SBD | Ngành | Họ và lót | Tên | Môn thi 1 | Môn thi 2 | Anh văn |
1 | Quản lý công | Nguyễn Bắc | Ái | 7,5 | 8 | 76 |
2 | Quản lý công | Dương Thị Ngọc | Bích | 7,5 | 6,375 | 62,5 |
3 | Quản lý công | Hồ Hoàng | Ca | 6 | 7,375 | 70,5 |
4 | Quản lý công | Lê Tấn | Công | 5 | 6,75 | 56 |
5 | Quản lý công | Lê Tùng | Cường | 5,5 | 7,25 | 62 |
6 | Quản lý công | Trần Hải | Đăng | 6 | 8,125 | 77,5 |
7 | Quản lý công | Lý Thành | Đông | 8 | 8,25 | 65 |
8 | Quản lý công | Lâm Anh | Đức | 9 | 8,25 | 83 |
9 | Quản lý công | Nguyễn Văn | Dũng | 7,75 | 8,625 | 65 |
10 | Quản lý công | Đặng Thùy | Dương | 6,75 | 7,625 | 73 |
11 | Quản lý công | Trương Bích | Hạnh | 6,5 | 7,875 | 52 |
12 | Quản lý công | Lê Trúc | Hương | 6,5 | 7,125 | 64 |
13 | Quản lý công | Trần Trung | Kết | 8,25 | 7,75 | 69,5 |
14 | Quản lý công | Lê Việt | Khái | 7,5 | 7,625 | 53,5 |
15 | Quản lý công | Nguyễn Hoàng | Khuyên | 5 | 7,625 | 66,5 |
16 | Quản lý công | Trương Đắc | Lil | 5,75 | 6,375 | 51,5 |
17 | Quản lý công | Trần Thị Mỹ | Linh | 5,75 | 8 | 71,5 |
18 | Quản lý công | Hồ Chí | Luận | 5 | 6,875 | 62 |
19 | Quản lý công | Châu Ngọc | Ly | 5 | 8,125 | 70 |
20 | Quản lý công | Nguyễn Thị | Mùi | 5,75 | 7,375 | 69 |
21 | Quản lý công | Châu Ngọc | Nâu | 5 | 7,75 | 69,5 |
22 | Quản lý công | Nghê Thanh | Nhanh | 5 | 6,875 | 55,5 |
23 | Quản lý công | Nguyễn Hồng | Nhiếp | 6,25 | 7,125 | 58 |
24 | Quản lý công | Châu Hồng | Nhung | 5,5 | 8,625 | 73,5 |
25 | Quản lý công | Lê Vũ | Phong | 6,5 | 7,25 | 79,5 |
26 | Quản lý công | Phan Thị Trang | Phượng | 6,5 | 7,875 | 73,5 |
27 | Quản lý công | Phan Thanh | Sang | 5 | 7,25 | 52,5 |
28 | Quản lý công | Võ Minh | Sử | 8,5 | 8,25 | 71 |
29 | Quản lý công | Nguyễn Quốc | Thanh | 7 | 7 | 67 |
30 | Quản lý công | Dương Thanh | Thảo | 6,5 | 8 | 53 |
31 | Quản lý công | Đoàn Thanh | Thùy | 5,5 | 7,75 | 68 |
32 | Quản lý công | Nguyễn Quốc | Tiến | 7 | 7,5 | 70,5 |
33 | Quản lý công | Nguyễn Hữu | Tính | Vắng | Vắng | Vắng |
34 | Quản lý công | Trần Bảo | Toàn | 5,5 | 7,25 | 50 |
35 | Quản lý công | Nguyễn Quốc | Toản | 5 | 7 | 52 |
36 | Quản lý công | Châu Thị Kiều | Trang | 7,5 | 7,125 | 64 |
37 | Quản lý công | Ngô Trung | An | 5 | 6,625 | Miễn thi |
38 | Quản lý công | Nguyễn Thị | Bông | 6,5 | 6,625 | Miễn thi |
39 | Quản lý công | Nguyễn Văn | Đảm | 6,5 | 7,375 | Miễn thi |
40 | Quản lý công | Mã Văn | Hiệp | 5 | 7,25 | Miễn thi |
41 | Quản lý công | Trần Tuấn | Lĩnh | 7 | 7,625 | Miễn thi |
42 | Quản lý công | Nguyễn Minh | Nhứt | 6 | 7 | Miễn thi |
43 | Quản lý công | Võ Văn Thành | Sang | 6 | 8 | Miễn thi |
44 | Quản lý công | Bùi Chí | Thành | 5 | 5,875 | Miễn thi |
45 | Quản lý công | Lê Thị | Thủy | 7 | 6,625 | Miễn thi |
46 | Quản lý công | Nguyễn Thị | Xuyến | 6,5 | 6,5 | Miễn thi |
47 | KT&QTLVSK | Chu Thị Vân | Anh | 8,2 | 6,75 | 51,5 |
48 | KT&QTLVSK | Nguyễn Quốc | Anh | 7,2 | 7,625 | 56,5 |
49 | KT&QTLVSK | Phạm Ngọc Minh | Châu | 7,6 | 7,75 | 63 |
50 | KT&QTLVSK | Nguyễn Văn | Chung | 9 | 7,125 | 50 |
51 | KT&QTLVSK | Đoàn Thị | Điệp | 8,1 | 7,375 | 50 |
52 | KT&QTLVSK | Nguyễn Thị | Gương | Vắng | Vắng | Vắng |
53 | KT&QTLVSK | Nguyễn Ngọc | Hà | 5 | 7 | 50 |
54 | KT&QTLVSK | Lê Thị Thúy | Hằng | 7,6 | 7,5 | 53 |
55 | KT&QTLVSK | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 9,3 | 7,625 | 50 |
56 | KT&QTLVSK | Trần Thị Lan | Hương | 6 | 6,875 | 57 |
57 | KT&QTLVSK | Cao Văn | On | 1,5 | 5 | 18 |
58 | KT&QTLVSK | Bùi Quang | Sang | 7,2 | 7,5 | 51,5 |
59 | KT&QTLVSK | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 8,4 | 6,875 | 57,5 |
60 | KT&QTLVSK | Trần Mỹ | Tiên | 9,1 | 6,875 | 50 |
61 | KT&QTLVSK | Bùi Thị Nhã | Uyên | 8 | 8,5 | 53 |
62 | KT&QTLVSK | Phạm Thị | Vân | 9,2 | 6,5 | Vắng |
63 | KT&QTLVSK | Lê Thị Hải | Yến | 8,8 | 7,5 | 54,5 |
64 | KT&QTLVSK | Lê Thị Phương | Yến | 8,2 | 7,5 | 52 |
65 | KT&QTLVSK | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 9,1 | 7,125 | 60,5 |
66 | KT&QTLVSK | Nguyễn Ngọc | Hân | 9,3 | 7,5 | Miễn thi |
67 | KT&QTLVSK | Doãn Huy | Hiếu | 8,5 | 7,625 | Miễn thi |
68 | KT&QTLVSK | Phạm Ngọc Trung | Hiếu | 9,3 | 7,75 | Miễn thi |
69 | KT&QTLVSK | Trương Thị | Kết | 8 | 6,75 | Miễn thi |
70 | KT&QTLVSK | Phạm Vũ Phương | Lan | 8,6 | 7,375 | Miễn thi |
71 | KT&QTLVSK | Đỗ Huy | Lượng | 8,4 | 7,375 | Miễn thi |
72 | KT&QTLVSK | Vũ Duy | Tân | 8,8 | 7,5 | Miễn thi |
73 | KT&QTLVSK | Nguyễn | Vĩnh | 7 | 7,375 | Miễn thi |
74 | Luật kinh tế | Huỳnh Minh | Hải | 7,75 | 5 | 60,50 |
75 | Luật kinh tế | Lê Thị Kim | Chi | 5,75 | 5 | Miễn thi |
76 | Luật kinh tế | Trần Thành | Công | 8,75 | 5,25 | Miễn thi |
77 | Luật kinh tế | Võ Thế Trang | Đền | 7,5 | 5 | Miễn thi |
78 | Luật kinh tế | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 7 | 5,5 | Miễn thi |
79 | Luật kinh tế | Bùi Thái | Dương | 9 | 5,5 | Miễn thi |
80 | Luật kinh tế | Đào Công | Hai | 7,75 | 5,25 | Miễn thi |
81 | Luật kinh tế | Lê Ngọc | Hân | 7 | 5,25 | Miễn thi |
82 | Luật kinh tế | Đinh Quốc | Hiếu | 7,75 | 6,5 | Miễn thi |
83 | Luật kinh tế | Đinh Thị Thanh | Hương | 8 | 5,75 | Miễn thi |
84 | Luật kinh tế | Nguyễn Đăng | Huy | 6,25 | 5 | Miễn thi |
85 | Luật kinh tế | Huỳnh Thị Cẩm | Huyền | 8,5 | 5,5 | Miễn thi |
86 | Luật kinh tế | Lê Duy | Kha | 8 | 5 | Miễn thi |
87 | Luật kinh tế | Nguyễn Lê | Khanh | 7,25 | 5,5 | Miễn thi |
88 | Luật kinh tế | Nguyễn Thanh | Lan | 8,5 | 6 | Miễn thi |
89 | Luật kinh tế | Trần Hoàng | Lan | 8,25 | 5 | Miễn thi |
90 | Luật kinh tế | Nguyễn Thị Hương | Loan | 7,5 | 6 | Miễn thi |
91 | Luật kinh tế | Ngô Công | Lợi | 9 | 5,25 | Miễn thi |
92 | Luật kinh tế | Đoàn Ngọc | Minh | 7,5 | 6 | Miễn thi |
93 | Luật kinh tế | Trần Hoa | Nam | 6,25 | 5,5 | Miễn thi |
94 | Luật kinh tế | Hồ Văn | Nhuận | 6 | 5 | Miễn thi |
95 | Luật kinh tế | Võ Thị Tuyết | Nhung | 9 | 7,75 | Miễn thi |
96 | Luật kinh tế | Phạm Hữu | Nữa | 7 | 6 | Miễn thi |
97 | Luật kinh tế | Trần Văn | Phong | 7,25 | 5,75 | Miễn thi |
98 | Luật kinh tế | Phạm Thị Thu | Thanh | 8,5 | 6 | Miễn thi |
99 | Luật kinh tế | Lê Tần Phương | Thảo | 9,25 | 5,5 | Miễn thi |
100 | Luật kinh tế | Trần Xuân | Thảo | 8,25 | 5,75 | Miễn thi |
101 | Luật kinh tế | Võ Trí | Thức | 7,25 | 6 | Miễn thi |
102 | Luật kinh tế | Dương Thị Hồng | Thùy | 8,5 | 5,25 | Miễn thi |
103 | Luật kinh tế | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 9 | 5,25 | Miễn thi |
104 | Luật kinh tế | Huỳnh Thanh | Tuấn | 8,75 | 5,75 | Miễn thi |
105 | Luật kinh tế | Võ Thanh | Tùng | 8,25 | 5,5 | Miễn thi |
106 | Luật kinh tế | Lê Lý Phương | Uyên | 6,75 | 5 | Miễn thi |
107 | Luật kinh tế | Trương Thị Tuyền | Uyên | 6,25 | 5 | Miễn thi |
108 | Luật kinh tế | Nguyễn Chí | Vũ | 8,5 | 6,5 | Miễn thi |
109 | Luật kinh tế | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 9,5 | 6,25 | Miễn thi |
110 | Thống kê | Thiều Vĩnh | An | 7,75 | 8,75 | 72,5 |
111 | Thống kê | Bùi Trịnh Hồng | Anh | 5 | 5,75 | 62,5 |
112 | Thống kê | Huỳnh Văn | Bỉ | 5 | 5,75 | 58,5 |
113 | Thống kê | Nguyễn Thị Thái | Châu | 6 | 5 | 78 |
114 | Thống kê | Ngô Trường | Chinh | 9,25 | 8,25 | 50,5 |
115 | Thống kê | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 6,25 | 6,75 | 74 |
116 | Thống kê | Huỳnh Tấn | Dũng | 9,5 | 8,5 | 81,5 |
117 | Thống kê | Nguyễn Khắc | Dũng | 7 | 6 | 52,5 |
118 | Thống kê | Lê Thị Hồng | Gấm | 6,75 | 7,5 | 62,5 |
119 | Thống kê | Lưu Hoàng | Giang | 8,25 | 8,5 | 80,5 |
120 | Thống kê | Lý Hồng | Hải | Vắng | Vắng | Vắng |
121 | Thống kê | Đào Thị | Hằng | Vắng | Vắng | Vắng |
122 | Thống kê | Trần Thị Xuân | Hạnh | 8 | 7,5 | 82,5 |
123 | Thống kê | Nguyễn Văn | Hiếu | 9,25 | 7,75 | 80 |
124 | Thống kê | Võ Trung | Hiếu | 8,75 | 9 | 79,5 |
125 | Thống kê | Vũ Thị | Hoa | 8,25 | 5,25 | 70 |
126 | Thống kê | Hoàng Thị Thu | Hương | 2,25 | 2,5 | 50 |
127 | Thống kê | Phạm Trọng | Huynh | 5,5 | 3,5 | 57 |
128 | Thống kê | Lâm Đạo | Liêm | 9,25 | 8 | 84,5 |
129 | Thống kê | Trần Văn | Nam | Vắng | Vắng | Vắng |
130 | Thống kê | Phan Thanh | Nghĩa | 2,25 | 6,25 | 61,5 |
131 | Thống kê | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 8,25 | 8,25 | 78,5 |
132 | Thống kê | Lê Phan | Nhân | 5,5 | 5 | 65,5 |
133 | Thống kê | Lê Hoài | Phương | 9,25 | 8,25 | 71 |
134 | Thống kê | Huỳnh Hữu | Sang | 8,5 | 6,75 | 81 |
135 | Thống kê | Đinh Vũ | Thắng | 7,5 | 8,75 | 70,5 |
136 | Thống kê | Nguyễn Văn | Thắng | 9 | 9 | 82 |
137 | Thống kê | Nguyễn Như | Thảo | 9,25 | 6,25 | 79,5 |
138 | Thống kê | Đỗ Hồng Duy | Thiện | 9 | 7,5 | 90 |
139 | Thống kê | Lê Công | Thụy | 9,25 | 8,25 | 80 |
140 | Thống kê | Danh Thanh | Toàn | 5,75 | 6,25 | 71 |
141 | Thống kê | Trần Thị Ngọc | Trâm | 9,75 | 9 | 87,5 |
142 | Thống kê | Trần Thị | Tuyết | 9,25 | 7,75 | 63,5 |
143 | Thống kê | Nguyễn Thị | Vân | 9,5 | 8,75 | 83 |
144 | Thống kê | Lê Minh | Hùng | 8,25 | 6,25 | Miễn thi |
145 | Thống kê | Nguyễn Cúc | Phương | 6,25 | 6,5 | Miễn thi |