/1976 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1111 | Ngô Đồng | Hải | Nam | 27/07/1982 | Bình Phước | Luật kinh tế |
1112 | Phan Trí | Dũng | Nam | 17/04/1978 | Bình Dương | Luật kinh tế |
1114 | Triệu Tài | Dương | Nam | 3/11/1986 | Bắc Kạn | Thống kê |
1115 | Kim Ngọc | Tuấn | Nam | 1/11/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Luật kinh tế |
1116 | Nguyễn Quang | Hiện | Nam | 23/03/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Luật kinh tế |
1117 | Nguyễn | Kỳ | Nam | 1/01/1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính công |
1118 | Phạm Thị Ngọc | Lan | Nữ | 19/11/1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính công |