1 | 174 | Trương Đức | An | 2/2/1971 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
2 | 203 | Lê Thanh | Bình | 21/03/1988 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
3 | 211 | Nguyễn Hoàng | Bình | 6/9/1988 | Tây Ninh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
4 | 218 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 7/10/1972 | Bình Dương | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
5 | 209 | Vũ Thị | Châm | 20/08/1986 | Lâm Đồng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
6 | 179 | Trần Tiến | Công | 12/7/1972 | Cà Mau | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
7 | 173 | Trần | Cương | 18/02/1979 | Thái Bình | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
8 | 177 | Đào Tấn | Điền | 21/06/1985 | Bình Thuận | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
9 | 182 | Võ Lê Hiền | Diệu | 29/12/1989 | Bến Tre | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
10 | 200 | Nguyễn Bá Hạnh | Dung | 9/4/1988 | Đồng Nai | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
11 | 178 | Ngô Hoàng | Dũng | 29/09/1988 | Thái Nguyên | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
12 | 197 | Lê Hoàng | Duy | 27/08/1980 | Tây Ninh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
13 | 183 | Nguyễn Phạm Tuyết Ngân | Giang | 5/2/1989 | Bến Tre | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
14 | 212 | Lê Võ Hương | Giang | 18/10/1989 | Đồng Nai | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
15 | 161 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 8/3/1986 | An Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
16 | 170 | Nguyễn Thị Sơn | Hà | 5/5/1975 | Hà Nội | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
17 | 201 | Võ Thị Minh | Hà | 4/10/1984 | Đồng Nai | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
18 | 160 | Lê Thị Thu | Hiền | 13/08/1982 | Đồng Nai | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
19 | 172 | Nguyễn Xuân | Hiền | 15/01/1981 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
20 | 214 | Phan | Hiền | 6/8/1986 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
21 | 210 | Ngô Thị Hồng | Hiệp | 29/10/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
22 | 159 | Trần Thị Thu | Hồng | 10/11/1973 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
23 | 199 | Nguyễn Thị | Hồng | 11/8/1984 | Hà Nội | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
24 | 195 | Dương Minh | Hùng | 10/1/1980 | An Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
25 | 216 | Đặng Thanh | Hùng | 17/08/1972 | An Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
26 | 180 | Lương Thị | Hương | 10/10/1980 | Thanh Hóa | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
27 | 156 | Trương Thị Mai | Huyền | 15/08/1981 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
28 | 157 | Trần Đề | Kháng | 15/10/1978 | Quảng Ngãi | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
29 | 189 | Nguyễn Minh | Khoa | 22/04/1981 | Long An | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
30 | 220 | Nguyễn Hoàng | Kim | 15/11/1987 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
31 | 163 | Nguyễn Hoa | Kỳ | 17/02/1985 | An Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
32 | 169 | Đỗ Văn | Lắm | 23/02/1977 | Quảng Ngãi | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
33 | 204 | Nguyễn Trương Thanh | Lan | 3/9/1990 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
34 | 194 | Trần Thị Kim | Loan | 14/10/1981 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
35 | 190 | Hoàng Ngọc | Long | 29/08/1976 | Đà Nẵng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
36 | 219 | Nguyễn Sơn | Minh | 11/3/1977 | Bến Tre | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
37 | 184 | Đoàn Minh Trà | My | 15/02/1982 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
38 | 193 | Lý Thị Hồng | Nga | 30/07/1971 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
39 | 207 | Từ Thị Tuyết | Nga | 1/3/1986 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
40 | 221 | Nguyễn Ngọc | Nghi | 1/10/1989 | Long An | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
41 | 198 | Lê Minh | Nhật | 14/08/1984 | Tây Ninh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
42 | 176 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 19/11/1975 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
43 | 185 | Lê Hồng | Phong | 28/05/1976 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
44 | 181 | Lại Thị Mai | Phương | 13/06/1978 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
45 | 196 | Ngô Hoàng | Phương | 26/02/1978 | Tây Ninh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
46 | 175 | Nguyễn Xuân | Phượng | 18/12/1981 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
47 | 162 | Trịnh A Nữ Vũ | Quỳnh | 2/10/1990 | Đồng Nai | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
48 | 202 | Nguyễn Thành | Sơn | 12/11/1986 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
49 | 164 | Nguyễn Thế | Tài | 12/7/1979 | Bến Tre | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
50 | 215 | Phan Hữu | Tân | 14/07/1992 | Đồng Tháp | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
51 | 208 | Hà Mạnh | Thắng | 25/08/1989 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
52 | 186 | Lê Thị Phượng | Thảo | 12/5/1989 | Đồng Tháp | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
53 | 192 | Nguyễn Huy | Thập | 22/02/1972 | Hà Nội | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
54 | 168 | Phan Quốc | Thịnh | 25/08/1990 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
55 | 191 | Trần Thị Mai | Thúy | 25/06/1989 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
56 | 187 | Cao Quốc | Toàn | 23/02/1975 | Tiền Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
57 | 188 | Biện Ngọc | Toàn | 17/10/1980 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
58 | 206 | Dương Minh | Toàn | 29/10/1988 | Cần Thơ | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
59 | 217 | Nguyễn Ngọc Phương | Trang | 28/10/1976 | TP.HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
60 | 158 | Cao Đình | Trọng | 31/03/1969 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
61 | 166 | Phan Trần Châu | Tuấn | 2/8/1984 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
62 | 213 | Vũ Tuấn | Tùng | 8/12/1990 | Hà Nội | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
63 | 171 | Phan Thị | Vân | 24/02/1974 | Thanh Hóa | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
64 | 165 | Nguyễn Thành | Vinh | 20/08/1991 | Nghệ An | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
65 | 167 | Phạm Minh | Vũ | 17/02/1990 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
66 | 205 | Đỗ Thị Ngọc | Yến | 31/10/1984 | TP. HCM | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
67 | 247 | Lê Hoài | An | 26/10/1980 | Bình Định | Quản lý công |
68 | 280 | Nguyễn Tấn | Anh | 24/04/1982 | Bình Định | Quản lý công |
69 | 248 | Nguyễn Thanh | Bình | 31/01/1976 | Hà Nội | Quản lý công |
70 | 249 | Nguyễn Văn | Bình | 6/8/1977 | Bình Định | Quản lý công |
71 | 250 | Phạm Thanh | Bình | 19/12/1977 | Bình Định | Quản lý công |
72 | 251 | Hà Văn | Cát | 1/8/1970 | Bình Định | Quản lý công |
73 | 252 | Đoàn Vũ | Cường | 17/05/1981 | Bình Định | Quản lý công |
74 | 256 | Lâm Hải | Giang | 4/11/1968 | Hải Dương | Quản lý công |
75 | 271 | Phạm Thị Hồng | Hà | 22/11/1975 | Hà Nội | Quản lý công |
76 | 278 | Dương Đại | Hảo | 22/09/1980 | Bình Định | Quản lý công |
77 | 260 | Phạm Văn | Hùng | 16/01/1974 | Bình Định | Quản lý công |
78 | 273 | Nguyễn Thị | Hương | 1/1/1975 | Bình Định | Quản lý công |
79 | 267 | Nguyễn Ngọc | Huy | 20/12/1982 | Bình Định | Quản lý công |
80 | 264 | Lê Trung | Kiên | 18/07/1979 | Bình Định | Quản lý công |
81 | 257 | Nguyễn Thị Phương | Liên | 23/04/1971 | Hà Nội | Quản lý công |
82 | 261 | Trịnh Xuân | Long | 10/4/1971 | Quảng Nam | Quản lý công |
83 | 246 | Phan Xuân | Nam | 16/01/1978 | Bình Định | Quản lý công |
84 | 263 | Phạm Văn | Nam | 6/5/1974 | Hà Bắc | Quản lý công |
85 | 242 | Đỗ Thành | Ngọc | 18/08/1974 | Ninh Bình | Quản lý công |
86 | 268 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 2/3/1991 | Bình Định | Quản lý công |
87 | 241 | Đào Duy | Quốc | 29/05/1984 | Bình Định | Quản lý công |
88 | 258 | Châu Thái | Quy | 6/11/1975 | Thanh Hóa | Quản lý công |
89 | 265 | Lê Thị | Quý | 16/07/1979 | Bình Định | Quản lý công |
90 | 244 | Võ Thị | Thắm | 24/10/1984 | Bình Định | Quản lý công |
91 | 254 | Tô Tấn | Thi | 20/09/1966 | Bình Định | Quản lý công |
92 | 253 | Lê Hoàng | Thiên | 22/04/1977 | Bình Định | Quản lý công |
93 | 270 | Đào Xuân | Thiện | 27/07/1970 | Bình Định | Quản lý công |
94 | 272 | Trần Minh | Thông | 10/10/1978 | Bình Định | Quản lý công |
95 | 274 | Nguyễn Thu | Thủy | 23/12/1978 | Bắc Ninh | Quản lý công |
96 | 255 | Ngô Đức | Tiến | 13/01/1980 | Hà Tĩnh | Quản lý công |
97 | 275 | Mai Ngọc | Tình | 6/11/1976 | Bình Định | Quản lý công |
98 | 266 | Đặng Đình | Triều | 20/01/1981 | Bình Định | Quản lý công |
99 | 245 | Phan | Tuấn | 14/12/1968 | Bình Định | Quản lý công |
100 | 262 | Trần Thanh | Tuấn | 27/10/1981 | Bình Định | Quản lý công |
101 | 243 | Nguyễn Trần Thiên | Văn | 12/1/1982 | Bình Định | Quản lý công |
102 | 277 | Nguyễn Xuân | Việt | 22/11/1979 | Bình Định | Quản lý công |
103 | 276 | Nguyễn Hữu | Vinh | 24/01/1984 | Bình Định | Quản lý công |
104 | 269 | Phan Thị Vũ | Vy | 20/06/1975 | Bình Định | Quản lý công |
105 | 92 | Nguyễn Lê Bảo | Châu | 2/1/1978 | Long An | Quản lý kinh tế |
106 | 101 | Châu Thúy | Diễm | 6/8/1991 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
107 | 146 | Lê Phong | Dinh | 10/12/1972 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
108 | 149 | Trần Công | Đức | 19/05/1969 | Long An | Quản lý kinh tế |
109 | 279 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 23/03/1979 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
110 | 153 | Văn Thị Ngọc | Hân | 16/03/1980 | Tây Ninh | Quản lý kinh tế |
111 | 81 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 13/04/1981 | Long An | Quản lý kinh tế |
112 | 151 | Trần Công | Hiền | 10/5/1974 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
113 | 141 | Bùi | Hoàng | 12/9/1983 | Phú Thọ | Quản lý kinh tế |
114 | 96 | Trần Thị Ánh | Hồng | 22/10/1989 | Long An | Quản lý kinh tế |
115 | 142 | Lê Thanh | Huấn | 3/9/1971 | Nam Định | Quản lý kinh tế |
116 | 150 | Huỳnh Thanh | Lam | 8/9/1981 | Cà Mau | Quản lý kinh tế |
117 | 143 | Trần | Lê | 12/3/1980 | Long An | Quản lý kinh tế |
118 | 102 | Cao Thị Huyền | Nhi | 7/5/1984 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
119 | 144 | Lê Thị Út | Nhỏ | 6/1/1979 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
120 | 105 | Trần Đình | Phúc | 5/7/1982 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế |
121 | 98 | Huỳnh Thị Minh | Phương | 18/05/1977 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế |
122 | 148 | Nguyễn Thị Trúc | Phượng | 16/10/1982 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế |
123 | 145 | Trương Trần | Quốc | 1/2/1981 | TP HCM | Quản lý kinh tế |
124 | 147 | Nguyễn Văn | Sơn | 29/12/1974 | Cà Mau | Quản lý kinh tế |
125 | 259 | Trần Thanh | Sơn | 12/3/1977 | Cà Mau | Quản lý kinh tế |
126 | 75 | Nguyễn Hữu | Tài | 26/05/1984 | Đồng Nai | Quản lý kinh tế |
127 | 152 | Lê Văn | Tẳng | 7/7/1973 | Tây Ninh | Quản lý kinh tế |
128 | 155 | Lê Hoàng | Thanh | 13/02/1978 | Long An | Quản lý kinh tế |
129 | 97 | Lưu Phạm Anh | Thi | 29/11/1991 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
130 | 99 | Bùi Châu Minh | Thư | 23/03/1983 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
131 | 80 | Đặng Văn | Thức | 15/10/1974 | Long An | Quản lý kinh tế |
132 | 93 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 24/02/1973 | Long An | Quản lý kinh tế |
133 | 104 | Đỗ Hiền | Trí | 27/11/1978 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
134 | 103 | Đặng Minh | Triết | 22/11/1982 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
135 | 94 | Lê Thành | Trung | 15/04/1980 | Long An | Quản lý kinh tế |
136 | 55 | Trần Anh | Tú | 28/04/1972 | Đồng Nai | Quản lý kinh tế |
137 | 78 | Nguyễn Văn | Tú | 26/05/1976 | Long An | Quản lý kinh tế |
138 | 154 | Trần Hải | Tuấn | 26/09/1983 | Long An | Quản lý kinh tế |
139 | 223 | Phạm Minh | Tuấn | 14/04/1978 | Long An | Quản lý kinh tế |
140 | 57 | Nguyễn Thanh | Tùng | 21/07/1968 | Đồng Nai | Quản lý kinh tế |
141 | 95 | Nguyễn Quốc | Việt | 31/12/1971 | Long An | Quản lý kinh tế |
142 | 225 | Nguyễn Luân | Vũ | 26/06/1980 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
143 | 2 | Nguyễn Việt | Anh | 1/5/1972 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
144 | 1 | Ngô Đẹp | Anh | 20/10/1972 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
145 | 3 | Lê Việt | Bắc | 9/2/1971 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
146 | 4 | Nguyễn Văn | Bằng | 30/10/1983 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
147 | 5 | Võ Ngọc | Bích | 26/06/1978 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
148 | 6 | Phùng Quốc | Bình | 12/3/1970 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
149 | 7 | Ngô Văn | Cay | 20/09/1971 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
150 | 8 | Đỗ Huy | Công | 1/5/1966 | Thanh Hóa | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
151 | 9 | Trương Văn | Cuội | 20/10/1971 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
152 | 10 | Lê Quảng | Đà | 23/02/1980 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
153 | 11 | Nguyễn Hồng | Đại | 26/12/1976 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
154 | 12 | Đỗ Hồng | Diễm | 20/12/1979 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
155 | 13 | Nguyễn Hoàng | Điểm | 30/06/1979 | Bạc Liêu | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
156 | 14 | Nguyễn Thị | Diền | 10/3/1977 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
157 | 15 | Trần Văn | Điện | 7/10/1966 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
158 | 16 | Phạm Văn | Điều | 15/10/80 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
159 | 17 | Trần Dũ | Điều | 19/10/84 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
160 | 18 | Lý Trung | Dũng | 15/11/1975 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
161 | 20 | Nguyễn Văn | Dũng | 2/10/1970 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
162 | 21 | Trần Văn | Đừng | 19/07/1972 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
163 | 22 | Đoàn Hồng | Duy | 20/11/1973 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
164 | 24 | Kim Thị Mỹ | Duyên | 11/3/1973 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
165 | 27 | Trương Văn Tuấn | Em | 20/04/1980 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
166 | 29 | Quảng Thị | Giang | 27/07/1972 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
167 | 31 | Lê Văn | Giàu | 12/8/1976 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
168 | 33 | Nguyễn Hồng | Hà | 12/2/1971 | Thái Bình | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
169 | 35 | Huỳnh Tất | Hải | 21/04/1981 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
170 | 37 | Đinh Hồ Ngọc | Hạnh | 3/9/1981 | Bến Tre | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
171 | 38 | Vũ Quang | Hậu | 5/1/1975 | Nam Định | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
172 | 40 | Ngô | Hen | 20/02/1971 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
173 | 44 | Võ Văn | Hiền | 16/11/1976 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
174 | 45 | Tạ | Hiệp | 27/02/1976 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
175 | 46 | Trương Thanh | Hiếu | 10/10/1970 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
176 | 61 | Đặng Thị Kim | Huệ | 12/10/1978 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
177 | 63 | Trần Thanh | Hùng | 15/12/1976 | Bạc Liêu | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
178 | 65 | Lê Khánh | Hưng | 20/10/1964 | Cà Mau | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
179 | 66 | Võ Văn | Hướng | 21/07/1972 | Nghệ An | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
180 | 68 | Lê Trường | Kế | 17/05/1972 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
181 | 69 | Nguyễn Hoàng | Kha | 15/12/1974 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
182 | 71 | Trương Minh | Khiêm | 20/10/1973 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
183 | 76 | Nguyễn Quốc | Khởi | 7/8/1973 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
184 | 72 | Dương Quốc | Khởi | 9/1/1973 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
185 | 74 | Lữ Hoàng | Khởi | 13/11/1976 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
186 | 83 | Nguyễn Hoài | Kiên | 17/01/1984 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
187 | 84 | Bùi Tuấn | Kiệt | 4/12/1986 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
188 | 86 | Đặng Văn | Lành | 14/01/1974 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
189 | 88 | Nguyễn Thị Bích | Lợi | 5/5/1976 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
190 | 89 | Phan Ka | Luốt | 13/11/1981 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
191 | 91 | Trần Thị Trúc | Ly | 18/05/1970 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
192 | 240 | Hồng Thiên | Lý | 23/07/1979 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
193 | 100 | Ngô Thị | Mận | 29/3/1983 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
194 | 106 | Lê Văn | Mạnh | 1975 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
195 | 107 | Hà Thị | Màu | 17/8/1979 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
196 | 108 | Nguyễn Quốc | Nam | 11/7/1976 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
197 | 111 | Huỳnh Thế | Ngà | 16/11/1982 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
198 | 113 | Thái Thị Duy | Ngân | 15/10/1976 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
199 | 114 | Nguyễn Minh | Ngọc | 20/11/1986 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
200 | 238 | Dư Hoàng | Nguyên | 24/09/1971 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
201 | 239 | Trần Minh | Nguyệt | 17/04/1992 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
202 | 115 | Bùi Thanh | Nhàn | 1975 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
203 | 116 | Nguyễn Thu | Nhanh | 15/8/1968 | Cà Mau | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
204 | 117 | Châu Thiếu | Nữ | 1980 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
205 | 237 | Phan Thị Trúc | Phương | 30/11/1980 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
206 | 236 | Trần Minh | Sao | 10/10/1970 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
207 | 118 | Lê | Sỹ | 20/1/1969 | Lào Cai | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
208 | 235 | Nguyễn Văn | Sỹ | 8/12/1977 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
209 | 119 | Lưu Tấn | Tài | 15/11/77 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
210 | 123 | Văn Thanh | Tài | 4/11/1975 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
211 | 234 | Nguyễn Tấn | Tài | 5/8/1971 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
212 | 124 | Trương Văn | Tản | 7/5/1978 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
213 | 125 | Huỳnh Văn | Thẳng | 10/11/1972 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
214 | 233 | Trần Hoàng | Thành | 18/05/1974 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
215 | 126 | Võ Hoàng Nguyên | Thảo | 24/11/1974 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
216 | 232 | Vũ Đức | Thiện | 6/8/1979 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
217 | 127 | Nguyễn Thị | Thơm | 15/9/1970 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
218 | 128 | Nguyễn Công | Thưởng | 16/7/1968 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
219 | 129 | Lê Trần Như | Thủy | 1/9/1979 | An Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
220 | 130 | Huỳnh Văn | Tiến | 1/3/1978 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
221 | 231 | Trần Văn | Tiến | 1974 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
222 | 131 | Đặng Trung | Tín | 3/2/1980 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
223 | 132 | Trần Thị Thu | Trang | 15/3/1971 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
224 | 133 | Lê Minh | Trung | 19/5/1970 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
225 | 134 | Nguyễn Việt | Trung | 2/8/1968 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
226 | 229 | Nguyễn Lưu | Trung | 17/09/1970 | Tuyên Quang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
227 | 230 | Huỳnh Bá | Trung | 15/01/1977 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
228 | 135 | Trương Thanh | Tuấn | 30/4/1975 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
229 | 228 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 18/01/1974 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
230 | 136 | Hứa Thắm | Tươi | 2/5/1972 | Hậu Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
231 | 137 | Nguyễn Hồng | Tươi | 2/12/1975 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
232 | 227 | Lê Thị Hồng | Tươi | 11/12/1981 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
233 | 138 | Phạm Hoàng | Tươi | 5/8/1969 | Bạc Liêu | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
234 | 139 | Lương Đắc | Tường | 15/11/1978 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
235 | 226 | Lê Văn | Út | 15/11/1976 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
236 | 224 | Nguyễn Quốc | Xinh | 17/07/1979 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
237 | 140 | Lê Thanh | Xuân | 3/8/1984 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế - Kiên giang |
238 | 42 | Hồ Như | Biển | 9/1/1981 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
239 | 110 | Thạch | Chiên | 9/12/1978 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
240 | 121 | Phan Văn | Đan | 1975 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
241 | 64 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 19/12/1972 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
242 | 30 | Tăng Thị | Đẹp | 7/11/1979 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
243 | 32 | Sơn Ngọc | Diễm | 12/1/1980 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
244 | 85 | Đỗ Minh | Đức | 24/11/1975 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
245 | 122 | Thái Thị Mỹ | Dung | 16/10/1980 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
246 | 34 | Trần Văn Út | Em | 1/6/1973 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
247 | 36 | Thạch | Giàu | 30/12/1972 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
248 | 112 | Nguyễn Văn | Hiếu | 16/08/1970 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
249 | 28 | Bùi Thị Thu | Hòa | 12/2/1973 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
250 | 51 | Lê Thị | Hoàng | 5/5/1976 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
251 | 26 | Thạch Thị | Hòn | 21/03/1980 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
252 | 77 | Nguyễn Văn | Khởi | 22/01/1976 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
253 | 52 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 15/09/1980 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
254 | 60 | Thạch Thị Ngọc | Mai | 25/02/1977 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
255 | 48 | Lý Văn | Năng | 29/04/1977 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
256 | 41 | Thạch | Nghĩa | 27/07/1980 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
257 | 50 | Nguyễn Thành | Nghiệp | 25/04/1979 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
258 | 53 | Trần Văn | Ngọc | 20/10/1976 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
259 | 79 | Nguyễn Thị Út | Nhất | 21/12/1982 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
260 | 56 | Huỳnh Bích | Như | 8/6/1982 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
261 | 120 | Kim Thị Thanh | Nữ | 25/04/1977 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
262 | 59 | Trần Văn | Phong | 9/7/1975 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
263 | 67 | Huỳnh Thanh | Phong | 20/08/1978 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
264 | 19 | Trần Thị Kim | Phượng | 25/04/1977 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
265 | 73 | Nhan | Rani | 13/03/1978 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
266 | 23 | Giang Na | Rông | 25/05/1974 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
267 | 87 | Lê Trường | Sơn | 15/09/1979 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
268 | 54 | Dương Hoàng | Sum | 15/07/1974 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
269 | 43 | Phạm Văn | Tám | 25/12/1970 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
270 | 47 | Trần Văn Út | Tám | 1977 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
271 | 58 | Nguyễn Văn | Tám | 14/06/1977 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
272 | 39 | Lê Thành | Tâm | 1981 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
273 | 25 | Sơn Thị | Thiêng | 1/2/1982 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
274 | 109 | Thạch | Thon | 6/4/1977 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
275 | 49 | Nguyễn Thị Mộng | Thu | 2/11/1970 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
276 | 70 | Nguyễn Minh | Trí | 26/05/1976 | TP HCM | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
277 | 62 | Quảng Thanh | Tú | 1974 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
278 | 90 | Trầm Hải | Vũ | 10/6/1972 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |
279 | 82 | Nguyễn Thành | Xuân | 12/1/1970 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế - Trà Vinh |