Kết quả xét tuyển nghiên cứu sinh năm 2015
Mã hồ sơ | Số báo danh | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành dự thi | Kết quả thi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75 | 1 | Mã Văn | Giáp | Nam | 02/10/1986 | Thanh Hóa | Kế toán | 82,3 |
79 | 2 | Nguyễn Thị Thúy | Hạnh | Nữ | 17/05/1981 | Hưng Yên | Kế toán | 72,1 |
78 | 3 | Nguyễn Văn | Hội | Nam | 04/10/1973 | Bình Thuận | Kế toán | 63,5 |
16 | 4 | Lê Thị Cẩm | Hồng | Nữ | 24/06/1986 | Phú Yên | Kế toán | 84,9 |
63 | 5 | Trần Thị Thanh | Huyền | Nữ | 16/03/1978 | Hà Nội | Kế toán | 70,5 |
40 | 6 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 09/03/1980 | Phú Yên | Kế toán | 65,4 |
31 | 7 | Đào Nhật | Minh | Nam | 08/12/1987 | Bình Định | Kế toán | 76,2 |
54 | 8 | Lê Thị Mỹ | Nương | Nữ | 15/09/1985 | Hòa Bình | Kế toán | 68,6 |
20 | 9 | Phan Thị Thùy | Nga | Nữ | 25/11/1983 | Quảng Ngãi | Kế toán | 77,2 |
47 | 10 | Nguyễn Hữu | Quy | Nam | 04/10/1980 | Quảng Trị | Kế toán | 64,4 |
53 | 11 | Bùi Thị Trúc | Quy | Nữ | 03/02/1979 | Đà Lạt | Kế toán | 71,2 |
52 | 12 | Lê Thủy Ngọc | Sang | Nữ | 14/03/1980 | Vĩnh Long | Kế toán | 74,6 |
81 | 13 | Trần Hoàng | Tâm | Nam | 05/02/1986 | Bình Thuận | Kế toán | 68,1 |
21 | 14 | Tạ Thị Ngọc | Thạch | Nữ | 11/05/1980 | Quảng Ngãi | Kế toán | 63,5 |
5 | 15 | Trần Thị Phương | Thanh | Nữ | 27/09/1985 | TP. HCM | Kế toán | 83,7 |
34 | 16 | Lê Vũ Phương | Thảo | Nữ | 12/11/1979 | Lâm Đồng | Kế toán | 61,9 |
70 | 17 | Đỗ Thị Thu | Thủy | Nữ | 28/10/1981 | Nam Định | Kế toán | 70,3 |
26 | 18 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | Nữ | 12/08/1984 | TP. HCM | Kế toán | 73,1 |
60 | 19 | Nguyễn Phương | Thúy | Nữ | 16/10/1987 | Bình Dương | Kế toán | 72,6 |
43 | 20 | Nguyễn Trí | Tri | Nam | 30/01/1983 | Bình Định | Kế toán | 83,9 |
41 | 21 | Lâm Thị Mỹ | Yến | Nữ | 01/10/1989 | Quảng Ngãi | Kế toán | 73,4 |
33 | 22 | Trần Minh | Chính | Nam | 14/12/1972 | Thừa Thiên - Huế | Kinh doanh thương mại | 85,7 |
12 | 23 | Đinh Vũ | Định | Nam | 06/07/1986 | Hà Nội | Kinh doanh thương mại | 76,6 |
2 | 24 | Nguyễn Huỳnh Trọng | Hiếu | Nam | 24/07/1990 | TP. HCM | Kinh doanh thương mại | 74,9 |
13 | 25 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 25/02/1987 | TP. HCM | Kinh doanh thương mại | 81,1 |
85 | 26 | Võ Minh | Hùng | Nam | 20/05/1975 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại | 67,4 |
36 | 27 | Hồ Xuân | Hướng | Nam | 26/11/1987 | Bình Định | Kinh doanh thương mại | 83,5 |
38 | 28 | Huỳnh Phước | Nghĩa | Nam | 17/06/1978 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại | 87,8 |
55 | 29 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 13/06/1980 | Bắc Giang | Kinh doanh thương mại | 68,2 |
17 | 30 | Nguyễn Thanh | Phương | Nam | 10/01/1976 | Bình Dương | Kinh doanh thương mại | 67,3 |
74 | 31 | Nguyễn Thị Đoan | Trân | Nữ | 20/06/1982 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại | 84,3 |
62 | 32 | Lê | Anh | Nam | 24/05/1980 | Thừa Thiên - Huế | Kinh tế chính trị | 71,3 |
28 | 33 | Lê Minh | Ánh | Nam | 12/06/1978 | Quảng Trị | Kinh tế chính trị | 77,2 |
32 | 34 | Đặng Trung | Dũng | Nam | 03/05/1979 | TP. HCM | Kinh tế chính trị | 70,8 |
24 | 35 | Trần Đăng | Ninh | Nam | 07/07/1975 | Nam Định | Kinh tế chính trị | 76,1 |
68 | 36 | Tống Quốc | Bảo | Nam | 23/10/1987 | TP. HCM | Kinh tế phát triển | 47,2 |
88 | 37 | Đinh Nguyệt | Bích | Nữ | 26/09/1986 | TP. HCM | Kinh tế phát triển | 77,8 |
44 | 38 | Nguyễn Văn | Cương | Nam | 23/12/1981 | TP. HCM | Kinh tế phát triển | 70,9 |
90 | 39 | Phạm Thị Hồng | Hà | Nữ | 19/01/1970 | Hải Phòng | Kinh tế phát triển | 79,2 |
11 | 40 | Sử Thị Thu | Hằng | Nữ | 07/11/1983 | Hà Tĩnh | Kinh tế phát triển | 76,5 |
10 | 41 | Đào Vũ Phương | Linh | Nữ | 21/06/1987 | Bình Định | Kinh tế phát triển | 83,4 |
46 | 42 | Huỳnh Công | Minh | Nam | 10/03/1978 | Bình Dương | Kinh tế phát triển | 64,2 |
72 | 43 | Phạm Minh | Tiến | Nam | 04/11/1981 | Bình Định | Kinh tế phát triển | 79,3 |
8 | 44 | Lê Thị Tuyết | Thanh | Nữ | 29/03/1986 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển | 78,1 |
89 | 45 | Phan Thị | Thắng | Nữ | 05/05/1976 | TP. HCM | Kinh tế phát triển | 73,8 |
18 | 46 | Tô Thị Thùy | Trang | Nữ | 21/04/1984 | Hà Nội | Kinh tế phát triển | 30,5 |
30 | 47 | Nguyễn Ngọc Hà | Trân | Nữ | 27/06/1979 | Long An | Kinh tế phát triển | 75,6 |
80 | 48 | Trần Thị Mỹ | Xuân | Nữ | 01/06/1982 | Vĩnh Long | Quản trị nhân lực | 77,9 |
50 | 49 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | Nữ | 28/04/1982 | Gia Lai | Ngân hàng | 72,6 |
65 | 50 | Nguyễn Thiên | Ân | Nam | 21/02/1980 | Cần Thơ | Ngân hàng | 80,3 |
3 | 51 | Vũ Đức | Cần | Nam | 20/11/1964 | Cần Thơ | Ngân hàng | 75,4 |
57 | 52 | Nguyễn Thành | Hưng | Nam | 19/02/1980 | Tiền Giang | Ngân hàng | 66,3 |
4 | 53 | Đặng Bửu | Kiếm | Nam | 15/12/1987 | Bình Định | Ngân hàng | 75,4 |
73 | 54 | Trần Triệu Anh | Khoa | Nam | 28/10/1988 | TP. HCM | Ngân hàng | 81,8 |
35 | 55 | Võ Duy | Minh | Nam | 20/11/1990 | Bến Tre | Ngân hàng | 68,6 |
29 | 56 | Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 04/06/1961 | Yên Bái | Quản trị kinh doanh | 83,2 |
67 | 57 | Chung Chí | Công | Nam | 07/02/1986 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh | 64,7 |
48 | 58 | Vũ Thị Mai | Chi | Nữ | 22/08/1975 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh | 70,8 |
59 | 59 | Nguyễn Văn | Chương | Nam | 04/02/1980 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh | 83,1 |
39 | 60 | Võ Thành | Đức | Nam | 31/08/1967 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh | 78,6 |
19 | 61 | Trần Nha | Ghi | Nam | 01/07/1988 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | 58 |
66 | 62 | Thái Thị Thu | Giang | Nữ | 10/07/1977 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh | 72,7 |
76 | 63 | Đinh Tấn | Hữu | Nam | 02/06/1976 | Long An | Quản trị kinh doanh | 80,2 |
37 | 64 | Phạm Minh | Luân | Nam | 13/11/1982 | Long An | Quản trị kinh doanh | 66,2 |
64 | 65 | Trương Thị Mỹ | Luận | Nữ | 01/10/1974 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh | 59 |
86 | 66 | Hàng Nhật | Quang | Nam | 07/06/1983 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh | 80,8 |
15 | 67 | Nguyễn | Quyết | Nam | 24/05/1979 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | 61 |
87 | 68 | Nguyễn Thị Đăng | Sinh | Nữ | 30/01/1973 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh | 67,1 |
25 | 69 | Hà Kiên | Tân | Nam | 01/12/1979 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh | 79,6 |
42 | 70 | Lê Văn | Tùng | Nam | 01/10/1984 | Bình Định | Quản trị kinh doanh | 73 |
45 | 71 | Lê Hồng | Trân | Nam | 31/01/1986 | TP. HCM | Quản trị kinh doanh | 59,8 |
82 | 72 | Hoàng Thị Phương | Anh | Nữ | 06/05/1986 | Bắc Giang | Tài chính | 94,9 |
1 | 73 | Phạm Thành | Chung | Nam | 04/05/1990 | Bình Phước | Tài chính | 60 |
83 | 74 | Trần Nguyên | Đán | Nam | 09/05/1986 | An Giang | Tài chính | 92,1 |
23 | 75 | Vũ Trọng | Hiền | Nam | 27/11/1990 | TP. HCM | Tài chính | 86,7 |
69 | 76 | Nguyễn Quốc | Huân | Nam | 04/08/1986 | DakLak | Tài chính | 82,6 |
58 | 77 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | Nữ | 24/06/1990 | Đồng Nai | Tài chính | 87,9 |
22 | 78 | Hồ Thị | Lam | Nữ | 04/07/1989 | Nghệ An | Tài chính | 88,1 |
27 | 79 | Trần Hoài | Nam | Nam | 02/04/1990 | Thừa Thiên - Huế | Tài chính | 83 |
71 | 80 | Quách Doanh | Nghiệp | Nam | 29/03/1986 | TP. HCM | Tài chính | 93,4 |
6 | 81 | Trần Nguyễn Huy | Nhân | Nam | 18/09/1990 | Long An | Tài chính | 83,1 |
14 | 82 | Phạm Thị | Nhớ | Nữ | 23/08/1986 | Kiên Giang | Tài chính | 79,8 |
7 | 83 | Nguyễn Vũ Hồng | Phượng | Nữ | 27/07/1972 | Bình Thuận | Tài chính | 39,4 |
61 | 84 | Lê Quốc | Thành | Nam | 30/01/1973 | Hải Dương | Tài chính | 83 |
49 | 85 | Từ Thị Kim | Thoa | Nữ | 25/07/1967 | Hải Phòng | Tài chính | 96,1 |
51 | 86 | Nguyễn Hoàng Thụy Bích | Trâm | Nữ | 15/02/1988 | TP. HCM | Tài chính | 92,4 |
9 | 87 | Đoàn Vũ | Nguyên | Nam | 08/12/1989 | Gia Lai | Tài chính công | 90,7 |
77 | 88 | Phan Minh Xích | Tự | Nam | 08/07/1979 | Lâm Đồng | Tài chính công | 63,1 |
84 | 89 | Lê Kiên | Trung | Nam | 31/08/1980 | TP. HCM | Tài chính công | 55 |
56 | 90 | Lê Đình | Thắng | Nam | 30/03/1987 | TP. HCM | Thống kê | 84 |