Kết quả tuyển sinh sau Đại học năm 2013 Đợt 1
Kết quả tuyển sinh sau Đại học năm 2013 Đợt 1
STT | SBD | Họ | Tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Anh Văn | Kinh Tế Học | Toán Kinh Tế | Tổng 2 môn chưa làm tròn | Tổng 2 môn làm tròn | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000001 | Đỗ Thị Thúy | An | 24/12/1984 | Tây Ninh | 61 | 5.25 | 6.00 | 11.25 | 11.50 | Tây Ninh |
2 | 000002 | Phạm Thị Thúy | An | 22/5/88 | Long An | 84 | 5.75 | 9.50 | 15.25 | 15.50 | TĐG |
3 | 000003 | Phạm Thị Vân | An | 01/03/1984 | Bến Tre | 60 | 5.50 | 4.50 | 10.00 | 10.00 | Tây Ninh |
4 | 000004 | Trần Ngọc | ẩn | 20/12/59 | Ðồng Tháp | 40 | 7.00 | 6.75 | 13.75 | 14.00 | TĐG |
5 | 000005 | Vương Thị Mỹ | An | 26/10/89 | TP.HCM | 75 | 7.75 | 8.25 | 16.00 | 16.00 | QTSK |
6 | 000006 | Bùi Thị Vân | Anh | 09/06/81 | Vĩnh Long | 43 | 5.00 | 2.75 | 7.75 | 8.00 | Vĩnh Long |
7 | 000007 | Đỗ Thị Tú | Anh | 6/8/80 | Bến Tre | 84 | 6.25 | 8.25 | 14.50 | 14.50 | Bến Tre |
8 | 000008 | Hà Hoàng | Anh | 10/06/63 | Bình Ðịnh | 30 | 4.75 | 3.50 | 8.25 | 8.50 | QTSK |
9 | 000009 | Lê Bá | Anh | 16/07/88 | TP.HCM | 61 | 4.50 | 6.00 | 10.50 | 10.50 | QTSK |
10 | 000010 | Ngô Tuấn | Anh | 2/1/82 | Vĩnh Long | 35 | 5.25 | 4.25 | 9.50 | 9.50 | Vĩnh Long |
11 | 000011 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 21/06/88 | Hậu Giang | 56 | 6.25 | 8.00 | 14.25 | 14.50 | QTSK |
12 | 000012 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 2/12/1978 | Cần Thơ | 56 | 4.75 | 5.75 | 10.50 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
13 | 000013 | Phan Trịnh Ngọc | Anh | 16/12/88 | Quảng Ngãi | 40 | 5.75 | 7.00 | 12.75 | 13.00 | QTSK |
14 | 000014 | Trần Nguyễn Như | Anh | 23/12/81 | TP.HCM | 76 | 7.00 | 8.75 | 15.75 | 16.00 | QTSK |
15 | 000015 | Trịnh Ngọc | Anh | 9/10/70 | Thanh Hóa | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | TĐG |
16 | 000016 | Từ Hoàng | Ân | 20/3/1972 | Cà Mau | 54 | 5.50 | 6.25 | 11.75 | 12.00 | Tây Nam Bộ |
17 | 000017 | Võ Thành | B | 17/8/75 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
18 | 000018 | Lương Vũ | Bảo | 12/08/76 | Hậu Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
19 | 000019 | Trần Quốc | Bảo | 15/05/1977 | Tây Ninh | 51 | 5.75 | 5.25 | 11.00 | 11.00 | Tây Ninh |
20 | 000020 | Lâm Văn | Bi | 8/5/1971 | Cà Mau | 61 | 6.50 | 6.50 | 13.00 | 13.00 | Tây Nam Bộ |
21 | 000021 | Cao Thái | Bình | 24/1/1978 | Vĩnh Long | 46 | 6.50 | 7.75 | 14.25 | 14.50 | Tây Nam Bộ |
22 | 000022 | Hà Thị | Bình | 16/02/81 | Ðồng Nai | 61 | 4.00 | 5.00 | 9.00 | 9.00 | QTSK |
23 | 000023 | Nguyễn Phương | Bình | 10/12/77 | Vĩnh Long | 48 | 4.50 | 3.00 | 7.50 | 7.50 | Vĩnh Long |
24 | 000024 | Nguyễn Thanh | Bình | 3/3/82 | Vĩnh Long | 69 | 6.75 | 7.50 | 14.25 | 14.50 | Vĩnh Long |
25 | 000025 | Nguyễn Văn | Bình | 13/9/1973 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Tây Nam Bộ |
26 | 000026 | Nguyễn Vũ | Bình | 00/00/85 | Vĩnh Long | 31 | 4.50 | 3.50 | 8.00 | 8.00 | Vĩnh Long |
27 | 000027 | Trần Thái | Bình | 27/12/1983 | Cần Thơ | 39 | 3.75 | 2.50 | 6.25 | 6.50 | Tây Nam Bộ |
28 | 000028 | Đoàn Thị Hồng | Cẩm | 15/4/1978 | Bến Tre | 83 | 5.00 | 6.00 | 11.00 | 11.00 | Tây Nam Bộ |
29 | 000029 | Nguyễn Thành | Công | 20/06/1977 | Tây Ninh | 69 | 5.25 | 4.50 | 9.75 | 10.00 | Tây Ninh |
30 | 000030 | Lê Thị Thu | Cúc | 12/11/70 | Long An | 41 | 5.25 | 4.75 | 10.00 | 10.00 | Bến Tre |
31 | 000031 | Đàm Văn | Cường | 10/09/1979 | Tây Ninh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Tây Ninh |
32 | 000032 | Nguyễn Huy | Cường | 11/07/1977 | Tây Ninh | 28 | 2.50 | 3.25 | 5.75 | 6.00 | Tây Ninh |
33 | 000033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 29/5/83 | TP.HCM | 56 | 7.00 | 9.25 | 16.25 | 16.50 | QTSK |
34 | 000034 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 14/2/83 | Vĩnh Long | 73 | 6.25 | 7.75 | 14.00 | 14.00 | Vĩnh Long |
35 | 000035 | Lưu Thái | Chấn | 20/05/56 | Bến Tre | 69 | 7.00 | 6.50 | 13.50 | 13.50 | Vĩnh Long |
36 | 000036 | Đặng Quốc | Chánh | 05/08/71 | Cà Mau | 33 | 5.25 | 6.00 | 11.25 | 11.50 | QTSK |
37 | 000037 | Huỳnh Phạm Nguyệt | Châu | 10/09/80 | TP.HCM | Vắng | Vắng | 3.25 | 3.25 | 3.50 | QTSK |
38 | 000038 | Nguyễn Ngọc | Châu | 19/5/62 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 70 | 5.00 | 4.50 | 9.50 | 9.50 | TĐG |
39 | 000039 | Tôn Nữ Lâm | Châu | 21/11/84 | Bến Tre | 61 | 6.25 | 8.00 | 14.25 | 14.50 | Bến Tre |
40 | 000040 | Đặng Hướng Kim | Chi | 12/02/75 | Tiền Giang | 73 | 6.25 | 5.75 | 12.00 | 12.00 | QTSK |
41 | 000041 | Lê Ngọc Bảo | Chi | 16/06/88 | Bến Tre | 61 | 5.50 | 5.00 | 10.50 | 10.50 | Vĩnh Long |
42 | 000042 | Nguyễn Đăng | Chi | 22/10/77 | Hà Nội | 60 | 6.25 | 5.75 | 12.00 | 12.00 | TĐG |
43 | 000043 | Trương Thị Mỹ | Chi | 25/12/82 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
44 | 000044 | La Thành | Chiến | 6/7/1977 | Bến Tre | 39 | 5.25 | 3.75 | 9.00 | 9.00 | Tây Nam Bộ |
45 | 000045 | Trần Hùng | Chiến | 5/8/80 | Bến Tre | 34 | 4.50 | 1.75 | 6.25 | 6.50 | Bến Tre |
46 | 000046 | Nguyễn Văn | Chính | 24/12/1976 | Bến Tre | 53 | 6.25 | 7.25 | 13.50 | 13.50 | Tây Nam Bộ |
47 | 000047 | Cao Trọng | Danh | 4/12/1985 | Ðồng Tháp | 59 | 5.50 | 7.75 | 13.25 | 13.50 | Tây Nam Bộ |
48 | 000048 | Nguyễn Thanh | Danh | 27/7/70 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
49 | 000049 | Lê Thị Huỳnh | Dao | 06/10/83 | Sóc Trăng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
50 | 000050 | Lê Thị Ngọc | Diễm | 21/08/1980 | Tây Ninh | 44 | 6.25 | 4.00 | 10.25 | 10.50 | Tây Ninh |
51 | 000051 | Nguyễn Võ Hồng | Diệp | 19/11/83 | Tiền Giang | 34 | 5.50 | 3.50 | 9.00 | 9.00 | Vĩnh Long |
52 | 000052 | Lưu Cảnh | Diệu | 05/09/88 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
53 | 000053 | Nguyễn Thị | Diệu | 11/03/1986 | Tây Ninh | 35 | 4.50 | 4.00 | 8.50 | 8.50 | Tây Ninh |
54 | 000054 | Cù Thượng | Dũ | 20/6/81 | Vĩnh Long | 28 | 4.75 | 5.00 | 9.75 | 10.00 | Vĩnh Long |
55 | 000055 | Lăng Tiến | Dũng | 17/08/87 | Phú Yên | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
56 | 000056 | Lê Thị | Dung | 15/04/85 | Thanh Hóa | 43 | 5.00 | 3.50 | 8.50 | 8.50 | QTSK |
57 | 000057 | Lê Thị Phương | Dung | 02/03/87 | TP.HCM | 56 | 5.50 | 6.00 | 11.50 | 11.50 | QTSK |
58 | 000058 | Lê Văn | Dũng | 7/11/68 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
59 | 000059 | Nguyễn Quốc | Dũng | 7/2/85 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
60 | 000060 | Phạm Thị Phương | Dung | 19/09/75 | Hải Phòng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
61 | 000061 | Phan Hoàng | Dung | 22/3/89 | Bến Tre | 54 | 5.50 | 7.50 | 13.00 | 13.00 | Bến Tre |
62 | 000062 | Trần Kim | Dung | 20/09/89 | Ðà Nẵng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
63 | 000063 | Trần Thanh | Dũng | 17/11/69 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
64 | 000064 | Trần Thị Mỹ | Dung | 26/9/68 | Bình Dương | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
65 | 000065 | Trương Minh | Dũng | 5/1/68 | TP.HCM | 86 | 7.00 | 8.25 | 15.25 | 15.50 | TĐG |
66 | 000066 | Võ Đình Trí | Dũng | 05/12/80 | TP.HCM | 49 | 5.00 | 4.00 | 9.00 | 9.00 | QTSK |
67 | 000067 | Lê Hoàng | Duy | 27/08/1980 | Tây Ninh | 34 | 4.00 | 3.50 | 7.50 | 7.50 | Tây Ninh |
68 | 000068 | Nguyễn Minh | Duy | 06/10/78 | TP.HCM | 34 | 5.00 | 5.75 | 10.75 | 11.00 | QTSK |
69 | 000069 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 14/3/89 | Vĩnh Long | 73 | 6.00 | 6.75 | 12.75 | 13.00 | Vĩnh Long |
70 | 000070 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | 20/07/89 | Bình Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
71 | 000071 | Trần Quốc | Dư | 16/3/1976 | Thái Bình | 43 | 4.00 | 4.00 | 8.00 | 8.00 | Tây Nam Bộ |
72 | 000072 | Nguyễn Thái Bình | Dương | 23/1/84 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | TĐG |
73 | 000073 | Võ Minh | Dương | 22/4/77 | Long An | 25 | 3.00 | 3.00 | 6.00 | 6.00 | Bến Tre |
74 | 000074 | Phạm Đình | Dzu | 01/11/73 | Bình Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
75 | 000075 | Nguyễn Thành | Đại | 01/01/1981 | Tây Ninh | 76 | 7.25 | 7.25 | 14.50 | 14.50 | Tây Ninh |
76 | 000076 | Nguyễn Thị Hồng | Đang | 10/12/85 | Vĩnh Long | 46 | 4.25 | 3.25 | 7.50 | 7.50 | Vĩnh Long |
77 | 000077 | Trương Thị Hồng | Đang | 1980 | Hậu Giang | 75 | 6.50 | 9.75 | 16.25 | 16.50 | TĐG |
78 | 000078 | Lê Hồng | Đào | 26/5/1974 | Vĩnh Long | 73 | 7.00 | 5.50 | 12.50 | 12.50 | Tây Nam Bộ |
79 | 000079 | Mai Bạch | Đào | 2/10/82 | Hậu Giang | 78 | 5.50 | 8.25 | 13.75 | 14.00 | TĐG |
80 | 000080 | Nguyễn Tấn | Đạt | 26/04/1975 | Tây Ninh | 28 | 5.50 | 5.25 | 10.75 | 11.00 | Tây Ninh |
81 | 000081 | Trương Thành | Đạt | 30/4/1975 | Vĩnh Long | 59 | 6.25 | 5.50 | 11.75 | 12.00 | Tây Nam Bộ |
82 | 000082 | Đoàn Hải | Đăng | 08/04/78 | TP.HCM | 48 | 7.50 | 8.25 | 15.75 | 16.00 | QTSK |
83 | 000083 | Trương Hoàng Hải | Đăng | 24/10/88 | Kiên Giang | 78 | 8.50 | 8.50 | 17.00 | 17.00 | QTSK |
84 | 000084 | Lương Văn | Đến | 18/12/76 | Cần Thơ | 55 | 6.75 | 7.00 | 13.75 | 14.00 | QTSK |
85 | 000085 | Đào Tấn | Điền | 21/06/85 | Bình Thuận | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
86 | 000086 | Hạ Chí | Điền | 4/1/83 | Bến Tre | 61 | 7.50 | 5.25 | 12.75 | 13.00 | Bến Tre |
87 | 000087 | Hồ Hoàng | Điệp | 19/9/1979 | Cần Thơ | 43 | 3.50 | 6.00 | 9.50 | 9.50 | Tây Nam Bộ |
88 | 000088 | Lê Văn | Điệp | 10/06/84 | Khánh Hòa | 39 | 4.25 | 4.25 | 8.50 | 8.50 | QTSK |
89 | 000089 | Nguyễn Thị | Đỡ | 23/1/73 | Bến Tre | 43 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | Vĩnh Long |
90 | 000090 | Nguyễn Thị | Đoàn | 20/10/76 | Trà Vinh | 25 | 5.25 | 2.50 | 7.75 | 8.00 | Bến Tre |
91 | 000091 | Châu Văn | Đức | 15/10/63 | Bến Tre | 30 | 3.75 | 2.75 | 6.50 | 6.50 | Vĩnh Long |
92 | 000092 | Huỳnh Hồng | Đức | 12/12/78 | TP.HCM | 80 | 4.25 | 6.75 | 11.00 | 11.00 | TĐG |
93 | 000093 | Huỳnh Minh | Đức | 30/07/87 | Ðồng Tháp | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
94 | 000094 | Lê Văn | Đức | 14/09/61 | Thừa Thiên-Huế | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
95 | 000095 | Lý Huy | Đức | 21/4/75 | Bến Tre | 63 | 7.25 | 6.00 | 13.25 | 13.50 | Bến Tre |
96 | 000096 | Hồ Văn | Đường | 18/2/1964 | Vĩnh Long | 60 | 7.50 | 8.50 | 16.00 | 16.00 | Tây Nam Bộ |
97 | 000097 | Phan Văn | Giác | 01/02/76 | Cà Mau | 34 | 4.00 | 4.25 | 8.25 | 8.50 | QTSK |
98 | 000098 | Đoàn Hương | Giang | 1/11/77 | Tiền Giang | 35 | 3.75 | 3.50 | 7.25 | 7.50 | Bến Tre |
99 | 000099 | Hoàng Trúc | Giang | 15/03/81 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
100 | 000100 | Lê Hương | Giang | 29/08/81 | Vĩnh Long | 51 | 5.00 | 5.25 | 10.25 | 10.50 | Vĩnh Long |
101 | 000101 | Lê Thị Tiền | Giang | 18/5/77 | Tiền Giang | 59 | 6.25 | 5.75 | 12.00 | 12.00 | Vĩnh Long |
102 | 000102 | Phạm Thị Hiếu | Giang | 01/12/90 | Quảng Trị | 50 | 6.75 | 9.75 | 16.50 | 16.50 | QTSK |
103 | 000103 | Trần Hoàng | Giang | 23/5/73 | Vĩnh Long | 29 | 5.25 | 2.50 | 7.75 | 8.00 | Vĩnh Long |
104 | 000104 | Trần Long | Giang | 10/11/78 | Cần Thơ | 58 | 4.50 | 6.25 | 10.75 | 11.00 | TĐG |
105 | 000105 | Võ Đông | Giang | 30/9/1976 | Sóc Trăng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Tây Nam Bộ |
106 | 000106 | Đoàn Ngọc | Hà | 7/10/80 | TP.HCM | 80 | 6.75 | 8.50 | 15.25 | 15.50 | TĐG |
107 | 000107 | Trần Phương | Hà | 22/11/1985 | Cần Thơ | 31 | 3.50 | 3.00 | 6.50 | 6.50 | Tây Nam Bộ |
108 | 000108 | Đặng Thị Thanh | Hải | 16/10/82 | Bình Thuận | 54 | 7.25 | 7.50 | 14.75 | 15.00 | QTSK |
109 | 000109 | Hồ Huy | Hải | 1/1/80 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
110 | 000110 | Lê Long | Hải | 11/03/70 | Hà Nội | 58 | 5.50 | 5.25 | 10.75 | 11.00 | QTSK |
111 | 000111 | Lê Ngọc | Hải | 01/01/77 | Phú Yên | 50 | 6.75 | 6.75 | 13.50 | 13.50 | QTSK |
112 | 000112 | Phan Minh | Hải | 29/07/86 | Bình Ðịnh | 76 | 5.50 | 7.50 | 13.00 | 13.00 | QTSK |
113 | 000113 | Tô Phước | Hải | 03/09/80 | An Giang | 50 | 6.00 | 7.50 | 13.50 | 13.50 | QTSK |
114 | 000114 | Trương Thanh | Hải | 30/1/1976 | Bến Tre | 51 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
115 | 000115 | Vũ Thanh | Hải | 20/12/83 | Bến Tre | 76 | 8.50 | 7.50 | 16.00 | 16.00 | Vĩnh Long |
116 | 000116 | Bùi Thị Thanh | Hằng | 30/06/81 | TP.HCM | 41 | 4.25 | 5.00 | 9.25 | 9.50 | QTSK |
117 | 000117 | Lê Thanh | Hằng | 01/03/84 | Nghệ An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
118 | 000118 | Lý Minh | Hằng | 30/3/1971 | TP.HCM | 58 | 6.75 | 7.25 | 14.00 | 14.00 | Tây Nam Bộ |
119 | 000119 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 14/05/1979 | Tây Ninh | 35 | 3.75 | 2.75 | 6.50 | 6.50 | Tây Ninh |
120 | 000120 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 17/05/1986 | Tây Ninh | 59 | 6.50 | 4.75 | 11.25 | 11.50 | Tây Ninh |
121 | 000121 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 09/12/85 | Bình Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
122 | 000122 | Phan Minh | Hằng | 16/08/90 | Lào Cai | 51 | 6.50 | 5.25 | 11.75 | 12.00 | QTSK |
123 | 000123 | Trần Thị Thu | Hằng | 17/09/1986 | Tây Ninh | 66 | 5.50 | 5.50 | 11.00 | 11.00 | Tây Ninh |
124 | 000124 | Lê Thị Bích | Hạnh | 18/03/88 | Ðồng Tháp | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
125 | 000125 | Ngô Thị Mỹ | Hạnh | 01/07/72 | Tiền Giang | 41 | 3.50 | 4.75 | 8.25 | 8.50 | QTSK |
126 | 000126 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 16/11/80 | Vĩnh Long | 35 | 3.25 | 3.75 | 7.00 | 7.00 | Vĩnh Long |
127 | 000127 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 14/09/74 | An Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
128 | 000128 | Văn Thị Mai | Hạnh | 19/09/75 | Ðồng Nai | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
129 | 000129 | Võ Phúc | Hạnh | 30/10/82 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
130 | 000130 | Lương Tâm | Hào | 18/4/71 | Vĩnh Long | 36 | 5.75 | 5.00 | 10.75 | 11.00 | Vĩnh Long |
131 | 000131 | Nguyễn Trung | Hậu | 03/04/77 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
132 | 000132 | Cao Thị Trúc | Hân | 07/08/85 | Ðồng Tháp | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
133 | 000133 | Võ Phú Ngọc | Hân | 24/02/87 | TP.HCM | 65 | 6.50 | 6.50 | 13.00 | 13.00 | QTSK |
134 | 000134 | Dương Xuân | Hiền | 2/2/1982 | Bến Tre | 63 | 5.50 | 6.75 | 12.25 | 12.50 | Bến Tre |
135 | 000135 | Đoàn Thị Diệu | Hiền | 22/12/80 | Bến Tre | 36 | 4.25 | 2.75 | 7.00 | 7.00 | Bến Tre |
136 | 000136 | Hồ Minh | Hiền | 19/03/83 | Lâm Ðồng | 54 | 3.50 | 6.00 | 9.50 | 9.50 | QTSK |
137 | 000137 | Lại Thị Mỹ | Hiền | 14/03/84 | An Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
138 | 000138 | Lê Thị Thu | Hiền | 13/08/82 | Ðồng Nai | 51 | 5.00 | 4.00 | 9.00 | 9.00 | QTSK |
139 | 000139 | Phạm Hữu | Hiền | 14/12/87 | TP.HCM | 35 | 4.50 | 6.50 | 11.00 | 11.00 | TĐG |
140 | 000140 | Phan Ngọc Minh | Hiền | 25/12/85 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
141 | 000141 | Trịnh Thị Ngọc | Hiền | 3/1/77 | Ðồng Nai | 40 | 4.00 | 5.25 | 9.25 | 9.50 | TĐG, đã cộng điểm ưu tiên |
142 | 000142 | Võ Văn | Hiện | 16/3/1977 | Bến Tre | 45 | 4.50 | 5.25 | 9.75 | 10.00 | Bến Tre |
143 | 000143 | Mai Thế | Hiệp | 25/05/84 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
144 | 000144 | Hoàng Chí | Hiếu | 14/05/90 | Vĩnh Long | 36 | 5.50 | 4.00 | 9.50 | 9.50 | Vĩnh Long |
145 | 000145 | Lê Đình | Hiếu | 30/04/79 | TP.HCM | 46 | 6.75 | 8.50 | 15.25 | 15.50 | QTSK |
146 | 000146 | Lê Thanh | Hiếu | 1972 | Vĩnh Long | 25 | 3.50 | 2.75 | 6.25 | 6.50 | Vĩnh Long |
147 | 000147 | Ngô Trung | Hiếu | 23/05/87 | Khánh Hòa | 74 | 6.25 | 6.75 | 13.00 | 13.00 | QTSK |
148 | 000148 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 20/10/1978 | An Giang | 43 | 4.50 | 4.75 | 9.25 | 9.50 | Tây Nam Bộ |
149 | 000149 | Nguyễn Thị Minh | Hiếu | 03/07/63 | Bình Dương | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
150 | 000150 | Phạm Minh | Hiếu | 21/06/81 | Long An | 51 | 7.00 | 6.50 | 13.50 | 13.50 | QTSK |
151 | 000151 | Phan Minh | Hiếu | 29/04/81 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 30 | 2.75 | 2.00 | 4.75 | 5.00 | QTSK |
152 | 000152 | Từ Lê Trung | Hiếu | 06/08/90 | TP.HCM | 54 | 5.50 | 7.00 | 12.50 | 12.50 | QTSK |
153 | 000153 | Ngô Văn | Hóa | 28/11/1976 | Tây Ninh | 46 | 4.50 | 3.75 | 8.25 | 8.50 | Tây Ninh |
154 | 000154 | Nguyễn Đức | Hòa | 19/11/73 | Ninh Bình | 36 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | TĐG |
155 | 000155 | Trần Thị Kim | Hòa | 26/06/1977 | Tây Ninh | 26 | 3.75 | 2.75 | 6.50 | 6.50 | Tây Ninh |
156 | 000156 | Trần Thuận | Hòa | 1/6/76 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 76 | 4.50 | 7.75 | 12.25 | 12.50 | TĐG |
157 | 000157 | Huỳnh Thanh | Hoài | 03/08/1983 | Tây Ninh | 33 | 4.50 | 2.00 | 6.50 | 6.50 | Tây Ninh |
158 | 000158 | Lương Công | Hoan | 21/03/76 | Hà Nam | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
159 | 000159 | Nguyễn Phạm Huy | Hoàng | 16/11/77 | Vĩnh Long | 61 | 4.50 | 4.50 | 9.00 | 9.00 | TĐG |
160 | 000160 | Nguyễn Văn | Hoàng | 28/05/1982 | Tây Ninh | 38 | 4.50 | 3.50 | 8.00 | 8.00 | Tây Ninh |
161 | 000161 | Phạm Minh | Hoàng | 29/9/1971 | Vĩnh Long | 40 | 4.00 | 4.00 | 8.00 | 8.00 | Tây Nam Bộ |
162 | 000162 | Tạ Văn Nguyễn | Hoàng | 28/3/81 | Long An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
163 | 000163 | Trần Thanh | Hoàng | 10/1/68 | Quảng Nam | 68 | 6.50 | 4.25 | 10.75 | 11.00 | TĐG |
164 | 000164 | Đoàn Kim | Hồng | 28/01/72 | Bình Dương | 53 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | QTSK |
165 | 000165 | Lê Thị Mạnh | Hồng | 9/12/1973 | Hải Phòng | 50 | 5.75 | 6.00 | 11.75 | 12.00 | Tây Nam Bộ |
166 | 000166 | Lê Thị Tuyết | Hồng | 22/4/81 | Bến Tre | 50 | 4.50 | 3.25 | 7.75 | 8.00 | Bến Tre |
167 | 000167 | Phạm Xuân | Hồng | 3/12/78 | Long An | 56 | 5.75 | 6.00 | 11.75 | 12.00 | Bến Tre |
168 | 000168 | Trần Thị Kim | Hồng | 18/05/78 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
169 | 000169 | Trần Thị Thu | Hồng | 10/11/73 | TP.HCM | 33 | 3.75 | 5.00 | 8.75 | 9.00 | QTSK |
170 | 000170 | Hồ Văn | Huân | 20/8/63 | Vĩnh Long | 30 | 5.75 | 4.75 | 10.50 | 10.50 | Vĩnh Long |
171 | 000171 | Âu Thị Hồng | Huệ | 12/7/1964 | Sóc Trăng | 75 | 5.75 | 6.50 | 12.25 | 12.50 | Tây Nam Bộ |
172 | 000172 | Nguyễn Thị Minh | Huế | 1/7/75 | Quảng Trị | 53 | 7.25 | 5.25 | 12.50 | 12.50 | TĐG |
173 | 000173 | Trần Thị | Huệ | 01/01/73 | Tiền Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
174 | 000174 | Võ Thị Kim | Huệ | 02/04/1974 | Tây Ninh | 58 | 4.50 | 6.00 | 10.50 | 10.50 | Tây Ninh |
175 | 000175 | Đào Văn | Hùng | 10/10/72 | Long An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
176 | 000176 | Đoàn Mạnh | Hùng | 03/04/84 | TP.HCM | 28 | 5.75 | 5.50 | 11.25 | 11.50 | QTSK |
177 | 000177 | Phạm Quốc | Hùng | 01/05/70 | Hà Nội | 45 | 5.50 | 6.75 | 12.25 | 12.50 | Vĩnh Long |
178 | 000178 | Phạm Thanh | Hùng | 2/10/68 | Bến Tre | 26 | 3.50 | 4.00 | 7.50 | 7.50 | Bến Tre |
179 | 000179 | Đàm Xuân | Huy | 16/11/88 | Ðắk Lắk | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | TĐG |
180 | 000180 | Đỗ Anh | Huy | 9/9/80 | An Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | TĐG |
181 | 000181 | Đỗ Thị | Huyền | 20/04/85 | Ðồng Nai | 44 | 3.50 | 5.25 | 8.75 | 9.00 | QTSK |
182 | 000182 | Trần Thị Thanh | Huyền | 29/11/82 | Ninh Bình | 50 | 5.00 | 3.50 | 8.50 | 8.50 | QTSK |
183 | 000183 | Nguyễn Tú | Huyên | 28/04/81 | Long An | 46 | 5.00 | 4.25 | 9.25 | 9.50 | QTSK |
184 | 000184 | Lê Quốc | Hưng | 5/11/85 | Bình Thuận | 55 | 4.50 | 5.75 | 10.25 | 10.50 | TĐG |
185 | 000185 | Nguyễn Vĩnh | Hưng | 14/7/77 | Vĩnh Long | 35 | 4.00 | 5.25 | 9.25 | 9.50 | Vĩnh Long |
186 | 000186 | Phạm Đăng | Hưng | 1/1/81 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 53 | 6.25 | 8.25 | 14.50 | 14.50 | TĐG |
187 | 000187 | Lê Ngọc | Hường | 27/10/82 | Vĩnh Long | 36 | 3.75 | 2.00 | 5.75 | 6.00 | Vĩnh Long |
188 | 000188 | Vũ Thị Thu | Hường | 09/04/82 | Gia Lai | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
189 | 000189 | Dương Mai | Hương | 5/2/73 | Hà Nội | 66 | 6.75 | 6.75 | 13.50 | 13.50 | Bến Tre |
190 | 000190 | Hồ Thị Lan | Hương | 30/9/1981 | Bến Tre | 66 | 7.50 | 8.25 | 15.75 | 16.00 | Tây Nam Bộ |
191 | 000191 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | 07/05/80 | Tiền Giang | 36 | 3.50 | 3.50 | 7.00 | 7.00 | QTSK |
192 | 000192 | Phan Quế | Hương | 05/09/90 | Cà Mau | Vắng | Vắng | 7.75 | 7.75 | 8.00 | QTSK |
193 | 000193 | Tăng Khánh Thùy | Hương | 10/10/85 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
194 | 000194 | Trần Thị Thanh | Hương | 30/08/72 | Bắc Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
195 | 000195 | Trương Ngọc | Hương | 21/07/73 | Cần Thơ | 38 | 5.00 | 4.75 | 9.75 | 10.00 | QTSK |
196 | 000196 | Hồ Tính | Kiệp | 15/11/1966 | Bến Tre | 28 | 5.00 | 3.75 | 8.75 | 9.00 | Tây Nam Bộ |
197 | 000197 | Trần Thanh | Kiệt | 25/2/87 | Sóc Trăng | 78 | 6.25 | 8.75 | 15.00 | 15.00 | TĐG |
198 | 000198 | Đặng Thị Mộng | Kiều | 1/1/82 | Long An | 83 | 6.75 | 9.75 | 16.50 | 16.50 | TĐG |
199 | 000199 | Nguyễn Thị | Kiều | 06/04/1984 | Vĩnh Long | 51 | 5.75 | 5.75 | 11.50 | 11.50 | Vĩnh Long |
200 | 000200 | Nguyễn Thị Thu | Kiều | 8/6/77 | Vĩnh Long | 54 | 6.00 | 4.75 | 10.75 | 11.00 | Vĩnh Long |
201 | 000201 | Phạm Trung | Kiên | 04/04/83 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
202 | 000202 | Lê Mỹ | Kim | 02/08/88 | Tây Ninh | 89 | 8.50 | 9.75 | 18.25 | 18.50 | QTSK |
203 | 000203 | Nguyễn Văn | Kính | 02/02/87 | Thái Bình | 40 | 5.50 | 7.00 | 12.50 | 12.50 | QTSK |
204 | 000204 | Tạ Vũ | Kỳ | 17/3/1957 | Quảng Ngãi | 35 | 5.25 | 4.50 | 9.75 | 10.00 | Tây Nam Bộ |
205 | 000205 | Phạm Quốc | Khải | 12/7/77 | Vĩnh Long | 51 | 5.50 | 6.00 | 11.50 | 11.50 | Vĩnh Long |
206 | 000206 | Trần Đề | Kháng | 15/10/78 | Quảng Ngãi | 33 | 5.75 | 3.75 | 9.50 | 9.50 | TĐG |
207 | 000207 | Bùi Ngọc | Khánh | 23/4/81 | Vĩnh Long | 44 | 4.50 | 5.25 | 9.75 | 10.00 | TĐG |
208 | 000208 | Huỳnh Cao | Khánh | 19/9/76 | Long An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
209 | 000209 | Ngô Thị Hồng | Khanh | 08/01/88 | Bình Thuận | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
210 | 000210 | Nguyễn Thị Song | Khánh | 2/3/1981 | An Giang | 41 | 5.25 | 6.25 | 11.50 | 11.50 | Tây Nam Bộ |
211 | 000211 | Trần Quốc | Khánh | 04/04/90 | Lâm Ðồng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
212 | 000212 | Võ Công | Khanh | 17/7/1979 | Cần Thơ | 60 | 5.50 | 7.50 | 13.00 | 13.00 | Tây Nam Bộ |
213 | 000213 | Lê Anh | Khoa | 30/01/75 | Ðồng Tháp | 38 | 4.50 | 3.25 | 7.75 | 8.00 | Vĩnh Long |
214 | 000214 | Nguyễn Đạt Tân | Khoa | 24/4/79 | Hậu Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
215 | 000215 | Nguyễn Đức | Khoa | 17/04/71 | Hải Phòng | 76 | 5.00 | 5.00 | 10.00 | 10.00 | QTSK |
216 | 000216 | Đặng Minh | Khởi | 6/6/1976 | Cà Mau | 40 | 4.75 | 8.00 | 12.75 | 13.00 | Tây Nam Bộ |
217 | 000217 | Lê Hoàng | Khởi | 11/9/88 | Bến Tre | 61 | 5.75 | 9.25 | 15.00 | 15.00 | TĐG |
218 | 000218 | Trần Tiến | Khương | 14/05/81 | Ðồng Nai | 54 | 5.00 | 4.50 | 9.50 | 9.50 | QTSK |
219 | 000219 | Trần Hoàng | Lạc | 26/10/1966 | Cà Mau | 20 | 5.50 | 5.00 | 10.50 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
220 | 000220 | Nguyễn Đình Kiều | Lam | 10/1/81 | Sóc Trăng | 73 | 5.75 | 9.50 | 15.25 | 15.50 | TĐG |
221 | 000221 | Lê Thị Tuyết | Lan | 29/12/1983 | Cần Thơ | 36 | 4.75 | 5.75 | 10.50 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
222 | 000222 | Vũ Ngọc | Lan | 08/03/82 | TP.HCM | 54 | 5.00 | 6.50 | 11.50 | 11.50 | QTSK |
223 | 000223 | Bùi Kim | Lâm | 26/12/62 | Bến Tre | 73 | 6.50 | 6.75 | 13.25 | 13.50 | Vĩnh Long |
224 | 000224 | Nguyễn Phương | Lâm | 10/07/90 | Thừa Thiên-Huế | 75 | 8.50 | 9.75 | 18.25 | 18.50 | QTSK |
225 | 000225 | Nguyễn Quốc | Lâm | 08/03/77 | TP.HCM | 26 | 4.00 | 5.00 | 9.00 | 9.00 | QTSK |
226 | 000226 | Ngô Văn | Lê | 29/7/70 | Campuchia | 51 | 5.75 | 4.25 | 10.00 | 10.00 | Bến Tre |
227 | 000227 | Đặng Thị Bùi Bích | Liễu | 25/9/72 | Bến Tre | 75 | 7.00 | 7.50 | 14.50 | 14.50 | Vĩnh Long |
228 | 000228 | Võ Hoàng | Liêm | 05/08/64 | Long An | 35 | 5.00 | 3.75 | 8.75 | 9.00 | QTSK |
229 | 000229 | Nguyễn Thị Gái | Liên | 01/08/1984 | Tây Ninh | 69 | 5.50 | 8.00 | 13.50 | 13.50 | Tây Ninh |
230 | 000230 | Cao Thị Mỹ | Linh | 6/6/89 | Ðồng Nai | 69 | 5.25 | 6.50 | 11.75 | 12.00 | TĐG |
231 | 000231 | Mai Trúc | Linh | 02/04/82 | Cà Mau | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
232 | 000232 | Nghiêm Diệp | Linh | 4/11/89 | Bến Tre | 89 | 5.75 | 9.25 | 15.00 | 15.00 | TĐG |
233 | 000233 | Nguyễn Đức | Linh | 26/05/1985 | Tây Ninh | 44 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | Tây Ninh |
234 | 000234 | Nguyễn Thị | Linh | 26/01/1986 | Tây Ninh | 45 | 5.25 | 5.75 | 11.00 | 11.00 | Tây Ninh |
235 | 000235 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 05/02/80 | Ðồng Tháp | 26 | 5.00 | 4.25 | 9.25 | 9.50 | QTSK |
236 | 000236 | Phạm Thị Thùy | Linh | 13/02/85 | Ðồng Tháp | 53 | 4.75 | 6.00 | 10.75 | 11.00 | Vĩnh Long |
237 | 000237 | Trương Tường | Linh | 05/10/81 | An Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
238 | 000238 | Nguyễn Thị Kiều | Loan | 15/11/73 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
239 | 000239 | Quách Thị | Loan | 1/3/1979 | Sóc Trăng | 84 | 4.50 | 5.75 | 10.25 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
240 | 000240 | Trần Thị | Loan | 9/3/82 | Nam Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
241 | 000241 | Vương Thị Hồng | Loan | 02/01/1977 | Tây Ninh | 55 | 5.00 | 4.50 | 9.50 | 9.50 | Tây Ninh |
242 | 000242 | Phạm Tấn | Lộc | 3/11/1978 | Vĩnh Long | 70 | 5.50 | 8.00 | 13.50 | 13.50 | Tây Nam Bộ |
243 | 000243 | Trần Tài | Lộc | 10/11/68 | Vĩnh Long | 61 | 5.75 | 5.75 | 11.50 | 11.50 | Vĩnh Long |
244 | 000244 | Ngô Tấn | Lợi | 19/12/1985 | Cần Thơ | 55 | 5.50 | 6.50 | 12.00 | 12.00 | Tây Nam Bộ, đã cộng điểm ưu tiên |
245 | 000245 | Trương Ngọc | Lợi | 22/11/67 | Bến Tre | 64 | 6.75 | 6.50 | 13.25 | 13.50 | Vĩnh Long |
246 | 000246 | Đoàn Minh | Long | 26/06/1976 | Cà Mau | 66 | 5.25 | 3.75 | 9.00 | 9.00 | Tây Ninh |
247 | 000247 | Lê Xuân | Long | 15/5/76 | Long An | 59 | 4.75 | 3.50 | 8.25 | 8.50 | Bến Tre |
248 | 000248 | Nguyễn Hưng | Long | 21/12/76 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 70 | 4.25 | 4.00 | 8.25 | 8.50 | TĐG |
249 | 000249 | Nguyễn Thanh | Long | 17/4/79 | Bến Tre | 45 | 5.00 | 5.25 | 10.25 | 10.50 | Bến Tre |
250 | 000250 | Nguyễn Văn | Long | 19/6/86 | Nghệ An | 29 | 6.75 | 7.00 | 13.75 | 14.00 | TĐG |
251 | 000251 | Hà Thúc | Luật | 10/6/79 | Bình Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | TĐG |
252 | 000252 | Nguyễn Thanh | Luật | 28/3/78 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
253 | 000253 | Nguyễn Trọng | Luật | 00/00/87 | Tiền Giang | 36 | 5.50 | 5.25 | 10.75 | 11.00 | QTSK |
254 | 000254 | Phạm Đình | Luật | 06/07/82 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
255 | 000255 | Nguyễn Thành | Luân | 22/04/86 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
256 | 000256 | Nguyễn Văn | Luân | 18/04/85 | Thái Bình | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
257 | 000257 | Nguyễn Văn | Luyện | 06/07/82 | Thanh Hóa | 64 | 7.75 | 8.75 | 16.50 | 16.50 | QTSK |
258 | 000258 | Nguyễn Ngọc Trúc | Ly | 27/03/86 | Bến Tre | 58 | 5.50 | 6.25 | 11.75 | 12.00 | QTSK |
259 | 000259 | Lê Hoàng | Mai | 17/6/1981 | An Giang | 60 | 6.50 | 8.00 | 14.50 | 14.50 | Tây Nam Bộ |
260 | 000260 | Vũ Thảo Phương | Mai | 15/10/85 | Ðồng Nai | 70 | 6.50 | 7.25 | 13.75 | 14.00 | QTSK |
261 | 000261 | Lê Minh | Mãn | 10/02/68 | Bến Tre | 61 | 7.00 | 8.50 | 15.50 | 15.50 | Vĩnh Long |
262 | 000262 | Lê Minh | Mẫn | 30/10/75 | Vĩnh Long | 44 | 4.75 | 2.50 | 7.25 | 7.50 | Vĩnh Long |
263 | 000263 | Nguyễn Đức | Mạnh | 28/08/79 | Yên Bái | 44 | 4.25 | 5.50 | 9.75 | 10.00 | QTSK |
264 | 000264 | Tăng Gia | Miêu | 19/9/85 | TP.HCM | 73 | 6.25 | 9.25 | 15.50 | 15.50 | TĐG |
265 | 000265 | Bùi Thiện Ngọc | Minh | 30/1/77 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
266 | 000266 | Lê Thị Bạch | Minh | 17/02/78 | Kiên Giang | 39 | 4.50 | 3.50 | 8.00 | 8.00 | QTSK |
267 | 000267 | Ngô Lê Hoàng | Minh | 30/01/70 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
268 | 000268 | Nguyễn Hoàng | Minh | 13/5/79 | Long An | 44 | 7.00 | 5.25 | 12.25 | 12.50 | Bến Tre |
269 | 000269 | Nguyễn Phong | Minh | 3/2/1979 | Cần Thơ | 49 | 3.50 | 5.00 | 8.50 | 8.50 | Tây Nam Bộ |
270 | 000270 | Nguyễn Sơn | Minh | 11/3/77 | Bến Tre | 41 | 4.75 | 4.25 | 9.00 | 9.00 | Bến Tre |
271 | 000271 | Nguyễn Tấn | Minh | 17/4/79 | Bến Tre | 50 | 5.50 | 5.00 | 10.50 | 10.50 | Vĩnh Long |
272 | 000272 | Trần | Minh | 08/4/82 | Ninh Thuận | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
273 | 000273 | Trương Ngọc | Minh | 09/06/73 | Bình Dương | 29 | 3.50 | 2.50 | 6.00 | 6.00 | QTSK |
274 | 000274 | Nguyễn Thị Như | Mỹ | 10/08/79 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
275 | 000275 | Trần Thị Ngọc | My | 02/06/81 | Thừa Thiên-Huế | 34 | 5.25 | 5.00 | 10.25 | 10.50 | QTSK |
276 | 000276 | Nguyễn Li | Na | 17/10/86 | Vĩnh Phúc | 56 | 6.00 | 9.25 | 15.25 | 15.50 | QTSK |
277 | 000277 | Huỳnh Thành | Nam | 20/10/80 | Vĩnh Long | 26 | 4.50 | 3.00 | 7.50 | 7.50 | Vĩnh Long |
278 | 000278 | Lê Nhật | Nam | 14/02/79 | Ðồng Tháp | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
279 | 000279 | Nguyễn Hoàng | Nam | 26/08/76 | Bến Tre | 58 | 6.50 | 7.00 | 13.50 | 13.50 | Vĩnh Long |
280 | 000280 | Trần Hữu | Nam | 19/01/1983 | Tây Ninh | 79 | 7.00 | 9.25 | 16.25 | 16.50 | Tây Ninh |
281 | 000281 | Trần Nguyễn Hoàng | Nam | 1/1/73 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
282 | 000282 | Nguyễn Văn Bé | Năm | 07/03/82 | Vĩnh Long | 65 | 4.50 | 5.00 | 9.50 | 9.50 | Vĩnh Long |
283 | 000283 | Bùi Văn | Nỉ | 25/04/83 | Vĩnh Long | 54 | 6.00 | 6.75 | 12.75 | 13.00 | Vĩnh Long |
284 | 000284 | Lê Thị | Nga | 22/7/74 | Campuchia | 53 | 5.00 | 4.25 | 9.25 | 9.50 | TĐG |
285 | 000285 | Nguyễn Thị | Nga | 26/01/1975 | Tây Ninh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Tây Ninh |
286 | 000286 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | 08/04/63 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
287 | 000287 | Phạm Thị Thu | Nga | 24/09/78 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
288 | 000288 | Phan Thị Ngọc | Ngân | 06/08/79 | Ðà Nẵng | 71 | 5.50 | 5.75 | 11.25 | 11.50 | QTSK |
289 | 000289 | Trần Kim | Ngân | 22/6/88 | Tiền Giang | 63 | 6.50 | 8.50 | 15.00 | 15.00 | TĐG |
290 | 000290 | Đặng Vĩnh | Nghi | 25/12/77 | Ðồng Tháp | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
291 | 000291 | Hồng Thị Từ | Nghi | 04/11/74 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
292 | 000292 | Nguyễn Dung | Nghi | 10/6/86 | Khánh Hòa | 43 | 4.00 | 5.00 | 9.00 | 9.00 | QTSK |
293 | 000293 | Lê Văn | Nghĩa | 25/12/77 | Bến Tre | 24 | 3.50 | 2.50 | 6.00 | 6.00 | Bến Tre |
294 | 000294 | Nguyễn Hoàng | Nghĩa | 08/06/84 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
295 | 000295 | Nguyễn Tùng | Nghĩa | 25/6/85 | Hà Nội | 71 | 4.75 | 5.25 | 10.00 | 10.00 | TĐG |
296 | 000296 | Trần Đại | Nghĩa | 22/10/88 | TP.HCM | 61 | 4.25 | 5.25 | 9.50 | 9.50 | QTSK |
297 | 000297 | Trần Trọng | Nghĩa | 30/5/74 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
298 | 000298 | Nguyễn Văn | Ngoạn | 15/10/79 | Bến Tre | 41 | 3.50 | 2.75 | 6.25 | 6.50 | Bến Tre |
299 | 000299 | Hứa Thái | Ngọc | 17/10/86 | TP.HCM | 69 | 5.25 | 7.50 | 12.75 | 13.00 | TĐG |
300 | 000300 | Lê Thị Bích | Ngọc | 09/11/89 | Thừa Thiên-Huế | 55 | 6.25 | 7.00 | 13.25 | 13.50 | QTSK |
301 | 000301 | Nguyễn | Ngọc | 16/01/83 | Tiền Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
302 | 000302 | Nguyễn Hồ Như | Ngọc | 04/04/78 | Cần Thơ | 44 | 4.25 | 2.50 | 6.75 | 7.00 | QTSK |
303 | 000303 | Nguyễn Thị Phương | Ngọc | 3/8/77 | TP.HCM | 50 | 6.50 | 4.00 | 10.50 | 10.50 | TĐG |
304 | 000304 | Huỳnh Chí | Nguyện | 9/3/1980 | Vĩnh Long | 48 | 4.00 | 6.50 | 10.50 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
305 | 000305 | Lâm Ánh | Nguyệt | 22/08/81 | Tây Ninh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
306 | 000306 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 09/03/83 | Vĩnh Long | 31 | 4.50 | 3.00 | 7.50 | 7.50 | Vĩnh Long |
307 | 000307 | Bùi Thảo | Nguyên | 30/10/86 | Tiền Giang | 74 | 7.75 | 8.75 | 16.50 | 16.50 | Vĩnh Long |
308 | 000308 | Lê Hồng | Nguyên | 04/11/81 | TP.HCM | 49 | 5.50 | 5.50 | 11.00 | 11.00 | QTSK |
309 | 000309 | Lê Thanh | Nhã | 22/2/1965 | Cần Thơ | 65 | 6.25 | 4.25 | 10.50 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
310 | 000310 | Hồ Thị | Nhài | 07/07/89 | Thái Bình | 68 | 5.00 | 6.75 | 11.75 | 12.00 | TĐG |
311 | 000311 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 26/3/85 | Ninh Bình | 39 | 4.00 | 2.75 | 6.75 | 7.00 | TĐG |
312 | 000312 | Nguyễn Thị | Nhàn | 3/2/80 | Bến Tre | 33 | 2.50 | 3.25 | 5.75 | 6.00 | Bến Tre |
313 | 000313 | Trần Thanh | Nhàn | 15/7/81 | Cần Thơ | 76 | 5.50 | 9.75 | 15.25 | 15.50 | TĐG |
314 | 000314 | Lê Minh | Nhật | 14/08/1984 | Tây Ninh | 25 | 5.00 | 5.75 | 10.75 | 11.00 | Tây Ninh |
315 | 000315 | Nguyễn Hữu | Nhật | 30/4/78 | Bình Thuận | 60 | 6.50 | 7.00 | 13.50 | 13.50 | Bến Tre |
316 | 000316 | Võ Trọng | Nhân | 21/9/79 | Bến Tre | 41 | 6.00 | 5.50 | 11.50 | 11.50 | Bến Tre |
317 | 000317 | Nguyễn Ích | Nhân | 06/01/87 | Thừa Thiên-Huế | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
318 | 000318 | Nguyễn Văn | Nhân | 27/7/78 | Bến Tre | 53 | 5.00 | 5.50 | 10.50 | 10.50 | Bến Tre |
319 | 000319 | Trần Văn | Nhân | 01/09/1979 | Tây Ninh | 38 | 5.75 | 6.00 | 11.75 | 12.00 | Tây Ninh |
320 | 000320 | Cao Thị Huyền | Nhi | 7/5/84 | Bến Tre | 41 | 6.50 | 4.00 | 10.50 | 10.50 | Bến Tre |
321 | 000321 | Huỳnh Thị Ái | Nhi | 28/11/1978 | Tây Ninh | 60 | 5.00 | 7.25 | 12.25 | 12.50 | Tây Ninh |
322 | 000322 | Nguyễn Quốc | Nhi | 03/12/79 | Vĩnh Long | 50 | 5.50 | 4.50 | 10.00 | 10.00 | Vĩnh Long |
323 | 000323 | Trịnh Văn | Nhi | 06/03/78 | Vĩnh Long | 59 | 4.75 | 4.25 | 9.00 | 9.00 | Vĩnh Long |
324 | 000324 | Đặng Thị | Nhiệm | 12/5/73 | Hưng Yên | 25 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | QTSK |
325 | 000325 | Đặng Thị Hồng | Nho | 02/06/83 | Ðồng Tháp | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
326 | 000326 | Lê Thị Út | Nhỏ | 06/01/79 | Bến Tre | 44 | 5.25 | 3.00 | 8.25 | 8.50 | Vĩnh Long |
327 | 000327 | Lê Hoàng | Nhu | 14/12/78 | Trà Vinh | 31 | 4.75 | 2.50 | 7.25 | 7.50 | Bến Tre |
328 | 000328 | Lê Thị Hồng | Nhung | 13/06/1976 | Tây Ninh | 28 | 5.25 | 2.75 | 8.00 | 8.00 | Tây Ninh |
329 | 000329 | Lưu Thị Tuyết | Nhung | 02/07/62 | Ðồng Nai | 33 | 4.25 | 3.50 | 7.75 | 8.00 | QTSK |
330 | 000330 | Nguyễn Thị | Nhung | 11/10/1982 | Hải Dương | 85 | 5.00 | 7.25 | 12.25 | 12.50 | Tây Ninh |
331 | 000331 | Nguyễn Thị | Nhung | 1/7/77 | Vĩnh Long | 68 | 6.50 | 8.75 | 15.25 | 15.50 | Bến Tre |
332 | 000332 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 06/06/84 | Cần Thơ | 51 | 6.00 | 4.50 | 10.50 | 10.50 | Vĩnh Long |
333 | 000333 | Kiều Ngọc | Nhựt | 16/01/1976 | Tây Ninh | 39 | 5.75 | 5.75 | 11.50 | 11.50 | Tây Ninh |
334 | 000334 | Võ Minh | Nhựt | 19/9/75 | Bến Tre | 51 | 4.50 | 4.50 | 9.00 | 9.00 | Bến Tre |
335 | 000335 | Lê Thị Phượng | Như | 14/05/85 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
336 | 000336 | Nguyễn Thị Hồng | Như | 12/10/89 | Tây Ninh | 50 | 5.25 | 7.75 | 13.00 | 13.00 | QTSK |
337 | 000337 | Võ Thị Quỳnh | Như | 19/07/81 | Ðồng Nai | 76 | 6.75 | 8.00 | 14.75 | 15.00 | QTSK |
338 | 000338 | Lê Thị Hải | Oanh | 09/07/85 | Quảng Trị | 88 | 8.00 | 8.75 | 16.75 | 17.00 | QTSK |
339 | 000339 | Trần Thị Kim | Oanh | 22/01/82 | TP.HCM | 34 | 5.50 | 4.25 | 9.75 | 10.00 | QTSK |
340 | 000340 | Võ Thị Kiều | Oanh | 10/10/88 | Bình Thuận | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
341 | 000341 | Hồ Thị | Phần | 20/10/87 | Long An | 64 | 5.75 | 8.50 | 14.25 | 14.50 | TĐG, đã cộng điểm ưu tiên |
342 | 000342 | Ha Na | Phi | 13/02/1984 | Tây Ninh | 44 | 6.00 | 6.00 | 12.00 | 12.00 | Tây Ninh |
343 | 000343 | Lê Thị Như | Phi | 03/05/83 | Quảng Ngãi | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
344 | 000344 | Châu Kiến | Phong | 4/1/1974 | Cần Thơ | 45 | 4.50 | 5.75 | 10.25 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
345 | 000345 | Lê Thành | Phong | 29/4/79 | Long An | 49 | 4.75 | 5.00 | 9.75 | 10.00 | Bến Tre |
346 | 000346 | Nguyễn Hồng | Phong | 27/12/1977 | Tây Ninh | 44 | 4.75 | 3.00 | 7.75 | 8.00 | Tây Nam Bộ |
347 | 000347 | Nguyễn Tấn | Phong | 1/1/77 | An Giang | 74 | 7.00 | 9.50 | 16.50 | 16.50 | TĐG |
348 | 000348 | Trần Dzũng | Phong | 21/11/1978 | Ðồng Tháp | 51 | 4.50 | 7.50 | 12.00 | 12.00 | Tây Nam Bộ |
349 | 000349 | Trương Quốc | Phong | 15/11/82 | Phú Yên | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
350 | 000350 | Nguyễn Thị Tuy | Phô | 18/09/86 | Long An | 56 | 4.50 | 7.00 | 11.50 | 11.50 | QTSK |
351 | 000351 | Đoàn Thị | Phúc | 14/7/79 | Bến Tre | 63 | 5.50 | 7.00 | 12.50 | 12.50 | Bến Tre |
352 | 000352 | Mai Tấn | Phú | 06/03/85 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
353 | 000353 | Trần Vĩnh | Phú | 8/3/79 | Bến Tre | 50 | 5.25 | 6.50 | 11.75 | 12.00 | Bến Tre |
354 | 000354 | Đỗ Hồng | Phúc | 07/12/87 | Long An | 41 | 6.50 | 6.50 | 13.00 | 13.00 | QTSK |
355 | 000355 | Hà Nguyên | Phúc | 12/06/85 | Ninh Thuận | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
356 | 000356 | Trần Đình | Phúc | 5/7/1982 | Cần Thơ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Tây Nam Bộ |
357 | 000357 | Lý Bá | Phước | 05/02/88 | TP.HCM | 65 | 5.75 | 6.00 | 11.75 | 12.00 | QTSK |
358 | 000358 | Trương Minh | Phước | 20/03/83 | Bến Tre | 83 | 8.00 | 9.25 | 17.25 | 17.50 | Vĩnh Long |
359 | 000359 | Hồ Kim | Phượng | 20/11/75 | Long An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
360 | 000360 | Huỳnh Lưu Anh | Phượng | 00/00/78 | Ðồng Tháp | 66 | 7.75 | 9.00 | 16.75 | 17.00 | QTSK |
361 | 000361 | Nguyễn Phạm Kim | Phượng | 25/09/89 | TP.HCM | 74 | 7.25 | 9.00 | 16.25 | 16.50 | QTSK |
362 | 000362 | Nguyễn Tuyết | Phượng | 26/07/1969 | Vĩnh Long | 68 | 7.25 | 8.00 | 15.25 | 15.50 | Vĩnh Long |
363 | 000363 | Huỳnh Phan Thanh | Phương | 09/03/83 | Trà Vinh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
364 | 000364 | Lê Thị Vũ | Phương | 10/12/82 | Tây Ninh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
365 | 000365 | Ngô Hoàng | Phương | 26/02/1978 | Tây Ninh | 23 | 3.50 | 1.75 | 5.25 | 5.50 | Tây Ninh |
366 | 000366 | Nguyễn Thành | Phương | 1978 | Tiền Giang | 34 | 4.75 | 3.50 | 8.25 | 8.50 | TĐG |
367 | 000367 | Nguyễn Thanh | Phương | 7/8/1972 | Hậu Giang | 34 | 4.50 | 3.50 | 8.00 | 8.00 | Tây Nam Bộ |
368 | 000368 | Nguyễn Văn Đông | Phương | 4/3/77 | Bến Tre | 68 | 7.25 | 7.75 | 15.00 | 15.00 | Bến Tre |
369 | 000369 | Phạm Thanh | Phương | 2/2/82 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
370 | 000370 | Tô Nguyễn Hồng | Phương | 3/6/82 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | TĐG |
371 | 000371 | Trần Thị Thu | Phương | 8/10/1982 | Cần Thơ | 68 | 5.50 | 6.75 | 12.25 | 12.50 | Tây Nam Bộ |
372 | 000372 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/12/59 | Hà Nội | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
373 | 000373 | Thang Vĩnh | Quang | 5/12/65 | Ðà Nẵng | 60 | 7.75 | 5.75 | 13.50 | 13.50 | Bến Tre |
374 | 000374 | Vũ Trịnh Thế | Quân | 08/12/90 | Ðồng Nai | 84 | 8.50 | 8.50 | 17.00 | 17.00 | QTSK |
375 | 000375 | Lê Chí | Quốc | 01/01/1974 | Tây Ninh | 65 | 4.75 | 6.00 | 10.75 | 11.00 | Tây Ninh |
376 | 000376 | Ngô Anh | Quốc | 11/05/84 | Quảng Trị | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
377 | 000377 | Hoàng Công | Quý | 16/06/1983 | Thanh Hóa | 53 | 7.00 | 6.75 | 13.75 | 14.00 | Tây Ninh |
378 | 000378 | Nghiêm Thế | Quý | 01/11/80 | Hà Nội | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
379 | 000379 | Phạm Thị Tú | Quyên | 05/10/80 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
380 | 000380 | Quách Bạch Lâm | Quyên | 23/11/80 | Lâm Ðồng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
381 | 000381 | Nguyễn Đông | Quỳnh | 15/11/1982 | Tây Ninh | 70 | 6.25 | 7.75 | 14.00 | 14.00 | Tây Ninh |
382 | 000382 | Nguyễn Minh | Rong | 24/07/77 | Long An | 26 | 4.25 | 3.25 | 7.50 | 7.50 | Vĩnh Long |
383 | 000383 | Huỳnh Minh | Sang | 27/02/1979 | Tây Ninh | 48 | 5.25 | 5.75 | 11.00 | 11.00 | Tây Ninh |
384 | 000384 | Trương Du | Sang | 4/5/82 | Kiên Giang | 63 | 5.50 | 6.00 | 11.50 | 11.50 | TĐG |
385 | 000385 | Phí Quang | Sâm | 24/09/80 | Bắc Giang | 55 | 6.25 | 6.75 | 13.00 | 13.00 | QTSK |
386 | 000386 | Châu Minh | Sến | 20/01/87 | Vĩnh Long | 51 | 4.00 | 8.25 | 12.25 | 12.50 | Vĩnh Long |
387 | 000387 | Nguyễn Tiến | Sĩ | 01/02/1983 | Tây Ninh | 46 | 5.50 | 5.00 | 10.50 | 10.50 | Tây Ninh |
388 | 000388 | Huỳnh Hoàng | Sơn | 9/4/63 | Kiên Giang | 29 | 5.25 | 4.25 | 9.50 | 9.50 | TĐG |
389 | 000389 | Lê Văn | Sơn | 25/11/86 | Ðồng Tháp | 59 | 8.50 | 8.00 | 16.50 | 16.50 | QTSK |
390 | 000390 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 01/03/1985 | Tây Ninh | 73 | 8.00 | 8.50 | 16.50 | 16.50 | Tây Ninh |
391 | 000391 | Nguyễn Thanh | Sơn | 4/6/78 | TP.HCM | 35 | 4.50 | 4.25 | 8.75 | 9.00 | TĐG |
392 | 000392 | Nguyễn Thanh | Sơn | 1964 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
393 | 000393 | Nguyễn Thanh | Sơn | 04/01/78 | Bến Tre | 68 | 5.50 | 7.00 | 12.50 | 12.50 | Vĩnh Long |
394 | 000394 | Trần Thanh | Sơn | 00/00/72 | Vĩnh Long | 41 | 3.75 | 4.50 | 8.25 | 8.50 | Vĩnh Long |
395 | 000395 | Lê Kim | Sương | 06/06/76 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
396 | 000396 | Trần Như | Sương | 16/05/78 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
397 | 000397 | Nguyễn Bá | Tài | 20/09/76 | Bình Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
398 | 000398 | Nguyễn Thế | Tài | 12/07/79 | Bến Tre | 34 | 4.00 | 3.00 | 7.00 | 7.00 | QTSK |
399 | 000399 | Trần Vĩnh | Tài | 23/08/86 | TP.HCM | 54 | 6.50 | 6.50 | 13.00 | 13.00 | QTSK |
400 | 000400 | Đỗ Văn | Tấn | 28/12/1980 | Bến Tre | 44 | 5.00 | 4.75 | 9.75 | 10.00 | Tây Nam Bộ |
401 | 000401 | Trương Minh | Tấn | 01/12/74 | Bến Tre | 76 | 7.00 | 6.25 | 13.25 | 13.50 | Vĩnh Long |
402 | 000402 | Phạm Văn | Tặng | 20/12/62 | Bến Tre | 26 | 3.50 | 2.50 | 6.00 | 6.00 | Bến Tre |
403 | 000403 | Đặng Ngọc | Tảo | 05/08/1974 | Thái Bình | 46 | 6.50 | 5.75 | 12.25 | 12.50 | Tây Nam Bộ, đã cộng điểm ưu tiên |
404 | 000404 | Danh Chí | Tâm | 11/02/1979 | Kiên Giang | 58 | 6.75 | 9.25 | 16.00 | 16.00 | Tây Nam Bộ |
405 | 000405 | Đoàn Thanh | Tâm | 29/01/83 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
406 | 000406 | Hồ Nhân | Tâm | 20/4/84 | Bình Dương | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
407 | 000407 | Lê Minh | Tâm | 1981 | Bến Tre | 59 | 7.25 | 9.00 | 16.25 | 16.50 | Bến Tre |
408 | 000408 | Nguyễn Minh | Tâm | 26/5/1976 | Trà Vinh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Tây Nam Bộ |
409 | 000409 | Trần Thanh | Tâm | 16/2/89 | Trà Vinh | 76 | 8.50 | 9.50 | 18.00 | 18.00 | TĐG |
410 | 000410 | Trần Thị Thanh | Tâm | 04/10/1976 | Tây Ninh | 79 | 6.50 | 6.25 | 12.75 | 13.00 | Tây Ninh |
411 | 000411 | Huỳnh Sĩ | Tân | 5/9/79 | Bến Tre | 69 | 4.25 | 3.50 | 7.75 | 8.00 | Bến Tre |
412 | 000412 | Trần Minh | Tân | 25/01/63 | Vĩnh Long | 25 | 4.50 | 2.25 | 6.75 | 7.00 | Vĩnh Long |
413 | 000413 | Triệu Hoàng | Tân | 19/12/83 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
414 | 000414 | Võ Văn | Tân | 20/12/77 | Vĩnh Long | 34 | 4.25 | 3.25 | 7.50 | 7.50 | Vĩnh Long |
415 | 000415 | Huỳnh Ngọc | Tiến | 19/09/82 | Long An | 56 | 5.50 | 8.25 | 13.75 | 14.00 | QTSK |
416 | 000416 | Trần Thị Kim | Tiến | 02/07/78 | An Giang | 45 | 5.75 | 5.00 | 10.75 | 11.00 | QTSK |
417 | 000417 | Vũ Văn | Tiến | 15/10/84 | Bắc Ninh | 28 | 5.50 | 4.25 | 9.75 | 10.00 | QTSK |
418 | 000418 | Chiêm Ngọc | Tiên | 16/02/1981 | Tây Ninh | 38 | 4.50 | 4.25 | 8.75 | 9.00 | Tây Ninh |
419 | 000419 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | 15/09/89 | Ðồng Tháp | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
420 | 000420 | Đinh Trung | Tín | 3/7/77 | Tiền Giang | 43 | 6.00 | 7.00 | 13.00 | 13.00 | TĐG |
421 | 000421 | Lê Trung | Tín | 19/02/81 | Ðồng Tháp | 41 | 3.50 | 3.50 | 7.00 | 7.00 | Vĩnh Long |
422 | 000422 | Lê Huy | Toàn | 28/7/75 | Thanh Hóa | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
423 | 000423 | Lê Văn | Tòng | 21/12/80 | Bến Tre | 66 | 6.50 | 7.50 | 14.00 | 14.00 | Bến Tre |
424 | 000424 | Đặng Thái | Tôn | 08/08/75 | Bình Ðịnh | 31 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | QTSK |
425 | 000425 | Bùi Ngọc | Tú | 4/1/80 | Bến Tre | 79 | 7.50 | 6.75 | 14.25 | 14.50 | Bến Tre |
426 | 000426 | Chu Thị Minh | Tú | 04/12/77 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
427 | 000427 | La Mỹ | Tú | 4/8/88 | Cần Thơ | 84 | 6.00 | 8.00 | 14.00 | 14.00 | TĐG |
428 | 000428 | Nguyễn Đình | Tứ | 25/4/71 | Hà Nội | 60 | 6.50 | 7.00 | 13.50 | 13.50 | TĐG |
429 | 000429 | Nguyễn Văn | Tú | 26/5/76 | Long An | 56 | 5.50 | 4.25 | 9.75 | 10.00 | Bến Tre |
430 | 000430 | Phạm Đình | Tú | 28/02/80 | Hải Dương | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
431 | 000431 | Hồ Thị Hoàng | Tuấn | 25/01/89 | Đăk Nông | 71 | 7.75 | 8.25 | 16.00 | 16.00 | QTSK |
432 | 000432 | Hoàng Minh | Tuấn | 13/12/72 | Nam Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
433 | 000433 | Khưu Minh | Tuấn | 27/6/86 | An Giang | 64 | 5.50 | 9.00 | 14.50 | 14.50 | TĐG |
434 | 000434 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | 21/09/1979 | TP.HCM | 51 | 5.75 | 4.75 | 10.50 | 10.50 | Tây Ninh |
435 | 000435 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 12/10/73 | Bình Ðịnh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
436 | 000436 | Phạm Minh | Tuấn | 23/10/76 | Tiền Giang | 60 | 6.50 | 9.00 | 15.50 | 15.50 | Vĩnh Long |
437 | 000437 | Phan Trần Châu | Tuấn | 02/08/84 | TP.HCM | 66 | 4.75 | 7.50 | 12.25 | 12.50 | QTSK |
438 | 000438 | Trần Đức Nhất | Tuấn | 20/08/74 | Khánh Hòa | 49 | 4.75 | 3.50 | 8.25 | 8.50 | QTSK |
439 | 000439 | Trần Thanh | Tuấn | 20/12/77 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
440 | 000440 | Châu Diệm | Tùng | 30/03/86 | TP.HCM | 43 | 4.25 | 6.25 | 10.50 | 10.50 | QTSK |
441 | 000441 | Đỗ Huệ | Tùng | 1/5/1978 | Sóc Trăng | 76 | 4.50 | 7.25 | 11.75 | 12.00 | Tây Nam Bộ |
442 | 000442 | Lê Minh | Tùng | 8/3/84 | Vĩnh Long | 84 | 7.25 | 7.75 | 15.00 | 15.00 | Bến Tre |
443 | 000443 | Lâm Đình | Tuyến | 00/00/77 | Kiên Giang | 35 | 2.50 | 3.50 | 6.00 | 6.00 | Vĩnh Long |
444 | 000444 | Lê Văn | Tuyển | 18/09/1983 | Tây Ninh | 73 | 6.50 | 6.00 | 12.50 | 12.50 | Tây Ninh |
445 | 000445 | Ngô Thanh | Tuyền | 14/5/75 | Long An | 43 | 5.50 | 5.25 | 10.75 | 11.00 | Bến Tre |
446 | 000446 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 20/08/79 | Vĩnh Long | 30 | 4.50 | 3.50 | 8.00 | 8.00 | Vĩnh Long |
447 | 000447 | Phạm Thị Bích | Tuyền | 3/2/1981 | Bến Tre | 48 | 5.25 | 6.25 | 11.50 | 11.50 | Tây Nam Bộ |
448 | 000448 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 20/03/82 | Ðồng Nai | 76 | 7.00 | 8.75 | 15.75 | 16.00 | Vĩnh Long |
449 | 000449 | Phạm Hoàng | Thái | 20/11/80 | Bình Dương | 43 | 4.50 | 4.75 | 9.25 | 9.50 | QTSK |
450 | 000450 | Trần Vũ Thông | Thái | 05/11/83 | Cần Thơ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
451 | 000451 | Dương Thị Hồng | Thắm | 01/09/78 | Bến Tre | 83 | 8.50 | 9.00 | 17.50 | 17.50 | Vĩnh Long |
452 | 000452 | Lê Thị Hồng | Thắm | 08/07/83 | Bến Tre | 69 | 5.50 | 7.50 | 13.00 | 13.00 | Vĩnh Long |
453 | 000453 | Lê Quyết | Thắng | 10/12/84 | Ðồng Nai | 36 | 5.25 | 6.50 | 11.75 | 12.00 | QTSK |
454 | 000454 | Lê Văn | Thắng | 5/6/1976 | Hậu Giang | 28 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
455 | 000455 | Nguyễn Văn | Thắng | 10/01/84 | Vĩnh Long | 54 | 5.25 | 5.75 | 11.00 | 11.00 | Vĩnh Long |
456 | 000456 | Trần Xuân | Thắng | 29/07/83 | Ðồng Nai | 53 | 8.50 | 7.00 | 15.50 | 15.50 | QTSK |
457 | 000457 | Huỳnh Chí | Thành | 16/3/73 | Bến Tre | 48 | 5.50 | 6.75 | 12.25 | 12.50 | Bến Tre |
458 | 000458 | Lê Thanh | Thanh | 07/04/71 | Bình Dương | 28 | 5.50 | 3.50 | 9.00 | 9.00 | QTSK |
459 | 000459 | Nguyễn Minh | Thành | 6/8/77 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
460 | 000460 | Nguyễn Minh | Thanh | 27/04/1979 | Cần Thơ | 49 | 4.75 | 6.50 | 11.25 | 11.50 | Tây Nam Bộ |
461 | 000461 | Nguyễn Tấn | Thành | 7/1/88 | An Giang | 71 | 7.25 | 8.75 | 16.00 | 16.00 | TĐG |
462 | 000462 | Trần Ngọc | Thành | 30/01/82 | Bình Ðịnh | 76 | 8.50 | 8.25 | 16.75 | 17.00 | QTSK |
463 | 000463 | Trần Trọng | Thanh | 12/10/79 | Vĩnh Long | 44 | 5.50 | 4.50 | 10.00 | 10.00 | Vĩnh Long |
464 | 000464 | Trần Văn | Thanh | 21/07/76 | Bến Tre | 41 | 6.25 | 6.50 | 12.75 | 13.00 | Vĩnh Long |
465 | 000465 | Võ Nam | Thanh | 02/07/62 | Campuchia | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
466 | 000466 | Võ Thị Ngọc | Thanh | 27/1/75 | Tây Ninh | 25 | 3.25 | 3.75 | 7.00 | 7.00 | Bến Tre |
467 | 000467 | Võ Văn | Thanh | 20/10/67 | Bến Tre | 41 | 4.50 | 4.00 | 8.50 | 8.50 | Bến Tre |
468 | 000468 | Lê Thị Phương | Thảo | 12/05/89 | Ðồng Tháp | 45 | 5.25 | 4.25 | 9.50 | 9.50 | QTSK |
469 | 000469 | Mã Thị Phương | Thảo | 14/12/74 | Ðồng Tháp | 50 | 5.25 | 5.25 | 10.50 | 10.50 | QTSK |
470 | 000470 | Nguyễn Minh Diệp | Thảo | 18/11/75 | Cần Thơ | 81 | 5.75 | 9.50 | 15.25 | 15.50 | TĐG |
471 | 000471 | Nguyễn Thị Hiếu | Thảo | 30/01/89 | Ðồng Nai | 73 | 4.75 | 5.25 | 10.00 | 10.00 | QTSK |
472 | 000472 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 01/01/82 | TP.HCM | 70 | 4.00 | 3.50 | 7.50 | 7.50 | QTSK |
473 | 000473 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 25/1/1971 | Bến Tre | 88 | 7.50 | 8.25 | 15.75 | 16.00 | Tây Nam Bộ |
474 | 000474 | Nguyễn Trần Nguyên | Thảo | 02/09/82 | Ninh Thuận | 64 | 4.25 | 5.75 | 10.00 | 10.00 | QTSK |
475 | 000475 | Nguyễn Văn | Thảo | 12/10/1984 | Ðồng Nai | 85 | 7.50 | 9.00 | 16.50 | 16.50 | Tây Nam Bộ |
476 | 000476 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 22/7/1977 | Bến Tre | 75 | 5.75 | 5.50 | 11.25 | 11.50 | Tây Nam Bộ |
477 | 000477 | Trần Ngọc | Thảo | 24/06/70 | Kiên Giang | 56 | 6.00 | 6.00 | 12.00 | 12.00 | QTSK |
478 | 000478 | Trần Thị Thanh | Thảo | 11/01/84 | Vĩnh Long | 58 | 4.25 | 4.25 | 8.50 | 8.50 | Vĩnh Long |
479 | 000479 | Trương Thị Phương | Thảo | 03/12/1972 | Hà Nội | 48 | 5.00 | 5.50 | 10.50 | 10.50 | Tây Ninh |
480 | 000480 | Lê Trung | Thể | 10/02/72 | Tuyên Quang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
481 | 000481 | Lê Trung | Thể | 10/2/72 | Tuyên Quang | 54 | 4.75 | 5.50 | 10.25 | 10.50 | Bến Tre |
482 | 000482 | Lâm Quang | Thi | 13/6/1972 | An Giang | 53 | 5.50 | 5.50 | 11.00 | 11.00 | Tây Nam Bộ |
483 | 000483 | Lư Diễm | Thi | 9/4/81 | Cà Mau | 48 | 5.50 | 4.50 | 10.00 | 10.00 | Bến Tre |
484 | 000484 | Ngô Thành | Thía | 00/00/68 | Vĩnh Long | 59 | 6.75 | 7.25 | 14.00 | 14.00 | Vĩnh Long |
485 | 000485 | Phạm Minh | Thiện | 18/08/72 | Vĩnh Long | 35 | 5.00 | 4.00 | 9.00 | 9.00 | Vĩnh Long |
486 | 000486 | Biện Thị | Thìn | 07/07/88 | Nghệ An | 61 | 5.50 | 7.00 | 12.50 | 12.50 | QTSK |
487 | 000487 | Nguyễn Việt | Thịnh | 17/10/1975 | Kiên Giang | 90 | 6.50 | 5.50 | 12.00 | 12.00 | Tây Nam Bộ |
488 | 000488 | Trịnh Hồng | Thịnh | 9/11/79 | Thanh Hóa | 58 | 6.00 | 6.00 | 12.00 | 12.00 | TĐG |
489 | 000489 | Lê Minh | Thọ | 25/12/78 | Vĩnh Long | 79 | 4.50 | 5.00 | 9.50 | 9.50 | Vĩnh Long |
490 | 000490 | Lương Thanh | Thọ | 06/12/83 | Tiền Giang | 38 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | Vĩnh Long |
491 | 000491 | Trần Phước | Thọ | 3/11/83 | Long An | 39 | 3.50 | 8.00 | 11.50 | 11.50 | TĐG |
492 | 000492 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 23/4/64 | Bến Tre | 61 | 4.75 | 5.50 | 10.25 | 10.50 | Bến Tre |
493 | 000493 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 13/07/89 | Phú Yên | 36 | 6.00 | 3.75 | 9.75 | 10.00 | QTSK |
494 | 000494 | Võ Văn Phi | Thoàn | 11/02/87 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
495 | 000495 | Trần Thị Thanh | Thoảng | 10/11/78 | Long An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
496 | 000496 | Trần Hữu | Thời | 12/10/77 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
497 | 000497 | Dương Minh | Thông | 00/00/90 | Bạc Liêu | 66 | 5.50 | 8.25 | 13.75 | 14.00 | QTSK |
498 | 000498 | Đặng Thị Tiếp | Thu | 30/4/1974 | An Giang | 50 | 4.50 | 7.00 | 11.50 | 11.50 | Tây Nam Bộ |
499 | 000499 | Đỗ Thị Xuân | Thu | 20/10/81 | Ninh Thuận | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
500 | 000500 | Nguyễn Thị Ngọc | Thu | 25/11/1977 | Hậu Giang | 51 | 5.25 | 6.25 | 11.50 | 11.50 | Tây Nam Bộ |
501 | 000501 | Ma Xuân | Thuận | 03/05/65 | Bình Thuận | 43 | 6.50 | 7.50 | 14.00 | 14.00 | Vĩnh Long |
502 | 000502 | Nguyễn Hữu | Thuần | 18/11/56 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
503 | 000503 | Nguyễn Hữu | Thuận | 18/07/1978 | Tây Ninh | 33 | 5.50 | 6.00 | 11.50 | 11.50 | Tây Ninh |
504 | 000504 | Nguyễn Minh | Thuấn | 02/06/72 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
505 | 000505 | Nguyễn Thanh | Thuận | 28/03/1982 | Tây Ninh | 30 | 6.00 | 3.50 | 9.50 | 9.50 | Tây Ninh |
506 | 000506 | Huỳnh Hữu | Thuận` | 25/3/75 | Bến Tre | 50 | 4.50 | 4.50 | 9.00 | 9.00 | Bến Tre |
507 | 000507 | Dương Hoàng | Thức | 28/03/88 | Tiền Giang | 38 | 4.25 | 2.25 | 6.50 | 6.50 | Vĩnh Long |
508 | 000508 | Lê Cơ | Thức | 22/07/89 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
509 | 000509 | Nguyễn Đại | Thức | 11/02/82 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
510 | 000510 | Phan Thái | Thức | 25/1/70 | TP.HCM | 33 | 3.25 | 2.00 | 5.25 | 5.50 | TĐG |
511 | 000511 | Bồ Quang | Thuỵ | 24/10/80 | Bến Tre | 45 | 6.00 | 5.50 | 11.50 | 11.50 | Bến Tre |
512 | 000512 | Cao | Thùy | 25/08/83 | Vĩnh Long | 43 | 5.25 | 4.75 | 10.00 | 10.00 | Vĩnh Long |
513 | 000513 | Huỳnh Thị Hồng | Thúy | 20/03/87 | TP.HCM | Vắng | Vắng | 4.25 | 4.25 | 4.50 | QTSK |
514 | 000514 | Huỳnh Thị Thanh | Thuý | 24/6/73 | Long An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
515 | 000515 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thụy | 08/09/85 | Ðồng Nai | 73 | 5.75 | 7.00 | 12.75 | 13.00 | QTSK |
516 | 000516 | Nguyễn Thị | Thủy | 00/00/76 | Bến Tre | 59 | 8.00 | 7.75 | 15.75 | 16.00 | Vĩnh Long |
517 | 000517 | Trần Thị Thanh | Thúy | 30/08/88 | Vĩnh Long | 38 | 4.50 | 4.00 | 8.50 | 8.50 | Vĩnh Long |
518 | 000518 | Trần Thị Thanh | Thuý | 20/7/75 | TP.HCM | 48 | 5.75 | 4.25 | 10.00 | 10.00 | Bến Tre |
519 | 000519 | Trần Thị Thanh | Thúy | 06/10/1982 | Tây Ninh | 35 | 8.00 | 6.50 | 14.50 | 14.50 | Tây Ninh |
520 | 000520 | Trương Thị | Thủy | 11/08/77 | Vĩnh Long | 48 | 6.50 | 4.75 | 11.25 | 11.50 | Vĩnh Long |
521 | 000521 | Vũ Thanh | Thùy | 09/07/1981 | Hải Dương | 68 | 7.75 | 8.00 | 15.75 | 16.00 | Tây Ninh |
522 | 000522 | Bùi Thị | Thư | 20/5/85 | Bình Phước | 61 | 5.25 | 4.75 | 10.00 | 10.00 | QTSK |
523 | 000523 | Khấu Thị Kim | Thư | 22/1/78 | Bến Tre | 88 | 6.50 | 8.00 | 14.50 | 14.50 | Bến Tre |
524 | 000524 | Lê Anh | Thư | 03/06/89 | Ðồng Nai | 41 | 5.75 | 6.00 | 11.75 | 12.00 | QTSK |
525 | 000525 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Thư | 17/09/1984 | Tây Ninh | 66 | 7.50 | 6.00 | 13.50 | 13.50 | Tây Ninh |
526 | 000526 | Nguyễn Tường Lê Anh | Thư | 06/08/80 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
527 | 000527 | Nguyễn Việt Anh | Thư | 17/10/1977 | Tây Ninh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Tây Ninh |
528 | 000528 | Tạ Thị Anh | Thư | 15/01/88 | An Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
529 | 000529 | Hà | Thy | 25/09/67 | Kiên Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
530 | 000530 | Lê Thanh | Thy | 5/12/80 | Cần Thơ | 75 | 6.00 | 9.50 | 15.50 | 15.50 | TĐG |
531 | 000531 | Trần Thoại Anh | Thy | 14/02/87 | Vĩnh Long | 68 | 6.00 | 5.25 | 11.25 | 11.50 | Vĩnh Long |
532 | 000532 | Cao Thị Ngọc | Trang | 03/04/80 | TP.HCM | 38 | 4.50 | 4.25 | 8.75 | 9.00 | QTSK |
533 | 000533 | Đinh Thị Thùy | Trang | 00/00/70 | Vĩnh Long | 49 | 5.75 | 6.25 | 12.00 | 12.00 | Vĩnh Long |
534 | 000534 | Lê Kiều | Trang | 30/6/87 | Tiền Giang | 83 | 5.50 | 9.50 | 15.00 | 15.00 | TĐG |
535 | 000535 | Lê Thủy | Trang | 14/08/77 | TP.HCM | 41 | 5.25 | 5.25 | 10.50 | 10.50 | QTSK |
536 | 000536 | Lương Ngọc | Trang | 21/11/1977 | Kiên Giang | 43 | 4.00 | 4.50 | 8.50 | 8.50 | Tây Nam Bộ |
537 | 000537 | Lương Thị Thùy | Trang | 03/07/77 | Vĩnh Long | 60 | 5.25 | 3.50 | 8.75 | 9.00 | Vĩnh Long |
538 | 000538 | Nguyễn Ngọc | Trạng | 10/5/77 | Long An | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
539 | 000539 | Nguyễn Ngọc Phương | Trang | 28/10/76 | TP.HCM | 36 | 5.00 | 4.50 | 9.50 | 9.50 | QTSK |
540 | 000540 | Nguyễn Thị Diễm | Trang | 07/11/72 | Cần Thơ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
541 | 000541 | Nguyễn Vũ Minh | Trang | 04/11/87 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
542 | 000542 | Phạm Nguyễn Huyền | Trang | 16/7/87 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 65 | 6.50 | 6.75 | 13.25 | 13.50 | TĐG |
543 | 000543 | Tăng Thùy | Trang | 18/01/1981 | Cần Thơ | 55 | 6.00 | 3.75 | 9.75 | 10.00 | Tây Nam Bộ |
544 | 000544 | Trần Thị Mỹ | Trang | 15/02/81 | Trà Vinh | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
545 | 000545 | Trương Thị Bích | Trang | 28/01/66 | TP.HCM | 46 | 5.00 | 4.25 | 9.25 | 9.50 | QTSK |
546 | 000546 | Đoàn Bắc Việt | Trân | 02/11/77 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
547 | 000547 | Huỳnh Bảo | Trân | 09/11/82 | Bến Tre | 48 | 4.50 | 4.50 | 9.00 | 9.00 | Vĩnh Long |
548 | 000548 | Nguyễn Thị Ái | Trân | 05/11/89 | Bình Thuận | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
549 | 000549 | Đỗ Hiền | Trí | 27/11/78 | Bến Tre | 43 | 3.50 | 4.75 | 8.25 | 8.50 | Bến Tre |
550 | 000550 | Lê Phú | Trí | 2/12/82 | Cần Thơ | 81 | 6.25 | 9.50 | 15.75 | 16.00 | TĐG |
551 | 000551 | Nguyễn Minh | Trí | 30/11/80 | Bình Ðịnh | 40 | 6.00 | 8.00 | 14.00 | 14.00 | QTSK |
552 | 000552 | Nguyễn Phương | Tri | 18/02/83 | Ðồng Nai | 58 | 6.25 | 7.25 | 13.50 | 13.50 | QTSK |
553 | 000553 | Trần Minh | Trí | 20/11/80 | Cần Thơ | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
554 | 000554 | Trần Tịnh Minh | Trí | 28/11/73 | Ninh Thuận | 63 | 6.50 | 8.00 | 14.50 | 14.50 | QTSK |
555 | 000555 | Lương Minh | Triết | 02/10/68 | Tiền Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
556 | 000556 | Nguyễn Minh | Triết | 15/02/85 | Tiền Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
557 | 000557 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20/02/77 | Ðồng Tháp | 36 | 3.50 | 4.00 | 7.50 | 7.50 | QTSK |
558 | 000558 | Bùi Đức | Trọng | 01/05/87 | Ðắk Lắk | 76 | 5.50 | 5.75 | 11.25 | 11.50 | QTSK |
559 | 000559 | Cao Đình | Trọng | 31/3/69 | TP.HCM | 56 | 5.50 | 4.75 | 10.25 | 10.50 | TĐG |
560 | 000560 | Cao Văn | Trọng | 9/9/61 | Bến Tre | 70 | 5.50 | 6.25 | 11.75 | 12.00 | Bến Tre |
561 | 000561 | Nguyễn Văn | Trọng | 05/03/48 | Tây Ninh | 44 | 6.50 | 7.25 | 13.75 | 14.00 | QTSK |
562 | 000562 | Trần Thanh | Trừ | 11/1/59 | Trà Vinh | 55 | 5.75 | 5.25 | 11.00 | 11.00 | TĐG |
563 | 000563 | Ngô Trương Thanh | Trúc | 07/05/79 | Bình Ðịnh | 59 | 5.00 | 2.00 | 7.00 | 7.00 | QTSK |
564 | 000564 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20/02/79 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
565 | 000565 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 22/12/87 | Bình Dương | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
566 | 000566 | Nguyễn Thị Thu | Trúc | 29/8/83 | Long An | 66 | 6.25 | 8.00 | 14.25 | 14.50 | Bến Tre |
567 | 000567 | Tô Thị Thanh | Trúc | 26/12/73 | Hậu Giang | 66 | 6.00 | 6.50 | 12.50 | 12.50 | TĐG |
568 | 000568 | Lâm Quốc | Trung | 17/1/89 | Long An | 76 | 7.00 | 8.00 | 15.00 | 15.00 | TĐG |
569 | 000569 | Lê Thành | Trung | 15/4/80 | Long An | 20 | 3.50 | 3.50 | 7.00 | 7.00 | Bến Tre |
570 | 000570 | Ngô Việt | Trung | 19/01/76 | Kiên Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
571 | 000571 | Nguyễn Đức | Trung | 22/12/85 | Tiền Giang | 31 | 5.50 | 5.50 | 11.00 | 11.00 | Vĩnh Long |
572 | 000572 | Nguyễn Thành | Trung | 03/02/82 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
573 | 000573 | Trần Khánh | Trung | 03/08/83 | Bến Tre | 38 | 5.50 | 4.25 | 9.75 | 10.00 | Vĩnh Long |
574 | 000574 | Trần Minh | Trung | 10/1/82 | Bến Tre | 64 | 5.00 | 3.75 | 8.75 | 9.00 | Bến Tre |
575 | 000575 | Trần Nhân | Trung | 27/06/77 | Tây Ninh | 86 | 5.75 | 8.25 | 14.00 | 14.00 | QTSK |
576 | 000576 | Nguyễn Nhựt | Trường | 00/00/80 | Tiền Giang | 64 | 4.75 | 5.75 | 10.50 | 10.50 | Vĩnh Long |
577 | 000577 | Trần Công | Úc | 2/12/90 | Thanh Hóa | 73 | 5.75 | 5.75 | 11.50 | 11.50 | TĐG |
578 | 000578 | Võ Đăng | Uyên | 20/08/1981 | Bến Tre | 30 | 6.25 | 5.00 | 11.25 | 11.50 | Tây Ninh |
579 | 000579 | Nguyễn Thanh | Vân | 01/09/86 | Ðồng Tháp | 75 | 6.00 | 8.00 | 14.00 | 14.00 | QTSK |
580 | 000580 | Nguyễn Thị Thuý | Vân | 10/1/88 | Bến Tre | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Bến Tre |
581 | 000581 | Tô Xuân | Văn | 27/05/77 | TP.HCM | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
582 | 000582 | Bùi Tường | Vi | 16/12/68 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 45 | 4.50 | 4.75 | 9.25 | 9.50 | Vĩnh Long |
583 | 000583 | Võ Thái Thảo | Vi | 31/05/87 | An Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
584 | 000584 | Lê Hùng | Việt | 24/06/1974 | Tây Ninh | 49 | 6.00 | 5.75 | 11.75 | 12.00 | Tây Ninh |
585 | 000585 | Trần Quốc | Việt | 26/07/81 | Vĩnh Long | 78 | 7.75 | 9.25 | 17.00 | 17.00 | Vĩnh Long |
586 | 000586 | Bùi Văn | Viên | 27/06/89 | Tiền Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
587 | 000587 | Huỳnh Quang | Vinh | 16/02/80 | Vĩnh Long | 48 | 5.00 | 4.50 | 9.50 | 9.50 | Vĩnh Long |
588 | 000588 | Nguyễn | Vĩnh | 02/02/87 | Quảng Trị | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
589 | 000589 | Nguyễn Đăng | Vinh | 23/10/1984 | Cần Thơ | 54 | 5.50 | 3.50 | 9.00 | 9.00 | Tây Nam Bộ |
590 | 000590 | Nguyễn Xuân | Vinh | 17/10/71 | Thanh Hóa | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | TĐG |
591 | 000591 | Võ Đức | Vinh | 24/02/1974 | Tây Ninh | 33 | 4.50 | 3.00 | 7.50 | 7.50 | Tây Ninh |
592 | 000592 | Huỳnh Phương Khắc | Vũ | 19/2/80 | Long An | 78 | 6.50 | 9.00 | 15.50 | 15.50 | TĐG |
593 | 000593 | Lê Huỳnh Quốc | Vũ | 13/10/74 | Vĩnh Long | 63 | 5.50 | 6.00 | 11.50 | 11.50 | Vĩnh Long |
594 | 000594 | Nguyễn Hồng | Vũ | 16/12/77 | Tiền Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
595 | 000595 | Nguyễn Thanh | Vũ | 1/1/1974 | Hậu Giang | 35 | 4.75 | 5.50 | 10.25 | 10.50 | Tây Nam Bộ |
596 | 000596 | Nguyễn Văn | Vũ | 28/04/67 | Vĩnh Long | 21 | 3.50 | 2.25 | 5.75 | 6.00 | Vĩnh Long |
597 | 000597 | Phan Thanh | Vũ | 20/09/83 | Phú Yên | 43 | 6.00 | 4.75 | 10.75 | 11.00 | QTSK |
598 | 000598 | Phan Văn | Vũ | 03/12/1971 | Tây Ninh | 66 | 6.00 | 4.75 | 10.75 | 11.00 | Tây Ninh |
599 | 000599 | Trần Văn | Vũ | 5/3/81 | Long An | 70 | 6.50 | 8.75 | 15.25 | 15.50 | Bến Tre |
600 | 000600 | Trương Hoàng | Vũ | 25/08/76 | Bến Tre | 75 | 7.75 | 9.25 | 17.00 | 17.00 | Vĩnh Long |
601 | 000601 | Trương Quang | Vũ | 28/7/1975 | Cà Mau | 46 | 5.50 | 7.00 | 12.50 | 12.50 | Tây Nam Bộ |
602 | 000602 | Trần Thị Kiêm | Xinh | 25/09/75 | Vĩnh Long | 44 | 5.50 | 5.00 | 10.50 | 10.50 | Vĩnh Long |
603 | 000603 | Lâm Thanh | Xuân | 24/01/82 | TP.HCM | 35 | 4.50 | 4.25 | 8.75 | 9.00 | QTSK |
604 | 000604 | Võ Minh | Ý | 09/02/83 | An Giang | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
605 | 000605 | La Thanh | Yến | 10/01/83 | Vĩnh Long | 49 | 4.50 | 3.00 | 7.50 | 7.50 | Vĩnh Long |
606 | 000606 | Nguyễn Hải | Yến | 01/01/89 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | QTSK |
607 | 000607 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 05/03/82 | Tây Ninh | 61 | 6.25 | 8.25 | 14.50 | 14.50 | QTSK |
608 | 000608 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 24/3/81 | Vĩnh Long | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vĩnh Long |
609 | 000609 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 12/10/89 | Bình Thuận | 56 | 4.75 | 7.00 | 11.75 | 12.00 | QTSK |